1. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer?
A. Levodopa.
B. Donepezil.
C. Insulin.
D. Aspirin.
2. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi mắc phải tại cộng đồng là gì?
A. Virus cúm.
B. Streptococcus pneumoniae.
C. Mycoplasma pneumoniae.
D. Staphylococcus aureus.
3. Yếu tố nguy cơ chính gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?
A. Ô nhiễm không khí.
B. Hút thuốc lá.
C. Tiếp xúc với amiăng.
D. Di truyền.
4. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp là gì?
A. Sỏi mật.
B. Nghiện rượu.
C. Tăng triglyceride máu.
D. Nhiễm trùng.
5. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim là gì?
A. Bệnh van tim.
B. Tăng huyết áp.
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
D. Thiếu máu.
6. Trong điều trị viêm loét đại tràng, loại thuốc nào sau đây có tác dụng kháng viêm?
A. Kháng sinh.
B. 5-ASA (mesalazine).
C. Thuốc nhuận tràng.
D. Thuốc cầm tiêu chảy.
7. Nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh thận mạn tính là gì?
A. Viêm cầu thận.
B. Sỏi thận.
C. Đái tháo đường và tăng huyết áp.
D. Bệnh thận đa nang.
8. Đâu là biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của bệnh hen phế quản?
A. Viêm phế quản mạn tính.
B. Khí phế thũng.
C. Cơn hen ác tính.
D. Suy tim phải.
9. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra ở bệnh nhân xơ gan?
A. Hạ đường huyết.
B. Cổ trướng.
C. Viêm tụy cấp.
D. Viêm ruột thừa.
10. Trong điều trị COPD, thuốc nào sau đây có tác dụng giãn phế quản tác dụng kéo dài?
A. Salbutamol.
B. Ipratropium.
C. Tiotropium.
D. Prednisolon.
11. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh đái tháo đường type 1 nếu không được kiểm soát tốt là gì?
A. Hạ đường huyết.
B. Nhiễm toan ceton (DKA).
C. Bệnh thần kinh ngoại biên.
D. Bệnh võng mạc.
12. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của hội chứng Cushing?
A. Tăng huyết áp.
B. Rậm lông.
C. Sụt cân.
D. Mặt tròn như mặt trăng (moon face).
13. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của bệnh tăng huyết áp?
A. Đột quỵ.
B. Suy thận.
C. Bệnh gút.
D. Bệnh tim mạch vành.
14. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh gút?
A. Insulin.
B. Allopurinol.
C. Aspirin.
D. Warfarin.
15. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất của xơ gan?
A. Uống nhiều nước ngọt.
B. Tiền sử gia đình bị xơ gan.
C. Nghiện rượu.
D. Ăn nhiều đồ chiên xào.
16. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone?
A. Thuốc lợi tiểu thiazide.
B. Thuốc chẹn beta.
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
D. Thuốc chẹn kênh canxi.
17. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh Basedow?
A. Sụt cân mặc dù ăn ngon.
B. Tăng tiết mồ hôi.
C. Nhịp tim chậm.
D. Run tay.
18. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh nhân hen phế quản?
A. Kháng sinh.
B. Thuốc giãn phế quản.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc chống đông máu.
19. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng của suy giáp?
A. Tăng cân.
B. Rụng tóc.
C. Táo bón.
D. Mất ngủ.
20. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori trong dạ dày?
A. Siêu âm bụng.
B. Nội soi dạ dày - tá tràng và sinh thiết.
C. Chụp X-quang bụng.
D. Xét nghiệm công thức máu.
21. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson?
A. Levodopa.
B. Insulin.
C. Aspirin.
D. Simvastatin.
22. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của viêm loét đại tràng?
A. Đau bụng.
B. Tiêu chảy ra máu.
C. Táo bón.
D. Sụt cân.
23. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE)?
A. Anti-dsDNA.
B. Ure và Creatinin máu.
C. Công thức máu.
D. Điện giải đồ.
24. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận?
A. Men gan (AST, ALT).
B. Ure và Creatinin máu.
C. Công thức máu.
D. Điện giải đồ.
25. Trong điều trị suy tim, thuốc nào sau đây có tác dụng làm giảm tiền gánh và hậu gánh?
A. Digoxin.
B. Furosemide.
C. Enalapril.
D. Metoprolol.
26. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh đái tháo đường?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. HbA1c (Hemoglobin A1c).
D. Chức năng gan.
27. Nguyên nhân thường gặp nhất gây thiếu máu thiếu sắt là gì?
A. Chế độ ăn thiếu sắt.
B. Mất máu mạn tính.
C. Giảm hấp thu sắt.
D. Tăng nhu cầu sắt.
28. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh cường giáp?
A. Tăng cân.
B. Mất ngủ.
C. Tim đập nhanh.
D. Run tay.
29. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị rung nhĩ?
A. Aspirin.
B. Warfarin.
C. Paracetamol.
D. Amoxicillin.
30. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Thời gian prothrombin (PT/INR).
D. Chức năng gan.