Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Miễn dịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Miễn dịch

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Miễn dịch

1. Hệ thống bổ thể được hoạt hóa theo con đường nào?

A. Con đường cổ điển, con đường lectin và con đường thay thế
B. Con đường tế bào T
C. Con đường tế bào B
D. Con đường cytokine

2. Loại kháng thể nào liên quan đến các phản ứng dị ứng?

A. IgG
B. IgA
C. IgM
D. IgE

3. Loại tế bào nào sau đây là tế bào trình diện kháng nguyên (APC) chuyên nghiệp?

A. Tế bào T hỗ trợ
B. Tế bào B
C. Tế bào tua (dendritic cells)
D. Tế bào NK

4. Quá trình chọn lọc âm tính (negative selection) trong tuyến ức có vai trò gì?

A. Đảm bảo tế bào T có thể nhận diện kháng nguyên
B. Loại bỏ tế bào T tự phản ứng
C. Kích thích tế bào T tăng sinh
D. Biệt hóa tế bào T thành các loại khác nhau

5. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra trí nhớ miễn dịch?

A. Tế bào NK
B. Tế bào Mast
C. Tế bào nhớ (T và B)
D. Bạch cầu trung tính

6. Tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ ký sinh trùng đa bào?

A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào NK
C. Tế bào Mast và Eosinophil
D. Đại thực bào

7. Trong phản ứng viêm, cytokine nào đóng vai trò chính trong việc gây sốt?

A. IL-4
B. IL-10
C. TNF-α, IL-1, IL-6
D. TGF-β

8. Đâu là vai trò của hạch bạch huyết trong hệ thống miễn dịch?

A. Nơi sản xuất tế bào máu
B. Nơi trưởng thành của tế bào T
C. Nơi lọc kháng nguyên và hoạt hóa tế bào miễn dịch
D. Nơi dự trữ tế bào miễn dịch

9. Loại tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ?

A. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
B. Tế bào B
C. Tế bào T gây độc
D. Tế bào tua (dendritic cells)

10. Cơ chế nào sau đây không liên quan đến việc loại bỏ mầm bệnh ngoại bào?

A. Thực bào
B. Hoạt hóa bổ thể
C. Gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC)
D. Sản xuất interferon

11. Đâu là chức năng chính của tế bào T gây độc (cytotoxic T lymphocytes - CTLs)?

A. Sản xuất kháng thể
B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào B
C. Tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus
D. Điều hòa phản ứng miễn dịch

12. Đâu là đặc điểm của miễn dịch dịch thể?

A. Miễn dịch qua trung gian tế bào T
B. Sản xuất kháng thể bởi tế bào B
C. Tiêu diệt trực tiếp tế bào bị nhiễm bệnh bởi tế bào T gây độc
D. Hoạt hóa đại thực bào

13. Đâu là vai trò của bổ thể trong hệ thống miễn dịch?

A. Trình diện kháng nguyên
B. Tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh, tăng cường thực bào và gây viêm
C. Sản xuất kháng thể
D. Điều hòa phản ứng miễn dịch

14. Vai trò của tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) trong hệ thống miễn dịch là gì?

A. Sản xuất kháng thể
B. Trình diện kháng nguyên
C. Tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus và tế bào ung thư
D. Điều hòa phản ứng miễn dịch

15. Phức hợp hòa hợp mô chính (Major Histocompatibility Complex - MHC) lớp II được tìm thấy chủ yếu trên loại tế bào nào?

A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào B, tế bào trình diện kháng nguyên (APC)
C. Tế bào NK
D. Tế bào biểu mô

16. Đâu là đặc điểm của miễn dịch thụ động?

A. Đáp ứng miễn dịch kéo dài
B. Cơ thể tự tạo ra kháng thể
C. Miễn dịch tức thì nhưng không kéo dài
D. Miễn dịch qua trung gian tế bào T

17. Tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc trình diện lipid kháng nguyên cho tế bào T?

A. Tế bào B
B. Tế bào NK
C. Tế bào CD1d
D. Tế bào T gây độc

18. Mục tiêu của liệu pháp ức chế miễn dịch là gì?

A. Tăng cường đáp ứng miễn dịch
B. Ức chế đáp ứng miễn dịch
C. Tiêu diệt mầm bệnh
D. Tạo ra trí nhớ miễn dịch

19. Cơ quan nào sau đây là nơi trưởng thành của tế bào T?

A. Tủy xương
B. Hạch bạch huyết
C. Lách
D. Tuyến ức (Thymus)

20. Kháng nguyên là gì?

A. Một loại tế bào miễn dịch
B. Một protein bảo vệ cơ thể
C. Một chất có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch
D. Một loại kháng thể

21. Đâu là một ví dụ về bệnh tự miễn?

A. Cảm cúm
B. Uốn ván
C. Viêm khớp dạng thấp
D. Sốt rét

22. Cytokine nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự biệt hóa của tế bào T hỗ trợ thành tế bào Th1?

A. IL-4
B. IL-10
C. IFN-γ
D. TGF-β

23. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về miễn dịch chủ động?

A. Truyền kháng thể từ mẹ sang con qua nhau thai
B. Tiêm kháng huyết thanh chứa kháng thể chống uốn ván
C. Phản ứng sau tiêm vaccine phòng bệnh
D. Sử dụng globulin miễn dịch để điều trị bệnh

24. Cơ chế nào sau đây giúp kháng thể trung hòa độc tố?

A. Gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC)
B. Hoạt hóa bổ thể
C. Ngăn chặn độc tố gắn vào tế bào đích
D. Tăng cường thực bào

25. Đâu là chức năng của tế bào T điều hòa (Treg)?

A. Tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus
B. Sản xuất kháng thể
C. Ức chế phản ứng miễn dịch và duy trì sự tự dung nạp
D. Trình diện kháng nguyên

26. Cytokine nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc ức chế phản ứng viêm và điều hòa miễn dịch?

A. IL-2
B. IFN-γ
C. TNF-α
D. IL-10

27. Cơ chế nào sau đây không phải là một cơ chế bảo vệ của hệ thống miễn dịch bẩm sinh?

A. Sản xuất kháng thể
B. Hoạt động của tế bào NK
C. Hàng rào vật lý (da, niêm mạc)
D. Phản ứng viêm

28. Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh?

A. IgA
B. IgM
C. IgE
D. IgG

29. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hình thành phức hợp miễn dịch?

A. Quá mẫn loại I (phản ứng tức thì)
B. Quá mẫn loại II (phản ứng độc tế bào)
C. Quá mẫn loại III (phản ứng phức hợp miễn dịch)
D. Quá mẫn loại IV (phản ứng qua trung gian tế bào)

30. Vaccine hoạt động bằng cách nào để tạo ra miễn dịch?

A. Cung cấp trực tiếp kháng thể cho cơ thể
B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng miễn dịch chủ động
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh
D. Loại bỏ độc tố do mầm bệnh tạo ra

1 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

1. Hệ thống bổ thể được hoạt hóa theo con đường nào?

2 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

2. Loại kháng thể nào liên quan đến các phản ứng dị ứng?

3 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

3. Loại tế bào nào sau đây là tế bào trình diện kháng nguyên (APC) chuyên nghiệp?

4 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

4. Quá trình chọn lọc âm tính (negative selection) trong tuyến ức có vai trò gì?

5 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

5. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra trí nhớ miễn dịch?

6 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

6. Tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ ký sinh trùng đa bào?

7 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

7. Trong phản ứng viêm, cytokine nào đóng vai trò chính trong việc gây sốt?

8 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

8. Đâu là vai trò của hạch bạch huyết trong hệ thống miễn dịch?

9 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

9. Loại tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ?

10 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

10. Cơ chế nào sau đây không liên quan đến việc loại bỏ mầm bệnh ngoại bào?

11 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

11. Đâu là chức năng chính của tế bào T gây độc (cytotoxic T lymphocytes - CTLs)?

12 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

12. Đâu là đặc điểm của miễn dịch dịch thể?

13 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

13. Đâu là vai trò của bổ thể trong hệ thống miễn dịch?

14 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

14. Vai trò của tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) trong hệ thống miễn dịch là gì?

15 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

15. Phức hợp hòa hợp mô chính (Major Histocompatibility Complex - MHC) lớp II được tìm thấy chủ yếu trên loại tế bào nào?

16 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

16. Đâu là đặc điểm của miễn dịch thụ động?

17 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

17. Tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc trình diện lipid kháng nguyên cho tế bào T?

18 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

18. Mục tiêu của liệu pháp ức chế miễn dịch là gì?

19 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

19. Cơ quan nào sau đây là nơi trưởng thành của tế bào T?

20 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

20. Kháng nguyên là gì?

21 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

21. Đâu là một ví dụ về bệnh tự miễn?

22 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

22. Cytokine nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự biệt hóa của tế bào T hỗ trợ thành tế bào Th1?

23 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

23. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về miễn dịch chủ động?

24 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

24. Cơ chế nào sau đây giúp kháng thể trung hòa độc tố?

25 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

25. Đâu là chức năng của tế bào T điều hòa (Treg)?

26 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

26. Cytokine nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc ức chế phản ứng viêm và điều hòa miễn dịch?

27 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

27. Cơ chế nào sau đây không phải là một cơ chế bảo vệ của hệ thống miễn dịch bẩm sinh?

28 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

28. Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh?

29 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

29. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hình thành phức hợp miễn dịch?

30 / 30

Category: Miễn dịch

Tags: Bộ đề 10

30. Vaccine hoạt động bằng cách nào để tạo ra miễn dịch?