1. Trong hiện tượng giao thoa sóng, điều kiện để hai sóng kết hợp tăng cường lẫn nhau là gì?
A. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số lẻ lần nửa bước sóng.
B. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số nguyên lần bước sóng.
C. Hai sóng ngược pha nhau.
D. Hai sóng cùng biên độ.
2. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa bước sóng $\lambda$, tần số $f$ và vận tốc $v$ của sóng?
A. $v = \lambda + f$
B. $v = \frac{\lambda}{f}$
C. $v = \lambda f$
D. $v = \frac{f}{\lambda}$
3. Phát biểu nào sau đây là đúng về lực hấp dẫn giữa hai vật?
A. Lực hấp dẫn tỉ lệ thuận với khoảng cách giữa hai vật.
B. Lực hấp dẫn tỉ lệ nghịch với khối lượng của hai vật.
C. Lực hấp dẫn là lực hút giữa hai vật có khối lượng.
D. Lực hấp dẫn chỉ tồn tại giữa các thiên thể.
4. Đơn vị của công suất trong hệ SI là gì?
A. Joule (J)
B. Watt (W)
C. Newton (N)
D. Pascal (Pa)
5. Trong hiện tượng khúc xạ ánh sáng, góc khúc xạ so với góc tới như thế nào khi ánh sáng truyền từ môi trường có chiết suất lớn sang môi trường có chiết suất nhỏ hơn?
A. Góc khúc xạ lớn hơn góc tới.
B. Góc khúc xạ nhỏ hơn góc tới.
C. Góc khúc xạ bằng góc tới.
D. Góc khúc xạ không phụ thuộc vào góc tới.
6. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho mức độ bền vững của một hạt nhân nguyên tử?
A. Số khối
B. Số proton
C. Năng lượng liên kết riêng
D. Chu kỳ bán rã
7. Một vật có khối lượng $m$ đang chuyển động với vận tốc $\vec{v}$. Động lượng của vật được xác định như thế nào?
A. Bằng tích của khối lượng và bình phương vận tốc.
B. Bằng tích của khối lượng và vận tốc.
C. Bằng một nửa tích của khối lượng và bình phương vận tốc.
D. Bằng thương của khối lượng và vận tốc.
8. Một vật có khối lượng $m$ chịu tác dụng của lực $F$ không đổi. Độ lớn gia tốc $a$ của vật được tính bằng công thức nào theo định luật II Newton?
A. $a = F + m$
B. $a = \frac{m}{F}$
C. $a = F \cdot m$
D. $a = \frac{F}{m}$
9. Trong mạch RLC nối tiếp, điều kiện để xảy ra cộng hưởng điện là gì?
A. $R = 0$
B. $L = C$
C. $Z_L = Z_C$
D. $Z_L = R$
10. Trong quá trình đẳng nhiệt của một khối khí lý tưởng, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Áp suất
B. Thể tích
C. Nhiệt độ
D. Năng lượng
11. Thế năng hấp dẫn của một vật khối lượng $m$ ở độ cao $h$ so với mặt đất được tính bằng công thức nào?
A. $W_t = mgh$
B. $W_t = \frac{1}{2}mgh$
C. $W_t = \frac{mg}{h}$
D. $W_t = \frac{h}{mg}$
12. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối liên hệ giữa động năng $K$, khối lượng $m$ và vận tốc $v$ của một vật?
A. $K = \frac{1}{2}mv^2$
B. $K = mv$
C. $K = mv^2$
D. $K = \frac{1}{2}mv$
13. Theo thuyết tương đối hẹp của Einstein, điều gì xảy ra với chiều dài của một vật khi nó chuyển động với vận tốc gần bằng vận tốc ánh sáng so với người quan sát đứng yên?
A. Chiều dài của vật tăng lên.
B. Chiều dài của vật giảm đi.
C. Chiều dài của vật không đổi.
D. Khối lượng của vật giảm đi.
14. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ ánh sáng có tính chất sóng?
A. Hiện tượng quang điện
B. Hiện tượng tán sắc ánh sáng
C. Hiện tượng giao thoa ánh sáng
D. Hiện tượng phát xạ nhiệt
15. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối liên hệ giữa nhiệt lượng $Q$, khối lượng $m$, nhiệt dung riêng $c$ và độ biến thiên nhiệt độ $\Delta T$?
A. $Q = mc\Delta T$
B. $Q = \frac{mc}{\Delta T}$
C. $Q = \frac{m\Delta T}{c}$
D. $Q = \frac{c\Delta T}{m}$
16. Một vật chuyển động tròn đều với tốc độ góc $\omega$ và bán kính $r$. Tốc độ dài $v$ của vật được tính bằng công thức nào?
