Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng - hàm - mặt

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật chỉnh hình xương hàm được chỉ định?

A. Sâu răng nhẹ
B. Viêm nha chu
C. Sai khớp cắn nặng
D. Mất một răng

2. Cấu trúc giải phẫu nào sau đây dễ bị tổn thương nhất trong phẫu thuật cắt chóp răng hàm dưới?

A. Ống răng cửa
B. Lỗ cằm
C. Ống thần kinh răng dưới
D. Xoang hàm

3. Trong trường hợp nào sau đây, nhổ răng được chỉ định?

A. Sâu răng nhẹ
B. Viêm nha chu nhẹ
C. Răng lung lay nhiều, không thể phục hồi
D. Răng bị đổi màu

4. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc tiêu xương trong quá trình chỉnh nha?

A. Nguyên bào xương
B. Tạo cốt bào
C. Hủy cốt bào
D. Cementoblast

5. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư miệng?

A. Ăn nhiều rau xanh
B. Vệ sinh răng miệng tốt
C. Hút thuốc lá
D. Uống nhiều nước

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của hô móm?

A. Chỉ số CPI
B. Chỉ số Angle
C. Chỉ số Ramfjord
D. Chỉ số Silness và Loe

7. Biến chứng nào sau đây thường gặp sau khi cấy ghép implant?

A. Sâu răng
B. Viêm quanh implant
C. Viêm tủy răng
D. Mòn răng

8. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần chính của khớp thái dương hàm (TMJ)?

A. Đĩa khớp
B. Lồi cầu xương hàm dưới
C. Dây chằng nha chu
D. Hố khớp thái dương

9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán ung thư miệng giai đoạn sớm?

A. Chụp X-quang
B. Sinh thiết
C. Khám lâm sàng
D. Chụp CT

10. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất sau khi nhổ răng khôn hàm dưới?

A. Khô ổ răng
B. Tổn thương thần kinh
C. Chảy máu kéo dài
D. Viêm xoang hàm

11. Nguyên nhân nào sau đây ít gây ra tình trạng tiêu xương ổ răng?

A. Viêm nha chu
B. Mất răng
C. Chấn thương khớp cắn
D. Thiếu vitamin D

12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị khe hở môi vòm miệng?

A. Chỉnh nha
B. Phục hình răng
C. Phẫu thuật tạo hình
D. Điều trị nội nha

13. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng máng nhai được chỉ định?

A. Sâu răng
B. Viêm nha chu
C. Nghiến răng
D. Mất răng

14. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị tủy răng bị viêm?

A. Nhổ răng
B. Điều trị nội nha (lấy tủy)
C. Cạo vôi răng
D. Trám răng

15. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn ngừa sâu răng?

A. Súc miệng bằng nước muối
B. Chải răng bằng kem đánh răng có fluoride
C. Ăn nhiều đồ ngọt
D. Uống nhiều nước có gas

16. Phương pháp nào sau đây được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán các bệnh lý của khớp thái dương hàm?

A. Chụp X-quang thường quy
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Siêu âm khớp

17. Vật liệu nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất cho mão răng toàn sứ?

A. Titan
B. Zirconia
C. Amalgam
D. Vàng

18. Trong điều trị tủy răng, chất nào sau đây thường được sử dụng để trám bít ống tủy?

A. Calcium hydroxide
B. EDTA
C. Gutta-percha
D. Formocresol

19. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự thành công lâu dài của điều trị implant?

A. Loại implant
B. Kỹ năng của phẫu thuật viên
C. Vệ sinh răng miệng của bệnh nhân
D. Vật liệu phục hình

20. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát tình trạng co thắt cơ trong điều trị rối loạn khớp thái dương hàm?

A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
C. Thuốc giãn cơ
D. Thuốc giảm đau opioid

21. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm răng giả tháo lắp?

