1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng `văn hóa tin cậy` (culture of trust) trong tổ chức?
A. Áp đặt các quy tắc và kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
B. Giao tiếp cởi mở và minh bạch.
C. Khuyến khích sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.
D. Thực hiện đúng cam kết và giữ lời hứa.
2. Ảnh hưởng của `hiệu ứng vị trí nối tiếp` (serial position effect) đến khả năng ghi nhớ thông tin trong một bài thuyết trình là gì?
A. Khán giả có xu hướng nhớ tốt nhất những thông tin ở đầu và cuối bài thuyết trình.
B. Khán giả chỉ nhớ những thông tin quan trọng nhất.
C. Khán giả nhớ tốt nhất những thông tin được trình bày bằng hình ảnh.
D. Khán giả có xu hướng quên hết thông tin sau khi kết thúc bài thuyết trình.
3. Trong quản lý sự thay đổi, `sự kháng cự` của nhân viên thường bắt nguồn từ yếu tố tâm lý nào?
A. Sợ mất kiểm soát, lo lắng về tương lai và thói quen khó thay đổi.
B. Thiếu kỹ năng và kiến thức cần thiết để thích ứng.
C. Không được tham gia vào quá trình ra quyết định.
D. Không nhận thấy lợi ích của sự thay đổi.
4. Hội chứng Stockholm (Stockholm syndrome) trong quản lý khủng hoảng có thể biểu hiện như thế nào?
A. Nhân viên có thể đồng cảm và bảo vệ công ty ngay cả khi công ty có hành vi sai trái.
B. Nhân viên trở nên hoảng loạn và mất kiểm soát.
C. Nhân viên cố gắng lợi dụng tình hình để trục lợi cá nhân.
D. Nhân viên hoàn toàn thờ ơ và không quan tâm đến khủng hoảng.
5. Trong quản trị kinh doanh, hiện tượng `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) đề cập đến xu hướng nào?
A. Ưu tiên các thông tin ủng hộ niềm tin hiện có và bỏ qua các thông tin mâu thuẫn.
B. Đánh giá quá cao khả năng kiểm soát các sự kiện ngẫu nhiên.
C. Tin rằng những sự kiện gần đây có khả năng lặp lại trong tương lai gần.
D. Đánh giá thấp rủi ro và chi phí liên quan đến một dự án.
6. Trong quản lý sự thay đổi, `giai đoạn tan băng` (unfreezing stage) theo mô hình của Kurt Lewin có nghĩa là gì?
A. Chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách tạo ra sự nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi.
B. Thực hiện các thay đổi đã được lên kế hoạch.
C. Củng cố những thay đổi đã thực hiện để chúng trở thành một phần của văn hóa tổ chức.
D. Đánh giá hiệu quả của sự thay đổi.
7. Trong quản lý dự án, điều gì KHÔNG phải là một biểu hiện của tư duy nhóm (groupthink)?
A. Khuyến khích các thành viên đưa ra ý kiến phản biện và khác biệt.
B. Ảo tưởng về sự bất khả chiến bại của nhóm.
C. Áp lực buộc các thành viên phải tuân thủ ý kiến chung.
D. Tự kiểm duyệt các ý kiến trái chiều để duy trì sự hòa hợp.
8. Trong quản lý, phong cách lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership) tập trung vào điều gì?
A. Truyền cảm hứng, tạo động lực và thay đổi nhận thức của nhân viên.
B. Kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ quy trình.
C. Thưởng phạt rõ ràng dựa trên hiệu suất làm việc.
D. Duy trì sự ổn định và trật tự trong tổ chức.
9. Trong quản lý, việc sử dụng `phản hồi sandwich` (sandwich feedback) có ưu điểm gì?
A. Giúp giảm bớt sự khó chịu khi đưa ra những lời phê bình.
B. Đưa ra những lời khen ngợi một cách chân thành.
C. Tập trung vào những điểm cần cải thiện.
D. Đánh giá hiệu suất một cách khách quan.
10. Hiệu ứng chim mồi (decoy effect) trong marketing mô tả hiện tượng tâm lý nào?
A. Khách hàng có xu hướng chọn lựa sản phẩm trung gian khi có thêm một lựa chọn kém hấp dẫn hơn.
B. Khách hàng luôn chọn sản phẩm đắt tiền nhất để thể hiện đẳng cấp.
C. Khách hàng thường chọn sản phẩm rẻ nhất để tiết kiệm chi phí.
D. Khách hàng chỉ mua sản phẩm từ các thương hiệu nổi tiếng.
11. Điều gì KHÔNG phải là một cách để giảm thiểu ảnh hưởng của `thiên kiến tự phục vụ` trong đánh giá hiệu suất?
