Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm soát nội bộ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm soát nội bộ

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm soát nội bộ

1. Theo COSO, thành phần nào của kiểm soát nội bộ liên quan đến việc thiết lập các tiêu chuẩn đạo đức và giá trị?

A. Môi trường kiểm soát
B. Đánh giá rủi ro
C. Hoạt động kiểm soát
D. Thông tin và truyền thông

2. Loại hoạt động kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc so sánh dữ liệu thực tế với dữ liệu dự kiến hoặc ngân sách?

A. Kiểm soát vật chất
B. Phân tích hiệu suất
C. Phân công trách nhiệm
D. Ủy quyền và phê duyệt

3. Tầm quan trọng của thông tin và truyền thông trong kiểm soát nội bộ là gì?

A. Đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều nhận thức được trách nhiệm kiểm soát của họ.
B. Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho việc ra quyết định.
C. Cho phép giao tiếp hiệu quả giữa các bộ phận khác nhau của tổ chức.
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Ai là người chịu trách nhiệm báo cáo các điểm yếu quan trọng trong kiểm soát nội bộ?

A. Chỉ kiểm toán viên nội bộ.
B. Chỉ kiểm toán viên độc lập.
C. Tất cả nhân viên có trách nhiệm kiểm soát.
D. Chỉ ban quản lý cấp cao.

5. Hoạt động kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo rằng tất cả các giao dịch đều được phê duyệt đúng cách?

A. Phân công trách nhiệm
B. Đối chiếu độc lập
C. Ủy quyền và phê duyệt
D. Kiểm soát truy cập

6. Kiểm soát nội bộ dựa trên công nghệ thông tin (IT) tập trung vào điều gì?

A. Bảo mật dữ liệu và hệ thống
B. Quản lý truy cập
C. Kiểm soát thay đổi
D. Tất cả các đáp án trên.

7. Khi nào kiểm soát nội bộ được coi là `đảm bảo hợp lý`?

A. Khi nó loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Khi nó giảm thiểu rủi ro đến mức chấp nhận được.
C. Khi nó được chứng nhận bởi một kiểm toán viên độc lập.
D. Khi nó tuân thủ tất cả các quy định pháp luật.

8. Ai chịu trách nhiệm chính cho việc thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả?

A. Kiểm toán viên nội bộ
B. Hội đồng quản trị
C. Ban quản lý
D. Kiểm toán viên độc lập

9. Theo COSO, loại mục tiêu nào sau đây KHÔNG được kiểm soát nội bộ hướng đến?

A. Mục tiêu hoạt động
B. Mục tiêu báo cáo
C. Mục tiêu tuân thủ
D. Mục tiêu đổi mới

10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ?

A. Cải thiện độ tin cậy của báo cáo tài chính.
B. Tăng cường tuân thủ luật pháp và quy định.
C. Giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót.
D. Đảm bảo lợi nhuận tối đa.

11. Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát phòng ngừa?

A. Đối chiếu ngân hàng hàng tháng.
B. Yêu cầu hai chữ ký cho các séc trên một số tiền nhất định.
C. Kiểm toán nội bộ hàng năm.
D. Báo cáo các vi phạm kiểm soát nội bộ.

12. Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát ứng dụng trong môi trường IT?

A. Kiểm soát truy cập vào hệ thống.
B. Kiểm soát xử lý giao dịch.
C. Kiểm soát thay đổi chương trình.
D. Kiểm soát sao lưu và phục hồi dữ liệu.

13. Vai trò của kiểm toán nội bộ trong kiểm soát nội bộ là gì?

A. Đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
B. Đề xuất các cải tiến cho hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Báo cáo các điểm yếu quan trọng cho ban quản lý.
D. Tất cả các đáp án trên.

14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về môi trường kiểm soát?

