1. Khi đàm phán về giá, chiến thuật nào sau đây có thể giúp bạn có được mức giá tốt hơn?
A. Chấp nhận lời đề nghị đầu tiên của đối phương để kết thúc đàm phán nhanh chóng.
B. Nghiên cứu giá thị trường và đưa ra một lời đề nghị hợp lý dựa trên dữ liệu.
C. Tỏ ra không quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ để giảm áp lực.
D. Chỉ trích sản phẩm hoặc dịch vụ của đối phương để hạ thấp giá trị của nó.
2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một bước quan trọng trong việc đánh giá kết quả của một cuộc đàm phán?
A. So sánh kết quả với mục tiêu ban đầu của bạn.
B. Đánh giá mối quan hệ với đối tác đàm phán.
C. Xác định những bài học kinh nghiệm cho các cuộc đàm phán trong tương lai.
D. Tìm kiếm cơ hội để chỉ trích đối phương về những sai lầm của họ.
3. Khi đàm phán các điều khoản hợp đồng, bạn nên chú ý đến điều gì?
A. Chỉ tập trung vào những điều khoản quan trọng nhất đối với bạn.
B. Đảm bảo rằng tất cả các điều khoản đều rõ ràng, chính xác và có thể thực thi được.
C. Chấp nhận bất kỳ điều khoản nào mà đối phương yêu cầu để kết thúc đàm phán nhanh chóng.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để có thể diễn giải hợp đồng theo ý muốn của bạn sau này.
4. Trong đàm phán đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Áp dụng các chiến thuật đàm phán đã thành công trong văn hóa của bạn.
B. Tìm hiểu về các phong tục, tập quán và giá trị văn hóa của đối tác.
C. Giả định rằng tất cả mọi người đều có cùng quan điểm về đàm phán.
D. Sử dụng ngôn ngữ hình thể mạnh mẽ để thể hiện sự tự tin.
5. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ trong đàm phán?
A. Thể hiện sự vượt trội về kiến thức và kinh nghiệm.
B. Duy trì một thái độ cứng rắn và không nhượng bộ.
C. Thể hiện sự tôn trọng, lắng nghe và xây dựng lòng tin.
D. Tìm kiếm thông tin cá nhân về đối phương để sử dụng làm lợi thế.
6. Trong đàm phán, `lời mời bỏ qua` (walk-away offer) là gì?
A. Một lời đề nghị quá tốt đến mức không thể từ chối.
B. Một lời đề nghị cuối cùng mà bạn sẵn sàng chấp nhận, sau đó bạn sẽ rời khỏi bàn đàm phán nếu nó không được chấp nhận.
C. Một lời đề nghị được đưa ra một cách bí mật cho một bên thứ ba.
D. Một lời đề nghị được rút lại sau khi đã được chấp nhận.
7. Điều gì sau đây là một ví dụ về `đàm phán dựa trên lợi ích` (interest-based negotiation)?
A. Một cuộc đàm phán trong đó mỗi bên cố gắng đạt được lợi thế tối đa cho mình.
B. Một cuộc đàm phán trong đó các bên tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn cơ bản của nhau.
C. Một cuộc đàm phán trong đó các bên sử dụng các chiến thuật gây áp lực để buộc đối phương phải nhượng bộ.
D. Một cuộc đàm phán trong đó các bên cố gắng che giấu thông tin quan trọng.
8. Theo nghiên cứu của Đại học Stanford, phong cách đàm phán nào hiệu quả nhất trong việc đạt được kết quả tốt và duy trì mối quan hệ lâu dài?
A. Phong cách cạnh tranh.
B. Phong cách hợp tác.
C. Phong cách né tránh.
D. Phong cách nhượng bộ.
9. Trong đàm phán, chiến thuật `con nhím` (porcupine) đề cập đến điều gì?
A. Việc liên tục nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
B. Việc sử dụng các câu hỏi để phản hồi mọi đề xuất, buộc đối phương phải tự bảo vệ quan điểm của họ.
C. Việc áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với đối tác đàm phán.
D. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phòng thủ để thể hiện sự không đồng ý.
10. Trong đàm phán, `lời đề nghị chia đôi sự khác biệt` (splitting the difference) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi các bên còn cách xa nhau và không muốn nhượng bộ thêm.
