Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tổ chức quản lý y tế

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

1. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý bệnh viện ở khu vực nông thôn?

A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các bệnh viện.
B. Thiếu nguồn nhân lực y tế có trình độ chuyên môn cao.
C. Quá tải bệnh nhân do dân số đông đúc.
D. Cơ sở hạ tầng y tế quá hiện đại và tốn kém.

2. Theo Quyết định 4858/QĐ-BYT năm 2020 của Bộ Y tế, bệnh viện được phân loại dựa trên yếu tố nào?

A. Số lượng giường bệnh và trình độ chuyên môn của nhân viên.
B. Chỉ dựa trên số lượng bệnh nhân điều trị mỗi năm.
C. Chỉ dựa trên cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế.
D. Chỉ dựa trên nguồn vốn đầu tư của bệnh viện.

3. Điều gì sau đây là một ví dụ về đạo đức nghề nghiệp trong ngành y?

A. Chia sẻ thông tin bệnh nhân với người thân mà không được sự đồng ý.
B. Giữ bí mật thông tin bệnh nhân và tôn trọng quyền riêng tư của họ.
C. Kê đơn thuốc đắt tiền nhất cho tất cả bệnh nhân.
D. Từ chối điều trị cho bệnh nhân nghèo.

4. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO trong bệnh viện?

A. Chỉ để có được chứng nhận ISO và quảng bá thương hiệu.
B. Chuẩn hóa quy trình, nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo chất lượng dịch vụ ổn định.
C. Tăng chi phí hoạt động của bệnh viện.
D. Giảm sự tham gia của nhân viên vào quá trình quản lý.

5. Tại sao việc lập kế hoạch chiến lược lại quan trọng đối với một bệnh viện?

A. Để bệnh viện hoạt động một cách ngẫu nhiên, không cần định hướng.
B. Để bệnh viện xác định mục tiêu, định hướng phát triển và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
C. Để bệnh viện chỉ tập trung vào các hoạt động ngắn hạn.
D. Để bệnh viện tránh khỏi mọi thay đổi của môi trường.

6. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống y tế Việt Nam hiện nay?

A. Tình trạng quá tải bệnh viện, đặc biệt là ở các thành phố lớn.
B. Số lượng bác sĩ quá nhiều so với nhu cầu thực tế.
C. Chi phí khám chữa bệnh quá thấp.
D. Chất lượng dịch vụ y tế ở vùng nông thôn quá cao.

7. Theo Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2009, người bệnh có quyền nào sau đây?

A. Yêu cầu cung cấp thông tin về tình trạng bệnh, phương pháp điều trị và chi phí khám chữa bệnh.
B. Yêu cầu bác sĩ phải kê đơn thuốc đắt tiền nhất.
C. Yêu cầu được khám chữa bệnh miễn phí hoàn toàn.
D. Yêu cầu được ưu tiên khám chữa bệnh trước tất cả mọi người.

8. Theo Nghị định 155/2018/NĐ-CP, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm trong bệnh viện?

A. Sử dụng thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm nghiệm đầy đủ.
B. Không thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ cho nhân viên nhà bếp.
C. Bảo quản thực phẩm đúng quy trình và nhiệt độ quy định.
D. Thực hiện vệ sinh khử khuẩn khu vực bếp ăn thường xuyên.

9. Vai trò của Hội đồng Quản lý Bệnh viện là gì?

A. Thực hiện các hoạt động chuyên môn y tế hàng ngày.
B. Đề ra các chính sách, chiến lược phát triển và giám sát hoạt động của bệnh viện.
C. Quản lý trực tiếp các khoa phòng chuyên môn.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên y tế.

10. Đâu là mục tiêu của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý y tế?

A. Giảm số lượng nhân viên y tế.
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
C. Tăng chi phí đầu tư cho cơ sở hạ tầng.
D. Thay thế hoàn toàn các hoạt động thủ công bằng máy móc.

11. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân?

A. Giảm số lượng nhân viên y tế để tiết kiệm chi phí.
B. Cung cấp dịch vụ chăm sóc chu đáo, tôn trọng và đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân.
C. Tăng cường quảng cáo để thu hút nhiều bệnh nhân hơn.
D. Giảm thời gian tư vấn cho mỗi bệnh nhân.

12. Đâu là vai trò của công tác xã hội trong bệnh viện?

A. Chỉ thu tiền viện phí của bệnh nhân.
B. Hỗ trợ bệnh nhân và gia đình giải quyết các vấn đề tâm lý, xã hội liên quan đến bệnh tật và quá trình điều trị.
C. Chỉ làm công tác vệ sinh trong bệnh viện.
D. Chỉ quản lý hồ sơ bệnh án.

13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ nhân viên y tế hiệu quả?

