Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dịch tễ học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dịch tễ học

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dịch tễ học

1. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ tấn công` (attack rate) thường được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Tốc độ lây lan của bệnh trong một quần thể.
B. Nguy cơ mắc bệnh trong một quần thể cụ thể trong một khoảng thời gian ngắn, thường là trong một vụ dịch.
C. Tỷ lệ tử vong do bệnh trong một quần thể.
D. Tỷ lệ người có miễn dịch với bệnh trong một quần thể.

2. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm soát sai số do yếu tố gây nhiễu trong phân tích dữ liệu dịch tễ học?

A. Sử dụng tỷ lệ hiện mắc thay vì tỷ lệ mắc mới.
B. Thực hiện phân tích đa biến (multivariable analysis).
C. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu.
D. Sử dụng thiết kế nghiên cứu cắt ngang.

3. Trong dịch tễ học can thiệp, loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chương trình sàng lọc bệnh?

A. Nghiên cứu sinh thái học.
B. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT).
C. Nghiên cứu bệnh chứng.
D. Nghiên cứu кого когорт.

4. Thiết kế nghiên cứu nào là phù hợp nhất để xác định mối liên hệ nhân quả giữa hút thuốc lá và ung thư phổi?

A. Nghiên cứu cắt ngang.
B. Nghiên cứu bệnh chứng.
C. Nghiên cứu кого когорт.
D. Nghiên cứu sinh thái học.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bộ ba dịch tễ học (epidemiological triad)?

A. Tác nhân (Agent).
B. Vật chủ (Host).
C. Môi trường (Environment).
D. Thời gian (Time).

6. Trong dịch tễ học, thuật ngữ `herd immunity` (miễn dịch cộng đồng) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng miễn dịch tự nhiên của một số cá nhân trong quần thể.
B. Sự bảo vệ gián tiếp mà một quần thể có được khi một tỷ lệ đủ lớn của quần thể đó có miễn dịch với bệnh.
C. Sự bảo vệ mà vaccine cung cấp cho từng cá nhân.
D. Khả năng của một quần thể để chống lại bệnh tật mà không cần can thiệp y tế.

7. Trong một nghiên cứu кого когорт, `hiệu ứng người sống sót khỏe mạnh` (healthy survivor effect) có thể dẫn đến điều gì?

A. Đánh giá quá cao nguy cơ của yếu tố phơi nhiễm.
B. Đánh giá thấp nguy cơ của yếu tố phơi nhiễm.
C. Không ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu ở người cao tuổi.

8. Đâu là một hạn chế chính của việc sử dụng dữ liệu từ các hệ thống giám sát bệnh thụ động (passive surveillance systems)?

A. Chi phí thu thập dữ liệu cao.
B. Khó khăn trong việc đảm bảo tính đại diện của dữ liệu.
C. Dữ liệu thường bị trễ và không đầy đủ.
D. Không thể so sánh dữ liệu giữa các quốc gia.

9. Tại sao việc chuẩn hóa theo tuổi (age-standardization) lại quan trọng trong so sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa các quần thể?

A. Để loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố môi trường.
B. Để loại bỏ ảnh hưởng của sự khác biệt về phân bố tuổi giữa các quần thể.
C. Để tăng độ chính xác của việc thu thập dữ liệu.
D. Để đơn giản hóa quá trình phân tích thống kê.

10. Trong dịch tễ học, `nguồn lây` (reservoir) được định nghĩa là gì?

A. Môi trường mà tác nhân gây bệnh tồn tại và sinh sản.
B. Vật chủ cuối cùng mà tác nhân gây bệnh gây ra bệnh.
C. Phương tiện truyền bệnh từ vật chủ sang người.
D. Vật chủ trung gian trong chu kỳ sống của tác nhân gây bệnh.

11. Khi đánh giá một xét nghiệm sàng lọc, độ nhạy (sensitivity) và độ đặc hiệu (specificity) có ý nghĩa gì?

A. Độ nhạy là khả năng xét nghiệm phát hiện đúng người không mắc bệnh, độ đặc hiệu là khả năng xét nghiệm phát hiện đúng người mắc bệnh.
B. Độ nhạy là khả năng xét nghiệm phát hiện đúng người mắc bệnh, độ đặc hiệu là khả năng xét nghiệm phát hiện đúng người không mắc bệnh.
C. Độ nhạy và độ đặc hiệu đều là khả năng xét nghiệm phát hiện đúng người mắc bệnh.
D. Độ nhạy và độ đặc hiệu đều là khả năng xét nghiệm phát hiện đúng người không mắc bệnh.

12. Đâu là một ví dụ về `thiên lệch thông tin` (information bias) trong nghiên cứu dịch tễ học?

A. Chọn mẫu không đại diện cho quần thể mục tiêu.
B. Nhớ lại thông tin khác nhau giữa nhóm bệnh và nhóm chứng (recall bias).
C. Sự khác biệt về đặc điểm giữa nhóm can thiệp và nhóm chứng.
D. Mất dấu người tham gia nghiên cứu trong quá trình theo dõi.

13. Trong dịch tễ học di truyền, `phân tích liên kết` (linkage analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định gen gây bệnh bằng cách tìm kiếm sự đồng di truyền của các dấu ấn di truyền và bệnh tật trong gia đình.
B. Đánh giá tác động của môi trường lên biểu hiện gen.
C. Xác định tần suất của các alen gây bệnh trong quần thể.
D. Nghiên cứu sự khác biệt về di truyền giữa các quần thể khác nhau.

14. Trong dịch tễ học, `nguy cơ quy thuộc` (attributable risk) cho biết điều gì?

A. Nguy cơ mắc bệnh ở những người không phơi nhiễm.
B. Phần nguy cơ mắc bệnh có thể quy cho yếu tố phơi nhiễm.
C. Tổng nguy cơ mắc bệnh trong quần thể.
D. Nguy cơ mắc bệnh do các yếu tố di truyền.

15. Trong dịch tễ học không gian (spatial epidemiology), phương pháp nào thường được sử dụng để xác định các cụm dịch bệnh (disease clusters)?

A. Phân tích hồi quy tuyến tính.
B. Phân tích không gian thống kê (statistical spatial analysis).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Phân tích sống còn (survival analysis).

16. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ hiện mắc` (prevalence) khác với `tỷ lệ mắc mới` (incidence) như thế nào?

A. Tỷ lệ hiện mắc đo lường số ca bệnh mới trong một khoảng thời gian, trong khi tỷ lệ mắc mới đo lường tổng số ca bệnh hiện có.
B. Tỷ lệ hiện mắc đo lường tổng số ca bệnh hiện có tại một thời điểm, trong khi tỷ lệ mắc mới đo lường số ca bệnh mới trong một khoảng thời gian.
C. Tỷ lệ hiện mắc chỉ áp dụng cho bệnh truyền nhiễm, trong khi tỷ lệ mắc mới áp dụng cho bệnh không truyền nhiễm.
D. Tỷ lệ hiện mắc và tỷ lệ mắc mới là hai thuật ngữ đồng nghĩa.

17. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá tính giá trị bên ngoài (external validity) của một nghiên cứu dịch tễ học?

A. Đảm bảo cỡ mẫu đủ lớn.
B. Đánh giá khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho các quần thể khác.
C. Kiểm soát các yếu tố gây nhiễu.
D. Sử dụng phương pháp thống kê phức tạp.

18. Điều gì là một ví dụ về `phương tiện truyền bệnh` (vehicle) trong chuỗi lây truyền bệnh?

A. Muỗi truyền bệnh sốt rét.
B. Nước bị ô nhiễm chứa vi khuẩn tả.
C. Người mang mầm bệnh cúm.
D. Không khí chứa virus sởi.

19. Trong dịch tễ học, `thời gian ủ bệnh` (incubation period) được định nghĩa là gì?

A. Thời gian từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên đến khi bệnh khỏi hoàn toàn.
B. Thời gian từ khi nhiễm bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Thời gian mà bệnh nhân có khả năng lây truyền bệnh cho người khác.
D. Thời gian cần thiết để chẩn đoán bệnh.

20. Trong bối cảnh dịch tễ học, `cửa sổ thời gian` (window period) đề cập đến điều gì liên quan đến xét nghiệm chẩn đoán?

A. Thời gian cần thiết để xét nghiệm cho kết quả chính xác.
B. Thời gian từ khi nhiễm bệnh đến khi xét nghiệm có thể phát hiện ra bệnh.
C. Thời gian mà bệnh nhân có thể lây truyền bệnh cho người khác.
D. Thời gian mà xét nghiệm có thể được thực hiện sau khi xuất hiện triệu chứng.

21. Đâu là ví dụ về phòng bệnh cấp 2?

A. Tiêm chủng phòng bệnh sởi.
B. Sàng lọc ung thư cổ tử cung.
C. Cải thiện chất lượng không khí.
D. Tuyên truyền về lợi ích của việc tập thể dục.

22. Đâu là một ví dụ về phòng bệnh cấp 3?

A. Phục hồi chức năng cho bệnh nhân đột quỵ.
B. Tiêm phòng cúm mùa.
C. Sàng lọc bệnh tiểu đường.
D. Cấm hút thuốc lá ở nơi công cộng.

23. Để đánh giá tác động của một chương trình can thiệp y tế lên sức khỏe cộng đồng, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

A. Số ca bệnh mới.
B. Tỷ lệ tử vong.
C. Số năm sống được điều chỉnh theo chất lượng (QALYs).
D. Tỷ lệ hiện mắc.

24. Đâu là biện pháp thích hợp nhất để kiểm soát dịch bệnh lây truyền qua đường hô hấp trong một cộng đồng?

A. Cải thiện vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường.
B. Tăng cường giám sát các bệnh mãn tính.
C. Thực hiện tiêm chủng hàng loạt và khuyến khích sử dụng khẩu trang.
D. Hạn chế tiếp xúc với động vật hoang dã.

25. Tại sao việc sử dụng định nghĩa ca bệnh (case definition) tiêu chuẩn lại quan trọng trong giám sát dịch tễ học?

A. Để đảm bảo rằng tất cả các ca bệnh đều được điều trị theo cùng một phác đồ.
B. Để đảm bảo tính nhất quán và so sánh được của dữ liệu giữa các khu vực và thời gian khác nhau.
C. Để giảm chi phí thu thập dữ liệu.
D. Để đơn giản hóa quá trình chẩn đoán bệnh.

26. Mục tiêu chính của dịch tễ học mô tả là gì?

A. Xác định nguyên nhân gây bệnh ở cấp độ phân tử.
B. Đánh giá hiệu quả của các can thiệp y tế cộng đồng.
C. Mô tả sự phân bố và tần suất của bệnh tật trong quần thể.
D. Phát triển các phương pháp điều trị mới cho bệnh truyền nhiễm.

27. Giả sử bạn đang điều tra một vụ ngộ độc thực phẩm. Bạn nên sử dụng loại nghiên cứu nào để nhanh chóng xác định nguồn gốc của vụ ngộ độc?

A. Nghiên cứu кого когорт.
B. Nghiên cứu bệnh chứng.
C. Nghiên cứu cắt ngang.
D. Nghiên cứu sinh thái học.

28. Giả sử một loại vaccine có hiệu quả 90% trong việc ngăn ngừa bệnh. Điều này có nghĩa là gì?

A. 10% số người được tiêm vaccine sẽ mắc bệnh.
B. Vaccine sẽ bảo vệ 90% số người được tiêm khỏi bệnh.
C. Vaccine làm giảm 90% nguy cơ mắc bệnh ở những người được tiêm so với những người không được tiêm.
D. Vaccine có tác dụng chữa bệnh cho 90% số người mắc bệnh.

29. Giám sát dựa vào sự kiện (event-based surveillance) khác với giám sát dựa vào chỉ số (indicator-based surveillance) như thế nào?

A. Giám sát dựa vào sự kiện thu thập dữ liệu từ các nguồn không chính thức, trong khi giám sát dựa vào chỉ số thu thập dữ liệu từ các nguồn chính thức.
B. Giám sát dựa vào sự kiện tập trung vào các sự kiện bất thường hoặc đột ngột, trong khi giám sát dựa vào chỉ số theo dõi các chỉ số sức khỏe định kỳ.
C. Giám sát dựa vào sự kiện chỉ áp dụng cho bệnh truyền nhiễm, trong khi giám sát dựa vào chỉ số áp dụng cho cả bệnh truyền nhiễm và không truyền nhiễm.
D. Giám sát dựa vào sự kiện sử dụng dữ liệu định tính, trong khi giám sát dựa vào chỉ số sử dụng dữ liệu định lượng.

