Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán tài chính

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán tài chính

1. Một công ty thuê một tài sản theo hợp đồng thuê tài chính (finance lease). Điều này có nghĩa là gì?

A. Công ty chỉ sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian ngắn.
B. Công ty có quyền sở hữu tài sản vào cuối thời hạn thuê.
C. Công ty chịu phần lớn rủi ro và lợi ích liên quan đến quyền sở hữu tài sản.
D. Công ty không có trách nhiệm bảo trì tài sản.

2. Theo IAS 36, khi nào một tài sản bị suy giảm giá trị (impairment)?

A. Khi giá trị hợp lý của tài sản thấp hơn giá trị ghi sổ.
B. Khi giá trị có thể thu hồi của tài sản thấp hơn giá trị ghi sổ.
C. Khi giá trị sử dụng của tài sản thấp hơn giá trị ghi sổ.
D. Khi có sự thay đổi trong luật pháp hoặc quy định.

3. Theo IAS 1, báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của bộ báo cáo tài chính đầy đủ?

A. Báo cáo tình hình tài chính (Bảng cân đối kế toán)
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Báo cáo thu nhập toàn diện
D. Báo cáo quản trị

4. Mục đích chính của việc lập báo cáo tài chính là gì?

A. Tuân thủ các yêu cầu pháp lý.
B. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định kinh tế.
C. Xác định lợi nhuận chịu thuế.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của ban quản lý.

5. Công cụ tài chính nào sau đây là một công cụ vốn?

A. Trái phiếu công ty
B. Cổ phiếu ưu đãi có thể mua lại bắt buộc
C. Cổ phiếu thường
D. Khoản vay ngân hàng

6. Một công ty có thể phân loại một tài sản là tài sản nắm giữ để bán (held for sale) theo IFRS 5 khi nào?

A. Khi ban quản lý đã quyết định bán tài sản.
B. Khi tài sản sẵn sàng để bán ngay lập tức theo các điều khoản thông thường và việc bán có khả năng cao.
C. Khi tài sản đã được rao bán trên thị trường.
D. Khi công ty đã nhận được một lời đề nghị mua tài sản.

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về bên liên quan (related party) theo IAS 24?

A. Công ty mẹ và công ty con.
B. Các thành viên chủ chốt của ban quản lý.
C. Một nhà cung cấp lớn không kiểm soát công ty.
D. Các thành viên gia đình gần gũi của các thành viên chủ chốt của ban quản lý.

8. Khi nào thì một khoản dự phòng (provision) được ghi nhận theo IAS 37?

A. Khi có một nghĩa vụ hiện tại (pháp lý hoặc liên đới) phát sinh từ một sự kiện đã qua.
B. Khi có khả năng (probable) một dòng ra các nguồn lực mang lại lợi ích kinh tế để thanh toán nghĩa vụ.
C. Ước tính đáng tin cậy về giá trị của nghĩa vụ có thể được thực hiện.
D. Tất cả các đáp án trên

9. Trong điều kiện lạm phát, phương pháp FIFO (Nhập trước, xuất trước) so với phương pháp bình quân gia quyền sẽ có tác động gì đến lợi nhuận?

A. FIFO sẽ làm tăng lợi nhuận.
B. FIFO sẽ làm giảm lợi nhuận.
C. FIFO sẽ không ảnh hưởng đến lợi nhuận.
D. Không thể xác định được.

10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm định tính cơ bản của thông tin tài chính theo Khuôn khổ khái niệm của IASB?

A. Liên quan (Relevance)
B. Trình bày trung thực (Faithful Representation)
C. So sánh được (Comparability)
D. Kịp thời (Timeliness)

11. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng khi tài sản được kỳ vọng tạo ra lợi ích kinh tế không đều trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của nó?

A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng
D. Phương pháp sản lượng

12. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?

A. Thanh toán lãi vay
B. Mua sắm thiết bị
C. Trả cổ tức
D. Thu tiền từ khách hàng

13. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để báo cáo đầu tư vào công ty liên kết (associate)?

A. Phương pháp giá gốc (cost method)
B. Phương pháp vốn chủ sở hữu (equity method)
C. Phương pháp hợp nhất (consolidation method)
D. Phương pháp giá trị hợp lý (fair value method)

14. Một công ty phát hành trái phiếu với giá chiết khấu (discount). Điều này có nghĩa là gì?

A. Lãi suấtCoupon của trái phiếu cao hơn lãi suất thị trường.
B. Lãi suấtCoupon của trái phiếu bằng lãi suất thị trường.
C. Lãi suấtCoupon của trái phiếu thấp hơn lãi suất thị trường.
D. Không thể xác định được.

15. Theo IAS 20, các khoản trợ cấp của chính phủ (government grants) liên quan đến tài sản được trình bày như thế nào?

A. Được ghi nhận là doanh thu ngay lập tức.
B. Được khấu trừ vào giá trị ghi sổ của tài sản.
C. Được ghi nhận là doanh thu trong các kỳ phù hợp với chi phí liên quan đến trợ cấp.
D. Cả hai đáp án B và C.