A. Trả lương cao nhất cho tất cả nhân viên.
B. Tạo môi trường làm việc hợp tác, tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau.
C. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm lâu năm nhất.
D. Áp đặt kỷ luật nghiêm ngặt và kiểm soát chặt chẽ.

14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của quản lý tài chính hiệu quả trong bệnh viện?

A. Lập kế hoạch ngân sách chi tiết và kiểm soát chi tiêu.
B. Tối đa hóa doanh thu từ các dịch vụ y tế.
C. Đảm bảo thanh toán đầy đủ và kịp thời cho nhân viên.
D. Giảm thiểu đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế.

15. Đâu là mục tiêu của việc tin học hóa trong quản lý bệnh viện?

A. Chỉ để giảm số lượng nhân viên hành chính.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý, cải thiện chất lượng dịch vụ và hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Chỉ để tiết kiệm chi phí hoạt động.
D. Chỉ để tạo ra một hệ thống phức tạp và khó sử dụng.

16. Hệ thống thông tin quản lý bệnh viện (HMIS) được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ để theo dõi thông tin tài chính của bệnh viện.
B. Chỉ để quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
C. Để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu liên quan đến hoạt động của bệnh viện, hỗ trợ ra quyết định.
D. Chỉ để quản lý nhân sự của bệnh viện.

17. Điều gì sau đây là một ví dụ về chỉ số chất lượng trong chăm sóc sức khỏe?

A. Số lượng bác sĩ làm việc tại bệnh viện.
B. Thời gian chờ đợi trung bình để khám bệnh.
C. Tổng doanh thu của bệnh viện trong một năm.
D. Số lượng giường bệnh tại bệnh viện.

18. Trong quản lý rủi ro bệnh viện, điều gì sau đây được coi là rủi ro về tài chính?

A. Sự cố y khoa do lỗi của bác sĩ.
B. Thay đổi trong chính sách thanh toán bảo hiểm y tế.
C. Sự cố mất điện đột ngột ảnh hưởng đến hoạt động.
D. Sự cố rò rỉ thông tin bệnh nhân.

19. Trong quản lý nhân sự ngành y tế, điều gì quan trọng nhất để giữ chân nhân viên giỏi?

A. Chỉ tăng lương định kỳ hàng năm.
B. Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp, ghi nhận đóng góp và xây dựng môi trường làm việc tích cực.
C. Áp đặt các quy định làm việc nghiêm ngặt.
D. Hạn chế quyền tự do cá nhân của nhân viên.

20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa sự cố y khoa?

A. Thực hiện kiểm tra, giám sát thường xuyên các quy trình chuyên môn.
B. Đào tạo liên tục cho nhân viên y tế về các kỹ năng và kiến thức mới.
C. Che giấu các sai sót để tránh bị kỷ luật.
D. Xây dựng văn hóa an toàn, khuyến khích báo cáo sự cố và học hỏi từ sai lầm.

21. Theo Thông tư 39/2018/TT-BYT, quy trình khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (BHYT) được thực hiện như thế nào?

A. Người bệnh BHYT được tự do lựa chọn bất kỳ bệnh viện nào để khám chữa bệnh.
B. Người bệnh BHYT phải xuất trình thẻ BHYT và giấy tờ tùy thân có ảnh khi đến khám chữa bệnh.
C. Người bệnh BHYT chỉ được khám chữa bệnh tại bệnh viện tuyến huyện.
D. Người bệnh BHYT không cần phải trả bất kỳ chi phí nào khi khám chữa bệnh.

22. Nguyên tắc cơ bản của quản lý chất lượng trong y tế là gì?

A. Tập trung vào lợi nhuận tối đa cho bệnh viện.
B. Tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu và mong đợi của bệnh nhân.
C. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Tập trung vào việc tuân thủ các quy định của pháp luật.

23. Tại sao việc quản lý chất thải y tế lại quan trọng?

A. Chỉ để tiết kiệm chi phí xử lý chất thải.
B. Để bảo vệ môi trường, ngăn ngừa lây nhiễm và đảm bảo an toàn cho cộng đồng.
C. Chỉ để bệnh viện trông sạch sẽ hơn.
D. Chỉ để tuân thủ các quy định của pháp luật.

24. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý nhân lực trong bệnh viện?

A. Tuyển dụng người thân quen vào làm việc.
B. Đảm bảo sự công bằng, minh bạch và khách quan trong tuyển dụng, đánh giá và phát triển nhân viên.
C. Trả lương thấp để tiết kiệm chi phí.
D. Hạn chế đào tạo và phát triển nhân viên.