A. Chính sách nhân sự
B. Triết lý quản lý và phong cách điều hành
C. Cơ cấu tổ chức
D. Đối chiếu ngân hàng

15. Tại sao việc phân chia trách nhiệm là một nguyên tắc quan trọng của kiểm soát nội bộ?

A. Để giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót.
B. Để tăng cường hiệu quả hoạt động.
C. Để đảm bảo tuân thủ luật pháp và quy định.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát chung trong môi trường IT?

A. Kiểm soát truy cập vào hệ thống.
B. Kiểm soát xử lý giao dịch.
C. Kiểm soát ứng dụng.
D. Kiểm soát dữ liệu.

17. Trong một quy trình mua hàng, kiểm soát nội bộ nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn việc mua hàng trái phép?

A. Đối chiếu hóa đơn với đơn đặt hàng và phiếu nhập kho.
B. Yêu cầu phê duyệt đơn đặt hàng bởi người có thẩm quyền.
C. Kiểm kê hàng tồn kho định kỳ.
D. Phân chia trách nhiệm giữa người đặt hàng và người nhận hàng.

18. Điều gì sau đây là ví dụ về một điểm yếu trong kiểm soát nội bộ liên quan đến phân công trách nhiệm?

A. Một nhân viên có trách nhiệm phê duyệt séc và đối chiếu tài khoản ngân hàng.
B. Tất cả các nhân viên đều được đào tạo về kiểm soát nội bộ.
C. Hệ thống kiểm soát nội bộ được đánh giá định kỳ.
D. Có một quy trình rõ ràng để báo cáo các vi phạm kiểm soát nội bộ.

19. Theo COSO, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm thành phần của kiểm soát nội bộ?

A. Hoạt động kiểm soát
B. Đánh giá rủi ro
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Thông tin và truyền thông

20. Khi đánh giá hiệu quả của kiểm soát nội bộ, điều gì quan trọng nhất?

A. Tuân thủ tuyệt đối với tất cả các quy trình kiểm soát.
B. Đạt được các mục tiêu kiểm soát một cách hiệu quả.
C. Giảm thiểu chi phí kiểm soát.
D. Sự hài lòng của nhân viên với các quy trình kiểm soát.

21. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để giám sát kiểm soát nội bộ?

A. Đánh giá định kỳ bởi ban quản lý.
B. Kiểm toán nội bộ.
C. Kiểm toán độc lập.
D. Phân công trách nhiệm.

22. Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát bù trừ?

A. Một kiểm soát được thiết kế để ngăn chặn một sai sót.
B. Một kiểm soát được thiết kế để phát hiện một sai sót đã xảy ra.
C. Một kiểm soát được thiết kế để giảm thiểu tác động của một điểm yếu kiểm soát khác.
D. Một kiểm soát được thiết kế để tuân thủ luật pháp và quy định.

23. Phương pháp kiểm soát nội bộ nào sau đây giúp bảo vệ tài sản vật chất của doanh nghiệp?

A. Đối chiếu ngân hàng
B. Kiểm kê định kỳ
C. Phân tích phương sai
D. Đánh giá rủi ro

24. Hạn chế cố hữu của kiểm soát nội bộ là gì?

A. Chi phí thực hiện kiểm soát nội bộ có thể vượt quá lợi ích.
B. Kiểm soát nội bộ không thể được thiết kế để ngăn chặn tất cả các sai sót.
C. Kiểm soát nội bộ có thể bị vô hiệu hóa bởi sự thông đồng của nhân viên.
D. Tất cả các đáp án trên.

25. Hoạt động giám sát trong kiểm soát nội bộ bao gồm những gì?

A. Đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ theo thời gian.
B. Thực hiện kiểm tra hàng ngày để phát hiện sai sót.
C. Chỉ tập trung vào việc phát hiện gian lận.
D. Loại bỏ tất cả các rủi ro.

26. Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông.
B. Đảm bảo tuân thủ luật pháp và quy định.
C. Ngăn chặn tất cả các rủi ro có thể xảy ra.
D. Cung cấp sự đảm bảo hợp lý về việc đạt được các mục tiêu của tổ chức.

27. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, `Tone at the Top` đề cập đến điều gì?

