Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân tích báo cáo tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân tích báo cáo tài chính

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân tích báo cáo tài chính

1. Một công ty có Quick Ratio cao hơn Current Ratio đáng kể. Điều này có thể cho thấy điều gì?

A. Công ty quản lý hàng tồn kho rất tốt.
B. Công ty có thể có vấn đề với hàng tồn kho chậm luân chuyển.
C. Công ty có quá nhiều tiền mặt.
D. Công ty có nợ phải trả quá cao.

2. Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà đầu tư nên ưu tiên xem xét yếu tố nào đầu tiên?

A. Các chính sách kế toán được áp dụng.
B. Báo cáo kiểm toán.
C. Tổng quan về ngành và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Các tỷ số tài chính cụ thể.

3. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, việc bán một tòa nhà sẽ được phân loại vào hoạt động nào?

A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Không được ghi nhận trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

4. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc trả lãi vay?

A. Chỉ số thanh toán hiện hành (Current Ratio).
B. Chỉ số khả năng trả lãi (Interest Coverage Ratio).
C. Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
D. Chỉ số vòng quay tài sản (Asset Turnover Ratio).

5. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp.
C. Xác định giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp.
D. Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.

6. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp?

A. Chỉ số thanh toán nhanh (Quick Ratio).
B. Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
C. Chỉ số vòng quay tài sản (Asset Turnover Ratio).
D. Chỉ số biên lợi nhuận (Profit Margin).

7. Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) thể hiện điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp, so sánh giữa nợ và vốn chủ sở hữu.
C. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.

8. Trong phân tích báo cáo tài chính, mục đích của việc điều chỉnh các bút toán là gì?

A. Để làm cho báo cáo tài chính tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Để loại bỏ ảnh hưởng của các sự kiện bất thường và các chính sách kế toán khác nhau.
C. Để tạo ra lợi nhuận cao hơn.
D. Để giảm thiểu rủi ro tài chính.

9. Khi phân tích báo cáo tài chính, điều gì sau đây cần được xem xét khi so sánh các công ty?

A. Chỉ các tỷ số tài chính.
B. Chỉ quy mô của các công ty.
C. Các chính sách kế toán khác nhau, ngành nghề kinh doanh và điều kiện kinh tế.
D. Chỉ báo cáo kiểm toán.

10. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) đo lường điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
C. Khả năng sinh lời từ hàng tồn kho.
D. Thời gian trung bình để bán hàng tồn kho.

11. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng trả nợ dài hạn của doanh nghiệp?

A. Chỉ số thanh toán nhanh (Quick Ratio).
B. Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
C. Chỉ số thanh toán hiện hành (Current Ratio).
D. Chỉ số vòng quay tài sản (Asset Turnover Ratio).

12. Trong phân tích Dupont, ROE được phân tích thành các thành phần nào?

A. Biên lợi nhuận, vòng quay tài sản và đòn bẩy tài chính.
B. Thanh khoản, khả năng thanh toán và hiệu quả hoạt động.
C. Doanh thu, chi phí và lợi nhuận.
D. Tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.

13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện ROE?

A. Tăng biên lợi nhuận.
B. Tăng vòng quay tài sản.
C. Giảm đòn bẩy tài chính.
D. Tăng đòn bẩy tài chính.

14. Chỉ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả
B. Tài sản ngắn hạn / Nợ phải trả ngắn hạn
C. Doanh thu thuần / Tổng tài sản
D. Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu

15. Một công ty có Current Ratio là 0.8. Điều này có ý nghĩa gì?

A. Công ty có đủ tài sản ngắn hạn để trả các khoản nợ ngắn hạn.
B. Công ty có thể gặp khó khăn trong việc trả các khoản nợ ngắn hạn.
C. Công ty có quá nhiều tài sản ngắn hạn.
D. Công ty có hiệu quả hoạt động rất tốt.

16. Trong phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây KHÔNG được xếp vào hoạt động đầu tư?

A. Mua sắm tài sản cố định.
B. Bán chứng khoán đầu tư.
C. Cho vay.
D. Trả cổ tức cho cổ đông.

17. Phương pháp phân tích dọc (Vertical analysis) còn được gọi là gì?

A. Phân tích tỷ lệ.
B. Phân tích cơ cấu.
C. Phân tích xu hướng.
D. Phân tích ngang.

18. Điều gì sau đây là hạn chế của phân tích báo cáo tài chính?

A. Không thể so sánh với các doanh nghiệp khác.
B. Chỉ cung cấp thông tin định tính.
C. Dựa trên dữ liệu lịch sử, có thể không phản ánh tương lai.
D. Không thể sử dụng để dự đoán dòng tiền.

19. Chỉ số biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) được tính bằng công thức nào?

A. (Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán) / Doanh thu thuần
B. Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần
C. Lợi nhuận trước thuế / Tổng tài sản
D. Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu

20. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) cho biết điều gì?

A. Giá trị sổ sách của cổ phiếu.
B. Số tiền nhà đầu tư sẵn sàng trả cho mỗi đồng lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp.
D. Tỷ lệ cổ tức được trả cho cổ đông.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chất lượng của báo cáo tài chính?

