1. Theo IAS 1, mục đích của báo cáo tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và lưu chuyển tiền tệ của một doanh nghiệp, hữu ích cho nhiều đối tượng sử dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về các giao dịch nội bộ của doanh nghiệp cho ban quản lý.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định thuế hiện hành.
D. Cung cấp thông tin cho các đối thủ cạnh tranh để so sánh hiệu quả hoạt động.
2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được phép sử dụng để đo lường giá trị hợp lý theo IFRS 13?
A. Phương pháp tiếp cận thị trường.
B. Phương pháp tiếp cận chi phí.
C. Phương pháp tiếp cận thu nhập.
D. Phương pháp tiếp cận kế toán.
3. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá trị hàng tồn kho theo IAS 2?
A. Chi phí vận chuyển hàng tồn kho đến kho của doanh nghiệp.
B. Chi phí sản xuất trực tiếp.
C. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp.
D. Chi phí bảo hiểm hàng tồn kho trong quá trình sản xuất.
4. Khi một công ty mua lại cổ phiếu quỹ, ảnh hưởng đến báo cáo tài chính là gì?
A. Làm giảm vốn chủ sở hữu.
B. Làm tăng vốn chủ sở hữu.
C. Làm tăng tài sản.
D. Không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
5. Theo IAS 36, khi nào một tài sản được coi là bị suy giảm giá trị?
A. Khi giá trị ghi sổ của tài sản lớn hơn giá trị có thể thu hồi.
B. Khi giá trị thị trường của tài sản giảm xuống.
C. Khi tài sản không còn được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
D. Khi tài sản đã hết thời gian khấu hao.
6. Theo IAS 39 hoặc IFRS 9, công cụ tài chính phái sinh nào sau đây được sử dụng để phòng ngừa rủi ro?
A. Hợp đồng tương lai (futures contract).
B. Cổ phiếu phổ thông.
C. Trái phiếu doanh nghiệp.
D. Tiền gửi ngân hàng.
7. Khi một công ty phát hành trái phiếu chuyển đổi, phần vốn chủ sở hữu tăng lên khi nào?
A. Khi trái phiếu được phát hành.
B. Khi trái phiếu được chuyển đổi thành cổ phiếu.
C. Khi trái phiếu đáo hạn.
D. Không bao giờ.
8. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp người sử dụng đánh giá điều gì?
A. Khả năng tạo ra tiền và các khoản tương đương tiền của doanh nghiệp.
B. Giá trị thị trường của doanh nghiệp.
C. Hiệu quả quản lý của ban điều hành.
D. Mức độ tuân thủ các quy định kế toán.
9. Sự khác biệt chính giữa chi phí và phí tổn là gì?
A. Chi phí là các khoản làm giảm lợi ích kinh tế, trong khi phí tổn là các khoản làm tăng lợi ích kinh tế.
B. Chi phí là các khoản làm tăng tài sản, trong khi phí tổn là các khoản làm giảm tài sản.
C. Chi phí là các khoản làm giảm lợi ích kinh tế trong kỳ kế toán, còn phí tổn là các khoản chi ra hoặc phải trả phát sinh liên quan đến việc tạo ra doanh thu.
D. Chi phí là giá trị các khoản mục đã sử dụng, tiêu hao trong kỳ, còn phí tổn là các khoản chi ra hoặc phải trả phát sinh liên quan đến việc tạo ra doanh thu.
10. Theo IAS 16, chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và lắp đặt tài sản.
B. Chi phí chạy thử tài sản.
C. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành tài sản.
D. Chi phí sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ sau khi tài sản đã đi vào hoạt động.
11. Công cụ tài chính nào sau đây được phân loại là nợ phải trả tài chính theo IAS 32?
A. Cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông.
B. Cổ phiếu phổ thông.
C. Quyền chọn mua cổ phiếu do doanh nghiệp phát hành.
D. Trái phiếu có điều khoản bắt buộc doanh nghiệp phải mua lại.
12. Công thức tính hệ số thanh toán hiện hành (current ratio) là gì?
A. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn.
B. Tổng tài sản / Tổng nợ.
C. Doanh thu thuần / Tổng tài sản.
D. Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu.
13. Theo IFRS 3, goodwill phát sinh trong hợp nhất kinh doanh được đo lường như thế nào?
A. Bằng chênh lệch giữa giá phí hợp nhất và giá trị hợp lý thuần của tài sản, nợ phải trả và các khoản nợ tiềm tàng có thể xác định được của bên bị mua.
B. Bằng giá trị thị trường của bên bị mua.
C. Bằng giá trị sổ sách của bên bị mua.
D. Bằng 0.
14. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện ghi nhận doanh thu theo IFRS 15?
A. Doanh nghiệp đã chuyển giao quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng.
B. Doanh nghiệp có khả năng thu hồi các chi phí liên quan đến việc chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ.
C. Doanh nghiệp có thể xác định một cách đáng tin cậy giá trị của khoản thanh toán.
D. Doanh nghiệp chắc chắn sẽ thu được toàn bộ khoản thanh toán từ khách hàng.
15. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm.
D. Phương pháp khấu hao theo nhóm tài sản.
16. Theo IAS 38, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để ghi nhận một tài sản vô hình?
A. Có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai.
B. Giá trị có thể xác định được một cách đáng tin cậy.
C. Có hình thái vật chất.
D. Doanh nghiệp kiểm soát được tài sản.
17. Một công ty sử dụng phương pháp FIFO để tính giá hàng tồn kho. Trong giai đoạn giá cả tăng, phương pháp này sẽ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính như thế nào?
