Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dịch tễ học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dịch tễ học

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dịch tễ học

1. Trong dịch tễ học, `độ nhạy` (sensitivity) của một xét nghiệm sàng lọc được định nghĩa là gì?

A. Khả năng của xét nghiệm xác định đúng những người không mắc bệnh.
B. Khả năng của xét nghiệm xác định đúng những người mắc bệnh.
C. Tỷ lệ người có kết quả dương tính giả.
D. Tỷ lệ người có kết quả âm tính giả.

2. Đâu là một ví dụ về phòng ngừa thứ cấp (secondary prevention) đối với bệnh ung thư vú?

A. Khuyến khích lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ mắc bệnh.
B. Tầm soát ung thư vú bằng chụp nhũ ảnh.
C. Phẫu thuật cắt bỏ khối u ung thư.
D. Hóa trị sau phẫu thuật.

3. Trong một nghiên cứu когорт (cohort), yếu tố nào sau đây có thể gây ra sai lệch thông tin (information bias)?

A. Mất dấu đối tượng nghiên cứu (loss to follow-up).
B. Hiệu ứng người quan sát (observer effect).
C. Nhớ lại khác biệt (differential recall bias).
D. Phân tầng không đúng (improper stratification).

4. Đâu là ví dụ về một biện pháp can thiệp dựa trên quần thể (population-based intervention) để giảm tỷ lệ hút thuốc?

A. Tư vấn cá nhân cho người muốn bỏ thuốc.
B. Cung cấp miếng dán nicotine cho người nghiện thuốc lá nặng.
C. Tăng thuế thuốc lá.
D. Tổ chức các nhóm hỗ trợ bỏ thuốc.

5. Đâu là một ví dụ về một yếu tố bảo vệ (protective factor) đối với bệnh trầm cảm?

A. Tiền sử gia đình mắc bệnh trầm cảm.
B. Cô lập xã hội.
C. Hỗ trợ xã hội mạnh mẽ.
D. Lạm dụng chất gây nghiện.

6. Đâu là biện pháp phòng ngừa cấp 1 (primary prevention) đối với bệnh tim mạch?

A. Sử dụng aspirin để ngăn ngừa cơn đau tim thứ phát.
B. Phục hồi chức năng tim mạch sau phẫu thuật.
C. Khuyến khích chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
D. Tầm soát bệnh tim mạch ở người có nguy cơ cao.

7. Trong dịch tễ học phân tích (analytic epidemiology), mục tiêu chính là gì?

A. Mô tả sự phân bố của bệnh.
B. Xác định nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh.
C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa.
D. Giám sát xu hướng bệnh tật.

8. Trong dịch tễ học, khái niệm `gánh nặng bệnh tật` (burden of disease) đề cập đến điều gì?

A. Chi phí điều trị bệnh.
B. Số lượng người mắc bệnh.
C. Tác động của bệnh lên sức khỏe và phúc lợi của một quần thể.
D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh.

9. Trong một nghiên cứu bệnh chứng, số đo liên kết nào được sử dụng để ước tính mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh?

A. Nguy cơ tương đối (relative risk).
B. Tỷ số chênh (odds ratio).
C. Tỷ lệ hiện mắc (prevalence rate).
D. Tỷ lệ mắc mới (incidence rate).

10. Trong một nghiên cứu когорт (cohort), nguy cơ tương đối (relative risk) được tính như thế nào?

A. Tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm chia cho tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm không phơi nhiễm.
B. Tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm không phơi nhiễm chia cho tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm.
C. Tỷ lệ hiện mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm chia cho tỷ lệ hiện mắc bệnh ở nhóm không phơi nhiễm.
D. Tỷ lệ hiện mắc bệnh ở nhóm không phơi nhiễm chia cho tỷ lệ hiện mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm.

11. Đâu là mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học (epidemiological surveillance)?

A. Điều trị bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm.
B. Phát hiện sớm các đợt bùng phát dịch bệnh và theo dõi xu hướng bệnh tật.
C. Nghiên cứu nguyên nhân gây bệnh.
D. Phát triển vaccine phòng bệnh.

12. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình điều tra một vụ dịch (outbreak investigation)?

A. Xác định định nghĩa ca bệnh (case definition).
B. Xác định nguồn gốc của vụ dịch.
C. Thực hiện các biện pháp kiểm soát.
D. Phát triển một loại thuốc mới để điều trị bệnh.

13. Trong dịch tễ học, `thời gian ủ bệnh` (incubation period) đề cập đến khoảng thời gian nào?

A. Từ khi bắt đầu điều trị đến khi khỏi bệnh.
B. Từ khi phơi nhiễm với tác nhân gây bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên đến khi bệnh trở nên nghiêm trọng.
D. Từ khi phát hiện bệnh đến khi tử vong.

