1. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật Hooke, trong đó $F$ là lực đàn hồi, $x$ là độ biến dạng, và $k$ là hệ số đàn hồi?
A. $F = kx^2$
B. $F = -kx$
C. $F = \frac{k}{x}$
D. $F = k\sqrt{x}$
2. Một vật rơi tự do từ độ cao $h$ xuống đất. Vận tốc của vật khi chạm đất là bao nhiêu (bỏ qua sức cản không khí)?
A. $v = gh$
B. $v = \sqrt{gh}$
C. $v = \sqrt{2gh}$
D. $v = 2gh$
3. Trong hiện tượng giao thoa sóng, điều kiện để hai sóng kết hợp tăng cường lẫn nhau là gì?
A. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số lẻ lần nửa bước sóng.
B. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số nguyên lần bước sóng.
C. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số bán nguyên lần bước sóng.
D. Hiệu đường đi của hai sóng bằng không.
4. Định luật bảo toàn cơ năng phát biểu rằng:
A. Tổng động năng của hệ luôn không đổi.
B. Tổng thế năng của hệ luôn không đổi.
C. Cơ năng của hệ (tổng động năng và thế năng) luôn không đổi nếu chỉ có lực thế tác dụng.
D. Cơ năng của hệ luôn tăng theo thời gian.
5. Một vật được ném ngang từ độ cao $h$ với vận tốc ban đầu $v_0$. Tầm xa của vật (khoảng cách từ điểm ném đến điểm chạm đất) là bao nhiêu?
A. $v_0\sqrt{\frac{h}{g}}$
B. $v_0\sqrt{\frac{2h}{g}}$
C. $v_0\frac{h}{g}$
D. $v_0\frac{2h}{g}$
6. Hiện tượng Doppler là gì?
A. Sự thay đổi tần số của sóng do sự chuyển động tương đối giữa nguồn phát và người quan sát.
B. Sự phản xạ của sóng khi gặp vật cản.
C. Sự giao thoa của hai sóng.
D. Sự truyền năng lượng của sóng.
7. Công thức tính thế năng hấp dẫn của một vật có khối lượng $m$ ở độ cao $h$ so với mặt đất là gì?
A. $U = mgh$
B. $U = \frac{1}{2}mgh$
C. $U = \frac{mg}{h}$
D. $U = \frac{1}{2}mv^2$
8. Độ lớn của gia tốc trọng trường trên bề mặt Trái Đất gần đúng bằng bao nhiêu?
A. 5 m/s$^2$
B. 10 m/s$^2$
C. 15 m/s$^2$
D. 20 m/s$^2$
9. Trong hệ SI, đơn vị của công suất là gì?
A. Joule (J)
B. Watt (W)
C. Newton (N)
D. Pascal (Pa)
10. Định luật Stefan-Boltzmann mô tả mối quan hệ giữa đại lượng nào với nhiệt độ tuyệt đối?
A. Áp suất của khí lý tưởng.
B. Năng lượng bức xạ toàn phần của vật đen tuyệt đối.
C. Bước sóng của ánh sáng.
D. Vận tốc của các phân tử khí.
11. Trong mạch điện xoay chiều RLC mắc nối tiếp, điều kiện để có cộng hưởng điện là gì?
A. $R = 0$
B. $Z_L = Z_C$
C. $Z_L > Z_C$
D. $Z_L < Z_C$
12. Moment quán tính của một vật đặc trưng cho điều gì?
A. Khả năng chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động thẳng.
B. Khả năng chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động quay.
C. Khả năng chịu lực tác dụng.
D. Khả năng biến dạng khi chịu lực.
13. Hiện tượng tự cảm là gì?
A. Hiện tượng một mạch điện tác dụng lực lên một mạch điện khác.
B. Hiện tượng suất điện động cảm ứng xuất hiện trong một mạch điện do sự biến thiên dòng điện trong chính mạch đó.
C. Hiện tượng dòng điện chạy qua một vật dẫn nóng lên.
D. Hiện tượng điện tích bị hút hoặc đẩy bởi một điện tích khác.
14. Một vật có khối lượng $m$ chuyển động với vận tốc $v$. Động năng của vật được tính bằng công thức nào?
A. $K = \frac{1}{2}mv^2$
B. $K = mv$
C. $K = mv^2$
D. $K = \frac{1}{2}mv$
15. Định luật Ohm phát biểu rằng:
A. Điện áp tỉ lệ nghịch với dòng điện.
B. Điện trở tỉ lệ thuận với dòng điện.
C. Dòng điện tỉ lệ thuận với điện áp và tỉ lệ nghịch với điện trở.
D. Điện áp tỉ lệ thuận với điện trở.
16. Một con lắc đơn dao động điều hòa với biên độ nhỏ. Chu kỳ dao động của con lắc phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Khối lượng của vật nặng.
