Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học quản lý

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

1. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Hiệu quả hoạt động của dây chuyền sản xuất.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư của dự án.

2. Đâu là đặc điểm chính của lý thuyết quản lý khoa học của Frederick Taylor?

A. Nhấn mạnh vào việc ra quyết định phi tập trung.
B. Chú trọng vào việc cải thiện hiệu quả thông qua phân tích công việc và tiêu chuẩn hóa.
C. Tập trung vào các mối quan hệ giữa các cá nhân trong tổ chức.
D. Ưu tiên sự hài lòng của nhân viên hơn năng suất.

3. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để:

A. Đánh giá hiệu suất nhân viên.
B. Phân tích danh mục sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh của một công ty dựa trên tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối.
C. Lập kế hoạch tài chính.
D. Quản lý rủi ro dự án.

4. Đâu là một đặc điểm của `tư duy hệ thống` (systems thinking) trong quản lý?

A. Tập trung vào các vấn đề riêng lẻ mà không xem xét mối liên hệ giữa chúng.
B. Xem xét các vấn đề như một phần của một hệ thống lớn hơn và phức tạp hơn.
C. Tìm kiếm các giải pháp đơn giản và nhanh chóng.
D. Chỉ tập trung vào các yếu tố có thể đo lường được.

5. Mô hình `Balanced Scorecard` được sử dụng để:

A. Đánh giá rủi ro tài chính.
B. Đo lường hiệu suất của tổ chức dựa trên bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển.
C. Lập kế hoạch marketing.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.

6. Đâu là một ví dụ về `kinh tế quy mô` (economies of scale)?

A. Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm giảm khi sản lượng tăng.
B. Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm tăng khi sản lượng tăng.
C. Chi phí sản xuất không đổi khi sản lượng tăng.
D. Chi phí sản xuất chỉ phụ thuộc vào giá nguyên vật liệu.

7. Điều gì KHÔNG phải là một loại quyền lực (power) trong tổ chức theo phân loại của French và Raven?

A. Quyền lực cưỡng chế (coercive power).
B. Quyền lực khen thưởng (reward power).
C. Quyền lực hợp pháp (legitimate power).
D. Quyền lực tài chính (financial power).

8. Mục tiêu của `quản lý tri thức` (knowledge management) là gì?

A. Giảm số lượng nhân viên.
B. Thu thập, chia sẻ và sử dụng kiến thức một cách hiệu quả để cải thiện hiệu suất tổ chức.
C. Bảo vệ thông tin bí mật.
D. Tăng cường kiểm soát từ cấp quản lý.

9. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo quan liêu.
C. Lãnh đạo dân chủ.
D. Lãnh đạo tự do.

10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `văn hóa tổ chức` (organizational culture)?

A. Giá trị và niềm tin được chia sẻ.
B. Các quy tắc và thủ tục chính thức.
C. Phong cách lãnh đạo.
D. Bảng cân đối kế toán.

11. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để:

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động nội bộ của một công ty.
B. Phân tích sức hấp dẫn và lợi nhuận của một ngành công nghiệp.
C. Xây dựng chiến lược marketing.
D. Quản lý rủi ro tài chính.

12. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

A. Một loại hình quảng cáo trên internet.
B. Chỉ số đo lường hiệu suất chính để đánh giá thành công của một tổ chức hoặc hoạt động.
C. Một phương pháp quản lý tài chính.
D. Một công cụ để phân tích đối thủ cạnh tranh.

13. Khái niệm `học tập tổ chức` (organizational learning) đề cập đến:

A. Việc tổ chức tài trợ cho nhân viên tham gia các khóa đào tạo.
B. Quá trình tổ chức thu thập, chia sẻ và sử dụng kiến thức để cải thiện hiệu suất.
C. Việc tổ chức thuê các chuyên gia tư vấn để giải quyết vấn đề.
D. Việc tổ chức sao chép các hoạt động của đối thủ cạnh tranh.

14. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để:

A. Tính toán chi phí dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Phân bổ nguồn lực dự án.

15. Mục tiêu của quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất.
B. Giảm chi phí vận chuyển.
C. Cải thiện hiệu quả và hiệu suất của toàn bộ chuỗi cung ứng từ nhà cung cấp đến khách hàng.
D. Tăng cường quyền lực của nhà bán lẻ.

16. Phương pháp `Just-in-Time` (JIT) trong quản lý sản xuất nhằm mục đích:

A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu bất ngờ.
B. Sản xuất hàng hóa chỉ khi có yêu cầu, giảm thiểu hàng tồn kho.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí lao động trực tiếp.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng ở cuối quy trình sản xuất.

17. Mục tiêu của `benchmarking` trong quản lý là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. So sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức hàng đầu để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
C. Tăng cường kiểm soát từ cấp quản lý.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.

18. Đâu là một ví dụ về `rào cản gia nhập` (barrier to entry) trong một ngành công nghiệp?

A. Sự gia tăng số lượng đối thủ cạnh tranh.
B. Chi phí chuyển đổi thấp cho khách hàng.
C. Yêu cầu vốn đầu tư lớn.
D. Sự suy giảm nhu cầu thị trường.

