Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tài chính 1

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

1. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để dự báo nhu cầu vốn trong tương lai?

A. Phân tích hồi quy.
B. Phương pháp tỷ lệ phần trăm doanh thu.
C. Lập kế hoạch tài chính.
D. Tất cả các phương pháp trên.

2. Dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF) thể hiện điều gì?

A. Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp.
B. Dòng tiền có sẵn cho các nhà đầu tư sau khi doanh nghiệp đã trang trải tất cả các chi phí hoạt động và đầu tư cần thiết.
C. Tổng doanh thu của doanh nghiệp.
D. Chi phí khấu hao của doanh nghiệp.

3. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên việc so sánh doanh nghiệp với các doanh nghiệp tương tự khác?

A. Chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF).
B. Định giá theo hệ số (Relative Valuation).
C. Định giá tài sản ròng (Net Asset Value - NAV).
D. Định giá chi phí thay thế (Replacement Cost).

4. Điều gì sau đây là một chiến lược quản lý vốn lưu động (working capital management) hiệu quả?

A. Giữ lượng tiền mặt lớn để đối phó với các tình huống bất ngờ.
B. Tối ưu hóa mức tồn kho để giảm chi phí lưu trữ và tránh tình trạng thiếu hàng.
C. Kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung cấp càng lâu càng tốt.
D. Tất cả các yếu tố trên.

5. Chính sách cổ tức (dividend policy) của một công ty ảnh hưởng đến điều gì?

A. Giá trị cổ phiếu của công ty.
B. Khả năng tài trợ cho các dự án đầu tư trong tương lai.
C. Sự hài lòng của cổ đông.
D. Tất cả các yếu tố trên.

6. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp cho các cổ đông.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Tăng doanh số bán hàng.

7. Tỷ suất sinh lời nội bộ (Internal Rate of Return - IRR) là gì?

A. Tỷ lệ chiết khấu làm cho NPV của dự án bằng không.
B. Tỷ lệ sinh lời tối thiểu mà nhà đầu tư yêu cầu.
C. Tỷ lệ sinh lời thực tế của dự án.
D. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu dự kiến của dự án.

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hoạt động (operational risk)?

A. Biến động lãi suất.
B. Gian lận nội bộ.
C. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
D. Suy thoái kinh tế.

9. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng thời gian hoàn vốn (Payback Period) để đánh giá dự án đầu tư?

A. Không xem xét giá trị thời gian của tiền.
B. Không xem xét dòng tiền sau thời gian hoàn vốn.
C. Không cung cấp thông tin về khả năng sinh lời của dự án.
D. Tất cả các hạn chế trên.

10. Khái niệm nào sau đây mô tả việc sử dụng nợ để khuếch đại lợi nhuận cho các cổ đông?

A. Đa dạng hóa.
B. Đòn bẩy tài chính.
C. Lãi kép.
D. Chi phí cơ hội.

11. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Tăng tiềm năng lợi nhuận mà không tăng rủi ro.
C. Giảm rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk).
D. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng năm.

12. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk)?

A. Một công ty xuất khẩu nhận được ít tiền hơn khi đồng tiền của nước họ mạnh lên.
B. Một công ty nhập khẩu phải trả nhiều tiền hơn khi đồng tiền của nước họ mạnh lên.
C. Lãi suất tăng đột ngột.
D. Giá cổ phiếu giảm mạnh.

13. Tỷ số thanh khoản (liquidity ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
C. Mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp.
D. Hiệu quả quản lý tài sản của doanh nghiệp.

14. Phân tích hòa vốn (break-even analysis) giúp xác định điều gì?

A. Mức doanh thu cần thiết để trang trải tất cả các chi phí.
B. Lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
C. Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị sản phẩm.
D. Giá bán tối ưu cho sản phẩm.

15. Điều gì sau đây là một yếu tố cần xem xét khi quyết định cơ cấu vốn (capital structure) của doanh nghiệp?

