1. Công cụ nào sau đây được sử dụng để thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt?
A. Giảm lãi suất chiết khấu
B. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
D. Nới lỏng các quy định về cho vay
2. Công cụ nào sau đây được ngân hàng trung ương sử dụng để bơm tiền vào nền kinh tế?
A. Bán trái phiếu chính phủ
B. Tăng lãi suất chiết khấu
C. Mua trái phiếu chính phủ
D. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
3. Theo Basel III, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) mà các ngân hàng phải duy trì là bao nhiêu?
A. 4%
B. 6%
C. 8%
D. 10.5%
4. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều tiết lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế?
A. Thay đổi lãi suất chiết khấu
B. Thay đổi tỷ lệ lạm phát mục tiêu
C. Thay đổi chính sách tài khóa
D. Thay đổi quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp
5. Điều gì xảy ra khi đường cong lợi suất đảo ngược (inverted yield curve)?
A. Lợi suất trái phiếu dài hạn cao hơn lợi suất trái phiếu ngắn hạn
B. Lợi suất trái phiếu ngắn hạn cao hơn lợi suất trái phiếu dài hạn
C. Lợi suất trái phiếu ngắn hạn và dài hạn bằng nhau
D. Không có mối liên hệ giữa lợi suất trái phiếu ngắn hạn và dài hạn
6. Đâu là sự khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư?
A. Ngân hàng thương mại nhận tiền gửi, ngân hàng đầu tư thì không
B. Ngân hàng đầu tư cung cấp dịch vụ cho cá nhân, ngân hàng thương mại thì không
C. Ngân hàng thương mại tập trung vào cho vay và nhận tiền gửi, ngân hàng đầu tư tập trung vào bảo lãnh phát hành và tư vấn tài chính
D. Ngân hàng thương mại do nhà nước quản lý, ngân hàng đầu tư thì không
7. Quy định Basel III tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường quản lý rủi ro hoạt động của ngân hàng
B. Tăng cường quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng
C. Tăng cường vốn và thanh khoản của ngân hàng
D. Tăng cường bảo vệ người tiêu dùng tài chính
8. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến lãi suất cho vay của ngân hàng?
A. Chi phí huy động vốn của ngân hàng
B. Mức độ rủi ro của khoản vay
C. Tình hình kinh tế vĩ mô
D. Số lượng nhân viên của ngân hàng
9. Tác động của việc tăng lãi suất của ngân hàng trung ương đối với nền kinh tế thường là gì?
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế
B. Giảm lạm phát và làm chậm tăng trưởng kinh tế
C. Tăng lạm phát và kích thích tăng trưởng kinh tế
D. Không có tác động đáng kể
10. Lạm phát là gì?
A. Sự tăng trưởng kinh tế
B. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
C. Sự giảm giá trị của tiền tệ so với các loại tiền tệ khác
D. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp
11. Chức năng của bảo hiểm tiền gửi là gì?
A. Bảo vệ ngân hàng khỏi rủi ro tín dụng
B. Bảo vệ người gửi tiền khi ngân hàng phá sản
C. Bảo vệ ngân hàng khỏi rủi ro thanh khoản
D. Bảo vệ người vay khỏi lãi suất tăng cao
12. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận mà ngân hàng phải trả cho cổ đông
B. Tỷ lệ tiền mặt mà ngân hàng phải giữ lại so với tổng tiền gửi
C. Tỷ lệ nợ xấu mà ngân hàng được phép có
D. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu mà ngân hàng phải duy trì
13. Chức năng chính của thị trường tiền tệ là gì?
A. Cung cấp vốn dài hạn cho các doanh nghiệp
B. Tạo điều kiện cho việc mua bán các công cụ nợ ngắn hạn
C. Tài trợ cho các dự án đầu tư công
D. Quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái
14. Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, `haircut` là gì?
A. Khoản chiết khấu áp dụng cho giá trị của tài sản được sử dụng làm tài sản thế chấp
B. Phần trăm hoa hồng mà ngân hàng thu từ các giao dịch
C. Lãi suất mà ngân hàng trả cho tiền gửi
D. Số tiền mà ngân hàng phải trả cho việc bảo hiểm tiền gửi
15. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) là gì?
