1. Theo John Mackey, `Chủ nghĩa tư bản có ý thức` (Conscious Capitalism) nhấn mạnh điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
B. Tạo ra giá trị cho tất cả các bên liên quan, bao gồm khách hàng, nhân viên, nhà cung cấp, cộng đồng và môi trường.
C. Chỉ tập trung vào các hoạt động từ thiện.
D. Tránh xa các vấn đề xã hội và môi trường.
2. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, CSR trở nên quan trọng hơn vì điều gì?
A. Giúp các công ty tránh phải trả thuế.
B. Giúp các công ty dễ dàng bóc lột lao động ở các nước đang phát triển.
C. Giúp các công ty quản lý rủi ro và đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan trên toàn thế giới.
D. Giúp các công ty tăng cường sức mạnh chính trị.
3. CSR khác với hoạt động từ thiện ở điểm nào?
A. CSR mang tính chiến lược và tích hợp vào hoạt động kinh doanh, trong khi từ thiện thường là hoạt động riêng lẻ.
B. Từ thiện mang tính chiến lược hơn CSR.
C. CSR chỉ tập trung vào lợi nhuận, còn từ thiện thì không.
D. Cả hai đều giống nhau.
4. Tiêu chuẩn ISO 26000 hướng dẫn về điều gì?
A. Hệ thống quản lý chất lượng.
B. Trách nhiệm xã hội.
C. Hệ thống quản lý môi trường.
D. An toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
5. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc thực hiện CSR đối với nhân viên?
A. Giảm lương.
B. Tăng cường động lực làm việc và lòng trung thành.
C. Tăng áp lực công việc.
D. Giảm cơ hội phát triển nghề nghiệp.
6. Trong bối cảnh CSR, `Greenwashing` được hiểu là gì?
A. Chiến lược marketing tập trung vào các sản phẩm thân thiện với môi trường.
B. Hành vi đánh bóng hình ảnh sai lệch về các hoạt động bảo vệ môi trường của doanh nghiệp.
C. Việc sử dụng năng lượng tái tạo trong quá trình sản xuất.
D. Các hoạt động tái chế và giảm thiểu chất thải.
7. Một công ty thời trang sử dụng lao động trẻ em trong chuỗi cung ứng của mình vi phạm điều gì?
A. Trách nhiệm tài chính.
B. Trách nhiệm pháp lý và đạo đức.
C. Trách nhiệm từ thiện.
D. Trách nhiệm môi trường.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của trách nhiệm xã hội đối với môi trường?
A. Giảm thiểu ô nhiễm và khí thải.
B. Sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ khai thác tài nguyên.
D. Bảo tồn đa dạng sinh học.
9. Một công ty khai thác khoáng sản cam kết phục hồi môi trường sau khi khai thác xong là một ví dụ về?
A. Greenwashing.
B. Trách nhiệm môi trường.
C. Hoạt động từ thiện.
D. Tuân thủ pháp luật.
10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính trong việc xây dựng một chiến lược CSR hiệu quả?
A. Xác định các vấn đề xã hội và môi trường quan trọng đối với doanh nghiệp và các bên liên quan.
B. Đặt ra các mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART).
C. Tập trung vào các hoạt động mang tính PR ngắn hạn.
D. Tích hợp CSR vào văn hóa và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
11. Theo lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory), doanh nghiệp nên quan tâm đến lợi ích của ai?
A. Chỉ cổ đông.
B. Chỉ khách hàng.
C. Tất cả các bên liên quan có ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của doanh nghiệp.
D. Chỉ nhân viên.
12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một động lực để doanh nghiệp thực hiện CSR?
A. Áp lực từ các nhà đầu tư.
B. Mong muốn cải thiện danh tiếng.
C. Yêu cầu pháp lý.
D. Mong muốn giảm chi phí tuân thủ.
13. Trong chuỗi cung ứng, CSR có vai trò gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp.
B. Đảm bảo các nhà cung cấp tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động, môi trường và đạo đức.
C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách tìm kiếm nhà cung cấp giá rẻ nhất.
D. Bỏ qua các vấn đề về điều kiện làm việc tại các nhà máy sản xuất.
14. Mô hình `ba trụ cột` (Triple Bottom Line) của Elkington (1994) bao gồm những yếu tố nào?
A. Lợi nhuận, con người, hành tinh.
B. Lợi nhuận, cổ đông, môi trường.
C. Lợi nhuận, khách hàng, nhân viên.
D. Lãnh đạo, con người, lợi nhuận.
15. Theo Archie Carroll, mô hình `Kim tự tháp CSR` bao gồm những cấp độ trách nhiệm nào (từ thấp đến cao)?
A. Kinh tế, pháp lý, đạo đức, từ thiện.
B. Pháp lý, kinh tế, từ thiện, đạo đức.
C. Từ thiện, đạo đức, pháp lý, kinh tế.
D. Đạo đức, từ thiện, kinh tế, pháp lý.
16. Trong bối cảnh CSR, thuật ngữ `Impact Investing` (Đầu tư tác động) đề cập đến điều gì?
A. Đầu tư vào các công ty có lợi nhuận cao nhất.
B. Đầu tư vào các công ty tạo ra tác động xã hội và môi trường tích cực, đồng thời mang lại lợi nhuận tài chính.
C. Đầu tư vào các hoạt động từ thiện.
D. Đầu tư vào các công ty không quan tâm đến vấn đề xã hội và môi trường.
17. Đâu là một thách thức lớn trong việc đánh giá hiệu quả của các hoạt động CSR?