A. Chi phí sử dụng vốn.
B. Mức độ rủi ro tài chính chấp nhận được.
C. Tính linh hoạt trong việc huy động vốn trong tương lai.
D. Tất cả các yếu tố trên.

16. Giá trị hiện tại ròng (Net Present Value - NPV) của một dự án đầu tư được tính bằng cách nào?

A. Tổng dòng tiền vào trừ tổng dòng tiền ra.
B. Giá trị hiện tại của dòng tiền vào trừ giá trị hiện tại của dòng tiền ra.
C. Tổng dòng tiền vào chia cho tổng dòng tiền ra.
D. Giá trị tương lai của dòng tiền vào trừ giá trị tương lai của dòng tiền ra.

17. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp cho một dự án đầu tư.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi trong một biến số đầu vào đến kết quả của một mô hình tài chính.
C. Dự báo chính xác các biến động thị trường.
D. Xác định giá trị thị trường của một công ty.

18. Trong quản trị tài chính, WACC là viết tắt của thuật ngữ nào?

A. Working Assets Current Cost.
B. Weighted Average Cost of Capital.
C. Wholesale Accounting Compliance Committee.
D. Worldwide Allocation of Corporate Cash.

19. Điều gì sau đây là một yếu tố cần xem xét khi đưa ra quyết định thuê mua tài sản (leasing) thay vì mua?

A. Chi phí cơ hội của việc sử dụng vốn để mua tài sản.
B. Lợi ích về thuế từ việc khấu hao tài sản.
C. Tính linh hoạt trong việc nâng cấp hoặc thay thế tài sản.
D. Tất cả các yếu tố trên.

20. Điều gì sau đây là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá rủi ro tín dụng (credit risk) của một khách hàng?

A. Lịch sử thanh toán nợ của khách hàng.
B. Tình hình tài chính hiện tại của khách hàng.
C. Khả năng tạo ra dòng tiền trong tương lai của khách hàng.
D. Tất cả các yếu tố trên.

21. Điều gì sau đây là một ví dụ về quyết định đầu tư (investment decision)?

A. Phát hành cổ phiếu mới.
B. Mua một dây chuyền sản xuất mới.
C. Vay tiền từ ngân hàng.
D. Trả cổ tức cho cổ đông.

22. Điều gì sau đây là một ưu điểm của việc sử dụng nợ trong cơ cấu vốn của doanh nghiệp?

A. Nợ làm giảm rủi ro tài chính.
B. Chi phí lãi vay được khấu trừ thuế.
C. Nợ không yêu cầu trả lại vốn gốc.
D. Nợ không ảnh hưởng đến quyền kiểm soát của cổ đông.

23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá giá trị hiện tại của một khoản tiền sẽ nhận được trong tương lai?

A. Lãi kép.
B. Chiết khấu dòng tiền.
C. Phân tích độ nhạy.
D. Phân tích hòa vốn.

24. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) của một dự án đầu tư là gì?

A. Thời gian cần thiết để dự án tạo ra đủ dòng tiền để bù đắp chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tổng lợi nhuận dự kiến của dự án.
C. Tỷ lệ sinh lời hàng năm của dự án.
D. Giá trị hiện tại ròng của dự án.

25. Điều gì sau đây là một ưu điểm của việc phát hành trái phiếu (bonds) để huy động vốn?

A. Không làm loãng quyền sở hữu của cổ đông hiện hữu.
B. Không yêu cầu trả lãi định kỳ.
C. Không ảnh hưởng đến hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Không tạo ra nghĩa vụ trả nợ.

26. Chi phí sử dụng vốn (Cost of Capital) thể hiện điều gì?

A. Chi phí để thuê nhân viên.
B. Tỷ suất sinh lời tối thiểu mà một công ty phải kiếm được từ các khoản đầu tư để đáp ứng yêu cầu của các nhà cung cấp vốn.
C. Tổng chi phí hoạt động của công ty.
D. Chi phí để mua nguyên vật liệu.

