1. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người mua hàng trực tuyến?
A. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp.
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
C. Thanh toán qua ví điện tử có xác thực hai lớp.
D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng trực tiếp trên website bán hàng.
2. Trong thương mại điện tử, `A/B testing` được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc ứng dụng để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai.
3. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ `dropshipping` đề cập đến mô hình kinh doanh nào?
A. Doanh nghiệp tự sản xuất và lưu trữ hàng hóa.
B. Doanh nghiệp bán hàng trực tiếp tại cửa hàng.
C. Doanh nghiệp không cần lưu trữ hàng hóa, mà chuyển đơn hàng và thông tin giao hàng cho nhà cung cấp thứ ba.
D. Doanh nghiệp chỉ bán hàng cho các doanh nghiệp khác.
4. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ `omnichannel` (đa kênh) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ bán hàng trên một kênh duy nhất.
B. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch trên nhiều kênh khác nhau (ví dụ: website, ứng dụng di động, cửa hàng truyền thống).
C. Bán hàng cho nhiều quốc gia khác nhau.
D. Sử dụng nhiều loại tiền tệ khác nhau.
5. Theo Luật Thương mại 2005 của Việt Nam, giao dịch thương mại điện tử được thực hiện thông qua phương tiện nào?
A. Chỉ bằng văn bản giấy.
B. Chỉ bằng lời nói.
C. Sử dụng thông điệp dữ liệu.
D. Chỉ qua điện thoại.
6. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng kém chất lượng.
C. Giao tiếp thường xuyên và cá nhân hóa với khách hàng.
D. Không quan tâm đến phản hồi của khách hàng.
7. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Bán thông tin khách hàng cho bên thứ ba.
B. Sử dụng giao thức HTTPS để mã hóa dữ liệu.
C. Yêu cầu khách hàng cung cấp mật khẩu qua email.
D. Không có biện pháp nào cả.
8. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thông tin nào KHÔNG bắt buộc phải có trên website thương mại điện tử bán hàng?
A. Thông tin về chủ sở hữu website.
B. Thông tin liên hệ của người bán.
C. Thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
D. Thông tin về số lượng nhân viên của công ty.
9. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào phổ biến nhất hiện nay, trong đó doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?
A. B2B (Business-to-Business).
B. C2C (Consumer-to-Consumer).
C. B2C (Business-to-Consumer).
D. C2B (Consumer-to-Business).
10. Đâu là một trong những rủi ro bảo mật phổ biến nhất trong thương mại điện tử?
A. Khách hàng không hài lòng với sản phẩm.
B. Website bị tấn công và đánh cắp thông tin khách hàng.
C. Sản phẩm bị lỗi trong quá trình vận chuyển.
D. Giá cả sản phẩm biến động.
11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Thiết kế website hấp dẫn.
C. Chính sách bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân rõ ràng.
D. Tốc độ tải trang nhanh.
12. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng để tiếp cận khách hàng mục tiêu dựa trên hành vi và sở thích của họ trên internet?
A. Quảng cáo trên báo giấy.
B. Quảng cáo truyền hình.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads).
D. Quảng cáo trên radio.
13. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng có quyền trả lại hàng hóa đã mua trực tuyến trong thời hạn bao nhiêu ngày nếu không ưng ý?
A. 3 ngày.
B. 7 ngày.
C. 15 ngày.
D. 30 ngày.
14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?
A. Giá rẻ nhất thị trường.
B. Sản phẩm độc đáo nhất.
C. Trải nghiệm khách hàng tuyệt vời và nhất quán.
D. Quảng cáo rầm rộ nhất.
15. Quy trình nào sau đây mô tả đúng nhất chuỗi cung ứng trong thương mại điện tử?
A. Nhà sản xuất → Khách hàng → Nhà phân phối → Nhà bán lẻ.
B. Nhà sản xuất → Nhà phân phối → Nhà bán lẻ → Khách hàng.
C. Khách hàng → Nhà bán lẻ → Nhà phân phối → Nhà sản xuất.
D. Nhà bán lẻ → Khách hàng → Nhà sản xuất → Nhà phân phối.
16. Hình thức marketing nào sau đây cho phép doanh nghiệp gửi email hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại?
