Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh học phân tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh học phân tử

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh học phân tử

1. Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì chủ yếu bởi loại liên kết nào?

A. Liên kết peptide.
B. Liên kết hydrogen, tương tác van der Waals, cầu disulfide và tương tác kỵ nước.
C. Liên kết phosphodiester.
D. Liên kết glycosidic.

2. Chức năng chính của telomerase là gì?

A. Sửa chữa các đoạn DNA bị hư hỏng.
B. Kéo dài các telomere ở đầu nhiễm sắc thể.
C. Loại bỏ các intron khỏi mRNA.
D. Khởi đầu quá trình tái bản DNA.

3. Trong quá trình dịch mã, codon nào có chức năng khởi đầu?

A. UAG.
B. UGA.
C. AUG.
D. UAA.

4. Trong quá trình phiên mã ở sinh vật nhân sơ, yếu tố sigma có vai trò chính gì?

A. Liên kết với RNA polymerase và khởi đầu phiên mã tại promoter.
B. Kéo dài chuỗi mRNA.
C. Kết thúc quá trình phiên mã.
D. Sửa chữa các lỗi trong quá trình phiên mã.

5. Quá trình phosphoryl hóa protein thường dẫn đến điều gì?

A. Làm tăng độ bền của protein.
B. Thay đổi hoạt tính của protein.
C. Làm giảm kích thước của protein.
D. Làm protein dễ bị phân hủy hơn.

6. Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA là gì?

A. DNA chứa đường ribose, còn RNA chứa đường deoxyribose.
B. DNA có cấu trúc một mạch, còn RNA có cấu trúc hai mạch.
C. DNA chứa base thymine (T), còn RNA chứa base uracil (U).
D. DNA có chức năng dịch mã, còn RNA có chức năng sao chép.

7. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme DNA polymerase có vai trò gì?

A. Tháo xoắn chuỗi DNA.
B. Tổng hợp mạch DNA mới bằng cách thêm nucleotide vào đầu 3`.
C. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
D. Tổng hợp đoạn mồi RNA.

8. Chức năng chính của các protein chaperone là gì?

A. Vận chuyển protein qua màng tế bào.
B. Hỗ trợ protein cuộn xoắn đúng cách.
C. Phân hủy các protein bị lỗi.
D. Gắn các protein vào ribosome.

9. Vai trò chính của poly(A) tail ở đầu 3` của mRNA là gì?

A. Khởi đầu quá trình dịch mã.
B. Bảo vệ mRNA khỏi sự phân hủy và tăng hiệu quả dịch mã.
C. Loại bỏ các intron.
D. Giúp mRNA di chuyển vào nhân.

10. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc loại bỏ các đoạn mồi RNA và thay thế chúng bằng DNA trong quá trình tái bản DNA ở sinh vật nhân thực?

A. DNA polymerase I.
B. DNA polymerase III.
C. Ligase.
D. Telomerase.

11. Enzyme giới hạn (restriction enzyme) được sử dụng trong kỹ thuật DNA tái tổ hợp có chức năng gì?

A. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
B. Cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu.
C. Sao chép DNA.
D. Sửa chữa các đoạn DNA bị hỏng.

12. Trong kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction), giai đoạn nào nhiệt độ được hạ thấp để cho phép các đoạn mồi (primer) gắn vào DNA khuôn?

A. Giai đoạn biến tính (denaturation).
B. Giai đoạn gắn mồi (annealing).
C. Giai đoạn kéo dài (extension).
D. Giai đoạn kết thúc (elongation).

13. Loại đột biến điểm nào sau đây KHÔNG gây ra sự thay đổi trong trình tự amino acid của protein?

A. Đột biến sai nghĩa (missense mutation).
B. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation).
C. Đột biến dịch khung (frameshift mutation).
D. Đột biến đồng nghĩa (silent mutation).

14. Methyl hóa DNA thường liên quan đến điều gì?

A. Tăng cường phiên mã gen.
B. Ức chế phiên mã gen.
C. Tăng cường tái bản DNA.
D. Sửa chữa DNA.

15. Điều gì xảy ra nếu một tế bào có đột biến làm bất hoạt enzyme aminoacyl-tRNA synthetase?

A. Quá trình dịch mã sẽ bị dừng lại do không có amino acid gắn vào tRNA.
B. DNA sẽ không thể tái bản.
C. mRNA sẽ không được phiên mã.
D. Ribosome sẽ không thể liên kết với mRNA.

16. Đâu là đặc điểm của quá trình phiên mã ngược (reverse transcription)?

A. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA.
B. Tổng hợp RNA từ khuôn DNA.
C. Tổng hợp protein từ khuôn mRNA.
D. Nhân đôi DNA.

17. Điều gì xảy ra với operon lac khi có mặt lactose trong môi trường của vi khuẩn E. coli?

A. Operon lac bị tắt.
B. Operon lac được kích hoạt.
C. Lactose liên kết trực tiếp với DNA.
D. RNA polymerase không thể liên kết với promoter.

18. Cơ chế hoạt động của CRISPR-Cas9 trong chỉnh sửa gen dựa trên nguyên tắc nào?

A. Gây đột biến ngẫu nhiên trong DNA.
B. Sử dụng RNA dẫn đường để Cas9 cắt DNA tại vị trí đích.
C. Ức chế phiên mã của các gen mục tiêu.
D. Thay đổi cấu trúc protein.

19. Chức năng chính của ribosome là gì?

A. Sao chép DNA.
B. Phiên mã DNA thành mRNA.
C. Dịch mã mRNA thành protein.
D. Sửa chữa DNA.

20. Chức năng của vùng promoter trong một gen là gì?

A. Mã hóa cho protein.
B. Quy định vị trí bắt đầu phiên mã.
C. Quy định vị trí kết thúc phiên mã.
D. Loại bỏ các intron khỏi mRNA.