A. Amalgam
B. Composite
C. Acrylic
D. Vàng

22. Trong chỉnh nha, lực tác động lên răng cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây để di chuyển răng hiệu quả?

A. Lực rất mạnh
B. Lực liên tục, nhẹ
C. Lực gián đoạn, mạnh
D. Lực thay đổi liên tục

23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để làm trắng răng?

A. Cạo vôi răng
B. Đánh bóng răng
C. Tẩy trắng răng
D. Trám răng

24. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự phát triển của răng?

A. Di truyền
B. Dinh dưỡng
C. Môi trường
D. Ánh sáng

25. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng bisphosphonates trong thời gian dài?

A. Viêm tủy xương
B. Hoại tử xương hàm liên quan đến bisphosphonates (BRONJ)
C. Viêm nha chu
D. Sâu răng

26. Loại tổn thương nào sau đây được coi là tiền ung thư biểu mô tế bào vảy ở miệng?

A. U hạt mủ
B. Fibroma
C. Bạch sản
D. U máu

27. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tái tạo lại xương ổ răng bị tiêu nhiều trước khi cấy ghép implant?

A. Nạo túi nha chu
B. Cạo vôi răng
C. Ghép xương có hướng dẫn (GBR)
D. Phẫu thuật cắt cuống răng

28. Trong phẫu thuật nâng xoang, vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để ghép xương?

A. Amalgam
B. Composite
C. Hydroxyapatite
D. Gutta-percha

29. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để trám răng?

A. Gutta-percha
B. Calcium hydroxide
C. Composite
D. Zirconia

30. Chức năng chính của nước bọt là gì?

A. Cung cấp khoáng chất cho răng
B. Làm sạch răng và trung hòa acid
C. Gây sâu răng
D. Làm răng bị ố vàng

1 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

1. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật chỉnh hình xương hàm được chỉ định?

2 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

2. Cấu trúc giải phẫu nào sau đây dễ bị tổn thương nhất trong phẫu thuật cắt chóp răng hàm dưới?

3 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

3. Trong trường hợp nào sau đây, nhổ răng được chỉ định?

4 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

4. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc tiêu xương trong quá trình chỉnh nha?

5 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

5. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư miệng?

6 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của hô móm?

7 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

7. Biến chứng nào sau đây thường gặp sau khi cấy ghép implant?

8 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

8. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần chính của khớp thái dương hàm (TMJ)?

9 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán ung thư miệng giai đoạn sớm?

10 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

10. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất sau khi nhổ răng khôn hàm dưới?

11 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

11. Nguyên nhân nào sau đây ít gây ra tình trạng tiêu xương ổ răng?

12 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị khe hở môi vòm miệng?

13 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

13. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng máng nhai được chỉ định?

14 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

14. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị tủy răng bị viêm?

15 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

15. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn ngừa sâu răng?

16 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

16. Phương pháp nào sau đây được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán các bệnh lý của khớp thái dương hàm?

17 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

17. Vật liệu nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất cho mão răng toàn sứ?

18 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

18. Trong điều trị tủy răng, chất nào sau đây thường được sử dụng để trám bít ống tủy?

19 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

19. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự thành công lâu dài của điều trị implant?

20 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

20. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát tình trạng co thắt cơ trong điều trị rối loạn khớp thái dương hàm?

21 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

21. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm răng giả tháo lắp?

22 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

22. Trong chỉnh nha, lực tác động lên răng cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây để di chuyển răng hiệu quả?

23 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để làm trắng răng?

24 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

24. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự phát triển của răng?

25 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

25. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng bisphosphonates trong thời gian dài?

26 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

26. Loại tổn thương nào sau đây được coi là tiền ung thư biểu mô tế bào vảy ở miệng?

27 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

27. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tái tạo lại xương ổ răng bị tiêu nhiều trước khi cấy ghép implant?

28 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

28. Trong phẫu thuật nâng xoang, vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để ghép xương?

29 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

29. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để trám răng?

