1. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật II Newton?
A. $\vec{F} = m\vec{a}$
B. $\vec{F} = \frac{m}{\vec{a}}$
C. $\vec{F} = m\vec{v}$
D. $\vec{F} = \frac{\vec{v}}{m}$
2. Hai điện tích điểm $q_1$ và $q_2$ đặt cách nhau một khoảng $r$ trong chân không. Lực tương tác tĩnh điện giữa chúng được tính bằng công thức nào?
A. $F = k\frac{|q_1 q_2|}{r^2}$
B. $F = k\frac{|q_1 + q_2|}{r^2}$
C. $F = k\frac{|q_1 q_2|}{r}$
D. $F = k\frac{|q_1 + q_2|}{r}$
3. Năng lượng của một photon được tính bằng công thức nào, với $h$ là hằng số Planck và $f$ là tần số của ánh sáng?
A. $E = hf$
B. $E = \frac{h}{f}$
C. $E = \frac{f}{h}$
D. $E = hf^2$
4. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng sự co độ dài trong thuyết tương đối hẹp, với $L_0$ là độ dài riêng, $v$ là vận tốc của vật, và $c$ là vận tốc ánh sáng?
A. $L = L_0 \sqrt{1 - \frac{v^2}{c^2}}$
B. $L = L_0 \sqrt{1 + \frac{v^2}{c^2}}$
C. $L = L_0 \frac{1}{\sqrt{1 - \frac{v^2}{c^2}}}$
D. $L = L_0 \frac{1}{\sqrt{1 + \frac{v^2}{c^2}}}$
5. Từ thông $\Phi$ qua một diện tích $A$ đặt trong từ trường đều $B$ được tính bằng công thức nào?
A. $\Phi = B A \cos(\theta)$
B. $\Phi = B A \sin(\theta)$
C. $\Phi = \frac{B}{A}$
D. $\Phi = B A$
6. Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ những hạt nào?
A. Proton và neutron.
B. Electron và proton.
C. Electron và neutron.
D. Proton, neutron và electron.
7. Công của lực $F$ thực hiện khi vật di chuyển một đoạn đường $s$ được tính bằng công thức nào, nếu lực và đường đi cùng phương?
A. $A = Fs$
B. $A = \frac{F}{s}$
C. $A = Fs^2$
D. $A = \frac{s}{F}$
8. Thuyết tương đối hẹp của Einstein dựa trên hai tiên đề nào?
A. Nguyên lý tương đối và nguyên lý về vận tốc ánh sáng không đổi.
B. Nguyên lý bất định và nguyên lý chồng chất.
C. Nguyên lý bảo toàn năng lượng và nguyên lý bảo toàn động lượng.
D. Nguyên lý loại trừ Pauli và nguyên lý tương đương.
9. Công suất được định nghĩa là gì?
A. Tốc độ thực hiện công.
B. Khả năng thực hiện công.
C. Lượng công thực hiện được.
D. Thời gian thực hiện công.
10. Nguyên lý bất định Heisenberg phát biểu điều gì?
A. Không thể xác định đồng thời chính xác vị trí và động lượng của một hạt.
B. Không thể xác định đồng thời chính xác năng lượng và thời gian của một hạt.
C. Không thể xác định đồng thời chính xác spin và vị trí của một hạt.
D. Không thể xác định đồng thời chính xác điện tích và khối lượng của một hạt.
11. Một vật có khối lượng $m$ chuyển động với vận tốc $v$. Động lượng của vật được tính bằng công thức nào?
A. $p = mv$
B. $p = \frac{m}{v}$
C. $p = \frac{v}{m}$
D. $p = mv^2$
12. Định luật I của nhiệt động lực học phát biểu về điều gì?
A. Sự bảo toàn năng lượng.
B. Sự tăng entropy.
C. Sự giảm entropy.
D. Sự truyền nhiệt tự nhiên.
13. Định luật Kirchhoff thứ nhất phát biểu về điều gì trong một mạch điện?
A. Tổng dòng điện đi vào một nút bằng tổng dòng điện đi ra khỏi nút đó.
B. Tổng điện áp trên một vòng kín bằng không.
C. Công suất tiêu thụ trên một điện trở tỉ lệ với bình phương dòng điện.
D. Điện áp tỉ lệ thuận với dòng điện.
14. Công thức Einstein về sự tương đương giữa khối lượng và năng lượng là gì?
A. $E = mc^2$
B. $E = \frac{1}{2}mc^2$
C. $E = m^2c$
D. $E = \frac{mc}{2}$
15. Hiện tượng cộng hưởng xảy ra khi nào trong một hệ dao động cưỡng bức?
A. Khi tần số của lực cưỡng bức bằng tần số riêng của hệ.
B. Khi tần số của lực cưỡng bức lớn hơn tần số riêng của hệ.
C. Khi tần số của lực cưỡng bức nhỏ hơn tần số riêng của hệ.
D. Khi hệ không chịu tác dụng của lực cản.
16. Điện trở tương đương của hai điện trở $R_1$ và $R_2$ mắc song song được tính bằng công thức nào?
