Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thực hành quảng cáo điện tử

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng quảng cáo video?

A. Tăng khả năng tương tác với khách hàng
B. Truyền tải thông điệp một cách trực quan và sinh động
C. Chi phí sản xuất thấp hơn so với các loại quảng cáo khác
D. Cải thiện nhận diện thương hiệu

2. Trong email marketing, `A/B testing` thường được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra lỗi chính tả trong email
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau
C. Gửi email hàng loạt đến danh sách khách hàng
D. Tự động trả lời email

3. Chiến lược nào sau đây giúp nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người dùng đã từng truy cập website của bạn?

A. Remarketing (Retargeting)
B. Contextual Targeting
C. Demographic Targeting
D. Interest-Based Targeting

4. Đâu là một phương pháp hiệu quả để cải thiện trải nghiệm người dùng trên website của bạn?

A. Sử dụng quá nhiều quảng cáo pop-up
B. Tăng tốc độ tải trang
C. Ẩn thông tin liên hệ
D. Sử dụng phông chữ khó đọc

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của một landing page hiệu quả?

A. Lời kêu gọi hành động (Call to Action) rõ ràng
B. Thiết kế trực quan hấp dẫn
C. Nội dung dài dòng, chứa nhiều thông tin không liên quan
D. Tốc độ tải trang nhanh

6. Phương pháp nào sau đây giúp ngăn chặn quảng cáo của bạn hiển thị trên các website hoặc ứng dụng không phù hợp với thương hiệu?

A. Sử dụng danh sách loại trừ (exclusion list)
B. Tăng giá thầu tối đa
C. Nhắm mục tiêu theo sở thích
D. Sử dụng quảng cáo video

7. Trong quảng cáo điện tử, `attribution modeling` được sử dụng để làm gì?

A. Tự động tạo báo cáo quảng cáo
B. Xác định kênh quảng cáo nào đóng góp nhiều nhất vào chuyển đổi
C. Dự đoán ngân sách quảng cáo cần thiết
D. Tối ưu hóa giá thầu quảng cáo

8. Đâu là một chiến lược hiệu quả để giảm chi phí quảng cáo trên Google Ads?

A. Sử dụng từ khóa chung chung, không liên quan
B. Cải thiện điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa và quảng cáo
C. Giảm ngân sách hàng ngày xuống mức tối thiểu
D. Tắt tất cả các tiện ích mở rộng quảng cáo (ad extensions)

9. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích hiệu quả chiến dịch quảng cáo trực tuyến?

A. Google Analytics
B. Facebook Pixel
C. Microsoft Excel
D. Google Search Console

10. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện thứ hạng quảng cáo trên Google Ads?

A. Tăng giá thầu tối đa
B. Cải thiện điểm chất lượng (Quality Score)
C. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan
D. Giảm ngân sách hàng ngày

11. Trong quảng cáo trên LinkedIn, loại nhắm mục tiêu nào cho phép bạn tiếp cận người dùng dựa trên vị trí công việc, kỹ năng, và kinh nghiệm làm việc của họ?

A. Nhắm mục tiêu theo sở thích (Interest-based targeting)
B. Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học (Demographic targeting)
C. Nhắm mục tiêu theo nghề nghiệp (Professional targeting)
D. Nhắm mục tiêu theo hành vi (Behavioral targeting)

12. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ người dùng rời khỏi website của bạn sau khi chỉ xem một trang duy nhất?

A. CTR (Click-Through Rate)
B. Conversion Rate
C. Bounce Rate
D. Page Views

13. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng công cụ quản lý quảng cáo (ví dụ: Google Ads Editor, Facebook Business Manager)?

A. Tự động tạo nội dung quảng cáo hấp dẫn
B. Tăng ngân sách quảng cáo miễn phí
C. Quản lý và tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo hiệu quả hơn
D. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh

14. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội nhằm tăng nhận diện thương hiệu?