14. Một nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và ung thư não, nhưng các nhà nghiên cứu không thể loại trừ khả năng yếu tố gây nhiễu (confounding factor). Yếu tố nào sau đây có khả năng là yếu tố gây nhiễu?

A. Tuổi của người sử dụng điện thoại di động.
B. Giới tính của người sử dụng điện thoại di động.
C. Thói quen hút thuốc lá.
D. Địa điểm sinh sống của người sử dụng điện thoại di động.

15. Khi nào thì một nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) là phù hợp nhất?

A. Khi muốn xác định tỷ lệ mắc mới của một bệnh.
B. Khi muốn nghiên cứu các bệnh hiếm gặp.
C. Khi muốn đánh giá mối liên hệ giữa một yếu tố phơi nhiễm và một bệnh tại một thời điểm.
D. Khi muốn theo dõi sự tiến triển của bệnh theo thời gian.

16. Trong một nghiên cứu can thiệp, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan của kết quả?

A. Sử dụng cỡ mẫu lớn.
B. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt theo giao thức nghiên cứu.
C. Sử dụng mù đôi (double-blinding).
D. Thực hiện phân tích thống kê phức tạp.

17. Trong dịch tễ học, `hiệu lực` (validity) của một xét nghiệm sàng lọc đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của xét nghiệm cho kết quả nhất quán khi thực hiện nhiều lần.
B. Khả năng của xét nghiệm xác định đúng những người mắc bệnh (độ nhạy) và những người không mắc bệnh (độ đặc hiệu).
C. Chi phí thực hiện xét nghiệm.
D. Thời gian cần thiết để có kết quả xét nghiệm.

18. Trong dịch tễ học, `sức mạnh thống kê` (statistical power) của một nghiên cứu đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của nghiên cứu tìm thấy một mối liên hệ có ý nghĩa thống kê nếu nó thực sự tồn tại.
B. Mức độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
C. Kích thước của mẫu nghiên cứu.
D. Chi phí thực hiện nghiên cứu.

19. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCTs) trong dịch tễ học can thiệp?

A. Giảm thiểu sai lệch do lựa chọn (selection bias).
B. Cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về mối quan hệ nhân quả.
C. Dễ dàng thực hiện và chi phí thấp.
D. Cho phép đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp.

20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí của Bradford Hill để đánh giá mối quan hệ nhân quả trong dịch tễ học?

A. Sức mạnh của mối liên hệ (strength of association).
B. Tính nhất quán (consistency).
C. Ý nghĩa thống kê (statistical significance).
D. Tính đặc hiệu (specificity).

21. Đâu là ví dụ về một yếu tố nguy cơ có thể thay đổi (modifiable risk factor) đối với bệnh đái tháo đường type 2?

A. Tuổi tác.
B. Tiền sử gia đình mắc bệnh đái tháo đường.
C. Chủng tộc.
D. Thừa cân hoặc béo phì.

22. Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của một bệnh tại một thời điểm nhất định cho biết điều gì?

A. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tổng số ca bệnh hiện có tại thời điểm đó.
C. Nguy cơ mắc bệnh của một cá nhân trong tương lai.
D. Tốc độ lây lan của bệnh trong cộng đồng.

23. Trong dịch tễ học mô tả (descriptive epidemiology), mục tiêu chính là gì?

A. Xác định nguyên nhân gây bệnh.
B. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp.
C. Mô tả sự phân bố của bệnh theo thời gian, địa điểm và con người.
D. Phát triển các mô hình dự đoán bệnh.

24. Trong dịch tễ học, `độ đặc hiệu` (specificity) của một xét nghiệm sàng lọc được định nghĩa là gì?

A. Khả năng của xét nghiệm xác định đúng những người mắc bệnh.
B. Khả năng của xét nghiệm xác định đúng những người không mắc bệnh.
C. Tỷ lệ người có kết quả dương tính giả.
D. Tỷ lệ người có kết quả âm tính giả.

25. Đâu là một ví dụ về một biện pháp can thiệp dựa trên môi trường (environmental intervention) để phòng ngừa bệnh sốt rét?

A. Sử dụng màn chống muỗi.
B. Phun thuốc diệt muỗi.
C. Uống thuốc phòng sốt rét.
D. Tiêm vaccine phòng sốt rét.

26. Đâu là biện pháp can thiệp dịch tễ học ưu tiên hàng đầu để kiểm soát một bệnh truyền nhiễm mới nổi?

A. Phát triển một loại thuốc mới đặc hiệu cho bệnh.
B. Triển khai các biện pháp kiểm soát nguồn lây, như cách ly và kiểm dịch.
C. Thực hiện chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về bệnh.
D. Tăng cường năng lực hệ thống y tế để điều trị bệnh nhân.