A. Âm thanh được sử dụng trong hệ thống báo động.
B. Thái độ đạo đức và hành vi của ban quản lý cấp cao.
C. Mức độ ồn ào trong văn phòng.
D. Hiệu quả của hệ thống thông tin liên lạc.

28. Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát phát hiện?

A. Phân công trách nhiệm
B. Đối chiếu ngân hàng hàng tháng
C. Khóa cửa vào các khu vực nhạy cảm
D. Yêu cầu ủy quyền cho các giao dịch

29. Tại sao việc đánh giá rủi ro gian lận lại quan trọng trong kiểm soát nội bộ?

A. Để xác định các khu vực dễ bị gian lận nhất.
B. Để thiết kế các biện pháp kiểm soát cụ thể để ngăn chặn và phát hiện gian lận.
C. Để nâng cao nhận thức về gian lận trong tổ chức.
D. Tất cả các đáp án trên.

30. Quy trình đánh giá rủi ro bao gồm những bước nào?

A. Xác định rủi ro, đánh giá khả năng và tác động của rủi ro, và xác định các biện pháp ứng phó rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro sau khi các hoạt động kiểm soát đã được thiết lập.
C. Chỉ tập trung vào các rủi ro tài chính.
D. Chỉ xác định các rủi ro có khả năng xảy ra cao nhất.

1 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

1. Theo COSO, thành phần nào của kiểm soát nội bộ liên quan đến việc thiết lập các tiêu chuẩn đạo đức và giá trị?

2 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

2. Loại hoạt động kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc so sánh dữ liệu thực tế với dữ liệu dự kiến hoặc ngân sách?

3 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

3. Tầm quan trọng của thông tin và truyền thông trong kiểm soát nội bộ là gì?

4 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

4. Ai là người chịu trách nhiệm báo cáo các điểm yếu quan trọng trong kiểm soát nội bộ?

5 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

5. Hoạt động kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo rằng tất cả các giao dịch đều được phê duyệt đúng cách?

6 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

6. Kiểm soát nội bộ dựa trên công nghệ thông tin (IT) tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

7. Khi nào kiểm soát nội bộ được coi là 'đảm bảo hợp lý'?

8 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

8. Ai chịu trách nhiệm chính cho việc thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả?

9 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

9. Theo COSO, loại mục tiêu nào sau đây KHÔNG được kiểm soát nội bộ hướng đến?

10 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ?

11 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

11. Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát phòng ngừa?

12 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát ứng dụng trong môi trường IT?

13 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

13. Vai trò của kiểm toán nội bộ trong kiểm soát nội bộ là gì?

14 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về môi trường kiểm soát?

15 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

15. Tại sao việc phân chia trách nhiệm là một nguyên tắc quan trọng của kiểm soát nội bộ?

16 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát chung trong môi trường IT?

17 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

17. Trong một quy trình mua hàng, kiểm soát nội bộ nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn việc mua hàng trái phép?

18 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì sau đây là ví dụ về một điểm yếu trong kiểm soát nội bộ liên quan đến phân công trách nhiệm?

19 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

19. Theo COSO, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm thành phần của kiểm soát nội bộ?

20 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

20. Khi đánh giá hiệu quả của kiểm soát nội bộ, điều gì quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

21. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để giám sát kiểm soát nội bộ?

22 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

22. Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát bù trừ?

23 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

23. Phương pháp kiểm soát nội bộ nào sau đây giúp bảo vệ tài sản vật chất của doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

24. Hạn chế cố hữu của kiểm soát nội bộ là gì?

25 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

25. Hoạt động giám sát trong kiểm soát nội bộ bao gồm những gì?

26 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

26. Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ là gì?

27 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

27. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, 'Tone at the Top' đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát phát hiện?

29 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

29. Tại sao việc đánh giá rủi ro gian lận lại quan trọng trong kiểm soát nội bộ?

30 / 30

Category: Kiểm soát nội bộ

Tags: Bộ đề 4

30. Quy trình đánh giá rủi ro bao gồm những bước nào?