16. Một công ty có một khoản nợ tiềm tàng (contingent liability). Khi nào khoản nợ này cần được ghi nhận?

A. Khi có khả năng xảy ra và có thể ước tính được một cách đáng tin cậy.
B. Khi có thể xảy ra, ngay cả khi không thể ước tính được một cách đáng tin cậy.
C. Khi có thể xảy ra, nhưng không cần ước tính.
D. Không bao giờ, khoản nợ tiềm tàng không được ghi nhận.

17. Theo IAS 8, khi một công ty thay đổi ước tính kế toán (accounting estimate), ảnh hưởng của sự thay đổi được ghi nhận như thế nào?

A. Hồi tố (retrospectively)
B. Hiện tại và tương lai (prospectively)
C. Vào kỳ trước (Prior period)
D. Không cần ghi nhận

18. Khi một công ty thay đổi chính sách kế toán, việc áp dụng hồi tố (retrospective application) có nghĩa là gì?

A. Áp dụng chính sách mới cho các giao dịch và sự kiện trong tương lai.
B. Áp dụng chính sách mới như thể nó đã luôn được áp dụng.
C. Điều chỉnh số liệu so sánh cho các kỳ trước được trình bày.
D. Cả hai đáp án B và C.

19. Một công ty có khoản phải thu là $500,000 và dự phòng nợ phải thu khó đòi là $20,000. Giá trị thuần có thể thực hiện của khoản phải thu là bao nhiêu?

A. $520,000
B. $500,000
C. $480,000
D. $460,000

20. Sự khác biệt chính giữa chi phí (expense) và khoản lỗ (loss) là gì?

A. Chi phí phát sinh từ các hoạt động thông thường của doanh nghiệp, trong khi lỗ phát sinh từ các sự kiện không thông thường.
B. Chi phí làm giảm tài sản, trong khi lỗ làm tăng nợ phải trả.
C. Chi phí được ghi nhận trong báo cáo tình hình tài chính, trong khi lỗ được ghi nhận trong báo cáo thu nhập.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều làm giảm lợi nhuận.

21. Một công ty có khoản mục `Các khoản mục thu nhập toàn diện khác` (Other Comprehensive Income - OCI). Điều này bao gồm những gì?

A. Doanh thu và chi phí từ hoạt động kinh doanh thông thường.
B. Các giao dịch với chủ sở hữu.
C. Các khoản mục doanh thu và chi phí không được ghi nhận trong báo cáo thu nhập.
D. Lãi hoặc lỗ giữ lại từ các kỳ trước.

22. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của vốn chủ sở hữu?

A. Lợi nhuận giữ lại
B. Vốn góp
C. Doanh thu chưa thực hiện
D. Các khoản mục thu nhập toàn diện khác

23. Theo IAS 2, phương pháp giá trị nào sau đây KHÔNG được phép sử dụng để tính giá trị hàng tồn kho?

A. FIFO (Nhập trước, xuất trước)
B. Weighted Average Cost (Bình quân gia quyền)
C. LIFO (Nhập sau, xuất trước)
D. Specific Identification (Định danh cụ thể)

24. Khi lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ, phương pháp trực tiếp (direct method) khác với phương pháp gián tiếp (indirect method) như thế nào?

A. Phương pháp trực tiếp trình bày các dòng tiền vào và ra gộp, trong khi phương pháp gián tiếp điều chỉnh lợi nhuận ròng để tính lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
B. Phương pháp trực tiếp chỉ được sử dụng cho các công ty lớn, trong khi phương pháp gián tiếp được sử dụng cho các công ty nhỏ.
C. Phương pháp trực tiếp dễ thực hiện hơn phương pháp gián tiếp.
D. Không có sự khác biệt giữa hai phương pháp.

25. Điều gì sau đây là ví dụ về một sự kiện điều chỉnh sau ngày kết thúc kỳ kế toán?

A. Một vụ cháy lớn phá hủy một nhà máy sau ngày kết thúc kỳ kế toán.
B. Tuyên bố chia cổ tức sau ngày kết thúc kỳ kế toán.
C. Phá sản của một khách hàng quan trọng sau ngày kết thúc kỳ kế toán, nhưng trước khi báo cáo tài chính được phê duyệt.
D. Thay đổi trong giá trị hợp lý của các khoản đầu tư sau ngày kết thúc kỳ kế toán.

26. Khi nào thì một tài sản vô hình được ghi nhận?

A. Khi nó có thể xác định được.
B. Khi nó được mua lại từ bên ngoài.
C. Khi có khả năng lợi ích kinh tế trong tương lai sẽ chảy vào doanh nghiệp và giá trị của tài sản có thể được đo lường một cách đáng tin cậy.
D. Khi nó được tạo ra nội bộ.