B. Khi các bên đã gần đạt được thỏa thuận và muốn kết thúc đàm phán nhanh chóng.
C. Khi một bên có lợi thế rõ ràng và muốn áp đặt ý chí của mình.
D. Khi các bên không tin tưởng lẫn nhau.
11. Trong đàm phán, `sự im lặng` (silence) có thể được sử dụng như một chiến thuật để làm gì?
A. Thể hiện sự tôn trọng đối với đối phương.
B. Tạo áp lực cho đối phương phải đưa ra một lời đề nghị.
C. Che giấu sự thiếu hiểu biết của bạn về một vấn đề.
D. Tránh xung đột trực tiếp.
12. Khi đàm phán trong một môi trường có nhiều bên liên quan, bạn nên làm gì?
A. Chỉ tập trung vào những bên có quyền lực nhất.
B. Cố gắng đáp ứng nhu cầu của tất cả các bên, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải hy sinh lợi ích của bạn.
C. Xác định các bên liên quan chính, hiểu nhu cầu của họ và tìm kiếm các giải pháp đáp ứng nhu cầu của tất cả các bên một cách công bằng.
D. Sử dụng chiến thuật chia để trị để làm suy yếu vị thế của các bên khác.
13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc đàm phán trực tuyến?
A. Tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.
B. Dễ dàng ghi lại và theo dõi các thỏa thuận.
C. Tăng cường giao tiếp phi ngôn ngữ.
D. Mở rộng phạm vi tiếp cận đối tác đàm phán.
14. Theo Harvard Business Review, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong đàm phán?
A. Sự quen biết cá nhân từ trước.
B. Sự minh bạch và trung thực.
C. Sự tương đồng về văn hóa.
D. Sự tương đồng về địa vị xã hội.
15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc chuẩn bị cho một cuộc đàm phán?
A. Xác định mục tiêu và thứ tự ưu tiên của bạn.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tác đàm phán.
C. Lập kế hoạch chi tiết cho mọi tình huống có thể xảy ra.
D. Chuẩn bị sẵn sàng một loạt các nhượng bộ có thể chấp nhận được.
16. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy đối phương đang sử dụng chiến thuật đàm phán không trung thực?