A. $v = \frac{\omega}{r}$
B. $v = \frac{r}{\omega}$
C. $v = \omega + r$
D. $v = \omega r$
17. Một vật dao động điều hòa với phương trình $x = A\cos(\omega t + \phi)$. Đại lượng nào sau đây không đổi theo thời gian?
A. Gia tốc của vật
B. Vận tốc của vật
C. Biên độ dao động của vật
D. Động năng của vật
18. Trong một mạch điện xoay chiều chỉ chứa tụ điện, dòng điện trong mạch như thế nào so với điện áp?
A. Dòng điện trễ pha $\frac{\pi}{2}$ so với điện áp.
B. Dòng điện sớm pha $\frac{\pi}{2}$ so với điện áp.
C. Dòng điện cùng pha với điện áp.
D. Dòng điện ngược pha với điện áp.
19. Nguyên lý bất định Heisenberg phát biểu về giới hạn độ chính xác khi xác định đồng thời hai đại lượng nào sau đây?
A. Năng lượng và thời gian
B. Vị trí và động lượng
C. Vận tốc và gia tốc
D. Năng lượng và động lượng
20. Theo định luật bảo toàn điện tích, trong một hệ cô lập, tổng đại số các điện tích như thế nào?
A. Tăng theo thời gian
B. Giảm theo thời gian
C. Không đổi theo thời gian
D. Bằng không
21. Một con lắc đơn có chiều dài $l$ dao động điều hòa tại nơi có gia tốc trọng trường $g$. Chu kỳ dao động $T$ của con lắc được tính bằng công thức nào?
A. $T = 2\pi\sqrt{\frac{g}{l}}$
B. $T = 2\pi\sqrt{\frac{l}{g}}$
C. $T = \frac{1}{2\pi}\sqrt{\frac{g}{l}}$
D. $T = \frac{1}{2\pi}\sqrt{\frac{l}{g}}$
22. Một sóng cơ học lan truyền trong môi trường đàn hồi. Hai điểm trên phương truyền sóng cách nhau một số lẻ lần nửa bước sóng thì dao động như thế nào?
A. Cùng pha
B. Ngược pha
C. Vuông pha
D. Lệch pha $\frac{\pi}{4}$
23. Định luật nào sau đây mô tả sự phụ thuộc của áp suất chất khí vào nhiệt độ khi thể tích không đổi?
A. Định luật Boyle-Mariotte
B. Định luật Charles
C. Định luật Gay-Lussac
D. Định luật Avogadro
24. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, hệ số công suất của mạch được tính bằng công thức nào?
A. $\cos\varphi = \frac{R}{Z}$
B. $\cos\varphi = \frac{Z}{R}$
C. $\cos\varphi = RZ$
D. $\cos\varphi = \frac{Z}{X_L - X_C}$
25. Trong hệ tọa độ Descartes, tích có hướng của hai vectơ $\vec{a} = (a_x, a_y, a_z)$ và $\vec{b} = (b_x, b_y, b_z)$ là một vectơ có hướng như thế nào?
A. Song song với cả hai vectơ $\vec{a}$ và $\vec{b}$.
B. Vuông góc với mặt phẳng chứa hai vectơ $\vec{a}$ và $\vec{b}$.
C. Nằm trong mặt phẳng chứa hai vectơ $\vec{a}$ và $\vec{b}$.
D. Tạo một góc 45 độ với mỗi vectơ $\vec{a}$ và $\vec{b}$.
26. Một vật trượt không ma sát từ đỉnh một mặt phẳng nghiêng xuống chân mặt phẳng nghiêng. Vận tốc của vật ở chân mặt phẳng nghiêng phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Khối lượng của vật.
B. Góc nghiêng của mặt phẳng.
C. Chiều dài của mặt phẳng nghiêng.
D. Chiều cao của mặt phẳng nghiêng.
27. Hiện tượng cộng hưởng xảy ra khi nào?
A. Khi tần số của lực cưỡng bức bằng với tần số riêng của hệ.
B. Khi tần số của lực cưỡng bức lớn hơn tần số riêng của hệ.
C. Khi tần số của lực cưỡng bức nhỏ hơn tần số riêng của hệ.
D. Khi hệ không chịu tác dụng của lực cưỡng bức.
28. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật bảo toàn cơ năng trong trường hợp không có lực cản?
A. $W_t + W_đ = const$
B. $W_t - W_đ = const$
C. $W_t \cdot W_đ = const$
D. $W_t / W_đ = const$
29. Một vật được ném xiên góc $\alpha$ so với phương ngang với vận tốc ban đầu $v_0$. Tầm xa của vật đạt giá trị lớn nhất khi góc ném bằng bao nhiêu?
A. 0 độ
B. 30 độ
C. 45 độ
D. 90 độ
30. Trong dao động tắt dần, đại lượng nào sau đây giảm dần theo thời gian?
A. Biên độ dao động
B. Tần số dao động
C. Pha ban đầu
D. Cơ năng