1. Trong điện hóa phân tích, thế điện cực tiêu chuẩn (E°) được đo ở điều kiện nào?
A. 25°C, 1 atm, nồng độ 1M
B. 0°C, 1 atm, nồng độ 1M
C. 25°C, 1 atm, nồng độ bất kỳ
D. 0°C, 1 atm, nồng độ bất kỳ
2. Trong phương pháp chuẩn độ, sai số hệ thống là gì?
A. Sai số ngẫu nhiên không thể tránh khỏi
B. Sai số do người thực hiện gây ra
C. Sai số có thể xác định và loại bỏ được
D. Sai số do dụng cụ đo gây ra
3. Trong phân tích khối lượng, tại sao cần phải nung kết tủa trước khi cân?
A. Để tăng kích thước hạt kết tủa
B. Để loại bỏ hơi ẩm và các chất dễ bay hơi
C. Để làm cho kết tủa dễ lọc hơn
D. Để tăng độ tinh khiết của kết tủa
4. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, chất chỉ thị thường được sử dụng là gì?
A. Methyl da cam
B. Phenolphthalein
C. Eriochrome Black T
D. Methyl đỏ
5. Trong điện hóa phân tích, đường cong Vonfram (Voltammetry) biểu diễn mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Điện thế và thời gian
B. Dòng điện và thời gian
C. Điện thế và dòng điện
D. Điện trở và dòng điện
6. Loại detector nào thường được sử dụng trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để phát hiện các chất không hấp thụ UV-Vis?
A. Detector UV-Vis
B. Detector huỳnh quang
C. Detector tán xạ ánh sáng bay hơi (ELSD)
D. Detector điện hóa
7. Trong chuẩn độ complexon, EDTA hoạt động như thế nào?
A. Một axit mạnh
B. Một bazơ mạnh
C. Một chất tạo phức càng
D. Một chất oxy hóa mạnh
8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử?
A. Chuẩn độ
B. Sắc ký
C. Quang phổ
D. Điện di
9. Trong phân tích khối lượng, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả?
A. Kích thước hạt kết tủa
B. Độ tinh khiết của kết tủa
C. Khả năng lọc kết tủa
D. Tất cả các yếu tố trên
10. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng trong chuẩn độ oxy hóa khử?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng tạo phức
C. Phản ứng trao đổi electron
D. Phản ứng kết tủa
11. Trong quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, sự hấp thụ ánh sáng xảy ra do điều gì?
A. Sự rung động của phân tử
B. Sự quay của phân tử
C. Sự chuyển electron giữa các mức năng lượng
D. Sự tán xạ ánh sáng
12. Trong phân tích khối lượng, kết tủa vô định hình khác với kết tủa tinh thể như thế nào?
A. Kết tủa vô định hình dễ lọc hơn
B. Kết tủa vô định hình có độ tinh khiết cao hơn
C. Kết tủa vô định hình có kích thước hạt nhỏ hơn và dễ bị nhiễm bẩn hơn
D. Kết tủa vô định hình bền hơn ở nhiệt độ cao
13. Trong sắc ký, hệ số dung lượng (k) cho biết điều gì?
A. Thời gian lưu của chất phân tích
B. Thể tích pha động cần thiết để rửa giải chất phân tích
C. Tỷ lệ giữa lượng chất phân tích trong pha tĩnh và pha động
D. Hiệu quả của cột sắc ký
14. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại nặng trong mẫu nước?
A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
C. Chuẩn độ oxy hóa-khử
D. Chuẩn độ complexon
15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ tan của kết tủa trong hóa phân tích?
A. Nhiệt độ
B. Áp suất
C. Thể tích dung dịch
D. Khối lượng chất kết tủa
16. Trong phân tích hóa học, giới hạn phát hiện (LOD) là gì?
A. Nồng độ thấp nhất của chất phân tích có thể được phát hiện một cách đáng tin cậy
B. Nồng độ cao nhất của chất phân tích có thể được đo một cách chính xác
C. Khoảng nồng độ mà phương pháp cho kết quả tuyến tính
D. Độ nhạy của phương pháp
17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích các chất không bay hơi?
A. Sắc ký khí
B. Sắc ký lỏng
C. Chưng cất
D. Thăng hoa
18. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, mục đích của việc thêm một lượng chất chuẩn đã biết vào mẫu là gì?
A. Để loại bỏ các chất gây nhiễu
B. Để tăng độ nhạy của phương pháp
C. Để hiệu chỉnh ảnh hưởng của nền mẫu
D. Để giảm thời gian phân tích
19. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của một chất?
A. Chuẩn độ
B. Sắc ký
C. Quang phổ khối lượng (Mass Spectrometry)
D. Điện di
20. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu?
A. Chuẩn độ Karl Fischer
B. Sắc ký ion
C. Quang phổ Raman
D. Điện di mao quản
21. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) là gì?
A. Sự hấp thụ ánh sáng của các chất
B. Sự phân bố khác nhau của các chất giữa pha động và pha tĩnh
C. Sự bay hơi của các chất
D. Sự trao đổi ion giữa các chất
22. Trong điện hóa phân tích, điện cực so sánh được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp một điện thế không đổi
B. Đo dòng điện trong dung dịch
C. Điện phân dung dịch
D. Khuấy dung dịch
23. Trong phân tích hóa học, độ thu hồi (recovery) là gì?
A. Độ nhạy của phương pháp
B. Độ chính xác của phương pháp
C. Tỷ lệ phần trăm chất phân tích được tìm thấy so với lượng đã thêm vào
D. Giới hạn phát hiện của phương pháp
24. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định kích thước hạt?
A. Sắc ký khí
B. Quang phổ hồng ngoại
C. Kính hiển vi điện tử
D. Chuẩn độ axit-bazơ
25. Trong sắc ký khí, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự tách các chất?
A. Áp suất của khí mang
B. Chiều dài cột sắc ký
C. Nhiệt độ cột sắc ký
D. Tất cả các yếu tố trên
26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng protein?
A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Quang phổ UV-Vis
C. Sắc ký khí
D. Điện di
27. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất mang trong sắc ký khí?
A. Nước
B. Etanol
C. Nitơ hoặc Heli
D. Axit clohidric
28. Độ chọn lọc của một phương pháp phân tích là gì?
A. Khả năng phát hiện một lượng nhỏ chất phân tích
B. Khả năng phân biệt chất phân tích với các chất khác trong mẫu
C. Khả năng cho kết quả chính xác và lặp lại
D. Khả năng thực hiện phân tích nhanh chóng
29. Trong phương pháp chuẩn độ, điểm tương đương là gì?
A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị đổi màu
B. Điểm mà tại đó số mol chất chuẩn bằng số mol chất phân tích
C. Điểm mà tại đó thể tích chất chuẩn bằng thể tích chất phân tích
D. Điểm mà tại đó phản ứng chuẩn độ kết thúc
30. Mục đích của việc thêm chất đệm vào dung dịch trong phân tích hóa học là gì?
A. Ổn định pH của dung dịch
B. Tăng độ tan của chất phân tích
C. Giảm độ nhớt của dung dịch
D. Tăng cường màu sắc của dung dịch