B. Biên độ dao động.
C. Chiều dài của dây treo và gia tốc trọng trường.
D. Năng lượng ban đầu của con lắc.
17. Phát biểu nào sau đây là đúng về entropy?
A. Entropy là một đại lượng bảo toàn.
B. Entropy là thước đo mức độ trật tự của một hệ.
C. Entropy luôn giảm trong các quá trình tự nhiên.
D. Entropy là thước đo mức độ hỗn loạn của một hệ và luôn tăng trong các quá trình tự nhiên.
18. Bước sóng de Broglie của một hạt được tính bằng công thức nào?
A. $\lambda = \frac{h}{p}$
B. $\lambda = hp$
C. $\lambda = \frac{p}{h}$
D. $\lambda = \frac{h}{E}$
19. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật II Newton?
A. $F = ma$
B. $F = \frac{m}{a}$
C. $a = \frac{F}{m^2}$
D. $m = Fa$
20. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng công thức tính năng lượng của photon?
A. $E = hf$
B. $E = \frac{h}{f}$
C. $E = \frac{f}{h}$
D. $E = \frac{1}{2}hf$
21. Hiện tượng quang điện là gì?
A. Hiện tượng ánh sáng bị khúc xạ khi đi qua một môi trường.
B. Hiện tượng electron bị bật ra khỏi bề mặt kim loại khi bị chiếu sáng.
C. Hiện tượng ánh sáng bị tán sắc khi đi qua lăng kính.
D. Hiện tượng ánh sáng truyền đi trong sợi quang.
22. Phương trình nào sau đây biểu diễn đúng phương trình trạng thái khí lý tưởng?
A. $PV = nRT$
B. $PV = \frac{nR}{T}$
C. $P = nRTV$
D. $V = nRTP$
23. Nhiệt dung riêng của một chất là gì?
A. Lượng nhiệt cần thiết để làm nóng 1 kg chất đó lên 1 độ C.
B. Lượng nhiệt cần thiết để làm nóng chất đó lên 1 độ C.
C. Nhiệt độ mà chất đó nóng chảy.
D. Lượng nhiệt tỏa ra khi chất đó nguội đi.
24. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ ánh sáng có tính chất sóng?
A. Hiện tượng quang điện.
B. Hiện tượng tán sắc ánh sáng.
C. Hiện tượng giao thoa ánh sáng.
D. Hiện tượng phát xạ nhiệt.
25. Độ lớn của lực Lorentz tác dụng lên một điện tích $q$ chuyển động với vận tốc $\vec{v}$ trong một từ trường $\vec{B}$ được tính bằng công thức nào?
A. $F = qvB\sin(\theta)$
B. $F = qvB\cos(\theta)$
C. $F = \frac{qv}{B}$
D. $F = \frac{qB}{v}$
26. Một vật dao động điều hòa với phương trình $x = A\cos(\omega t + \phi)$. Vận tốc của vật đạt giá trị cực đại khi pha dao động bằng bao nhiêu?
A. $\omega t + \phi = \pi$
B. $\omega t + \phi = 0$
C. $\omega t + \phi = \pm \frac{\pi}{2}$
D. $\omega t + \phi = 2\pi$
27. Hằng số hấp dẫn $G$ có giá trị gần đúng bằng bao nhiêu?
A. $6.67 \times 10^{-11} N.m^2/kg^2$
B. $9.8 m/s^2$
C. $3 \times 10^8 m/s$
D. $1.6 \times 10^{-19} C$
28. Trong quá trình đẳng nhiệt của một khí lý tưởng, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Áp suất
B. Thể tích
C. Nhiệt độ
D. Nội năng
29. Nguyên lý bất định Heisenberg phát biểu rằng:
A. Không thể xác định đồng thời chính xác vị trí và động lượng của một hạt.
B. Không thể đo chính xác năng lượng của một hệ.
C. Không thể quan sát được các hạt vi mô.
D. Không thể tạo ra năng lượng từ vật chất.
30. Trong hệ SI, đơn vị của điện tích là gì?
A. Volt (V)
B. Ampere (A)
C. Ohm ($\Omega$)
D. Coulomb (C)