1. Phương pháp dự báo nào sau đây sử dụng ý kiến của một nhóm chuyên gia để đưa ra dự đoán?
A. Phân tích hồi quy.
B. Chuỗi thời gian.
C. Phương pháp Delphi.
D. Trung bình trượt.
2. Ma trận SWOT là một công cụ quản lý được sử dụng để phân tích điều gì?
A. Mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức.
C. Vòng đời sản phẩm.
D. Cấu trúc tổ chức tối ưu.
3. Điều gì sau đây là đặc điểm chính của `quản lý khoa học` theo Frederick Winslow Taylor?
A. Tập trung vào việc tăng cường sự hài lòng của nhân viên thông qua các chương trình phúc lợi.
B. Áp dụng các phương pháp khoa học để phân tích và cải thiện hiệu quả công việc.
C. Phân quyền quyết định cho nhân viên để tăng tính tự chủ và sáng tạo.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa quản lý và nhân viên dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng.
4. Chức năng nào của quản lý liên quan đến việc thiết lập mục tiêu và xác định các hành động cần thiết để đạt được những mục tiêu đó?
A. Kiểm soát.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Lập kế hoạch.
5. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định điểm hòa vốn (break-even point)?
A. Phân tích chi phí-lợi ích.
B. Phân tích độ nhạy.
C. Phân tích hồi quy.
D. Phân tích chi phí-khối lượng-lợi nhuận (CVP).
6. Theo thuyết hệ thống, tổ chức được xem là gì?
A. Một thực thể khép kín, độc lập với môi trường bên ngoài.
B. Một tập hợp các cá nhân làm việc độc lập để đạt được mục tiêu cá nhân.
C. Một hệ thống mở tương tác với môi trường bên ngoài để tồn tại và phát triển.
D. Một cấu trúc cứng nhắc, không thay đổi theo thời gian.
7. Kỹ thuật quản lý chất lượng nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ các lãng phí trong quy trình sản xuất?
A. Six Sigma.
B. TQM (Quản lý chất lượng toàn diện).
C. Lean Manufacturing.
D. ISO 9000.
8. Điều gì sau đây là một đặc điểm của `văn hóa tổ chức mạnh`?
A. Các giá trị và niềm tin được chia sẻ rộng rãi và sâu sắc trong tổ chức.
B. Sự đa dạng về giá trị và niềm tin giữa các thành viên trong tổ chức.
C. Thiếu sự gắn kết giữa các thành viên trong tổ chức.
D. Sự thay đổi liên tục về giá trị và niềm tin trong tổ chức.
9. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `hiệu ứng Bullwhip` (Bullwhip effect) là gì?
A. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu tăng.
B. Sự biến động ngày càng tăng của nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn giao thông.
D. Sự thiếu hụt nguyên vật liệu do thiên tai.
10. Mô hình nào sau đây mô tả năm lực lượng cạnh tranh ảnh hưởng đến lợi nhuận của một ngành?
A. Mô hình SWOT.
B. Mô hình PESTEL.
C. Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Mô hình BCG.
11. Loại cấu trúc tổ chức nào sau đây thường được sử dụng trong các tổ chức lớn, đa quốc gia với nhiều đơn vị kinh doanh khác nhau?
A. Cấu trúc chức năng.
B. Cấu trúc ma trận.
C. Cấu trúc phân quyền.
D. Cấu trúc theo địa lý.
12. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư kinh doanh của một công ty?
A. Phân tích PESTEL.
B. Ma trận BCG.
C. Phân tích SWOT.
D. Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter.
13. Điều gì sau đây là một đặc điểm của tổ chức `học tập` (learning organization)?
A. Cấu trúc tổ chức cứng nhắc và ít thay đổi.
B. Tập trung vào việc duy trì các quy trình hiện có.
C. Khuyến khích thử nghiệm, đổi mới và chia sẻ kiến thức.
D. Hạn chế trao đổi thông tin giữa các bộ phận.
14. Phong cách lãnh đạo nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một tầm nhìn rõ ràng và truyền cảm hứng cho người khác để đạt được tầm nhìn đó?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo chuyển đổi.
D. Lãnh đạo giao dịch.
15. Điều gì sau đây là một ví dụ về `kiểm soát đồng thời` (concurrent control) trong quản lý?