A. Chỉ dựa vào ý kiến chủ quan của người quản lý.
B. Sử dụng dữ liệu khách quan và số liệu cụ thể.
C. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau (360-degree feedback).
D. Tập trung vào hành vi và kết quả thực tế thay vì suy đoán về động cơ.
12. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược hiệu quả để giảm thiểu ảnh hưởng của `thiên kiến mỏ neo` trong định giá sản phẩm?
A. Chỉ dựa vào chi phí sản xuất để định giá sản phẩm.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng về giá trị sản phẩm.
D. Sử dụng các phương pháp định giá khác nhau để so sánh kết quả.
13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc nội tại (intrinsic motivation) của nhân viên?
A. Tiền thưởng và các phúc lợi tài chính.
B. Cảm giác thành tựu và sự tiến bộ trong công việc.
C. Cơ hội phát triển kỹ năng và kiến thức.
D. Sự tự chủ và quyền tự quyết trong công việc.
14. Trong quản lý, việc sử dụng `mồi nhử nhận thức` (cognitive priming) có thể giúp thúc đẩy sự sáng tạo của nhân viên như thế nào?
A. Bằng cách gợi ý những ý tưởng hoặc khái niệm liên quan đến vấn đề cần giải quyết.
B. Bằng cách áp đặt các quy tắc và hạn chế nghiêm ngặt.
C. Bằng cách khen thưởng những ý tưởng sáng tạo nhất.
D. Bằng cách trừng phạt những ý tưởng không hiệu quả.
15. `Định kiến phục vụ bản thân` (self-serving bias) có thể ảnh hưởng đến việc ra quyết định của nhà quản lý như thế nào?
A. Nhà quản lý có xu hướng cho rằng thành công là do năng lực của bản thân, còn thất bại là do yếu tố bên ngoài.
B. Nhà quản lý luôn nhận trách nhiệm về mọi sai sót của nhân viên.
C. Nhà quản lý đánh giá cao khả năng của đối thủ cạnh tranh.
D. Nhà quản lý luôn tìm kiếm lời khuyên từ người khác trước khi ra quyết định.
16. Ảnh hưởng của hiệu ứng hào quang (halo effect) trong đánh giá hiệu suất nhân viên là gì?
A. Một ấn tượng tốt về một khía cạnh có thể ảnh hưởng đến đánh giá tổng thể về nhân viên.
B. Đánh giá hiệu suất chỉ dựa trên các tiêu chí khách quan.
C. Nhân viên được đánh giá dựa trên tiềm năng phát triển trong tương lai.
D. Đánh giá hiệu suất được thực hiện bởi nhiều người để đảm bảo tính khách quan.
17. Trong bối cảnh làm việc nhóm, `sự lười biếng xã hội` (social loafing) đề cập đến hiện tượng nào?
A. Các thành viên đóng góp ít hơn khi làm việc nhóm so với khi làm việc độc lập.
B. Các thành viên luôn cố gắng hoàn thành công việc sớm nhất có thể.
C. Các thành viên thích làm việc một mình hơn là làm việc nhóm.
D. Các thành viên cạnh tranh với nhau để đạt được thành tích cao nhất.
18. Ảnh hưởng của hiệu ứng đám đông (bandwagon effect) trong đầu tư chứng khoán là gì?
A. Nhà đầu tư có xu hướng mua cổ phiếu đang được nhiều người mua, bất kể giá trị thực của nó.
B. Nhà đầu tư luôn tìm kiếm thông tin độc lập trước khi ra quyết định.
C. Nhà đầu tư chỉ mua cổ phiếu của các công ty có nền tảng tài chính vững mạnh.
D. Nhà đầu tư bán cổ phiếu khi giá bắt đầu giảm để tránh thua lỗ.
19. Trong marketing, `neo giá` (price anchoring) là một kỹ thuật tâm lý được sử dụng như thế nào?
A. Trình bày một sản phẩm đắt tiền trước để làm cho các sản phẩm khác có vẻ rẻ hơn.
B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
C. Tăng giá sản phẩm để tạo cảm giác cao cấp.
D. Định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất.
20. Trong quản lý, `hiệu ứng Hawthorne` (Hawthorne effect) đề cập đến hiện tượng nào?
A. Năng suất của nhân viên tăng lên khi họ biết mình đang được quan sát.
B. Năng suất của nhân viên giảm xuống khi điều kiện làm việc trở nên tồi tệ hơn.
C. Năng suất của nhân viên không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
D. Năng suất của nhân viên chỉ tăng lên khi họ được trả lương cao hơn.
21. Trong quản lý xung đột, chiến lược `né tránh` (avoiding) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề không quan trọng và việc giải quyết có thể gây ra nhiều rắc rối hơn.
