Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Logic học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Logic học

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Logic học

1. Trong logic học, `lượng từ` (quantifier) được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ định phạm vi áp dụng của một thuộc tính hoặc mối quan hệ.
B. Liên kết các mệnh đề đơn giản thành mệnh đề phức tạp.
C. Đánh giá tính đúng sai của một mệnh đề.
D. Đại diện cho một đối tượng cụ thể trong một miền.

2. Trong logic học, `ẩn dụ` (metaphor) có thể gây ra vấn đề gì trong lập luận?

A. Gây ra sự mơ hồ và hiểu lầm do tính chất biểu tượng của nó.
B. Làm cho lập luận trở nên hấp dẫn và thuyết phục hơn.
C. Đơn giản hóa các khái niệm phức tạp để dễ hiểu hơn.
D. Cung cấp bằng chứng xác thực cho lập luận.

3. Trong logic học, phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về `tính hợp lệ` (validity) của một suy luận?

A. Tính hợp lệ đảm bảo rằng nếu các tiền đề là đúng, thì kết luận chắc chắn đúng.
B. Tính hợp lệ phụ thuộc vào việc các tiền đề và kết luận có thực sự đúng hay không.
C. Tính hợp lệ chỉ áp dụng cho các suy luận diễn dịch, không áp dụng cho suy luận quy nạp.
D. Tính hợp lệ là một thuộc tính của các tiền đề, cho biết chúng có đủ mạnh để hỗ trợ kết luận hay không.

4. Ngụy biện `dốc trượt` (slippery slope) hoạt động bằng cách nào?

A. Cho rằng một hành động ban đầu sẽ không tránh khỏi dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì phản bác luận điểm đó.
C. Đưa ra một kết luận không liên quan đến các tiền đề.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thật.

5. Điều gì phân biệt rõ ràng nhất giữa suy luận diễn dịch (deductive reasoning) và suy luận quy nạp (inductive reasoning)?

A. Suy luận diễn dịch tạo ra kết luận chắc chắn từ tiền đề đúng, trong khi suy luận quy nạp tạo ra kết luận có khả năng đúng.
B. Suy luận diễn dịch sử dụng các quan sát cụ thể để tạo ra kết luận tổng quát, trong khi suy luận quy nạp đi từ tổng quát đến cụ thể.
C. Suy luận diễn dịch luôn đúng, trong khi suy luận quy nạp thường sai.
D. Suy luận diễn dịch dễ thực hiện hơn suy luận quy nạp.

6. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về `tính vững chắc` (soundness) của một suy luận?

A. Một suy luận vững chắc phải hợp lệ và có tất cả các tiền đề đúng.
B. Một suy luận vững chắc phải hợp lệ, ngay cả khi một số tiền đề sai.
C. Một suy luận vững chắc phải có kết luận đúng, bất kể tính hợp lệ.
D. Một suy luận vững chắc phải dễ hiểu và thuyết phục.

7. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá một `chứng cứ giai thoại` (anecdotal evidence) trong logic học?

A. Nhận ra rằng nó không có giá trị chứng minh mạnh mẽ do thiếu tính tổng quát và kiểm soát.
B. Chấp nhận nó như một bằng chứng xác thực nếu nó đến từ một nguồn đáng tin cậy.
C. Bỏ qua nó hoàn toàn vì nó không liên quan đến logic.
D. Sử dụng nó để xây dựng các giả thuyết ban đầu.

8. Trong logic học, `mô hình` (model) là gì?

A. Một cách gán giá trị cho các biến để làm cho một tập hợp các công thức trở nên đúng.
B. Một quy tắc suy luận được sử dụng để chứng minh tính hợp lệ của một lập luận.
C. Một biểu diễn trực quan của một lập luận logic.
D. Một phương pháp để đơn giản hóa các biểu thức logic phức tạp.

9. Trong logic học, `phạm trù` (category) được sử dụng để làm gì?

A. Phân loại các đối tượng hoặc khái niệm dựa trên các đặc điểm chung.
B. Liên kết các mệnh đề đơn giản thành mệnh đề phức tạp.
C. Đánh giá tính đúng sai của một mệnh đề.
D. Đại diện cho một đối tượng cụ thể trong một miền.

10. Trong logic học, `phản chứng` (counterexample) được sử dụng để làm gì?

A. Chứng minh rằng một khẳng định hoặc lập luận là sai.
B. Chứng minh rằng một khẳng định hoặc lập luận là đúng.
C. Xác định các tiền đề cần thiết để một lập luận trở nên hợp lệ.
D. Đơn giản hóa một lập luận phức tạp để dễ hiểu hơn.

11. Ngụy biện `lưỡng nan giả` (false dilemma) là gì?

A. Giới hạn các lựa chọn chỉ còn hai, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì phản bác luận điểm đó.
C. Đưa ra một kết luận không liên quan đến các tiền đề.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thật.