30 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 10

30. Chức năng chính của nước bọt là gì?

Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng – Hàm – Mặt

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Trong điều trị viêm nha chu, mục tiêu của việc cạo vôi răng và làm sạch bề mặt gốc răng là gì?

A. Làm trắng răng.
B. Loại bỏ vi khuẩn và mảng bám gây viêm.
C. Giảm đau nhức răng.
D. Tái tạo mô nha chu.

2. Trong điều trị tủy răng, file nào sau đây được sử dụng để tạo hình ống tủy?

A. File K.
B. File H.
C. Gates Glidden drill.
D. Peeso reamer.

3. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra khi trám răng quá cao?

A. Sâu răng tái phát.
B. Viêm tủy răng.
C. Đau khớp thái dương hàm.
D. Răng bị đổi màu.

4. Biến chứng nào sau đây thường gặp nhất sau khi nhổ răng khôn hàm dưới?

A. Chảy máu kéo dài.
B. Khô ổ răng.
C. Tổn thương dây thần kinh răng dưới.
D. Viêm xương tủy.

5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ tổn thương dây thần kinh răng dưới trong quá trình nhổ răng khôn hàm dưới?

A. Sử dụng lực mạnh để nhổ răng nhanh chóng.
B. Chụp phim Cone Beam CT để đánh giá vị trí răng và dây thần kinh.
C. Không cần quan tâm đến dây thần kinh.
D. Nhổ răng khi bệnh nhân đang ngủ.

6. Trong điều trị sai khớp thái dương hàm, mục tiêu chính là gì?

A. Thay thế khớp thái dương hàm.
B. Giảm đau, cải thiện chức năng và ổn định khớp.
C. Cố định hàm bằng nẹp.
D. Phẫu thuật cắt bỏ lồi cầu.

7. Chỉ định nào sau đây là phù hợp nhất cho việc sử dụng máng nhai (night guard)?

A. Điều trị sâu răng.
B. Điều trị viêm nha chu.
C. Điều trị nghiến răng.
D. Điều trị hôi miệng.

8. Phương pháp nào sau đây giúp làm trắng răng bằng cách sử dụng ánh sáng để kích hoạt chất làm trắng?

A. Tẩy trắng răng tại nhà bằng máng.
B. Tẩy trắng răng tại phòng khám bằng đèn.
C. Sử dụng kem đánh răng làm trắng.
D. Cạo vôi răng.

9. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa sâu răng cho trẻ em?

A. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
B. Hạn chế đánh răng cho trẻ.
C. Hướng dẫn trẻ chải răng đúng cách và sử dụng flour.
D. Không cần quan tâm đến răng sữa vì sẽ thay răng vĩnh viễn.

10. Loại chỉnh nha nào sau đây sử dụng các khí cụ trong suốt, có thể tháo lắp để di chuyển răng?

A. Mắc cài kim loại.
B. Mắc cài sứ.
C. Chỉnh nha invisalign (máng trong suốt).
D. Mắc cài mặt trong.

11. Trong phục hình răng sứ, loại vật liệu nào có tính thẩm mỹ cao và độ bền tương đối tốt?

A. Sứ kim loại.
B. Sứ không kim loại (Emax, Zirconia).
C. Composite.
D. Kim loại.

12. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy một implant có thể bị viêm quanh implant?

A. Không có dấu hiệu gì.
B. Chảy máu, sưng tấy quanh implant và tiêu xương.
C. Implant lung lay.
D. Đau nhức dữ dội.

13. Trong chỉnh nha, lực tác động lên răng cần đáp ứng yêu cầu nào để đảm bảo di chuyển răng hiệu quả và an toàn?

A. Lực tác động lớn và liên tục để răng di chuyển nhanh chóng.
B. Lực tác động nhẹ, liên tục và ổn định để kích thích tái tạo xương.
C. Lực tác động ngắt quãng để tạo điều kiện cho sự phục hồi của dây chằng nha chu.
D. Lực tác động mạnh trong thời gian ngắn để tránh gây đau đớn cho bệnh nhân.