27. Theo IFRS 15, doanh thu từ hợp đồng với khách hàng được ghi nhận khi nào?

A. Khi hợp đồng được ký kết.
B. Khi tiền mặt được nhận.
C. Khi nghĩa vụ thực hiện (performance obligation) được thỏa mãn.
D. Khi hàng hóa được giao cho khách hàng.

28. Chi phí lãi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản đủ tiêu chuẩn được xử lý như thế nào?

A. Được ghi nhận là chi phí trong kỳ phát sinh.
B. Được vốn hóa như một phần của chi phí tài sản.
C. Được trình bày riêng biệt trong báo cáo thu nhập.
D. Được khấu trừ trực tiếp vào vốn chủ sở hữu.

29. Nguyên tắc thận trọng (prudence) trong kế toán có nghĩa là gì?

A. Ghi nhận doanh thu khi chắc chắn thu được.
B. Ghi nhận chi phí khi có khả năng phát sinh và ghi nhận lỗ khi có bằng chứng về khả năng xảy ra, ngay cả khi chưa chắc chắn.
C. Ghi nhận tài sản ở giá trị cao nhất có thể.
D. Ghi nhận nợ phải trả ở giá trị thấp nhất có thể.

30. Một công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) cao có nghĩa là gì?

A. Công ty có ít nợ hơn vốn chủ sở hữu.
B. Công ty có nhiều vốn chủ sở hữu hơn nợ.
C. Công ty có nhiều nợ hơn vốn chủ sở hữu.
D. Không thể đưa ra kết luận gì.

1 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

1. Một công ty thuê một tài sản theo hợp đồng thuê tài chính (finance lease). Điều này có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

2. Theo IAS 36, khi nào một tài sản bị suy giảm giá trị (impairment)?

3 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

3. Theo IAS 1, báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của bộ báo cáo tài chính đầy đủ?

4 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

4. Mục đích chính của việc lập báo cáo tài chính là gì?

5 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

5. Công cụ tài chính nào sau đây là một công cụ vốn?

6 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

6. Một công ty có thể phân loại một tài sản là tài sản nắm giữ để bán (held for sale) theo IFRS 5 khi nào?

7 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về bên liên quan (related party) theo IAS 24?

8 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

8. Khi nào thì một khoản dự phòng (provision) được ghi nhận theo IAS 37?

9 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

9. Trong điều kiện lạm phát, phương pháp FIFO (Nhập trước, xuất trước) so với phương pháp bình quân gia quyền sẽ có tác động gì đến lợi nhuận?

10 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm định tính cơ bản của thông tin tài chính theo Khuôn khổ khái niệm của IASB?

11 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

11. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng khi tài sản được kỳ vọng tạo ra lợi ích kinh tế không đều trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của nó?

12 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

12. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?

13 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

13. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để báo cáo đầu tư vào công ty liên kết (associate)?

14 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

14. Một công ty phát hành trái phiếu với giá chiết khấu (discount). Điều này có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

15. Theo IAS 20, các khoản trợ cấp của chính phủ (government grants) liên quan đến tài sản được trình bày như thế nào?

16 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

16. Một công ty có một khoản nợ tiềm tàng (contingent liability). Khi nào khoản nợ này cần được ghi nhận?

17 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

17. Theo IAS 8, khi một công ty thay đổi ước tính kế toán (accounting estimate), ảnh hưởng của sự thay đổi được ghi nhận như thế nào?

18 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

18. Khi một công ty thay đổi chính sách kế toán, việc áp dụng hồi tố (retrospective application) có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

19. Một công ty có khoản phải thu là $500,000 và dự phòng nợ phải thu khó đòi là $20,000. Giá trị thuần có thể thực hiện của khoản phải thu là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

20. Sự khác biệt chính giữa chi phí (expense) và khoản lỗ (loss) là gì?

21 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

21. Một công ty có khoản mục 'Các khoản mục thu nhập toàn diện khác' (Other Comprehensive Income - OCI). Điều này bao gồm những gì?

22 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

22. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của vốn chủ sở hữu?

23 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

23. Theo IAS 2, phương pháp giá trị nào sau đây KHÔNG được phép sử dụng để tính giá trị hàng tồn kho?

24 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

24. Khi lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ, phương pháp trực tiếp (direct method) khác với phương pháp gián tiếp (indirect method) như thế nào?

25 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

25. Điều gì sau đây là ví dụ về một sự kiện điều chỉnh sau ngày kết thúc kỳ kế toán?

26 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

26. Khi nào thì một tài sản vô hình được ghi nhận?

27 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

27. Theo IFRS 15, doanh thu từ hợp đồng với khách hàng được ghi nhận khi nào?

28 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

28. Chi phí lãi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản đủ tiêu chuẩn được xử lý như thế nào?

29 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

29. Nguyên tắc thận trọng (prudence) trong kế toán có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 6

30. Một công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) cao có nghĩa là gì?