25. Vai trò của điều dưỡng trưởng trong bệnh viện là gì?

A. Chỉ thực hiện các y lệnh của bác sĩ.
B. Quản lý và điều phối hoạt động của đội ngũ điều dưỡng, đảm bảo chất lượng chăm sóc người bệnh.
C. Chỉ chịu trách nhiệm về vấn đề hành chính của khoa.
D. Chỉ tham gia vào công tác nghiên cứu khoa học.

26. Đâu là vai trò của bảo hiểm y tế trong hệ thống y tế?

A. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho tất cả mọi người.
B. Giúp người dân giảm bớt gánh nặng tài chính khi sử dụng dịch vụ y tế và tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ.
C. Tăng giá các dịch vụ y tế để tăng doanh thu cho bệnh viện.
D. Hạn chế quyền lựa chọn cơ sở y tế của người dân.

27. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá chất lượng bệnh viện?

A. Tìm ra những sai sót để trừng phạt nhân viên.
B. Xác định các lĩnh vực cần cải thiện và nâng cao chất lượng dịch vụ.
C. So sánh bệnh viện này với bệnh viện khác để tìm ra bệnh viện tốt nhất.
D. Giảm chi phí hoạt động của bệnh viện.

28. Chức năng chính của quản lý vật tư y tế là gì?

A. Đảm bảo cung cấp đầy đủ vật tư y tế chất lượng, đúng số lượng và thời gian để phục vụ hoạt động khám chữa bệnh.
B. Giảm thiểu số lượng vật tư y tế để tiết kiệm chi phí.
C. Chỉ mua vật tư y tế từ các nhà cung cấp giá rẻ nhất.
D. Tập trung vào việc bán vật tư y tế dư thừa cho các bệnh viện khác.

29. Trong quản lý chuỗi cung ứng dược phẩm, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thuốc chất lượng đến tay người bệnh?

A. Mua thuốc với giá rẻ nhất có thể.
B. Kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc, chất lượng và điều kiện bảo quản thuốc.
C. Giảm số lượng nhà cung cấp để đơn giản hóa quy trình.
D. Tập trung vào việc quảng bá các loại thuốc mới.

30. Mục tiêu chính của việc kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện là gì?

A. Giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân.
B. Ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng trong bệnh viện.
C. Tăng số lượng bệnh nhân nhập viện.
D. Cải thiện hình ảnh của bệnh viện.

1 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

1. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý bệnh viện ở khu vực nông thôn?

2 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

2. Theo Quyết định 4858/QĐ-BYT năm 2020 của Bộ Y tế, bệnh viện được phân loại dựa trên yếu tố nào?

3 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

3. Điều gì sau đây là một ví dụ về đạo đức nghề nghiệp trong ngành y?

4 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

4. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO trong bệnh viện?

5 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

5. Tại sao việc lập kế hoạch chiến lược lại quan trọng đối với một bệnh viện?

6 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

6. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống y tế Việt Nam hiện nay?

7 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

7. Theo Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2009, người bệnh có quyền nào sau đây?

8 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

8. Theo Nghị định 155/2018/NĐ-CP, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm trong bệnh viện?

9 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

9. Vai trò của Hội đồng Quản lý Bệnh viện là gì?

10 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

10. Đâu là mục tiêu của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý y tế?

11 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

11. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân?

12 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

12. Đâu là vai trò của công tác xã hội trong bệnh viện?

13 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ nhân viên y tế hiệu quả?

14 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của quản lý tài chính hiệu quả trong bệnh viện?

15 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

15. Đâu là mục tiêu của việc tin học hóa trong quản lý bệnh viện?

16 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

16. Hệ thống thông tin quản lý bệnh viện (HMIS) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

17. Điều gì sau đây là một ví dụ về chỉ số chất lượng trong chăm sóc sức khỏe?

18 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

18. Trong quản lý rủi ro bệnh viện, điều gì sau đây được coi là rủi ro về tài chính?

19 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

19. Trong quản lý nhân sự ngành y tế, điều gì quan trọng nhất để giữ chân nhân viên giỏi?

20 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa sự cố y khoa?

21 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

21. Theo Thông tư 39/2018/TT-BYT, quy trình khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (BHYT) được thực hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

22. Nguyên tắc cơ bản của quản lý chất lượng trong y tế là gì?

23 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

23. Tại sao việc quản lý chất thải y tế lại quan trọng?

24 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

24. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý nhân lực trong bệnh viện?

25 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

25. Vai trò của điều dưỡng trưởng trong bệnh viện là gì?

26 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

26. Đâu là vai trò của bảo hiểm y tế trong hệ thống y tế?

27 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

27. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá chất lượng bệnh viện?

28 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

28. Chức năng chính của quản lý vật tư y tế là gì?

29 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

29. Trong quản lý chuỗi cung ứng dược phẩm, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thuốc chất lượng đến tay người bệnh?

30 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 5

30. Mục tiêu chính của việc kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện là gì?