A. Giá trị tương đối của hai đồng tiền
B. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia
C. Tỷ giá hối đoái đã được điều chỉnh theo lạm phát
D. Tỷ giá hối đoái do ngân hàng trung ương ấn định
16. Rủi ro tín dụng là gì?
A. Rủi ro mất tiền do biến động tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro người vay không trả được nợ
C. Rủi ro hệ thống thanh toán bị gián đoạn
D. Rủi ro do thay đổi chính sách tiền tệ
17. Hoạt động nào sau đây thuộc về ngân hàng đầu tư?
A. Nhận tiền gửi tiết kiệm từ cá nhân
B. Cho vay thế chấp mua nhà
C. Bảo lãnh phát hành chứng khoán cho doanh nghiệp
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán séc
18. Điều gì xảy ra khi một ngân hàng trung ương thực hiện chính sách nới lỏng định lượng (quantitative easing)?
A. Tăng lãi suất cơ bản
B. Giảm cung tiền
C. Mua tài sản tài chính để tăng cung tiền
D. Bán tài sản tài chính để giảm cung tiền
19. Rủi ro đạo đức (moral hazard) trong lĩnh vực ngân hàng thường xảy ra khi nào?
A. Khi ngân hàng tăng cường kiểm soát rủi ro tín dụng
B. Khi ngân hàng được bảo hiểm tiền gửi và có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn
C. Khi ngân hàng tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của cơ quan quản lý
D. Khi ngân hàng đa dạng hóa danh mục đầu tư
20. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một bên trong hợp đồng tài chính không thực hiện nghĩa vụ của mình do các vấn đề pháp lý hoặc quy định?
A. Rủi ro hoạt động
B. Rủi ro thị trường
C. Rủi ro pháp lý
D. Rủi ro thanh khoản
21. Khái niệm nào sau đây liên quan đến việc một ngân hàng không có đủ tài sản thanh khoản để đáp ứng các nghĩa vụ nợ ngắn hạn?
A. Rủi ro tín dụng
B. Rủi ro thanh khoản
C. Rủi ro hoạt động
D. Rủi ro thị trường
22. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn
C. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn
D. Không có tác động đến thương mại
23. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng cung tiền quá mức?
A. Giảm phát
B. Lạm phát
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại
D. Thất nghiệp gia tăng
24. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hệ thống (systemic risk) trong ngành ngân hàng?
A. Một ngân hàng cụ thể bị tấn công mạng
B. Một người vay không trả được nợ cho ngân hàng
C. Sự sụp đổ của một ngân hàng lớn có thể gây ra sự sụp đổ của các ngân hàng khác
D. Một ngân hàng đầu tư vào một dự án thất bại
25. Sản phẩm phái sinh (derivative) là gì?
A. Một loại tiền tệ kỹ thuật số
B. Một công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào giá trị của một tài sản cơ sở
C. Một loại trái phiếu chính phủ
D. Một khoản vay không có tài sản đảm bảo
26. Chức năng chính của một ngân hàng giám sát (supervisory bank) là gì?
A. Cung cấp dịch vụ thanh toán cho các ngân hàng khác
B. Giám sát và điều chỉnh hoạt động của các ngân hàng khác
C. Cho vay tiền cho các doanh nghiệp
D. Quản lý tài sản cho các cá nhân
27. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?
A. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế
B. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trung ương
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 0%
D. Tăng chi tiêu chính phủ
28. Điều gì sau đây là một biện pháp mà ngân hàng trung ương có thể sử dụng để kiểm soát lạm phát?
A. Giảm thuế thu nhập cá nhân
B. Tăng chi tiêu chính phủ
C. Tăng lãi suất cơ bản
D. Nới lỏng các quy định về tín dụng
29. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của ngân hàng thương mại?
A. Nhận tiền gửi
B. Cho vay
C. Phát hành tiền giấy
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán
30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu
B. Trái phiếu
C. Hợp đồng tương lai tiền tệ
D. Chứng chỉ tiền gửi