A. $\frac{1}{R_{eq}} = \frac{1}{R_1} + \frac{1}{R_2}$
B. $R_{eq} = R_1 + R_2$
C. $R_{eq} = \frac{R_1}{R_2}$
D. $R_{eq} = R_1 - R_2$
17. Phản ứng hạt nhân là gì?
A. Quá trình biến đổi hạt nhân này thành hạt nhân khác.
B. Quá trình nguyên tử mất electron.
C. Quá trình nguyên tử nhận electron.
D. Quá trình phân tử bị phân hủy.
18. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, điều kiện để xảy ra cộng hưởng điện là gì?
A. $Z_L = Z_C$
B. $R = 0$
C. $Z_L > Z_C$
D. $Z_L < Z_C$
19. Một sóng cơ học lan truyền trong môi trường. Bước sóng $\lambda$ liên hệ với tốc độ truyền sóng $v$ và tần số $f$ như thế nào?
A. $\lambda = \frac{v}{f}$
B. $\lambda = v f$
C. $\lambda = \frac{f}{v}$
D. $\lambda = v + f$
20. Entropy là gì?
A. Độ đo sự hỗn loạn của một hệ.
B. Độ đo năng lượng của một hệ.
C. Độ đo nhiệt độ của một hệ.
D. Độ đo áp suất của một hệ.
21. Trong thí nghiệm giao thoa Young, khoảng vân $i$ được tính bằng công thức nào, với $\lambda$ là bước sóng, $D$ là khoảng cách từ hai khe đến màn, và $a$ là khoảng cách giữa hai khe?
A. $i = \frac{\lambda D}{a}$
B. $i = \frac{\lambda a}{D}$
C. $i = \lambda \frac{a}{D}$
D. $i = \frac{D}{\lambda a}$
22. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối liên hệ giữa động năng $K$ và thế năng $U$ của một vật dao động điều hòa tại một thời điểm bất kỳ?
A. $K + U = \text{constant}$
B. $K = U$
C. $K - U = \text{constant}$
D. $K \cdot U = \text{constant}$
23. Nhiệt dung riêng của một chất là gì?
A. Lượng nhiệt cần thiết để làm tăng nhiệt độ của 1 kg chất đó lên 1 độ C.
B. Lượng nhiệt cần thiết để làm nóng chảy 1 kg chất đó.
C. Lượng nhiệt cần thiết để làm bay hơi 1 kg chất đó.
D. Lượng nhiệt mà 1 kg chất đó tỏa ra khi nguội đi 1 độ C.
24. Hiện tượng giao thoa sóng xảy ra khi nào?
A. Khi hai sóng kết hợp gặp nhau.
B. Khi hai sóng có tần số khác nhau gặp nhau.
C. Khi hai sóng có biên độ khác nhau gặp nhau.
D. Khi hai sóng truyền theo hai phương vuông góc.
25. Hiện tượng cảm ứng điện từ xảy ra khi nào?
A. Khi từ thông qua mạch kín biến thiên.
B. Khi dòng điện trong mạch kín không đổi.
C. Khi mạch kín đặt trong từ trường đều.
D. Khi mạch kín chuyển động thẳng đều.
26. Phương trình trạng thái khí lý tưởng có dạng như thế nào?
A. $pV = nRT$
B. $pV = \frac{nR}{T}$
C. $p = \frac{V}{nRT}$
D. $V = \frac{pR}{nT}$
27. Độ phóng xạ của một chất phóng xạ được đo bằng đơn vị nào?
A. Becquerel (Bq).
B. Joule (J).
C. Watt (W).
D. Volt (V).
28. Một vật dao động điều hòa với phương trình $x = A\cos(\omega t + \phi)$. Vận tốc của vật đạt giá trị cực đại khi pha dao động bằng bao nhiêu?
A. $\omega t + \phi = \pm \frac{\pi}{2}$
B. $\omega t + \phi = 0$
C. $\omega t + \phi = \pi$
D. $\omega t + \phi = \pm \pi$
29. Hiện tượng quang điện là gì?
A. Sự phát xạ electron từ bề mặt kim loại khi bị chiếu sáng.
B. Sự phát xạ ánh sáng từ bề mặt kim loại khi bị nung nóng.
C. Sự phát xạ electron từ bề mặt kim loại khi bị nung nóng.
D. Sự phát xạ ánh sáng từ chất bán dẫn khi có dòng điện chạy qua.
30. Một con lắc đơn có chiều dài $l$ dao động điều hòa tại nơi có gia tốc trọng trường $g$. Tần số góc $\omega$ của con lắc được tính bằng công thức nào?
A. $\omega = \sqrt{\frac{g}{l}}$
B. $\omega = \sqrt{\frac{l}{g}}$
C. $\omega = 2\pi\sqrt{\frac{g}{l}}$
D. $\omega = 2\pi\sqrt{\frac{l}{g}}$