19. Nguyên tắc Pareto, hay quy tắc 80/20, thường được áp dụng trong quản lý để:

A. Phân bổ nguồn lực đồng đều cho tất cả các hoạt động.
B. Xác định và tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất đóng góp vào phần lớn kết quả.
C. Đánh giá hiệu suất của nhân viên dựa trên số giờ làm việc.
D. Dự báo doanh thu dựa trên dữ liệu lịch sử trong 20 năm gần nhất.

20. Phương pháp luận Agile thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?

A. Xây dựng cơ sở hạ tầng.
B. Phát triển phần mềm và quản lý dự án.
C. Sản xuất hàng loạt.
D. Quản lý tài chính.

21. Mục đích của việc `ủy quyền` (delegation) trong quản lý là gì?

A. Tránh trách nhiệm.
B. Giảm tải công việc cho người quản lý và phát triển kỹ năng cho nhân viên.
C. Tập trung quyền lực vào tay người quản lý.
D. Giảm chi phí lao động.

22. Trong quản lý sự thay đổi (change management), điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
B. Truyền đạt rõ ràng về lý do và lợi ích của sự thay đổi, đồng thời thu hút sự tham gia của nhân viên.
C. Bỏ qua những lo ngại của nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào kết quả ngắn hạn.

23. Trong lý thuyết quản lý, `hiệu ứng Hawthorne` đề cập đến điều gì?

A. Sự gia tăng năng suất do điều kiện làm việc được cải thiện.
B. Sự gia tăng năng suất do nhân viên nhận thấy rằng họ đang được quan sát.
C. Sự suy giảm năng suất do sự nhàm chán.
D. Sự gia tăng năng suất do tăng lương.

24. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản lý?

A. Lập kế hoạch.
B. Tổ chức.
C. Kiểm soát.
D. Marketing.

25. Mục tiêu chính của quản lý chất lượng toàn diện (TQM) là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng thông qua cải tiến liên tục.
C. Tăng cường kiểm soát từ cấp quản lý.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.

26. Trong quản lý rủi ro, điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng?

A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Phát triển kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Bỏ qua rủi ro nếu chúng có vẻ không quan trọng.

27. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

A. Cấu trúc chức năng.
B. Cấu trúc ma trận.
C. Cấu trúc theo địa lý.
D. Cấu trúc bộ phận.

28. Đâu là một đặc điểm của `tổ chức học tập` (learning organization)?

A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
B. Trừng phạt sai lầm.
C. Duy trì cấu trúc tổ chức cứng nhắc.
D. Chỉ tập trung vào kiến thức hiện có.

29. Phương pháp Delphi được sử dụng chủ yếu trong quá trình nào của quản lý?

A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Dự báo và ra quyết định.
C. Đánh giá hiệu suất nhân viên.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.

30. Trong quản lý xung đột, phong cách nào liên quan đến việc tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều có thể chấp nhận được?

A. Tránh né (avoiding).
B. Thỏa hiệp (compromising).
C. Cạnh tranh (competing).
D. Nhượng bộ (accommodating).

1 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

1. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

2 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

2. Đâu là đặc điểm chính của lý thuyết quản lý khoa học của Frederick Taylor?

3 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

3. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để:

4 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

4. Đâu là một đặc điểm của 'tư duy hệ thống' (systems thinking) trong quản lý?

5 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

5. Mô hình 'Balanced Scorecard' được sử dụng để:

6 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

6. Đâu là một ví dụ về 'kinh tế quy mô' (economies of scale)?

7 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

7. Điều gì KHÔNG phải là một loại quyền lực (power) trong tổ chức theo phân loại của French và Raven?

8 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

8. Mục tiêu của 'quản lý tri thức' (knowledge management) là gì?

9 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

9. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

10 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'văn hóa tổ chức' (organizational culture)?

11 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

11. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để:

12 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

12. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

13 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

13. Khái niệm 'học tập tổ chức' (organizational learning) đề cập đến:

14 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

14. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để:

15 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

15. Mục tiêu của quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) là gì?

16 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

16. Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý sản xuất nhằm mục đích:

17 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

17. Mục tiêu của 'benchmarking' trong quản lý là gì?

18 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là một ví dụ về 'rào cản gia nhập' (barrier to entry) trong một ngành công nghiệp?

19 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

19. Nguyên tắc Pareto, hay quy tắc 80/20, thường được áp dụng trong quản lý để:

20 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

20. Phương pháp luận Agile thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

21. Mục đích của việc 'ủy quyền' (delegation) trong quản lý là gì?

22 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

22. Trong quản lý sự thay đổi (change management), điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

23 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

23. Trong lý thuyết quản lý, 'hiệu ứng Hawthorne' đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

24. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản lý?

25 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

25. Mục tiêu chính của quản lý chất lượng toàn diện (TQM) là gì?

26 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

26. Trong quản lý rủi ro, điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng?

27 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

27. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

28 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

28. Đâu là một đặc điểm của 'tổ chức học tập' (learning organization)?

29 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

29. Phương pháp Delphi được sử dụng chủ yếu trong quá trình nào của quản lý?

30 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 10

30. Trong quản lý xung đột, phong cách nào liên quan đến việc tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều có thể chấp nhận được?