30. Trong một nghiên cứu bệnh chứng, odds ratio (OR) được sử dụng để ước tính điều gì?

A. Tỷ lệ hiện mắc của bệnh trong quần thể.
B. Nguy cơ tương đối của bệnh liên quan đến yếu tố phơi nhiễm.
C. Tỷ lệ tử vong do bệnh.
D. Thời gian sống trung bình của bệnh nhân.

1 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

1. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ tấn công' (attack rate) thường được sử dụng để đo lường điều gì?

2 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

2. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm soát sai số do yếu tố gây nhiễu trong phân tích dữ liệu dịch tễ học?

3 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

3. Trong dịch tễ học can thiệp, loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chương trình sàng lọc bệnh?

4 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

4. Thiết kế nghiên cứu nào là phù hợp nhất để xác định mối liên hệ nhân quả giữa hút thuốc lá và ung thư phổi?

5 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bộ ba dịch tễ học (epidemiological triad)?

6 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

6. Trong dịch tễ học, thuật ngữ 'herd immunity' (miễn dịch cộng đồng) đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

7. Trong một nghiên cứu кого когорт, 'hiệu ứng người sống sót khỏe mạnh' (healthy survivor effect) có thể dẫn đến điều gì?

8 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

8. Đâu là một hạn chế chính của việc sử dụng dữ liệu từ các hệ thống giám sát bệnh thụ động (passive surveillance systems)?

9 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

9. Tại sao việc chuẩn hóa theo tuổi (age-standardization) lại quan trọng trong so sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa các quần thể?

10 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

10. Trong dịch tễ học, 'nguồn lây' (reservoir) được định nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

11. Khi đánh giá một xét nghiệm sàng lọc, độ nhạy (sensitivity) và độ đặc hiệu (specificity) có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

12. Đâu là một ví dụ về 'thiên lệch thông tin' (information bias) trong nghiên cứu dịch tễ học?

13 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

13. Trong dịch tễ học di truyền, 'phân tích liên kết' (linkage analysis) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

14. Trong dịch tễ học, 'nguy cơ quy thuộc' (attributable risk) cho biết điều gì?

15 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

15. Trong dịch tễ học không gian (spatial epidemiology), phương pháp nào thường được sử dụng để xác định các cụm dịch bệnh (disease clusters)?

16 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

16. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ hiện mắc' (prevalence) khác với 'tỷ lệ mắc mới' (incidence) như thế nào?

17 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

17. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá tính giá trị bên ngoài (external validity) của một nghiên cứu dịch tễ học?

18 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

18. Điều gì là một ví dụ về 'phương tiện truyền bệnh' (vehicle) trong chuỗi lây truyền bệnh?

19 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

19. Trong dịch tễ học, 'thời gian ủ bệnh' (incubation period) được định nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

20. Trong bối cảnh dịch tễ học, 'cửa sổ thời gian' (window period) đề cập đến điều gì liên quan đến xét nghiệm chẩn đoán?

21 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

21. Đâu là ví dụ về phòng bệnh cấp 2?

22 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

22. Đâu là một ví dụ về phòng bệnh cấp 3?

23 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

23. Để đánh giá tác động của một chương trình can thiệp y tế lên sức khỏe cộng đồng, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

24 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

24. Đâu là biện pháp thích hợp nhất để kiểm soát dịch bệnh lây truyền qua đường hô hấp trong một cộng đồng?

25 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

25. Tại sao việc sử dụng định nghĩa ca bệnh (case definition) tiêu chuẩn lại quan trọng trong giám sát dịch tễ học?

26 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

26. Mục tiêu chính của dịch tễ học mô tả là gì?

27 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

27. Giả sử bạn đang điều tra một vụ ngộ độc thực phẩm. Bạn nên sử dụng loại nghiên cứu nào để nhanh chóng xác định nguồn gốc của vụ ngộ độc?

28 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

28. Giả sử một loại vaccine có hiệu quả 90% trong việc ngăn ngừa bệnh. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

29. Giám sát dựa vào sự kiện (event-based surveillance) khác với giám sát dựa vào chỉ số (indicator-based surveillance) như thế nào?

30 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 7

30. Trong một nghiên cứu bệnh chứng, odds ratio (OR) được sử dụng để ước tính điều gì?