Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục nghề nghiệp

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Chính sách nào sau đây của nhà nước có tác động tích cực đến sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?

A. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
B. Giảm đầu tư công.
C. Khuyến khích doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề và tạo điều kiện cho học sinh, sinh viên vay vốn học tập.
D. Hạn chế liên kết quốc tế trong giáo dục.

2. Theo bạn, kỹ năng nào quan trọng nhất đối với người lao động trong kỷ nguyên 4.0?

A. Kỹ năng viết chữ đẹp.
B. Kỹ năng sử dụng máy tính, tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề và khả năng thích ứng với sự thay đổi.
C. Kỹ năng làm việc chân tay.
D. Kỹ năng học thuộc lòng.

3. Hình thức đào tạo nào phù hợp nhất với người vừa muốn đi làm vừa muốn nâng cao trình độ chuyên môn?

A. Đào tạo chính quy.
B. Đào tạo liên thông.
C. Đào tạo từ xa hoặc vừa làm vừa học.
D. Đào tạo theo hình thức kèm cặp.

4. Hệ quả của việc thiếu hụt kỹ năng nghề nghiệp trong lực lượng lao động là gì?

A. Tăng năng suất lao động.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Khó thu hút đầu tư nước ngoài, giảm năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.

5. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, mục tiêu của giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Đào tạo nhân lực có trình độ sơ cấp, trung cấp, cao đẳng, có phẩm chất đạo đức, kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp, năng lực thực hành nghề tương ứng với trình độ đào tạo.
B. Đào tạo ra những nhà nghiên cứu khoa học hàng đầu.
C. Đào tạo ra những nhà quản lý kinh tế tài ba.
D. Đào tạo ra những chuyên gia trong lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật.

6. Đâu là lợi ích lớn nhất mà giáo dục nghề nghiệp mang lại cho người học?

A. Cung cấp kiến thức lý thuyết chuyên sâu.
B. Đảm bảo có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
C. Trang bị kỹ năng thực hành, giúp người học dễ dàng thích ứng với công việc.
D. Tạo cơ hội học lên các trình độ cao hơn.

7. Hình thức đào tạo nào sau đây không thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp của Việt Nam?

A. Đào tạo thường xuyên.
B. Đào tạo chính quy.
C. Đào tạo từ xa.
D. Đào tạo liên thông.

8. Theo bạn, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo giáo dục nghề nghiệp đáp ứng được yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

A. Giữ nguyên chương trình đào tạo như cũ.
B. Tăng cường đào tạo các ngành nghề truyền thống.
C. Đổi mới chương trình đào tạo, cập nhật công nghệ mới, tăng cường kỹ năng số và tư duy sáng tạo cho người học.
D. Giảm đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp.

9. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp?

A. Giảm giờ thực hành.
B. Tăng cường kiểm tra lý thuyết.
C. Đổi mới chương trình đào tạo theo hướng tiếp cận năng lực, tăng cường hợp tác quốc tế.
D. Giảm học phí.

10. Tại sao việc dự báo nhu cầu thị trường lao động lại quan trọng đối với giáo dục nghề nghiệp?

A. Vì dự báo giúp tăng học phí.
B. Vì dự báo giúp các trường nghề xây dựng chương trình đào tạo phù hợp, tránh tình trạng thừa thầy thiếu thợ.
C. Vì dự báo giúp tăng số lượng học sinh đăng ký.
D. Vì dự báo giúp các trường nghề dễ dàng xin tài trợ.

11. Theo xu hướng hiện nay, ngành nghề nào đang có nhu cầu tuyển dụng lao động lớn nhất?

A. Ngành sư phạm.
B. Ngành y tế.
C. Các ngành kỹ thuật, công nghệ thông tin, cơ khí, điện, điện tử.
D. Ngành luật.

12. Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề thì nên lựa chọn hình thức nào?