12. Trong logic học, `hằng đúng` (tautology) là gì?

A. Một mệnh đề luôn đúng, bất kể giá trị của các biến thành phần.
B. Một mệnh đề luôn sai, bất kể giá trị của các biến thành phần.
C. Một mệnh đề có thể đúng hoặc sai, tùy thuộc vào giá trị của các biến thành phần.
D. Một mệnh đề không có nghĩa rõ ràng.

13. Trong logic mệnh đề, quy tắc Modus Ponens có dạng như thế nào?

A. Nếu P → Q và P đúng, thì Q đúng.
B. Nếu P → Q và Q đúng, thì P đúng.
C. Nếu P → Q và Q sai, thì P sai.
D. Nếu P → Q và P sai, thì Q sai.

14. Ngụy biện `ngụy tạo bằng chứng` (cherry picking) là gì?

A. Chỉ chọn những bằng chứng ủng hộ một lập luận và bỏ qua những bằng chứng phản đối.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì phản bác luận điểm đó.
C. Đưa ra một kết luận không liên quan đến các tiền đề.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thật.

15. Ngụy biện `tương quan không phải là nhân quả` (correlation does not imply causation) cảnh báo điều gì?

A. Không được kết luận rằng một sự kiện gây ra một sự kiện khác chỉ vì chúng xảy ra cùng nhau.
B. Không được tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì phản bác luận điểm đó.
C. Không được đưa ra một kết luận không liên quan đến các tiền đề.
D. Không được sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thật.

16. Điều gì là điểm yếu chính của ngụy biện `người rơm` (straw man)?

A. Bóp méo hoặc đơn giản hóa luận điểm của đối phương để dễ dàng tấn công hơn.
B. Tấn công cá nhân đối phương thay vì phản bác luận điểm của họ.
C. Sử dụng cảm xúc để thuyết phục thay vì lý lẽ logic.
D. Giả định rằng một sự kiện gây ra một sự kiện khác chỉ vì chúng xảy ra gần nhau về thời gian.

17. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt giữa một `lý lẽ` (argument) và một `khẳng định` (assertion) trong logic học?

A. Một lý lẽ đưa ra các tiền đề để hỗ trợ một kết luận, trong khi một khẳng định chỉ đơn giản tuyên bố một điều gì đó.
B. Một lý lẽ luôn đúng, trong khi một khẳng định có thể đúng hoặc sai.
C. Một lý lẽ phức tạp hơn một khẳng định.
D. Một lý lẽ được sử dụng để thuyết phục, trong khi một khẳng định được sử dụng để thông báo.

18. Trong logic học, `tính đầy đủ` (completeness) của một hệ thống logic có nghĩa là gì?

A. Mọi công thức đúng đều có thể được chứng minh trong hệ thống.
B. Hệ thống không chứa bất kỳ mâu thuẫn nào.
C. Hệ thống có thể biểu diễn mọi mệnh đề có thể có.
D. Hệ thống dễ sử dụng và dễ hiểu.

19. Đâu là điểm yếu chính của ngụy biện `kêu gọi quyền lực` (appeal to authority)?

A. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì một người có quyền lực nói vậy, mà không cần bằng chứng.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì phản bác luận điểm đó.
C. Đưa ra một kết luận không liên quan đến các tiền đề.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thật.

20. Trong logic học, `tiên đề` (axiom) là gì?

A. Một mệnh đề được chấp nhận là đúng mà không cần chứng minh.
B. Một mệnh đề được chứng minh bằng các quy tắc suy luận.
C. Một mệnh đề có thể đúng hoặc sai, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
D. Một mệnh đề không có nghĩa rõ ràng.

21. Trong logic học, `kết nối logic` (logical connective) được sử dụng để làm gì?

A. Liên kết các mệnh đề đơn giản thành các mệnh đề phức tạp.
B. Đánh giá tính đúng sai của một mệnh đề.
C. Đại diện cho một đối tượng cụ thể trong một miền.
D. Chỉ định phạm vi áp dụng của một thuộc tính.

22. Trong logic học, `tính nhất quán` (consistency) của một tập hợp các mệnh đề có nghĩa là gì?

A. Có thể gán giá trị cho các biến để tất cả các mệnh đề đều đúng cùng một lúc.
B. Tất cả các mệnh đề đều có nghĩa rõ ràng và dễ hiểu.
C. Các mệnh đề không mâu thuẫn lẫn nhau.
D. Các mệnh đề đều được chứng minh là đúng.

23. Trong logic học, `vị từ` (predicate) được sử dụng để làm gì?

A. Mô tả một thuộc tính hoặc mối quan hệ của một hoặc nhiều đối tượng.
B. Liên kết các mệnh đề đơn giản thành mệnh đề phức tạp.
C. Đánh giá tính đúng sai của một mệnh đề.
D. Đại diện cho một đối tượng cụ thể trong một miền.