A. Giá vốn hàng bán thấp hơn và lợi nhuận gộp cao hơn.
B. Giá vốn hàng bán cao hơn và lợi nhuận gộp thấp hơn.
C. Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ thấp hơn.
D. Không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
18. Lợi ích của việc áp dụng IFRS so với VAS là gì?
A. Giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường vốn quốc tế và tăng cường tính minh bạch, so sánh được của báo cáo tài chính.
B. Giảm chi phí tuân thủ kế toán.
C. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
D. Tăng cường khả năng trốn thuế.
19. Khi hợp nhất báo cáo tài chính, khoản mục nào sau đây cần được loại trừ?
A. Doanh thu từ bán hàng cho bên ngoài tập đoàn.
B. Chi phí quản lý doanh nghiệp của công ty mẹ.
C. Các giao dịch nội bộ giữa các công ty con và công ty mẹ.
D. Lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết.
20. Theo IAS 12, thuế thu nhập hoãn lại phát sinh từ:
A. Sự khác biệt tạm thời giữa giá trị ghi sổ của tài sản và nợ phải trả trong báo cáo tài chính và cơ sở tính thuế của chúng.
B. Các khoản thuế đã nộp trong năm.
C. Các khoản thuế sẽ phải nộp trong tương lai.
D. Sự khác biệt vĩnh viễn giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận chịu thuế.
21. Đâu là sự khác biệt chính giữa thuê tài chính (finance lease) và thuê hoạt động (operating lease) theo IFRS 16?
A. Thuê tài chính chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản cho bên thuê, trong khi thuê hoạt động thì không.
B. Thuê tài chính có thời hạn thuê ngắn hơn thuê hoạt động.
C. Thuê tài chính không yêu cầu ghi nhận tài sản và nợ thuê trên bảng cân đối kế toán.
D. Thuê hoạt động luôn rẻ hơn thuê tài chính.
22. Khi nào một khoản dự phòng (provision) được ghi nhận theo IAS 37?
A. Khi doanh nghiệp có nghĩa vụ pháp lý hoặc nghĩa vụ liên đới hiện tại phát sinh từ một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, có khả năng dòng tiền ra để thanh toán nghĩa vụ và ước tính được giá trị một cách đáng tin cậy.
B. Khi doanh nghiệp có kế hoạch tái cơ cấu trong tương lai.
C. Khi doanh nghiệp dự kiến sẽ thua lỗ trong năm tới.
D. Khi doanh nghiệp muốn tiết kiệm thuế.
23. Theo IAS 8, khi có sự thay đổi trong chính sách kế toán, doanh nghiệp cần phải:
A. Áp dụng hồi tố, trừ khi không thể thực hiện được một cách thực tế.
B. Áp dụng từ năm hiện tại.
C. Công bố thông tin về sự thay đổi trong thuyết minh báo cáo tài chính.
D. Không cần điều chỉnh gì cả.
24. Mục đích của việc lập báo cáo tài chính hợp nhất là gì?
A. Để trình bày tình hình tài chính và kết quả hoạt động của một tập đoàn như một thực thể kinh tế duy nhất.
B. Để so sánh hiệu quả hoạt động của các công ty con.
C. Để tối ưu hóa thuế cho tập đoàn.
D. Để che giấu các khoản nợ của công ty con.
25. Theo IAS 23, chi phí đi vay nào được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang?
A. Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản đủ tiêu chuẩn.
B. Tất cả các chi phí đi vay của doanh nghiệp.
C. Chi phí đi vay liên quan đến hoạt động thường xuyên của doanh nghiệp.
D. Chi phí đi vay liên quan đến việc mua hàng tồn kho.
26. Mục đích chính của việc phân tích báo cáo tài chính là gì?
A. Đánh giá tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp để đưa ra các quyết định kinh tế.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định kế toán.
C. Tìm kiếm các sai sót trong báo cáo tài chính.
D. So sánh báo cáo tài chính của các doanh nghiệp khác nhau.
27. Theo IAS 20, khi nào khoản trợ cấp của chính phủ liên quan đến tài sản được ghi nhận vào báo cáo thu nhập?
A. Ngay khi nhận được khoản trợ cấp.
B. Trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản, theo một cơ sở hệ thống và hợp lý.
C. Khi tài sản được bán.
D. Khi chính phủ yêu cầu.
28. Theo VAS/IFRS, mục đích chính của việc trình bày thông tin về các bên liên quan trong báo cáo tài chính là gì?
A. Để xác định mức độ ảnh hưởng của các bên liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.
B. Để cung cấp thông tin cho cơ quan thuế về các giao dịch đáng ngờ.
C. Để giúp người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ hơn về khả năng doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi các bên liên quan và đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
D. Để so sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh.
29. Theo khuôn khổ lý thuyết kế toán, đặc tính chất lượng nào sau đây là quan trọng nhất để thông tin kế toán có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng?
A. Tính trung thực.
B. Tính thích hợp.
C. Tính so sánh được.
D. Tính kịp thời.
30. Theo quy định của chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố của báo cáo tài chính?
A. Tài sản.
B. Nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Thuyết minh báo cáo tài chính.