21. Chức năng của các yếu tố phiên mã (transcription factors) là gì?

A. Sao chép DNA.
B. Điều hòa quá trình phiên mã bằng cách liên kết với DNA và/hoặc các protein khác.
C. Dịch mã mRNA thành protein.
D. Sửa chữa DNA.

22. Splicing là quá trình gì?

A. Tổng hợp protein từ mRNA.
B. Nhân đôi DNA.
C. Loại bỏ các intron và nối các exon lại với nhau trong quá trình xử lý mRNA.
D. Gắn amino acid vào tRNA.

23. Chức năng của tRNA là gì?

A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra ribosome.
B. Vận chuyển amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã.
C. Sao chép DNA.
D. Xúc tác các phản ứng hóa học trong tế bào.

24. Trong quá trình dịch mã, codon kết thúc (stop codon) có vai trò gì?

A. Mã hóa cho amino acid.
B. Báo hiệu kết thúc quá trình dịch mã.
C. Khởi đầu quá trình dịch mã.
D. Gắn ribosome vào mRNA.

25. Sự khác biệt chính giữa nhiễm sắc chất dị nhiễm (heterochromatin) và nhiễm sắc chất euchromatin là gì?

A. Dị nhiễm sắc chất chứa nhiều gen hơn euchromatin.
B. Dị nhiễm sắc chất có mức độ cuộn xoắn cao hơn và ít phiên mã hơn euchromatin.
C. Euchromatin nằm ở trung tâm nhân, còn dị nhiễm sắc chất nằm ở ngoại vi nhân.
D. Euchromatin chỉ có ở tế bào nhân sơ, còn dị nhiễm sắc chất chỉ có ở tế bào nhân thực.

26. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?

A. Sửa đổi histone.
B. Methyl hóa DNA.
C. Hoạt động của operon.
D. RNA interference (RNAi).

27. Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ DNA của tế bào nhân thực khỏi bị phân hủy bởi các enzyme exonuclease?

A. Methyl hóa DNA.
B. Telomere.
C. Splicing.
D. RNA interference (RNAi).

28. RNAi (RNA interference) là cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở mức độ nào?

A. Điều hòa phiên mã.
B. Điều hòa dịch mã.
C. Điều hòa tái bản DNA.
D. Điều hòa sửa chữa DNA.

29. Trong quá trình nhân đôi DNA, vai trò của enzyme DNA ligase là gì?

A. Tháo xoắn chuỗi DNA.
B. Tổng hợp đoạn mồi RNA.
C. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau.
D. Sửa chữa sai sót trong quá trình nhân đôi.

30. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của plasmid?

A. Có khả năng tự sao chép.
B. Có kích thước lớn hơn nhiễm sắc thể chính của tế bào.
C. Có thể chứa các gen kháng kháng sinh.
D. Có dạng vòng tròn.

1 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

1. Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì chủ yếu bởi loại liên kết nào?

2 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

2. Chức năng chính của telomerase là gì?

3 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

3. Trong quá trình dịch mã, codon nào có chức năng khởi đầu?

4 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

4. Trong quá trình phiên mã ở sinh vật nhân sơ, yếu tố sigma có vai trò chính gì?

5 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

5. Quá trình phosphoryl hóa protein thường dẫn đến điều gì?

6 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

6. Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA là gì?

7 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

7. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme DNA polymerase có vai trò gì?

8 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

8. Chức năng chính của các protein chaperone là gì?

9 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

9. Vai trò chính của poly(A) tail ở đầu 3' của mRNA là gì?

10 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

10. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc loại bỏ các đoạn mồi RNA và thay thế chúng bằng DNA trong quá trình tái bản DNA ở sinh vật nhân thực?

11 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

11. Enzyme giới hạn (restriction enzyme) được sử dụng trong kỹ thuật DNA tái tổ hợp có chức năng gì?

12 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

12. Trong kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction), giai đoạn nào nhiệt độ được hạ thấp để cho phép các đoạn mồi (primer) gắn vào DNA khuôn?

13 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

13. Loại đột biến điểm nào sau đây KHÔNG gây ra sự thay đổi trong trình tự amino acid của protein?

14 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

14. Methyl hóa DNA thường liên quan đến điều gì?

15 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

15. Điều gì xảy ra nếu một tế bào có đột biến làm bất hoạt enzyme aminoacyl-tRNA synthetase?

16 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

16. Đâu là đặc điểm của quá trình phiên mã ngược (reverse transcription)?

17 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

17. Điều gì xảy ra với operon lac khi có mặt lactose trong môi trường của vi khuẩn E. coli?

18 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

18. Cơ chế hoạt động của CRISPR-Cas9 trong chỉnh sửa gen dựa trên nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

19. Chức năng chính của ribosome là gì?

20 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

20. Chức năng của vùng promoter trong một gen là gì?

21 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

21. Chức năng của các yếu tố phiên mã (transcription factors) là gì?

22 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

22. Splicing là quá trình gì?

23 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

23. Chức năng của tRNA là gì?

24 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

24. Trong quá trình dịch mã, codon kết thúc (stop codon) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

25. Sự khác biệt chính giữa nhiễm sắc chất dị nhiễm (heterochromatin) và nhiễm sắc chất euchromatin là gì?

26 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

26. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?

27 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

27. Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ DNA của tế bào nhân thực khỏi bị phân hủy bởi các enzyme exonuclease?

28 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

28. RNAi (RNA interference) là cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở mức độ nào?

29 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

29. Trong quá trình nhân đôi DNA, vai trò của enzyme DNA ligase là gì?

30 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 9

30. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của plasmid?