Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế phát triển

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

1. Tác động của toàn cầu hóa đối với phát triển kinh tế là gì?

A. Chỉ gây ra tác động tiêu cực.
B. Chỉ gây ra tác động tích cực.
C. Có thể tạo ra cả cơ hội và thách thức, tùy thuộc vào cách các quốc gia quản lý nó.
D. Không có tác động gì.

2. Vai trò của khu vực tư nhân trong phát triển kinh tế là gì?

A. Cung cấp dịch vụ công.
B. Tạo việc làm, thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế.
C. Kiểm soát giá cả.
D. Quản lý tài nguyên thiên nhiên.

3. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để thu hút đầu tư nước ngoài?

A. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
B. Môi trường chính trị ổn định, hệ thống pháp luật minh bạch và cơ sở hạ tầng tốt.
C. Lao động giá rẻ.
D. Hạn chế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.

4. Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường điều gì?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
B. Mức độ ô nhiễm môi trường.
C. Tuổi thọ trung bình, trình độ học vấn và thu nhập bình quân đầu người.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.

5. Tại sao đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lại quan trọng đối với các nước đang phát triển?

A. Chỉ gây ra sự phụ thuộc vào nước ngoài.
B. Cung cấp vốn, công nghệ, kỹ năng quản lý và tiếp cận thị trường quốc tế.
C. Làm suy yếu các ngành công nghiệp trong nước.
D. Không có lợi ích gì.

6. Vai trò của thể chế trong phát triển kinh tế là gì?

A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ gây ra sự cản trở cho hoạt động kinh tế.
C. Thiết lập các quy tắc, luật lệ và cơ chế để điều phối hoạt động kinh tế và bảo vệ quyền tài sản.
D. Chỉ phục vụ lợi ích của giới tinh hoa.

7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Đầu tư vào công nghệ và đổi mới sáng tạo.
C. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn.
D. Nới lỏng các quy định về môi trường.

8. Tác động của già hóa dân số đối với phát triển kinh tế là gì?

A. Chỉ gây ra tác động tích cực.
B. Chỉ gây ra tác động tiêu cực.
C. Có thể làm giảm lực lượng lao động, tăng chi phí chăm sóc sức khỏe và lương hưu, nhưng cũng có thể tạo ra cơ hội trong các ngành dịch vụ liên quan đến người cao tuổi.
D. Không có tác động gì.

9. Đâu là một trong những biện pháp để thúc đẩy bình đẳng giới trong phát triển kinh tế?

A. Hạn chế quyền của phụ nữ.
B. Đảm bảo quyền bình đẳng về giáo dục, việc làm và cơ hội kinh doanh cho phụ nữ.
C. Bỏ qua vai trò của phụ nữ.
D. Chỉ tập trung vào quyền của nam giới.

10. Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?

A. Tăng trưởng kinh tế chỉ tập trung vào tăng GDP, trong khi phát triển kinh tế bao gồm cả cải thiện chất lượng cuộc sống.
B. Phát triển kinh tế chỉ đo lường bằng số lượng, tăng trưởng kinh tế đo lường bằng chất lượng.
C. Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu dài hạn, phát triển kinh tế là mục tiêu ngắn hạn.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.

11. Tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đối với thị trường lao động là gì?

A. Không có tác động gì.
B. Chỉ tạo ra việc làm mới.
C. Có thể dẫn đến tự động hóa, thay đổi kỹ năng cần thiết và tạo ra cả cơ hội và thách thức cho người lao động.
D. Làm giảm năng suất lao động.

12. Đâu là một trong những yếu tố quyết định đến khả năng cạnh tranh của một quốc gia?

A. Vị trí địa lý.
B. Chính sách tiền tệ.
C. Chất lượng cơ sở hạ tầng, giáo dục và thể chế.
D. Số lượng dân số.

13. Chính sách tiền tệ có thể được sử dụng để làm gì?

A. Điều chỉnh chi tiêu của chính phủ.
B. Kiểm soát lãi suất và cung tiền để ổn định kinh tế.
C. Quy định về thương mại quốc tế.
D. Phân phối lại thu nhập.

14. Tác động của biến đổi khí hậu đối với phát triển kinh tế là gì?

A. Không có tác động gì.
B. Chỉ gây ra tác động tích cực.
C. Gây ra nhiều rủi ro và chi phí, bao gồm thiên tai, mất mùa và di cư.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.

15. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường?

A. Tăng trưởng kinh tế luôn gây hại cho môi trường.
B. Bảo vệ môi trường luôn cản trở tăng trưởng kinh tế.
C. Có thể đạt được cả tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường thông qua các chính sách phù hợp và công nghệ xanh.
D. Không có mối quan hệ nào.

16. Phát triển bền vững là gì?

A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường.
C. Đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
D. Không quan tâm đến các vấn đề xã hội.

17. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển?

A. Dân số quá ít.
B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
C. Tham nhũng và quản trị yếu kém.
D. Khí hậu ôn hòa.

18. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập?

A. Giảm thuế thu nhập cá nhân cho người giàu.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề cho người nghèo.
C. Tăng lãi suất ngân hàng.
D. Hạn chế nhập khẩu.

19. Chính sách nào sau đây có thể thúc đẩy sự phát triển của khu vực nông thôn?

A. Tập trung hoàn toàn vào phát triển công nghiệp.
B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho nông dân, và khuyến khích đa dạng hóa kinh tế.
C. Hạn chế thương mại với khu vực thành thị.
D. Bỏ qua khu vực nông thôn.