27. Đâu là một ví dụ về phòng ngừa cấp 3 (tertiary prevention) đối với bệnh đột quỵ?

A. Kiểm soát huyết áp cao để giảm nguy cơ đột quỵ.
B. Giáo dục cộng đồng về các dấu hiệu của đột quỵ.
C. Phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau đột quỵ.
D. Sử dụng thuốc chống đông máu để ngăn ngừa cục máu đông.

28. Trong thiết kế nghiên cứu bệnh chứng, việc chọn nhóm chứng (control group) có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Đại diện cho dân số chung.
B. Tương đồng với nhóm bệnh về mọi yếu tố, trừ bệnh đang nghiên cứu.
C. Dễ dàng tiếp cận và thu thập thông tin.
D. Có tỷ lệ phơi nhiễm tương đương với nhóm bệnh.

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát sai lệch (bias) trong một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (randomized controlled trial)?

A. Phân tích dưới nhóm (subgroup analysis).
B. Sử dụng mù đôi (double-blinding).
C. Điều chỉnh thống kê (statistical adjustment).
D. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis).

30. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu thường được sử dụng trong giám sát dịch tễ học?

A. Hồ sơ bệnh án của bệnh viện.
B. Kết quả xét nghiệm trong phòng thí nghiệm.
C. Thống kê tử vong.
D. Báo cáo tài chính của các công ty dược phẩm.

1 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

1. Trong dịch tễ học, 'độ nhạy' (sensitivity) của một xét nghiệm sàng lọc được định nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là một ví dụ về phòng ngừa thứ cấp (secondary prevention) đối với bệnh ung thư vú?

3 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

3. Trong một nghiên cứu когорт (cohort), yếu tố nào sau đây có thể gây ra sai lệch thông tin (information bias)?

4 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là ví dụ về một biện pháp can thiệp dựa trên quần thể (population-based intervention) để giảm tỷ lệ hút thuốc?

5 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là một ví dụ về một yếu tố bảo vệ (protective factor) đối với bệnh trầm cảm?

6 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là biện pháp phòng ngừa cấp 1 (primary prevention) đối với bệnh tim mạch?

7 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

7. Trong dịch tễ học phân tích (analytic epidemiology), mục tiêu chính là gì?

8 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

8. Trong dịch tễ học, khái niệm 'gánh nặng bệnh tật' (burden of disease) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

9. Trong một nghiên cứu bệnh chứng, số đo liên kết nào được sử dụng để ước tính mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh?

10 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

10. Trong một nghiên cứu когорт (cohort), nguy cơ tương đối (relative risk) được tính như thế nào?

11 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học (epidemiological surveillance)?

12 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

12. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình điều tra một vụ dịch (outbreak investigation)?

13 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

13. Trong dịch tễ học, 'thời gian ủ bệnh' (incubation period) đề cập đến khoảng thời gian nào?

14 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

14. Một nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và ung thư não, nhưng các nhà nghiên cứu không thể loại trừ khả năng yếu tố gây nhiễu (confounding factor). Yếu tố nào sau đây có khả năng là yếu tố gây nhiễu?

15 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

15. Khi nào thì một nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

16. Trong một nghiên cứu can thiệp, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan của kết quả?

17 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

17. Trong dịch tễ học, 'hiệu lực' (validity) của một xét nghiệm sàng lọc đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

18. Trong dịch tễ học, 'sức mạnh thống kê' (statistical power) của một nghiên cứu đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

19. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCTs) trong dịch tễ học can thiệp?

20 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí của Bradford Hill để đánh giá mối quan hệ nhân quả trong dịch tễ học?

21 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là ví dụ về một yếu tố nguy cơ có thể thay đổi (modifiable risk factor) đối với bệnh đái tháo đường type 2?

22 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

22. Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của một bệnh tại một thời điểm nhất định cho biết điều gì?

23 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

23. Trong dịch tễ học mô tả (descriptive epidemiology), mục tiêu chính là gì?

24 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

24. Trong dịch tễ học, 'độ đặc hiệu' (specificity) của một xét nghiệm sàng lọc được định nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một ví dụ về một biện pháp can thiệp dựa trên môi trường (environmental intervention) để phòng ngừa bệnh sốt rét?

26 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là biện pháp can thiệp dịch tễ học ưu tiên hàng đầu để kiểm soát một bệnh truyền nhiễm mới nổi?

27 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là một ví dụ về phòng ngừa cấp 3 (tertiary prevention) đối với bệnh đột quỵ?

28 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

28. Trong thiết kế nghiên cứu bệnh chứng, việc chọn nhóm chứng (control group) có vai trò quan trọng nhất là gì?

29 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát sai lệch (bias) trong một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (randomized controlled trial)?

30 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

30. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu thường được sử dụng trong giám sát dịch tễ học?