14. Trong điều trị nha chu, phương pháp nào giúp loại bỏ túi nha chu sâu và tái tạo mô nha chu bị mất?

A. Cạo vôi răng và đánh bóng.
B. Phẫu thuật lật vạt và ghép xương.
C. Sử dụng kháng sinh.
D. Súc miệng bằng nước muối.

15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự thành công của cấy ghép implant?

A. Kỹ năng của bác sĩ phẫu thuật.
B. Vệ sinh răng miệng của bệnh nhân.
C. Chất lượng xương tại vị trí cấy ghép.
D. Loại implant được sử dụng.

16. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng tiêu xương ổ răng sau khi nhổ răng là gì?

A. Sự xâm nhập của vi khuẩn từ khoang miệng.
B. Mất đi sự kích thích từ răng lên xương ổ răng.
C. Quá trình lành thương diễn ra chậm chạp.
D. Do yếu tố di truyền.

17. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để điều trị tụt nướu bằng cách di chuyển nướu từ một vùng khác trong miệng đến vùng bị tụt?

A. Cạo vôi răng.
B. Ghép nướu.
C. Làm dài thân răng.
D. Phẫu thuật nha chu.

18. Trong quá trình hàn răng, vật liệu nào sau đây có khả năng giải phóng flour, giúp ngăn ngừa sâu răng tái phát?

A. Composite.
B. Amalgam.
C. Xi măng glass ionomer.
D. Vàng.

19. Phương pháp nào được xem là tiêu chuẩn vàng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh nha chu?

A. Đo túi nha chu và mức độ bám dính lâm sàng.
B. Chụp X-quang toàn cảnh (Panorex).
C. Đánh giá chỉ số chảy máu nướu.
D. Xét nghiệm vi sinh vật trong túi nha chu.

20. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây ra tình trạng răng bị mòn?

A. Nghiến răng.
B. Chải răng quá mạnh.
C. Ăn nhiều thực phẩm có tính axit.
D. Sâu răng.

21. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng răng giả tháo lắp là phù hợp nhất?

A. Mất một răng.
B. Mất răng xen kẽ.
C. Mất toàn bộ răng.
D. Răng bị lung lay nhẹ.

22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị hôi miệng do nguyên nhân từ miệng?

A. Uống nhiều nước.
B. Sử dụng nước súc miệng chứa chlorhexidine và vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Khám tiêu hóa.

23. Trong phẫu thuật nâng xoang, vật liệu ghép xương nào được xem là có khả năng tích hợp xương tốt nhất?

A. Xương tự thân.
B. Xương đồng loại.
C. Xương dị loại.
D. Vật liệu tổng hợp.

24. Trong phục hình răng, loại vật liệu nào sau đây có độ cứng cao nhất?

A. Composite.
B. Amalgam.
C. Vàng.
D. Zirconia.

25. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy một người có thể bị rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)?

A. Đau răng.
B. Đau đầu, đau mặt, đau cổ và khó há miệng.
C. Hôi miệng.
D. Chảy máu nướu.

26. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị viêm tủy răng không hồi phục trước khi tiến hành điều trị tủy?

A. Amoxicillin.
B. Ibuprofen.
C. Chlorhexidine.
D. Nystatin.

27. Trong trường hợp nào sau đây, việc nhổ răng sữa sớm có thể gây ra các vấn đề về răng vĩnh viễn?

A. Khi răng sữa lung lay tự nhiên.
B. Khi răng sữa bị sâu nhẹ.
C. Khi răng sữa bị nhiễm trùng nặng và ảnh hưởng đến mầm răng vĩnh viễn.
D. Khi răng sữa không gây ra bất kỳ vấn đề gì.

28. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị nấm miệng?