A. Các chính sách kế toán được lựa chọn.
B. Sự trung thực và khách quan của ban quản lý.
C. Kích thước của doanh nghiệp.
D. Chất lượng của hệ thống kiểm soát nội bộ.

22. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, tăng khoản phải thu sẽ ảnh hưởng như thế nào đến dòng tiền từ hoạt động kinh doanh?

A. Làm tăng dòng tiền.
B. Không ảnh hưởng đến dòng tiền.
C. Làm giảm dòng tiền.
D. Chỉ ảnh hưởng đến dòng tiền từ hoạt động đầu tư.

23. Chỉ số giá trên doanh thu (Price-to-Sales Ratio - P/S) được sử dụng tốt nhất khi nào?

A. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận ổn định.
B. Khi so sánh các doanh nghiệp trong các ngành khác nhau.
C. Khi doanh nghiệp đang thua lỗ hoặc có lợi nhuận không ổn định.
D. Khi doanh nghiệp có tỷ lệ nợ cao.

24. Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà phân tích sử dụng thông tin nào sau đây?

A. Chỉ thông tin từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán.
B. Chỉ thông tin nội bộ của doanh nghiệp.
C. Thông tin từ báo cáo tài chính, thông tin ngành và kinh tế vĩ mô.
D. Chỉ thông tin từ các phương tiện truyền thông.

25. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây được phân loại vào hoạt động tài chính?

A. Mua lại cổ phiếu quỹ.
B. Mua tài sản cố định.
C. Thanh toán cho nhà cung cấp.
D. Thu tiền từ khách hàng.

26. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cho biết điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
C. Mức độ sinh lời trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu.
D. Khả năng tạo ra doanh thu từ hoạt động bán hàng.

27. Tại sao phân tích báo cáo tài chính lại quan trọng đối với các nhà cung cấp?

A. Để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng.
B. Để xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp.
C. Để quản lý rủi ro đầu tư.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật.

28. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại ý kiến kiểm toán?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến từ chối.
C. Ý kiến chấp nhận từng phần.
D. Ý kiến đánh giá.

29. Phương pháp phân tích nào so sánh các khoản mục trên báo cáo tài chính với một năm cơ sở?

A. Phân tích xu hướng (Trend analysis)
B. Phân tích tỷ số (Ratio analysis)
C. Phân tích dọc (Vertical analysis)
D. Phân tích ngang (Horizontal analysis)

30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục đích của phân tích báo cáo tài chính?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
B. Dự đoán khả năng sinh lời trong tương lai.
C. Xác định giá trị thị trường chính xác của cổ phiếu.
D. Đánh giá rủi ro tài chính của doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

1. Một công ty có Quick Ratio cao hơn Current Ratio đáng kể. Điều này có thể cho thấy điều gì?

2 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

2. Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà đầu tư nên ưu tiên xem xét yếu tố nào đầu tiên?

3 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

3. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, việc bán một tòa nhà sẽ được phân loại vào hoạt động nào?

4 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

4. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc trả lãi vay?

5 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

5. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

6 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

6. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

7. Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

8. Trong phân tích báo cáo tài chính, mục đích của việc điều chỉnh các bút toán là gì?

9 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

9. Khi phân tích báo cáo tài chính, điều gì sau đây cần được xem xét khi so sánh các công ty?

10 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

10. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

11. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng trả nợ dài hạn của doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

12. Trong phân tích Dupont, ROE được phân tích thành các thành phần nào?

13 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện ROE?

14 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

14. Chỉ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính bằng công thức nào?

15 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

15. Một công ty có Current Ratio là 0.8. Điều này có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

16. Trong phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây KHÔNG được xếp vào hoạt động đầu tư?

17 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

17. Phương pháp phân tích dọc (Vertical analysis) còn được gọi là gì?

18 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

18. Điều gì sau đây là hạn chế của phân tích báo cáo tài chính?

19 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

19. Chỉ số biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) được tính bằng công thức nào?

20 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

20. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) cho biết điều gì?

21 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chất lượng của báo cáo tài chính?

22 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

22. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, tăng khoản phải thu sẽ ảnh hưởng như thế nào đến dòng tiền từ hoạt động kinh doanh?

23 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

23. Chỉ số giá trên doanh thu (Price-to-Sales Ratio - P/S) được sử dụng tốt nhất khi nào?

24 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

24. Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà phân tích sử dụng thông tin nào sau đây?

25 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

25. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây được phân loại vào hoạt động tài chính?

26 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

26. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cho biết điều gì?

27 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

27. Tại sao phân tích báo cáo tài chính lại quan trọng đối với các nhà cung cấp?

28 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

28. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại ý kiến kiểm toán?

29 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

29. Phương pháp phân tích nào so sánh các khoản mục trên báo cáo tài chính với một năm cơ sở?

30 / 30

Category: Phân tích báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 6

30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục đích của phân tích báo cáo tài chính?