A. Đánh giá hiệu suất nhân viên hàng năm.
B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
C. Phân tích báo cáo tài chính sau khi kết thúc quý.
D. Thiết lập mục tiêu cho năm tới.
16. Điều gì sau đây là một hạn chế tiềm ẩn của việc sử dụng phương pháp ra quyết định theo nhóm?
A. Thiếu thông tin và kiến thức đa dạng.
B. Khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận.
C. Ít sáng tạo hơn so với quyết định cá nhân.
D. Ít chấp nhận quyết định hơn từ các thành viên.
17. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý (MIS)?
A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
B. Cải thiện việc ra quyết định dựa trên thông tin chính xác và kịp thời.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên.
D. Đơn giản hóa việc quản lý tài chính cá nhân.
18. Khái niệm `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (CSR) đề cập đến điều gì?
A. Nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp đối với chính phủ.
B. Cam kết của doanh nghiệp đối với các hoạt động từ thiện.
C. Trách nhiệm của doanh nghiệp đối với các bên liên quan (stakeholders) và xã hội nói chung.
D. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
19. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây được coi là `yếu tố duy trì` (hygiene factor) trong công việc?
A. Sự công nhận.
B. Trách nhiệm.
C. Cơ hội thăng tiến.
D. Điều kiện làm việc.
20. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản lý rủi ro?
A. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro và tận dụng các cơ hội.
C. Chuyển tất cả các rủi ro cho bên thứ ba.
D. Bỏ qua các rủi ro nhỏ để tập trung vào các rủi ro lớn.
21. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò `liên nhân` của nhà quản lý?
A. Người phát ngôn.
B. Người đại diện.
C. Người phân bổ nguồn lực.
D. Người giải quyết xung đột.
22. Loại cấu trúc tổ chức nào sau đây phù hợp nhất cho một công ty hoạt động trong một môi trường thay đổi nhanh chóng và đòi hỏi sự linh hoạt cao?
A. Cấu trúc chức năng.
B. Cấu trúc ma trận.
C. Cấu trúc theo địa lý.
D. Cấu trúc phân quyền.
23. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
24. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc so sánh hiệu suất thực tế với các tiêu chuẩn đã thiết lập và thực hiện các hành động khắc phục nếu cần?
A. Lập kế hoạch.
B. Tổ chức.
C. Kiểm soát.
D. Lãnh đạo.
25. Điều gì sau đây là một ví dụ về `kiểm soát phản hồi` (feedback control) trong quản lý?
A. Tuyển dụng nhân viên có trình độ.
B. Đào tạo nhân viên về quy trình làm việc.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ.
D. Mua nguyên vật liệu chất lượng cao.
26. Trong quản lý dự án, `đường găng` (critical path) là gì?
A. Chuỗi các nhiệm vụ ít quan trọng nhất ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
B. Chuỗi các nhiệm vụ quan trọng nhất ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
C. Tổng chi phí dự án.
D. Danh sách các rủi ro tiềm ẩn trong dự án.
27. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng ngân sách linh hoạt (flexible budget)?
A. Đơn giản hóa quy trình lập ngân sách.
B. Cung cấp một điểm chuẩn cố định để đánh giá hiệu suất.
C. Cho phép điều chỉnh ngân sách dựa trên mức độ hoạt động thực tế.
D. Loại bỏ sự cần thiết phải dự báo.
28. Công cụ quản lý nào sau đây được sử dụng để xác định, lập kế hoạch và theo dõi các nhiệm vụ cần thiết để hoàn thành một dự án?
A. Phân tích SWOT.
B. Biểu đồ Gantt.
C. Ma trận BCG.
D. Phân tích PESTEL.
29. Khái niệm nào sau đây mô tả tốt nhất việc một nhà quản lý ủy quyền quyền ra quyết định cho cấp dưới?
A. Tập trung hóa.
B. Phi tập trung hóa.
C. Tiêu chuẩn hóa.
D. Chuyên môn hóa.
30. Mục tiêu SMART là gì?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Specific, Meaningful, Aggressive, Realistic, Tangible.
C. Strategic, Manageable, Actionable, Rewarding, Trackable.
D. Sustainable, Motivating, Attainable, Responsible, Timely.