A. Học thẳng lên đại học.
B. Học trung cấp nghề hoặc học nghề sơ cấp.
C. Đi làm ngay.
D. Ở nhà tự học.

13. Vai trò của công nghệ thông tin trong giáo dục nghề nghiệp hiện nay là gì?

A. Không quan trọng.
B. Giúp quản lý học sinh dễ dàng hơn.
C. Hỗ trợ giảng dạy, học tập trực tuyến, tiếp cận thông tin và nâng cao kỹ năng số cho người học.
D. Chỉ cần thiết cho ngành công nghệ thông tin.

14. Theo quy định hiện hành, thời gian đào tạo trình độ trung cấp nghề là bao lâu?

A. Từ 1 đến 2 năm học.
B. Từ 2 đến 3 năm học.
C. Từ 3 đến 4 năm học.
D. Từ 4 đến 5 năm học.

15. Đâu là vai trò quan trọng nhất của doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Cung cấp học bổng cho học sinh, sinh viên.
B. Xây dựng cơ sở vật chất cho các trường nghề.
C. Tham gia xây dựng chương trình đào tạo và tiếp nhận học sinh, sinh viên thực tập.
D. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa cho học sinh, sinh viên.

16. Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí để đánh giá chất lượng của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

A. Cơ sở vật chất, trang thiết bị.
B. Đội ngũ giáo viên, giảng viên.
C. Số lượng học sinh, sinh viên đăng ký.
D. Chương trình đào tạo và kết quả đào tạo.

17. Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

A. Tập trung vào các ngành nghề truyền thống.
B. Mở rộng hợp tác quốc tế, tăng cường đào tạo các ngành nghề kỹ thuật cao.
C. Giảm bớt sự liên kết với doanh nghiệp.
D. Ưu tiên đào tạo lý thuyết hơn thực hành.

18. Đâu là một trong những lợi ích của việc học nghề đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

A. Không có lợi ích gì.
B. Tạo ra nguồn nhân lực có kỹ năng nghề nghiệp, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động và góp phần tăng năng suất lao động.
C. Chỉ có lợi cho cá nhân.
D. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.

19. Chương trình đào tạo nghề theo hình thức tín chỉ có ưu điểm gì so với hình thức niên chế?

A. Không có ưu điểm gì.
B. Học phí rẻ hơn.
C. Linh hoạt, cho phép người học tự chọn môn học và thời gian học tập phù hợp với năng lực và điều kiện cá nhân.
D. Dễ tốt nghiệp hơn.

20. Một trường nghề muốn thu hút được nhiều học sinh giỏi thì cần phải làm gì?

A. Giảm tiêu chuẩn đầu vào.
B. Nâng cao chất lượng đào tạo, tạo môi trường học tập tốt, tăng cường cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp và có chính sách học bổng hấp dẫn.
C. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi.
D. Xây dựng nhiều phòng học mới.

21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình đào tạo nghề?

A. Cơ sở vật chất hiện đại.
B. Đội ngũ giáo viên giỏi.
C. Sự gắn kết chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp.
D. Học phí thấp.

22. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam?

A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
D. Bộ Tài chính.

23. Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

A. Thiếu cơ sở vật chất.
B. Thiếu giáo viên giỏi.
C. Định kiến xã hội về giáo dục nghề nghiệp và sự thiếu gắn kết giữa nhà trường và doanh nghiệp.
D. Học phí cao.

24. Đâu là một trong những biện pháp để tăng cường hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Tăng học phí.
B. Mời doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình đào tạo, tổ chức thực tập và tuyển dụng sinh viên.
C. Giảm số lượng sinh viên.
D. Hạn chế liên lạc với doanh nghiệp.

25. Đâu là điểm khác biệt lớn nhất giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học?

A. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho người có trình độ học vấn thấp.
B. Giáo dục nghề nghiệp tập trung vào trang bị kỹ năng thực hành, trong khi giáo dục đại học chú trọng kiến thức lý thuyết.
C. Giáo dục nghề nghiệp không có cơ hội học lên cao.
D. Giáo dục đại học dễ kiếm việc làm hơn giáo dục nghề nghiệp.