A. Thiếu các tiêu chuẩn đo lường thống nhất.
B. Dư thừa nguồn lực tài chính.
C. Sự tham gia nhiệt tình của tất cả các bên liên quan.
D. Dễ dàng định lượng các tác động xã hội và môi trường.
18. Theo Bowen (1953), định nghĩa ban đầu về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) tập trung vào điều gì?
A. Nghĩa vụ của doanh nhân theo đuổi lợi nhuận tối đa cho cổ đông.
B. Các chính sách và hành động của doanh nghiệp phù hợp với mục tiêu và giá trị của xã hội.
C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành.
D. Hoạt động từ thiện và đóng góp cho cộng đồng.
19. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích trực tiếp của việc thực hiện CSR đối với doanh nghiệp?
A. Cải thiện danh tiếng và thương hiệu.
B. Tăng cường lòng trung thành của nhân viên.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Thu hút và giữ chân khách hàng.
20. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn khi thực hiện CSR?
A. Cải thiện danh tiếng của công ty.
B. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
C. Bị chỉ trích vì `greenwashing` nếu không thực hiện đúng cam kết.
D. Thu hút nhân tài.
21. Đâu là một ví dụ về việc doanh nghiệp tham gia vào đối thoại với các bên liên quan trong khuôn khổ CSR?
A. Chỉ lắng nghe ý kiến của cổ đông.
B. Tổ chức các cuộc họp và khảo sát để thu thập ý kiến của nhân viên, khách hàng, cộng đồng và các tổ chức phi chính phủ.
C. Phớt lờ các ý kiến phản hồi tiêu cực.
D. Chỉ công bố thông tin tích cực.
22. Doanh nghiệp có thể thực hiện trách nhiệm xã hội thông qua việc nào sau đây?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Hỗ trợ các chương trình giáo dục cộng đồng.
C. Lách luật để giảm thiểu chi phí.
D. Bỏ qua các tiêu chuẩn về môi trường.
23. Theo báo cáo `Doing Good Doing Well` của World Business Council for Sustainable Development (WBCSD), CSR có thể giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Chỉ cải thiện hình ảnh công ty.
B. Chỉ thu hút nhân viên giỏi.
C. Cải thiện hiệu quả kinh doanh và đóng góp vào sự phát triển bền vững.
D. Chỉ giảm thiểu rủi ro pháp lý.
24. Đâu là ví dụ về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với người lao động?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Cung cấp môi trường làm việc an toàn và công bằng.
C. Giảm thiểu chi phí đào tạo nhân viên.
D. Tránh đầu tư vào các chương trình phát triển cộng đồng.
25. Việc một công ty sản xuất hàng tiêu dùng sử dụng vật liệu tái chế trong sản phẩm của mình là một ví dụ về điều gì?
A. Marketing xanh.
B. Tuân thủ pháp luật.
C. Trách nhiệm môi trường.
D. Hoạt động từ thiện.
26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của quản trị doanh nghiệp tốt liên quan đến CSR?
A. Tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
B. Sự tham gia của các bên liên quan.
C. Tập trung quyền lực vào một nhóm nhỏ lãnh đạo.
D. Đạo đức kinh doanh và tuân thủ pháp luật.
27. Tại sao CSR ngày càng trở nên quan trọng đối với các nhà đầu tư?
A. Vì nó giúp tăng lợi nhuận ngắn hạn.
B. Vì nó phản ánh giá trị của doanh nghiệp và khả năng phát triển bền vững.
C. Vì nó giúp tránh các quy định pháp luật.
D. Vì nó là một xu hướng nhất thời.
28. Điều gì sau đây là một xu hướng mới nổi trong lĩnh vực CSR?
A. Sự gia tăng của `B Corps` (các công ty vì lợi ích cộng đồng).
B. Sự suy giảm quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường.
C. Sự tập trung hoàn toàn vào lợi nhuận ngắn hạn.
D. Sự giảm thiểu các quy định về môi trường.
29. Đâu là một ví dụ về việc doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm giải trình trong CSR?
A. Che giấu thông tin về các vụ bê bối.
B. Công bố báo cáo CSR hàng năm, đánh giá các tác động kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Chỉ tập trung vào các hoạt động từ thiện mang tính PR.
D. Phớt lờ các phản hồi từ cộng đồng.
30. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo CSR?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao.
B. Che giấu thông tin tiêu cực.
C. Công bố thông tin một cách trung thực và đầy đủ.
D. Chỉ tập trung vào các thành tựu đạt được.