24. Trong logic học, `phủ định` (negation) của một mệnh đề P được biểu diễn như thế nào?

A. ¬P (không P)
B. P ∧ Q (P và Q)
C. P ∨ Q (P hoặc Q)
D. P → Q (Nếu P thì Q)

25. Ngụy biện `ad hominem` là gì?

A. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì phản bác luận điểm đó.
B. Lập luận dựa trên sự phổ biến của một ý kiến.
C. Đưa ra một kết luận không liên quan đến các tiền đề.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thật.

26. Đâu là đặc điểm chính của ngụy biện `kêu gọi đám đông` (appeal to popularity)?

A. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nhiều người tin vào nó.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì phản bác luận điểm đó.
C. Đưa ra một kết luận không liên quan đến các tiền đề.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thật.

27. Ngụy biện `đánh lạc hướng` (red herring) được sử dụng để làm gì?

A. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì phản bác luận điểm đó.
C. Đưa ra một kết luận không liên quan đến các tiền đề.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thật.

28. Phân biệt rõ nhất giữa `sự thật` (truth) và `tính hợp lệ` (validity) trong logic học là gì?

A. Sự thật là thuộc tính của các mệnh đề, trong khi tính hợp lệ là thuộc tính của các lập luận.
B. Sự thật là khách quan, trong khi tính hợp lệ là chủ quan.
C. Sự thật quan trọng hơn tính hợp lệ.
D. Sự thật chỉ áp dụng cho các mệnh đề đơn giản, trong khi tính hợp lệ áp dụng cho các mệnh đề phức tạp.

29. Trong logic học, `biến` (variable) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đại diện cho một mệnh đề hoặc đối tượng không xác định.
B. Chỉ ra mối quan hệ giữa các mệnh đề.
C. Định nghĩa các quy tắc suy luận.
D. Xác định tính đúng sai của một mệnh đề.

30. Điều gì là đặc trưng cơ bản của ngụy biện `lập luận vòng vo` (circular reasoning)?

A. Kết luận được sử dụng như một tiền đề để chứng minh chính nó.
B. Sử dụng bằng chứng không liên quan để hỗ trợ kết luận.
C. Thay đổi chủ đề giữa chừng để tránh phản biện.
D. Đơn giản hóa quá mức một vấn đề phức tạp.

1 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

1. Trong logic học, 'lượng từ' (quantifier) được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

2. Trong logic học, 'ẩn dụ' (metaphor) có thể gây ra vấn đề gì trong lập luận?

3 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

3. Trong logic học, phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về 'tính hợp lệ' (validity) của một suy luận?

4 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

4. Ngụy biện 'dốc trượt' (slippery slope) hoạt động bằng cách nào?

5 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

5. Điều gì phân biệt rõ ràng nhất giữa suy luận diễn dịch (deductive reasoning) và suy luận quy nạp (inductive reasoning)?

6 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

6. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về 'tính vững chắc' (soundness) của một suy luận?

7 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

7. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá một 'chứng cứ giai thoại' (anecdotal evidence) trong logic học?

8 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

8. Trong logic học, 'mô hình' (model) là gì?

9 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

9. Trong logic học, 'phạm trù' (category) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

10. Trong logic học, 'phản chứng' (counterexample) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

11. Ngụy biện 'lưỡng nan giả' (false dilemma) là gì?

12 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

12. Trong logic học, 'hằng đúng' (tautology) là gì?

13 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

13. Trong logic mệnh đề, quy tắc Modus Ponens có dạng như thế nào?

14 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

14. Ngụy biện 'ngụy tạo bằng chứng' (cherry picking) là gì?

15 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

15. Ngụy biện 'tương quan không phải là nhân quả' (correlation does not imply causation) cảnh báo điều gì?

16 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì là điểm yếu chính của ngụy biện 'người rơm' (straw man)?

17 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

17. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt giữa một 'lý lẽ' (argument) và một 'khẳng định' (assertion) trong logic học?

18 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

18. Trong logic học, 'tính đầy đủ' (completeness) của một hệ thống logic có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

19. Đâu là điểm yếu chính của ngụy biện 'kêu gọi quyền lực' (appeal to authority)?

20 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

20. Trong logic học, 'tiên đề' (axiom) là gì?

21 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

21. Trong logic học, 'kết nối logic' (logical connective) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

22. Trong logic học, 'tính nhất quán' (consistency) của một tập hợp các mệnh đề có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

23. Trong logic học, 'vị từ' (predicate) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

24. Trong logic học, 'phủ định' (negation) của một mệnh đề P được biểu diễn như thế nào?

25 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

25. Ngụy biện 'ad hominem' là gì?

26 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

26. Đâu là đặc điểm chính của ngụy biện 'kêu gọi đám đông' (appeal to popularity)?

27 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

27. Ngụy biện 'đánh lạc hướng' (red herring) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

28. Phân biệt rõ nhất giữa 'sự thật' (truth) và 'tính hợp lệ' (validity) trong logic học là gì?

29 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

29. Trong logic học, 'biến' (variable) thường được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì là đặc trưng cơ bản của ngụy biện 'lập luận vòng vo' (circular reasoning)?