20. Chính sách công nghiệp có vai trò gì trong phát triển kinh tế?

A. Chỉ gây ra sự can thiệp không cần thiết vào thị trường.
B. Thúc đẩy các ngành công nghiệp cụ thể thông qua các biện pháp hỗ trợ và bảo hộ.
C. Hạn chế sự phát triển của tất cả các ngành công nghiệp.
D. Không có vai trò gì.

21. Mục tiêu chính của chính sách thương mại tự do là gì?

A. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
B. Tăng cường xuất khẩu và giảm nhập khẩu.
C. Giảm thiểu các rào cản thương mại để thúc đẩy trao đổi hàng hóa và dịch vụ quốc tế.
D. Tăng thuế nhập khẩu.

22. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng một nền kinh tế tri thức?

A. Hạn chế tiếp cận thông tin.
B. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, giáo dục chất lượng cao và khuyến khích đổi mới.
C. Tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Giảm chi tiêu cho giáo dục.

23. Đâu là một ví dụ về chính sách tài khóa?

A. Điều chỉnh lãi suất.
B. Quy định về tỷ giá hối đoái.
C. Tăng chi tiêu chính phủ cho cơ sở hạ tầng.
D. Kiểm soát cung tiền.

24. Đâu là một ví dụ về đầu tư vào vốn con người?

A. Xây dựng đường cao tốc.
B. Mua máy móc sản xuất.
C. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục.
D. Khai thác mỏ.

25. Điều gì là quan trọng để cải thiện năng suất lao động?

A. Giảm lương của người lao động.
B. Tăng cường đầu tư vào công nghệ, đào tạo và cải thiện quy trình làm việc.
C. Tăng giờ làm việc.
D. Hạn chế sự tham gia của phụ nữ vào lực lượng lao động.

26. Tác động của nợ công cao đối với phát triển kinh tế là gì?

A. Không có tác động gì.
B. Chỉ gây ra tác động tích cực.
C. Có thể làm tăng lãi suất, giảm đầu tư và gây ra khủng hoảng tài chính.
D. Luôn luôn tốt cho nền kinh tế.

27. Vai trò của chính phủ trong việc giảm nghèo là gì?

A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ nên tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
C. Cung cấp các chương trình an sinh xã hội, tạo cơ hội việc làm và đầu tư vào giáo dục và y tế.
D. Nên để thị trường tự điều chỉnh.

28. Vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế (như IMF và World Bank) trong phát triển kinh tế là gì?

A. Chỉ gây ra sự phụ thuộc vào nước ngoài.
B. Cung cấp vốn vay, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chính sách cho các nước thành viên.
C. Kiểm soát chính sách kinh tế của các nước thành viên.
D. Không có vai trò gì.

29. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa?

A. Hạn chế đô thị hóa.
B. Quy hoạch đô thị hợp lý, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và dịch vụ công, và bảo vệ môi trường.
C. Bỏ qua các vấn đề đô thị.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế ở khu vực thành thị.

30. Đâu là một trong những biện pháp để thúc đẩy khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo?

A. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với các doanh nghiệp.
B. Giảm thuế cho tất cả các doanh nghiệp.
C. Cải thiện môi trường pháp lý, cung cấp hỗ trợ tài chính và tạo ra các vườn ươm doanh nghiệp.
D. Hạn chế cạnh tranh.

1 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

1. Tác động của toàn cầu hóa đối với phát triển kinh tế là gì?

2 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

2. Vai trò của khu vực tư nhân trong phát triển kinh tế là gì?

3 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

3. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để thu hút đầu tư nước ngoài?

4 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

4. Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường điều gì?

5 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

5. Tại sao đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lại quan trọng đối với các nước đang phát triển?

6 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

6. Vai trò của thể chế trong phát triển kinh tế là gì?

7 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững?

8 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

8. Tác động của già hóa dân số đối với phát triển kinh tế là gì?

9 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

9. Đâu là một trong những biện pháp để thúc đẩy bình đẳng giới trong phát triển kinh tế?

10 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

10. Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?

11 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

11. Tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đối với thị trường lao động là gì?

12 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

12. Đâu là một trong những yếu tố quyết định đến khả năng cạnh tranh của một quốc gia?

13 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

13. Chính sách tiền tệ có thể được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

14. Tác động của biến đổi khí hậu đối với phát triển kinh tế là gì?

15 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

15. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường?

16 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

16. Phát triển bền vững là gì?

17 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

17. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển?

18 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

18. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập?

19 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

19. Chính sách nào sau đây có thể thúc đẩy sự phát triển của khu vực nông thôn?

20 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

20. Chính sách công nghiệp có vai trò gì trong phát triển kinh tế?

21 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

21. Mục tiêu chính của chính sách thương mại tự do là gì?

22 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

22. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng một nền kinh tế tri thức?

23 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

23. Đâu là một ví dụ về chính sách tài khóa?

24 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

24. Đâu là một ví dụ về đầu tư vào vốn con người?

25 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

25. Điều gì là quan trọng để cải thiện năng suất lao động?

26 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

26. Tác động của nợ công cao đối với phát triển kinh tế là gì?

27 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

27. Vai trò của chính phủ trong việc giảm nghèo là gì?

28 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

28. Vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế (như IMF và World Bank) trong phát triển kinh tế là gì?

29 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

29. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa?

30 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 10

30. Đâu là một trong những biện pháp để thúc đẩy khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo?