1. Cơ chế phòng vệ tâm lý `projection` (phóng chiếu) được định nghĩa là gì?
A. Chuyển đổi những xung đột cảm xúc sang các triệu chứng cơ thể.
B. Gán những suy nghĩ, cảm xúc hoặc động cơ không thể chấp nhận của bản thân cho người khác.
C. Từ chối chấp nhận thực tế đau buồn hoặc gây khó chịu.
D. Tìm kiếm sự chấp nhận và bảo vệ từ người khác để đối phó với căng thẳng.
2. Điều gì là một dấu hiệu cảnh báo của rối loạn lo âu ở bệnh nhân?
A. Sự quan tâm đến sức khỏe một cách hợp lý.
B. Lo lắng quá mức và khó kiểm soát về nhiều vấn đề khác nhau.
C. Khả năng thư giãn dễ dàng trong các tình huống căng thẳng.
D. Sự tự tin cao độ vào khả năng đối phó với các thử thách.
3. Điều gì là một yếu tố bảo vệ chống lại sự phát triển của rối loạn căng thẳng sau травма (PTSD) sau một sự kiện травматический?
A. Sự cô lập xã hội và tránh né mọi nhắc nhở về sự kiện.
B. Có một hệ thống hỗ trợ xã hội mạnh mẽ và khả năng tìm kiếm sự giúp đỡ.
C. Kìm nén cảm xúc và cố gắng quên đi sự kiện.
D. Sử dụng rượu hoặc chất kích thích để đối phó với căng thẳng.
4. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến cách bệnh nhân đối phó với bệnh tật?
A. Mức độ nghiêm trọng của bệnh tật là yếu tố duy nhất.
B. Chỉ có những yếu tố sinh học mới ảnh hưởng đến cách đối phó với bệnh tật.
C. Các yếu tố tâm lý, xã hội và văn hóa đều có thể ảnh hưởng đến cách bệnh nhân đối phó với bệnh tật.
D. Tuổi tác và giới tính là những yếu tố quyết định duy nhất.
5. Điều gì là một chiến lược hiệu quả để giảm căng thẳng cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về các rủi ro và biến chứng có thể xảy ra.
B. Sử dụng các kỹ thuật thư giãn như thở sâu hoặc thiền.
C. Tránh thảo luận về phẫu thuật để giảm lo lắng.
D. Cho bệnh nhân xem video về các ca phẫu thuật thành công.
6. Vai trò của tâm lý y học trong việc quản lý bệnh mãn tính là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc điều trị các triệu chứng thể chất của bệnh.
B. Giúp bệnh nhân đối phó với căng thẳng, cải thiện tuân thủ điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống.
C. Chỉ can thiệp khi bệnh nhân có các vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.
D. Thay thế các phương pháp điều trị y tế truyền thống.
7. Trong bối cảnh tâm lý y học, thuật ngữ `compliance` (tuân thủ) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ bệnh nhân hiểu rõ về bệnh tật của mình.
B. Sự đồng ý của bệnh nhân với chẩn đoán của bác sĩ.
C. Mức độ bệnh nhân thực hiện theo các khuyến nghị điều trị của chuyên gia y tế.
D. Khả năng bệnh nhân tự quản lý các triệu chứng của bệnh.
8. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tin cậy giữa bác sĩ và bệnh nhân?
A. Sử dụng thuật ngữ y khoa chuyên môn để thể hiện kiến thức.
B. Dành thời gian lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của bệnh nhân.
C. Tập trung vào việc đưa ra chẩn đoán nhanh chóng và chính xác.
D. Duy trì khoảng cách chuyên nghiệp để tránh sự gắn bó cảm xúc.
9. Điều gì là một ví dụ về `problem-focused coping` (đối phó tập trung vào vấn đề)?
A. Tránh né các tình huống gây căng thẳng.
B. Tìm kiếm thông tin và lập kế hoạch để giải quyết vấn đề.
C. Tìm kiếm sự hỗ trợ cảm xúc từ người khác.
D. Sử dụng các kỹ thuật thư giãn để giảm căng thẳng.
10. Trong tâm lý y học, `coping mechanisms` (cơ chế đối phó) được định nghĩa là gì?
A. Các phương pháp điều trị y tế để chữa bệnh.
B. Các chiến lược mà mọi người sử dụng để đối phó với căng thẳng và khó khăn.
C. Các triệu chứng thể chất của bệnh tật.
D. Các yếu tố di truyền ảnh hưởng đến sức khỏe.
11. Trong tâm lý y học, `health belief model` (mô hình niềm tin sức khỏe) được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán nguy cơ mắc bệnh dựa trên yếu tố di truyền.
B. Giải thích và dự đoán hành vi liên quan đến sức khỏe dựa trên niềm tin của cá nhân.
C. Đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị y tế.
D. Xác định các yếu tố sinh học gây ra bệnh tật.
12. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của `motivational interviewing` (phỏng vấn tạo động lực)?
A. Thể hiện sự đồng cảm.
B. Phát triển sự khác biệt.
C. Đối đầu trực tiếp với sự kháng cự của bệnh nhân.
D. Hỗ trợ sự tự tin.
13. Trong tâm lý y học, `self-efficacy` (tự hiệu quả) có vai trò gì trong việc quản lý bệnh tật?
A. Không liên quan đến việc quản lý bệnh tật.
B. Ảnh hưởng đến niềm tin của bệnh nhân vào khả năng tự quản lý bệnh tật của mình.
C. Chỉ quan trọng đối với các bệnh cấp tính.
D. Do yếu tố di truyền quyết định hoàn toàn.
14. Trong tâm lý y học, `adherence` (sự gắn bó) với điều trị khác với `compliance` (sự tuân thủ) như thế nào?
A. Adherence chỉ áp dụng cho việc dùng thuốc, trong khi compliance áp dụng cho tất cả các khuyến nghị điều trị.
B. Adherence nhấn mạnh sự hợp tác và đồng thuận giữa bệnh nhân và chuyên gia y tế, trong khi compliance nhấn mạnh sự tuân theo mệnh lệnh của bác sĩ.
C. Compliance tập trung vào hành vi của bệnh nhân, trong khi adherence tập trung vào thái độ của họ.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai thuật ngữ này.
15. Trong tâm lý y học, `cultural competence` (năng lực văn hóa) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc hiểu biết về các phong tục tập quán của các nền văn hóa khác nhau.
B. Khả năng cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiệu quả cho bệnh nhân từ các nền văn hóa khác nhau, bằng cách tôn trọng và đáp ứng các nhu cầu văn hóa của họ.
C. Áp dụng các phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho tất cả bệnh nhân, bất kể nền văn hóa của họ.
D. Tránh thảo luận về các vấn đề văn hóa để tránh gây hiểu lầm.
16. Điều gì là mục tiêu chính của liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) trong điều trị các vấn đề sức khỏe tâm thần?
A. Khám phá những xung đột vô thức từ thời thơ ấu.
B. Thay đổi những suy nghĩ và hành vi tiêu cực, không lành mạnh.
C. Tăng cường sự chấp nhận bản thân một cách vô điều kiện.
D. Cải thiện kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội.
17. Trong tâm lý y học, `illness perception` (nhận thức về bệnh tật) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
B. Ảnh hưởng đến cách bệnh nhân hiểu, cảm nhận và phản ứng với bệnh tật của họ.
C. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
D. Không ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe của bệnh nhân.
18. Theo mô hình sinh học - tâm lý - xã hội, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét trong việc hiểu về sức khỏe và bệnh tật?
A. Yếu tố di truyền và sinh lý.
B. Yếu tố tâm lý như niềm tin và cảm xúc.
C. Yếu tố xã hội như môi trường sống và hỗ trợ xã hội.
D. Yếu tố ngẫu nhiên như sự may mắn.
19. Điều gì là quan trọng nhất khi thông báo tin xấu cho bệnh nhân?
A. Sử dụng thuật ngữ y khoa phức tạp để đảm bảo tính chính xác.
B. Thông báo tin xấu một cách nhanh chóng và ngắn gọn để tránh gây thêm đau khổ.
C. Dành thời gian chuẩn bị tâm lý cho bệnh nhân, thông báo một cách từ tốn, đồng cảm và cung cấp thông tin hỗ trợ.
D. Tránh thể hiện cảm xúc cá nhân để duy trì sự chuyên nghiệp.
20. Trong giao tiếp với bệnh nhân, kỹ năng `active listening` (lắng nghe chủ động) bao gồm điều gì?
A. Ngắt lời bệnh nhân để đưa ra lời khuyên kịp thời.
B. Tập trung hoàn toàn vào những gì bệnh nhân đang nói, thể hiện sự đồng cảm và phản hồi để xác nhận sự hiểu.
C. Chỉ nghe những thông tin quan trọng liên quan đến chẩn đoán.
D. Đưa ra những đánh giá chủ quan về tình trạng của bệnh nhân.
21. Điều gì là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy hành vi sức khỏe tích cực ở bệnh nhân?
A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp thông tin về các rủi ro sức khỏe.