A. Content marketing.
B. Email marketing.
C. Social media marketing.
D. Affiliate marketing.
17. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm và dịch vụ của mình?
A. Tổ chức hội chợ thương mại.
B. Phát tờ rơi quảng cáo.
C. Gửi email khảo sát hoặc sử dụng hệ thống đánh giá trực tuyến.
D. Gọi điện thoại ngẫu nhiên cho người dân.
18. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ?
A. Dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
C. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn.
D. Khả năng mở rộng kinh doanh nhanh chóng.
19. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc vận chuyển và giao hàng trong thương mại điện tử?
A. Dễ dàng tìm kiếm địa chỉ khách hàng.
B. Chi phí vận chuyển cao và thời gian giao hàng chậm.
C. Khách hàng luôn hài lòng với dịch vụ giao hàng.
D. Quy trình giao hàng rất đơn giản.
20. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong thương mại điện tử?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên.
B. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu.
C. Cải thiện mối quan hệ và sự hài lòng của khách hàng.
D. Tự động hóa quy trình sản xuất.
21. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng chatbot trên website thương mại điện tử?
A. Tăng giá sản phẩm.
B. Giảm chi phí vận chuyển.
C. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7.
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên bán hàng.
22. Đâu là một trong những xu hướng thương mại điện tử nổi bật trong những năm gần đây?
A. Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng truyền thống.
B. Sử dụng fax để gửi đơn hàng.
C. Thương mại điện tử trên thiết bị di động (Mobile Commerce).
D. Thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp.
23. Hình thức gian lận nào thường gặp trong thương mại điện tử, liên quan đến việc sử dụng thông tin thẻ tín dụng bị đánh cắp để mua hàng?
A. Gian lận hoàn tiền (refund fraud).
B. Gian lận vận chuyển (shipping fraud).
C. Gian lận thẻ tín dụng (credit card fraud).
D. Gian lận đánh giá (review fraud).
24. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một kênh bán hàng trực tuyến phổ biến?
A. Website thương mại điện tử.
B. Mạng xã hội.
C. Chợ truyền thống.
D. Sàn thương mại điện tử.
25. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ `conversion rate` (tỷ lệ chuyển đổi) có nghĩa là gì?
A. Số lượng khách hàng rời bỏ giỏ hàng trước khi thanh toán.
B. Tỷ lệ khách hàng truy cập website từ các thiết bị di động.
C. Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng) trên tổng số khách truy cập.
D. Số lượng sản phẩm được trả lại do lỗi.
26. Trong thương mại điện tử, chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
D. Số lượng khách hàng truy cập website.
27. Trong thương mại điện tử, `remarketing` (tiếp thị lại) là gì?
A. Bán lại sản phẩm đã qua sử dụng.
B. Tiếp thị sản phẩm mới ra mắt.
C. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập website của bạn nhưng chưa thực hiện mua hàng.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
28. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ `affiliate marketing` (tiếp thị liên kết) có nghĩa là gì?
A. Bán sản phẩm cho người thân và bạn bè.
B. Hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm và nhận hoa hồng khi có khách hàng mua hàng thông qua liên kết của họ.
C. Tổ chức các sự kiện khuyến mãi tại cửa hàng.
D. Tặng quà cho khách hàng thân thiết.
29. Hình thức nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua hàng trực tuyến?
A. Phỏng vấn trực tiếp người dân trên phố.
B. Gửi phiếu khảo sát qua đường bưu điện.
C. Sử dụng các công cụ khảo sát trực tuyến và hệ thống đánh giá sản phẩm.
D. Gọi điện thoại cho tất cả khách hàng.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của SEO (Search Engine Optimization) trong thương mại điện tử?
A. Tối ưu hóa từ khóa.
B. Xây dựng liên kết (link building).
C. Thiết kế website bắt mắt.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.