1. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân sử dụng thuốc có khả năng gây độc cho thận?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Ure và Creatinin máu.
D. Tổng phân tích nước tiểu.
2. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị bệnh đái tháo đường?
A. Glucose máu lúc đói.
B. HbA1c (Hemoglobin A1c).
C. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT).
D. Ceton niệu.
3. Đâu là triệu chứng điển hình của bệnh Basedow (cường giáp)?
A. Tăng cân.
B. Chậm nhịp tim.
C. Lồi mắt.
D. Táo bón.
4. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan đến bệnh tăng huyết áp kéo dài?
A. Đột quỵ.
B. Suy tim.
C. Bệnh thận mạn tính.
D. Hạ đường huyết.
5. Phương pháp điều trị nào sau đây được sử dụng để loại bỏ dịch tích tụ trong ổ bụng ở bệnh nhân xơ gan cổ trướng?
A. Lọc máu.
B. Chọc hút dịch ổ bụng (Paracentesis).
C. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP).
D. Cắt gan.
6. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây tràn dịch màng phổi?
A. Suy tim.
B. Viêm phổi.
C. Ung thư phổi.
D. Thuyên tắc phổi.
7. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây xơ gan?
A. Sử dụng rượu bia quá mức.
B. Viêm gan B mạn tính.
C. Viêm gan C mạn tính.
D. Béo phì.
8. Nguyên nhân thường gặp nhất gây thiếu máu thiếu sắt là gì?
A. Hấp thu sắt kém.
B. Chế độ ăn thiếu sắt.
C. Mất máu mạn tính.
D. Tăng nhu cầu sắt.
9. Đâu là dấu hiệu sinh tồn quan trọng nhất cần theo dõi ở bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa?
A. Nhiệt độ.
B. Huyết áp và nhịp tim.
C. Nhịp thở.
D. Độ bão hòa oxy.
10. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh hen phế quản là gì?
A. Phá hủy các phế nang.
B. Viêm mạn tính đường thở.
C. Tăng tiết chất nhầy quá mức.
D. Xơ hóa nhu mô phổi.
11. Đâu là biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của bệnh đái tháo đường?
A. Bệnh thần kinh ngoại biên.
B. Bệnh võng mạc.
C. Nhiễm toan ceton.
D. Bệnh thận do đái tháo đường.
12. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng Helicobacter pylori (H. pylori) trong dạ dày?
A. Amoxicillin.
B. Fluconazole.
C. Acyclovir.
D. Vancomycin.
13. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh loãng xương?
A. Chụp X-quang thường quy.
B. Đo mật độ xương (DEXA scan).
C. Siêu âm xương.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
14. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện thường gặp của suy tim trái?
A. Khó thở khi nằm (orthopnea).
B. Phù ngoại biên.
C. Ho khan, đặc biệt về đêm.
D. Khó thở khi gắng sức.
15. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất gây suy giáp?
A. Bệnh Hashimoto.
B. Thiếu iốt.
C. Cắt bỏ tuyến giáp.
D. Sử dụng thuốc kháng giáp.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch?
A. Hút thuốc lá.
B. Tăng huyết áp.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Rối loạn lipid máu.
17. Đâu là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh loét dạ dày tá tràng?
A. Căng thẳng.
B. Chế độ ăn uống không lành mạnh.
C. Nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori).
D. Uống nhiều cà phê.
18. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Đo chức năng hô hấp (spirometry).
B. Chụp X-quang ngực.
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Đo khí máu động mạch.
19. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoạt động bằng cách nào?
A. Trung hòa acid trong dạ dày.
B. Bao phủ niêm mạc dạ dày.
C. Ức chế sản xuất acid hydrochloric (HCl) trong dạ dày.
D. Tăng cường nhu động ruột.
20. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh viêm tụy cấp?
A. Đái tháo đường.
B. Suy thận cấp.
C. Áp xe tụy.
D. Viêm tụy mạn tính.
21. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị rung nhĩ nhằm kiểm soát tần số tim?
A. Amiodarone.
B. Warfarin.
C. Digoxin.
D. Aspirin.
22. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán xác định bệnh lao phổi?
A. Chụp X-quang ngực.
B. Xét nghiệm Mantoux (PPD).
C. Nhuộm soi trực tiếp tìm AFB (acid-fast bacilli) trong đờm.
D. Xét nghiệm interferon-gamma release assay (IGRA).
23. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị bệnh Gout để giảm đau và viêm cấp tính?
A. Allopurinol.
B. Probenecid.
C. Colchicine.
D. Sulfinpyrazone.
24. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị hạ kali máu?
A. Furosemide.
B. Spironolactone.
C. Kali clorua (KCl).
D. Natri clorua (NaCl).
25. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi mắc phải tại cộng đồng?
A. Streptococcus pneumoniae.
B. Haemophilus influenzae.
C. Mycoplasma pneumoniae.
D. Staphylococcus aureus.
26. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh nhân bị sốc phản vệ?
A. Epinephrine (Adrenaline).
B. Insulin.
C. Warfarin.
D. Thuốc lợi tiểu.
27. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị Parkinson?
A. Levodopa.
B. Phenytoin.
C. Carbamazepine.
D. Valproate.
28. Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoạt động bằng cách nào?
A. Tăng cường tái hấp thu natri và nước ở thận.
B. Ức chế sản xuất angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh.
C. Kích thích giải phóng renin từ thận.
D. Trực tiếp làm giãn mạch máu bằng cách tác động lên cơ trơn.
29. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh gan?
A. Amylase và Lipase.
B. AST và ALT.
C. Bilirubin toàn phần và trực tiếp.
D. Albumin và INR (International Normalized Ratio).
30. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị cơn đau thắt ngực ổn định?
A. Nitroglycerin.
B. Streptokinase.
C. Insulin.
D. Warfarin.