B. Xây dựng mối quan hệ tin cậy với bệnh nhân, hiểu rõ động cơ của họ và hỗ trợ họ đạt được mục tiêu.
C. Áp đặt các quy tắc và yêu cầu nghiêm ngặt đối với bệnh nhân.
D. Bỏ qua các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe.
22. Trong tâm lý y học, thuật ngữ `somatization` (thể chất hóa) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình hồi phục sau chấn thương thể chất.
B. Sự chuyển đổi các vấn đề tâm lý thành các triệu chứng cơ thể.
C. Sự tăng cường nhận thức về các cảm giác cơ thể.
D. Sự suy giảm chức năng thể chất do tuổi tác.
23. Điều gì là một lợi ích của việc sử dụng `telehealth` (tư vấn sức khỏe từ xa) trong tâm lý y học?
A. Giảm chi phí chăm sóc sức khỏe.
B. Cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân ở vùng sâu vùng xa hoặc những người gặp khó khăn trong việc di chuyển.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các cuộc gặp trực tiếp.
D. Luôn luôn hiệu quả hơn các phương pháp điều trị truyền thống.
24. Tại sao việc đánh giá sức khỏe tâm thần của bệnh nhân mắc bệnh thể chất lại quan trọng?
A. Vì bệnh tâm thần không ảnh hưởng đến bệnh thể chất.
B. Vì các vấn đề sức khỏe tâm thần có thể ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị, kết quả sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
C. Vì chỉ có bệnh thể chất mới cần được điều trị.
D. Vì bệnh tâm thần luôn dễ dàng nhận biết.
25. Tại sao việc hiểu biết về tâm lý y học lại quan trọng đối với các chuyên gia y tế?
A. Để kê đơn thuốc hiệu quả hơn.
B. Để hiểu rõ hơn về hành vi của bệnh nhân, cải thiện giao tiếp và nâng cao hiệu quả điều trị.
C. Để chẩn đoán bệnh nhanh chóng hơn.
D. Để giảm chi phí điều trị.
26. Trong tâm lý y học, `compassion fatigue` (mệt mỏi vì lòng trắc ẩn) là gì?
A. Cảm giác hài lòng và mãn nguyện khi giúp đỡ người khác.
B. Sự suy giảm khả năng cảm thông và quan tâm đến người khác do tiếp xúc liên tục với những người bị травма hoặc đau khổ.
C. Sự gia tăng lòng trắc ẩn và mong muốn giúp đỡ người khác.
D. Một trạng thái tâm lý tích cực giúp tăng cường hiệu quả làm việc.
27. Trong tâm lý y học, `placebo effect` (hiệu ứng giả dược) được định nghĩa là gì?
A. Sự cải thiện sức khỏe do tác động trực tiếp của thuốc hoặc liệu pháp.
B. Sự cải thiện sức khỏe do niềm tin và kỳ vọng của bệnh nhân, không phải do tác động trực tiếp của thuốc hoặc liệu pháp.
C. Sự suy giảm sức khỏe do tác động tiêu cực của môi trường.
D. Sự thay đổi tâm lý do tác động của các yếu tố di truyền.
28. Trong tâm lý y học, `burnout` (kiệt sức) ở nhân viên y tế thường được đặc trưng bởi điều gì?
A. Sự hài lòng cao độ với công việc và lòng trắc ẩn sâu sắc đối với bệnh nhân.
B. Cảm giác mệt mỏi về cảm xúc, mất nhân cách hóa và giảm thành tích cá nhân.
C. Khả năng phục hồi nhanh chóng sau những ca làm việc căng thẳng.
D. Sự gắn kết mạnh mẽ với đồng nghiệp và môi trường làm việc tích cực.
29. Điều gì là quan trọng nhất trong việc cung cấp chăm sóc `trauma-informed care` (chăm sóc có hiểu biết về травма)?
A. Tập trung vào việc khai thác chi tiết về các sự kiện травматический trong quá khứ.
B. Tạo ra một môi trường an toàn, tôn trọng và trao quyền cho bệnh nhân.
C. Giả định rằng tất cả bệnh nhân đều đã trải qua травма.
D. Áp dụng các phương pháp điều trị tiêu chuẩn mà không cần xem xét đến lịch sử травма của bệnh nhân.
30. Trong tâm lý y học, `emotional regulation` (điều chỉnh cảm xúc) là gì?
A. Kìm nén mọi cảm xúc tiêu cực.
B. Khả năng nhận biết, hiểu và quản lý cảm xúc một cách lành mạnh.
C. Tránh né mọi tình huống có thể gây ra cảm xúc mạnh.
D. Thể hiện cảm xúc một cách bộc phát và không kiểm soát.