A. Số lượng người theo dõi trang
B. Số lượng tương tác (like, share, comment)
C. Số lượng click vào website
D. Doanh số bán hàng trực tiếp

15. Trong SEO (Search Engine Optimization), `backlink` là gì?

A. Liên kết từ website của bạn đến website khác
B. Liên kết từ website khác đến website của bạn
C. Liên kết nội bộ giữa các trang trong website của bạn
D. Liên kết đến các trang mạng xã hội

16. Hình thức quảng cáo nào cho phép hiển thị sản phẩm trực tiếp trong kết quả tìm kiếm trên Google, bao gồm hình ảnh, giá cả, và tên người bán?

A. Quảng cáo tìm kiếm văn bản (Text Search Ads)
B. Quảng cáo hiển thị hình ảnh (Display Ads)
C. Quảng cáo mua sắm (Shopping Ads)
D. Quảng cáo video (Video Ads)

17. Trong email marketing, `segmentation` là gì?

A. Thiết kế email đẹp mắt
B. Phân chia danh sách email thành các nhóm nhỏ dựa trên đặc điểm chung
C. Gửi email vào thời điểm tốt nhất
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong email

18. Loại quảng cáo nào trên Facebook cho phép thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng mà không cần họ rời khỏi Facebook?

A. Quảng cáo Canvas
B. Quảng cáo Lead Ads
C. Quảng cáo Video
D. Quảng cáo Carousel

19. Phương pháp nào sau đây giúp xác định đối tượng mục tiêu phù hợp nhất cho chiến dịch quảng cáo của bạn?

A. Đoán ngẫu nhiên
B. Sử dụng dữ liệu nhân khẩu học, sở thích, và hành vi trực tuyến
C. Nhắm mục tiêu đến tất cả mọi người
D. Chỉ tập trung vào khách hàng hiện tại

20. Chức năng chính của Google Tag Manager là gì?

A. Tạo quảng cáo hiển thị
B. Quản lý và triển khai các đoạn mã theo dõi (tracking code) trên website
C. Phân tích dữ liệu người dùng
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang

21. Trong quảng cáo điện tử, CAPTCHA thường được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ tải trang
B. Ngăn chặn spam và bot
C. Thu thập thông tin người dùng
D. Hiển thị quảng cáo phù hợp hơn

22. Trong quảng cáo hiển thị, mô hình giá nào cho phép nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng thực sự tương tác với quảng cáo (ví dụ: nhấp chuột, xem video)?

A. CPM (Cost Per Mille)
B. CPA (Cost Per Acquisition)
C. CPC (Cost Per Click)
D. CPV (Cost Per View)

23. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng influencer marketing?

A. Tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn hơn
B. Tăng độ tin cậy và uy tín cho thương hiệu
C. Tạo ra nội dung quảng cáo sáng tạo và hấp dẫn
D. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng vọt ngay lập tức

24. Loại quảng cáo nào trên YouTube xuất hiện trước, trong, hoặc sau nội dung video mà người dùng đang xem và có thể bỏ qua sau 5 giây?

A. Quảng cáo khám phá (Discovery Ads)
B. Quảng cáo bumper (Bumper Ads)
C. Quảng cáo trong luồng có thể bỏ qua (Skippable in-stream ads)
D. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)

25. Hình thức quảng cáo điện tử nào sử dụng các đoạn mã nhỏ (cookies) để theo dõi hành vi trực tuyến của người dùng và hiển thị quảng cáo phù hợp?

A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
B. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
C. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
D. Email Marketing

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một quảng cáo văn bản (text ad) hiệu quả?

A. Tiêu đề hấp dẫn và liên quan
B. Mô tả sản phẩm/dịch vụ rõ ràng và ngắn gọn
C. Lời kêu gọi hành động (Call to Action) mạnh mẽ
D. Sử dụng quá nhiều từ ngữ chuyên môn khó hiểu

27. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo nào thường được sử dụng để hiển thị quảng cáo toàn màn hình khi người dùng chuyển đổi giữa các ứng dụng hoặc trò chơi?

A. Quảng cáo biểu ngữ (Banner Ads)
B. Quảng cáo xen kẽ (Interstitial Ads)
C. Quảng cáo gốc (Native Ads)
D. Quảng cáo video có tặng thưởng (Rewarded Video Ads)

28. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi nhấp vào quảng cáo?