27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích báo cáo tài chính và so sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh?

A. Phân tích độ nhạy.
B. Phân tích tỷ số tài chính.
C. Phân tích hòa vốn.
D. Phân tích chiết khấu dòng tiền.

28. Điều gì sau đây là rủi ro hệ thống (systematic risk)?

A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể.
B. Rủi ro không thể đa dạng hóa được.
C. Rủi ro có thể giảm thiểu bằng cách đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau.
D. Rủi ro liên quan đến quản lý yếu kém.

29. Mục tiêu của quản lý tiền mặt (cash management) là gì?

A. Tối đa hóa lượng tiền mặt nắm giữ để đảm bảo an toàn.
B. Tối thiểu hóa lượng tiền mặt nắm giữ để giảm chi phí cơ hội.
C. Duy trì mức tiền mặt tối ưu để đáp ứng các nhu cầu thanh toán và đầu tư.
D. Tất cả các yếu tố trên.

30. Trong quản trị rủi ro tài chính, hedging là gì?

A. Một chiến lược để tăng lợi nhuận bằng cách chấp nhận rủi ro cao hơn.
B. Một kỹ thuật để giảm rủi ro bằng cách bù đắp các khoản lỗ tiềm năng bằng các khoản lãi tiềm năng.
C. Một phương pháp để dự báo chính xác các biến động thị trường.
D. Một cách để tránh hoàn toàn mọi rủi ro tài chính.

1 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

1. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để dự báo nhu cầu vốn trong tương lai?

2 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

2. Dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF) thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

3. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên việc so sánh doanh nghiệp với các doanh nghiệp tương tự khác?

4 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

4. Điều gì sau đây là một chiến lược quản lý vốn lưu động (working capital management) hiệu quả?

5 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

5. Chính sách cổ tức (dividend policy) của một công ty ảnh hưởng đến điều gì?

6 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

6. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính?

7 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

7. Tỷ suất sinh lời nội bộ (Internal Rate of Return - IRR) là gì?

8 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hoạt động (operational risk)?

9 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng thời gian hoàn vốn (Payback Period) để đánh giá dự án đầu tư?

10 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

10. Khái niệm nào sau đây mô tả việc sử dụng nợ để khuếch đại lợi nhuận cho các cổ đông?

11 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

11. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư?

12 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

12. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk)?

13 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

13. Tỷ số thanh khoản (liquidity ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

14 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tích hòa vốn (break-even analysis) giúp xác định điều gì?

15 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

15. Điều gì sau đây là một yếu tố cần xem xét khi quyết định cơ cấu vốn (capital structure) của doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

16. Giá trị hiện tại ròng (Net Present Value - NPV) của một dự án đầu tư được tính bằng cách nào?

17 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

17. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quản trị tài chính, WACC là viết tắt của thuật ngữ nào?

19 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

19. Điều gì sau đây là một yếu tố cần xem xét khi đưa ra quyết định thuê mua tài sản (leasing) thay vì mua?

20 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

20. Điều gì sau đây là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá rủi ro tín dụng (credit risk) của một khách hàng?

21 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì sau đây là một ví dụ về quyết định đầu tư (investment decision)?

22 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì sau đây là một ưu điểm của việc sử dụng nợ trong cơ cấu vốn của doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá giá trị hiện tại của một khoản tiền sẽ nhận được trong tương lai?

24 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

24. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) của một dự án đầu tư là gì?

25 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

25. Điều gì sau đây là một ưu điểm của việc phát hành trái phiếu (bonds) để huy động vốn?

26 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

26. Chi phí sử dụng vốn (Cost of Capital) thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích báo cáo tài chính và so sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh?

28 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

28. Điều gì sau đây là rủi ro hệ thống (systematic risk)?

29 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

29. Mục tiêu của quản lý tiền mặt (cash management) là gì?

30 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 1

30. Trong quản trị rủi ro tài chính, hedging là gì?