B. Khi cần phải giải quyết xung đột ngay lập tức.
C. Khi có đủ nguồn lực để giải quyết xung đột một cách triệt để.
D. Khi muốn thể hiện quyền lực và áp đặt ý kiến của mình.
22. Trong quản lý, việc sử dụng `lý thuyết kỳ vọng` (expectancy theory) có thể giúp tăng động lực làm việc của nhân viên như thế nào?
A. Bằng cách đảm bảo rằng nhân viên tin rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến hiệu suất tốt và hiệu suất tốt sẽ dẫn đến phần thưởng xứng đáng.
B. Bằng cách giao cho nhân viên những công việc khó khăn nhất.
C. Bằng cách kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
D. Bằng cách tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố có thể làm giảm `sự gắn kết của nhân viên` (employee engagement)?
A. Cơ hội phát triển sự nghiệp và học hỏi kỹ năng mới.
B. Thiếu sự công nhận và đánh giá cao.
C. Môi trường làm việc độc hại và căng thẳng.
D. Sự thiếu minh bạch và giao tiếp kém.
24. Trong marketing, `sự khan hiếm` (scarcity) được sử dụng như một chiến thuật tâm lý như thế nào?
A. Tạo ra cảm giác cấp bách và thúc đẩy khách hàng mua hàng nhanh hơn.
B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
C. Tăng cường quảng cáo để nâng cao nhận diện thương hiệu.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm để tăng sự hài lòng của khách hàng.
25. Trong quản lý, việc khuyến khích `tư duy tăng trưởng` (growth mindset) có thể giúp nhân viên vượt qua thử thách như thế nào?
A. Tin rằng khả năng và trí thông minh có thể phát triển thông qua nỗ lực và học hỏi.
B. Tránh né những thử thách khó khăn.
C. Cho rằng thất bại là dấu hiệu của sự thiếu năng lực.
D. Chỉ tập trung vào những công việc quen thuộc.
26. Hiệu ứng Dunning-Kruger (Dunning-Kruger effect) ảnh hưởng đến năng lực tự đánh giá của một người như thế nào?
A. Người thiếu năng lực có xu hướng đánh giá quá cao khả năng của mình, trong khi người có năng lực lại đánh giá thấp.
B. Người có năng lực luôn tự tin vào khả năng của mình, trong khi người thiếu năng lực lại tự ti.
C. Mọi người đều có xu hướng đánh giá đúng khả năng của mình.
D. Người có nhiều kinh nghiệm có xu hướng đánh giá thấp khả năng của mình.
27. Trong đàm phán, `vùng thỏa thuận tiềm năng` (zone of possible agreement - ZOPA) là gì?
A. Khoảng giá trị mà cả hai bên đều có thể chấp nhận được.
B. Điểm mà một bên sẵn sàng từ bỏ đàm phán.
C. Chiến thuật gây áp lực lên đối phương.
D. Quá trình thu thập thông tin về đối phương.
28. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của `định kiến giới` (gender bias) trong tuyển dụng?
A. Yêu cầu ứng viên cung cấp ảnh chân dung trong hồ sơ xin việc.
B. Sử dụng các tiêu chí đánh giá rõ ràng và khách quan.
C. Đào tạo nhân viên tuyển dụng về nhận thức và phòng tránh định kiến.
D. Thực hiện phỏng vấn theo cấu trúc với các câu hỏi chuẩn bị trước.
29. Trong quản lý rủi ro, `thiên kiến lạc quan` (optimism bias) có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Đánh giá thấp khả năng xảy ra các sự kiện tiêu cực và không chuẩn bị đầy đủ.
B. Đánh giá quá cao khả năng thành công của dự án.
C. Luôn nhìn nhận mọi thứ một cách tích cực.
D. Cả ba đáp án trên.
30. Trong đàm phán, `neo` (anchoring) là một kỹ thuật tâm lý được sử dụng như thế nào?
A. Đưa ra một đề nghị ban đầu (thường là có lợi cho bản thân) để ảnh hưởng đến các đề nghị tiếp theo.
B. Chủ động lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của đối phương.
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực để tạo sự tin tưởng.
D. Tìm kiếm điểm chung và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.