A. Họ đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về nhu cầu của bạn.
B. Họ sẵn sàng nhượng bộ ở một số điểm.
C. Họ cung cấp thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin quan trọng.
D. Họ duy trì một thái độ lịch sự và chuyên nghiệp.
17. Khi nào thì nên tiết lộ BATNA của bạn trong một cuộc đàm phán?
A. Ngay từ đầu cuộc đàm phán để thể hiện sự tự tin.
B. Chỉ khi bạn sắp rời khỏi bàn đàm phán vì không đạt được thỏa thuận.
C. Không bao giờ, vì nó có thể làm suy yếu vị thế của bạn.
D. Khi bạn tin rằng nó có thể giúp đạt được một thỏa thuận tốt hơn.
18. Trong đàm phán, `sự kiên nhẫn` (patience) có vai trò gì?
A. Giúp bạn đạt được thỏa thuận nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
B. Giúp bạn tránh đưa ra những quyết định vội vàng mà bạn có thể hối tiếc.
C. Giúp bạn che giấu sự thiếu hiểu biết của bạn về một vấn đề.
D. Giúp bạn tạo áp lực cho đối phương phải nhượng bộ.
19. Trong đàm phán, chiến thuật `Good Guy/Bad Guy` (người tốt/người xấu) hoạt động như thế nào?
A. Một người đóng vai trò thân thiện và hợp tác, trong khi người kia tỏ ra khó khăn và không nhượng bộ.
B. Một người đưa ra những lời hứa mà họ không có ý định thực hiện, trong khi người kia giữ lời hứa của mình.
C. Một người sử dụng các chiến thuật gây áp lực, trong khi người kia cố gắng xoa dịu tình hình.
D. Một người tập trung vào các vấn đề nhỏ, trong khi người kia tập trung vào các vấn đề lớn.
20. Khi nào nên sử dụng một người trung gian (mediator) trong đàm phán?
A. Khi bạn có lợi thế rõ ràng và muốn áp đặt ý chí của mình.
B. Khi các bên không thể đạt được thỏa thuận do bế tắc hoặc xung đột.
C. Khi bạn muốn kéo dài quá trình đàm phán để trì hoãn quyết định.
D. Khi bạn không muốn tiết lộ thông tin quan trọng cho đối phương.
21. Trong đàm phán, `vùng thỏa thuận tiềm năng` (ZOPA - Zone of Possible Agreement) đề cập đến điều gì?
A. Khu vực địa lý nơi cuộc đàm phán diễn ra.
B. Phạm vi các điều khoản mà cả hai bên đều có thể chấp nhận được.
C. Thời gian cụ thể được phân bổ cho cuộc đàm phán.
D. Các vấn đề pháp lý liên quan đến thỏa thuận.
22. Khi đối mặt với một đối tác đàm phán hung hăng, bạn nên làm gì?
A. Đáp trả bằng sự hung hăng tương tự để thể hiện sức mạnh.
B. Giữ bình tĩnh, lắng nghe và cố gắng hiểu nguyên nhân của sự hung hăng.
C. Nhượng bộ tất cả các yêu cầu của họ để tránh xung đột.
D. Rời khỏi bàn đàm phán ngay lập tức.
23. Khi đàm phán với một đối tác có quyền lực hơn bạn, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Cố gắng che giấu điểm yếu của bạn.
B. Nhượng bộ tất cả các yêu cầu của họ để duy trì mối quan hệ.
C. Tập trung vào lợi ích của bạn và tìm kiếm các giải pháp sáng tạo đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
D. Sử dụng các chiến thuật gây áp lực để buộc họ phải nhượng bộ.
24. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG quan trọng đối với một nhà đàm phán giỏi?
A. Khả năng lắng nghe chủ động.
B. Khả năng thuyết phục.
C. Khả năng giữ bí mật thông tin.
D. Khả năng thao túng cảm xúc của người khác.
25. Phương pháp đàm phán dựa trên nguyên tắc (principled negotiation) tập trung vào điều gì?
A. Áp dụng các chiến thuật cứng rắn để đạt được lợi thế.
B. Tìm kiếm các giải pháp dựa trên lợi ích chung, tiêu chí khách quan và các lựa chọn sáng tạo.
C. Nhấn mạnh vào vị trí và quan điểm của bạn.
D. Tránh đối đầu trực tiếp và tìm kiếm sự hòa giải.
26. Điều gì sau đây là một ví dụ về `neo` (anchoring) trong đàm phán?
A. Việc đưa ra lời đề nghị đầu tiên, dù là rất cao hoặc rất thấp, để định hình phạm vi đàm phán.
B. Việc tìm kiếm điểm chung giữa các bên để xây dựng lòng tin.
C. Việc sử dụng dữ liệu và bằng chứng để hỗ trợ cho lập luận của bạn.
D. Việc lắng nghe cẩn thận để hiểu quan điểm của đối phương.
27. Trong đàm phán, `sự nhượng bộ có điều kiện` (conditional concession) là gì?
A. Một sự nhượng bộ được đưa ra mà không có bất kỳ yêu cầu nào.
B. Một sự nhượng bộ được đưa ra với điều kiện đối phương cũng phải nhượng bộ điều gì đó.
C. Một sự nhượng bộ được rút lại sau khi đã được chấp nhận.
D. Một sự nhượng bộ được đưa ra một cách bí mật cho một bên thứ ba.
28. Trong đàm phán, `sự đồng cảm` (empathy) có vai trò gì?
A. Giúp bạn thao túng cảm xúc của đối phương để đạt được lợi thế.
B. Giúp bạn hiểu rõ hơn về nhu cầu, mong muốn và quan điểm của đối phương.
C. Giúp bạn che giấu cảm xúc thật của mình.
D. Giúp bạn tránh bị ảnh hưởng bởi cảm xúc của đối phương.
29. Chiến lược đàm phán `thắng-thắng` (win-win) tập trung vào điều gì?
A. Đạt được lợi thế tối đa cho một bên, ngay cả khi bên kia chịu thiệt.
B. Tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và đáp ứng được nhu cầu của họ.
C. Sử dụng các chiến thuật gây áp lực để buộc đối phương phải nhượng bộ.
D. Trì hoãn đàm phán cho đến khi có lợi thế nghiêng về một bên.
30. Khái niệm `BATNA` trong đàm phán là viết tắt của điều gì?
A. Best Alternative To a Negotiated Agreement (Giải pháp thay thế tốt nhất cho một thỏa thuận được đàm phán).
B. Bargaining Approach Through Negotiated Actions (Tiếp cận thương lượng thông qua các hành động được đàm phán).
C. Basic Agreement Terms and Negotiations Agenda (Các điều khoản thỏa thuận cơ bản và chương trình đàm phán).
D. Balanced Approach To Negotiation Advantages (Tiếp cận cân bằng để đàm phán lợi thế).