A. CTR (Click-Through Rate)
B. CPM (Cost Per Mille)
C. Conversion Rate
D. Bounce Rate

29. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tạo ra một nội dung quảng cáo hấp dẫn trên mạng xã hội?

A. Hình ảnh/video chất lượng cao
B. Nội dung liên quan đến sở thích của đối tượng mục tiêu
C. Lời kêu gọi hành động (Call to Action) rõ ràng
D. Sử dụng quá nhiều hashtag không liên quan

30. Khi thực hiện phân tích SWOT cho một chiến dịch quảng cáo điện tử, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm `Điểm yếu` (Weaknesses)?

A. Ngân sách quảng cáo hạn chế
B. Thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực quảng cáo
C. Sản phẩm/dịch vụ có tính năng độc đáo
D. Khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch còn hạn chế

1 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng quảng cáo video?

2 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

2. Trong email marketing, 'A/B testing' thường được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

3. Chiến lược nào sau đây giúp nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người dùng đã từng truy cập website của bạn?

4 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

4. Đâu là một phương pháp hiệu quả để cải thiện trải nghiệm người dùng trên website của bạn?

5 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của một landing page hiệu quả?

6 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp nào sau đây giúp ngăn chặn quảng cáo của bạn hiển thị trên các website hoặc ứng dụng không phù hợp với thương hiệu?

7 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

7. Trong quảng cáo điện tử, 'attribution modeling' được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

8. Đâu là một chiến lược hiệu quả để giảm chi phí quảng cáo trên Google Ads?

9 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

9. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích hiệu quả chiến dịch quảng cáo trực tuyến?

10 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

10. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện thứ hạng quảng cáo trên Google Ads?

11 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

11. Trong quảng cáo trên LinkedIn, loại nhắm mục tiêu nào cho phép bạn tiếp cận người dùng dựa trên vị trí công việc, kỹ năng, và kinh nghiệm làm việc của họ?

12 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

12. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ người dùng rời khỏi website của bạn sau khi chỉ xem một trang duy nhất?

13 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

13. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng công cụ quản lý quảng cáo (ví dụ: Google Ads Editor, Facebook Business Manager)?

14 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

14. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội nhằm tăng nhận diện thương hiệu?

15 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

15. Trong SEO (Search Engine Optimization), 'backlink' là gì?

16 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

16. Hình thức quảng cáo nào cho phép hiển thị sản phẩm trực tiếp trong kết quả tìm kiếm trên Google, bao gồm hình ảnh, giá cả, và tên người bán?

17 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

17. Trong email marketing, 'segmentation' là gì?

18 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

18. Loại quảng cáo nào trên Facebook cho phép thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng mà không cần họ rời khỏi Facebook?

19 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

19. Phương pháp nào sau đây giúp xác định đối tượng mục tiêu phù hợp nhất cho chiến dịch quảng cáo của bạn?

20 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

20. Chức năng chính của Google Tag Manager là gì?

21 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

21. Trong quảng cáo điện tử, CAPTCHA thường được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

22. Trong quảng cáo hiển thị, mô hình giá nào cho phép nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng thực sự tương tác với quảng cáo (ví dụ: nhấp chuột, xem video)?

23 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

23. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng influencer marketing?

24 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

24. Loại quảng cáo nào trên YouTube xuất hiện trước, trong, hoặc sau nội dung video mà người dùng đang xem và có thể bỏ qua sau 5 giây?

25 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

25. Hình thức quảng cáo điện tử nào sử dụng các đoạn mã nhỏ (cookies) để theo dõi hành vi trực tuyến của người dùng và hiển thị quảng cáo phù hợp?

26 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một quảng cáo văn bản (text ad) hiệu quả?

27 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

27. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo nào thường được sử dụng để hiển thị quảng cáo toàn màn hình khi người dùng chuyển đổi giữa các ứng dụng hoặc trò chơi?

28 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

28. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi nhấp vào quảng cáo?

29 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tạo ra một nội dung quảng cáo hấp dẫn trên mạng xã hội?

30 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 4

30. Khi thực hiện phân tích SWOT cho một chiến dịch quảng cáo điện tử, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 'Điểm yếu' (Weaknesses)?