26. Theo bạn, làm thế nào để thay đổi định kiến xã hội về giáo dục nghề nghiệp?

A. Không cần thay đổi.
B. Tuyên truyền về vai trò và cơ hội của giáo dục nghề nghiệp, nâng cao chất lượng đào tạo và tạo ra những tấm gương thành công từ học nghề.
C. Cấm học đại học.
D. Giảm lương của người có bằng đại học.

27. Phương pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong đào tạo nghề?

A. Thuyết giảng trên lớp.
B. Học trực tuyến.
C. Thực hành, thực tập tại doanh nghiệp.
D. Làm bài tập về nhà.

28. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, đối tượng nào được ưu tiên tuyển sinh vào các cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

A. Học sinh giỏi.
B. Con em cán bộ công chức.
C. Người có công với cách mạng, người dân tộc thiểu số.
D. Người có hoàn cảnh kinh tế khá giả.

29. Tại sao giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng đến việc đào tạo kỹ năng mềm?

A. Vì kỹ năng mềm không quan trọng bằng kỹ năng cứng.
B. Vì kỹ năng mềm giúp người lao động dễ dàng hòa nhập và làm việc hiệu quả trong môi trường làm việc.
C. Vì kỹ năng mềm chỉ cần thiết cho các nhà quản lý.
D. Vì kỹ năng mềm không liên quan đến năng suất lao động.

30. Theo quan điểm của bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để một người học nghề thành công?

A. Có bằng cấp cao.
B. Có nhiều tiền.
C. Có đam mê, sự kiên trì và tinh thần học hỏi.
D. Có mối quan hệ tốt.

1 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

1. Chính sách nào sau đây của nhà nước có tác động tích cực đến sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?

2 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

2. Theo bạn, kỹ năng nào quan trọng nhất đối với người lao động trong kỷ nguyên 4.0?

3 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

3. Hình thức đào tạo nào phù hợp nhất với người vừa muốn đi làm vừa muốn nâng cao trình độ chuyên môn?

4 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

4. Hệ quả của việc thiếu hụt kỹ năng nghề nghiệp trong lực lượng lao động là gì?

5 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

5. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, mục tiêu của giáo dục nghề nghiệp là gì?

6 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

6. Đâu là lợi ích lớn nhất mà giáo dục nghề nghiệp mang lại cho người học?

7 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

7. Hình thức đào tạo nào sau đây không thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp của Việt Nam?

8 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

8. Theo bạn, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo giáo dục nghề nghiệp đáp ứng được yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

9 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

9. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp?

10 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

10. Tại sao việc dự báo nhu cầu thị trường lao động lại quan trọng đối với giáo dục nghề nghiệp?

11 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

11. Theo xu hướng hiện nay, ngành nghề nào đang có nhu cầu tuyển dụng lao động lớn nhất?

12 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

12. Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề thì nên lựa chọn hình thức nào?

13 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

13. Vai trò của công nghệ thông tin trong giáo dục nghề nghiệp hiện nay là gì?

14 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

14. Theo quy định hiện hành, thời gian đào tạo trình độ trung cấp nghề là bao lâu?

15 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

15. Đâu là vai trò quan trọng nhất của doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?

16 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

16. Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí để đánh giá chất lượng của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

17 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

17. Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

18 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là một trong những lợi ích của việc học nghề đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

19 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

19. Chương trình đào tạo nghề theo hình thức tín chỉ có ưu điểm gì so với hình thức niên chế?

20 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

20. Một trường nghề muốn thu hút được nhiều học sinh giỏi thì cần phải làm gì?

21 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình đào tạo nghề?

22 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

22. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam?

23 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

23. Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

24 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

24. Đâu là một trong những biện pháp để tăng cường hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?

25 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

25. Đâu là điểm khác biệt lớn nhất giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học?

26 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

26. Theo bạn, làm thế nào để thay đổi định kiến xã hội về giáo dục nghề nghiệp?

27 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

27. Phương pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong đào tạo nghề?

28 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

28. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, đối tượng nào được ưu tiên tuyển sinh vào các cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

29 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

29. Tại sao giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng đến việc đào tạo kỹ năng mềm?

30 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 10

30. Theo quan điểm của bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để một người học nghề thành công?