A. Amoxicillin.
B. Nystatin.
C. Acyclovir.
D. Clindamycin.

29. Phương pháp nào sau đây giúp phát hiện sớm ung thư miệng?

A. Chụp X-quang răng định kỳ.
B. Tự kiểm tra miệng thường xuyên và khám nha khoa định kỳ.
C. Sử dụng nước súc miệng chứa flour.
D. Cạo vôi răng định kỳ.

30. Trong điều trị cười hở lợi, phương pháp nào sau đây giúp giảm mức độ hở lợi bằng cách can thiệp vào xương hàm?

A. Cắt nướu.
B. Tiêm botox.
C. Phẫu thuật chỉnh xương hàm.
D. Chỉnh nha.

1 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

1. Trong điều trị viêm nha chu, mục tiêu của việc cạo vôi răng và làm sạch bề mặt gốc răng là gì?

2 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

2. Trong điều trị tủy răng, file nào sau đây được sử dụng để tạo hình ống tủy?

3 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

3. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra khi trám răng quá cao?

4 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

4. Biến chứng nào sau đây thường gặp nhất sau khi nhổ răng khôn hàm dưới?

5 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ tổn thương dây thần kinh răng dưới trong quá trình nhổ răng khôn hàm dưới?

6 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

6. Trong điều trị sai khớp thái dương hàm, mục tiêu chính là gì?

7 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

7. Chỉ định nào sau đây là phù hợp nhất cho việc sử dụng máng nhai (night guard)?

8 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

8. Phương pháp nào sau đây giúp làm trắng răng bằng cách sử dụng ánh sáng để kích hoạt chất làm trắng?

9 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

9. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa sâu răng cho trẻ em?

10 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

10. Loại chỉnh nha nào sau đây sử dụng các khí cụ trong suốt, có thể tháo lắp để di chuyển răng?

11 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

11. Trong phục hình răng sứ, loại vật liệu nào có tính thẩm mỹ cao và độ bền tương đối tốt?

12 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

12. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy một implant có thể bị viêm quanh implant?

13 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

13. Trong chỉnh nha, lực tác động lên răng cần đáp ứng yêu cầu nào để đảm bảo di chuyển răng hiệu quả và an toàn?

14 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

14. Trong điều trị nha chu, phương pháp nào giúp loại bỏ túi nha chu sâu và tái tạo mô nha chu bị mất?

15 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự thành công của cấy ghép implant?

16 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

16. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng tiêu xương ổ răng sau khi nhổ răng là gì?

17 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

17. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để điều trị tụt nướu bằng cách di chuyển nướu từ một vùng khác trong miệng đến vùng bị tụt?

18 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

18. Trong quá trình hàn răng, vật liệu nào sau đây có khả năng giải phóng flour, giúp ngăn ngừa sâu răng tái phát?

19 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

19. Phương pháp nào được xem là tiêu chuẩn vàng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh nha chu?

20 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

20. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây ra tình trạng răng bị mòn?

21 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

21. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng răng giả tháo lắp là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị hôi miệng do nguyên nhân từ miệng?

23 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

23. Trong phẫu thuật nâng xoang, vật liệu ghép xương nào được xem là có khả năng tích hợp xương tốt nhất?

24 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

24. Trong phục hình răng, loại vật liệu nào sau đây có độ cứng cao nhất?

25 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

25. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy một người có thể bị rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)?

26 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

26. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị viêm tủy răng không hồi phục trước khi tiến hành điều trị tủy?

27 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

27. Trong trường hợp nào sau đây, việc nhổ răng sữa sớm có thể gây ra các vấn đề về răng vĩnh viễn?

28 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

28. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị nấm miệng?

29 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

29. Phương pháp nào sau đây giúp phát hiện sớm ung thư miệng?

30 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 10

30. Trong điều trị cười hở lợi, phương pháp nào sau đây giúp giảm mức độ hở lợi bằng cách can thiệp vào xương hàm?