Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đàm phán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đàm phán

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đàm phán

1. Khi nào thì nên sử dụng chiến lược đàm phán nhượng bộ?

A. Khi bạn có nhiều quyền lực hơn đối phương.
B. Khi mối quan hệ với đối tác là rất quan trọng và bạn không quá quan trọng kết quả.
C. Khi bạn muốn đạt được kết quả nhanh chóng bằng mọi giá.
D. Khi bạn muốn chứng tỏ sự cứng rắn của mình.

2. Trong đàm phán, `chia sẻ thông tin` có thể mang lại lợi ích gì?

A. Luôn gây bất lợi cho bạn.
B. Giúp các bên hiểu rõ hơn về nhu cầu và mục tiêu của nhau.
C. Chỉ có lợi cho đối phương.
D. Kéo dài thời gian đàm phán.

3. Trong đàm phán, kỹ năng lắng nghe tích cực (active listening) bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ nghe những gì bạn muốn nghe.
B. Ngắt lời đối phương để đưa ra ý kiến.
C. Chú ý, thấu hiểu, phản hồi và ghi nhớ những gì đối phương nói.
D. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị câu trả lời của bạn.

4. Phong cách đàm phán nào sau đây thường dẫn đến kết quả `thua - thua` (lose-lose)?

A. Hợp tác (Collaborative).
B. Cạnh tranh (Competitive).
C. Tránh né (Avoiding).
D. Nhượng bộ (Accommodating).

5. Trong đàm phán, sự khác biệt giữa `vị thế` (position) và `lợi ích` (interest) là gì?

A. Vị thế là những gì bạn muốn, lợi ích là lý do tại sao bạn muốn nó.
B. Vị thế là những gì bạn có, lợi ích là những gì bạn thiếu.
C. Vị thế là những gì bạn nói, lợi ích là những gì bạn nghĩ.
D. Vị thế là mục tiêu ngắn hạn, lợi ích là mục tiêu dài hạn.

6. Chiến thuật `Good Guy/Bad Guy` trong đàm phán là gì?

A. Một người đóng vai người tốt bụng, người kia đóng vai người xấu tính để gây áp lực.
B. Hai người thay phiên nhau đưa ra đề xuất.
C. Một người luôn nhượng bộ, người kia luôn cứng rắn.
D. Hai người cùng nhau tấn công đối phương.

7. Điều gì KHÔNG nên làm khi kết thúc một cuộc đàm phán?

A. Tóm tắt các điểm đã thỏa thuận.
B. Ghi lại các thỏa thuận bằng văn bản.
C. Ăn mừng chiến thắng một cách thái quá.
D. Cảm ơn đối tác.

8. Khi nào thì nên sử dụng chiến lược đàm phán cạnh tranh?

A. Khi mối quan hệ lâu dài với đối tác là quan trọng.
B. Khi cần đạt được kết quả nhanh chóng và không quan trọng mối quan hệ.
C. Khi cần tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
D. Khi bạn không có nhiều quyền lực trong đàm phán.

9. Trong đàm phán, `neo` (anchoring) là hiện tượng gì?

A. Việc cố định vị trí của bạn trong phòng đàm phán.
B. Việc đưa ra đề nghị đầu tiên, ảnh hưởng đến nhận thức của đối phương về giá trị.
C. Việc sử dụng các vật dụng hỗ trợ để tăng tính thuyết phục.
D. Việc giữ im lặng để tạo áp lực cho đối phương.

10. Trong quá trình đàm phán, nếu bạn nhận thấy đối phương đang sử dụng các chiến thuật không trung thực, bạn nên làm gì?

A. Sử dụng các chiến thuật tương tự để đáp trả.
B. Chấm dứt đàm phán ngay lập tức.
C. Đối chất trực tiếp với đối phương về hành vi của họ.
D. Lờ đi và tiếp tục đàm phán như bình thường.

11. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng người hòa giải (mediator) trong đàm phán?

A. Giúp các bên giao tiếp hiệu quả hơn.
B. Đưa ra quyết định cuối cùng thay cho các bên.
C. Giúp các bên tìm kiếm giải pháp sáng tạo.
D. Giữ bí mật thông tin của các bên.

12. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong đàm phán?

A. Nói những gì đối phương muốn nghe.
B. Luôn giữ bí mật thông tin của bạn.
C. Thể hiện sự trung thực và minh bạch.
D. Sử dụng các chiến thuật gây áp lực.

13. Chiến thuật `tạo sự khan hiếm` (creating scarcity) trong đàm phán là gì?

A. Tăng giá sản phẩm.
B. Nhấn mạnh rằng nguồn cung hoặc thời gian có hạn để tạo áp lực.
C. Giảm chất lượng sản phẩm.
D. Giấu thông tin về sản phẩm.

14. Điều gì KHÔNG nên làm trong một cuộc đàm phán?

A. Thể hiện sự tôn trọng đối với đối phương.
B. Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đàm phán.
C. Nói dối hoặc đưa ra thông tin sai lệch.
D. Lắng nghe ý kiến của đối phương.

15. Trong đàm phán, `lời đề nghị cuối cùng` (final offer) có ý nghĩa gì?

A. Một lời mời xã giao để kết thúc cuộc đàm phán.
B. Lời đề nghị tốt nhất mà bạn sẵn sàng đưa ra và không thể thay đổi.
C. Một chiến thuật để gây áp lực cho đối phương.
D. Một cách để kéo dài thời gian đàm phán.

16. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì mối quan hệ tốt đẹp sau khi đàm phán kết thúc?

A. Quên đi những gì đã xảy ra trong đàm phán.
B. Thực hiện đúng các cam kết đã thỏa thuận.
C. Tiếp tục gây áp lực để đạt được lợi ích lớn hơn.
D. Tránh liên lạc với đối tác.

17. Phong cách đàm phán nào sau đây thường tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài?

A. Cạnh tranh (Competitive).
B. Hợp tác (Collaborative).
C. Tránh né (Avoiding).
D. Nhượng bộ (Accommodating).

18. Trong đàm phán, chiến thuật `con nhím` (porcupine) đề cập đến điều gì?

A. Việc liên tục từ chối mọi đề xuất từ đối phương.
B. Việc đưa ra những câu hỏi để đối phương tự trả lời và nhận ra điểm yếu của họ.
C. Việc tấn công trực diện vào điểm yếu của đối phương để gây áp lực.
D. Việc tạo ra một không gian đàm phán thoải mái và thân thiện.

19. Trong đàm phán, `tạo ra giá trị` (creating value) có nghĩa là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc tăng giá trị tiền tệ.
B. Tìm kiếm các giải pháp đôi bên cùng có lợi, đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
C. Cố gắng giảm chi phí cho bản thân.
D. Che giấu thông tin để đạt được lợi thế.

20. BATNA (Best Alternative To a Negotiated Agreement) là gì?

A. Thỏa thuận tốt nhất mà bạn có thể đạt được.
B. Phương án thay thế tốt nhất mà bạn có nếu không đạt được thỏa thuận.
C. Chiến lược đàm phán hiệu quả nhất.
D. Mục tiêu tối thiểu mà bạn muốn đạt được trong đàm phán.

21. Trong đàm phán, `vùng mặc cả` (bargaining range) là gì?

A. Khu vực mà cuộc đàm phán diễn ra.
B. Khoảng cách giữa điểm kháng cự của hai bên.
C. Mức giá trung bình mà cả hai bên đều mong muốn.
D. Thời gian tối đa cho phép để đàm phán.

22. Trong đàm phán, `điểm kháng cự` (resistance point) thể hiện điều gì?

A. Mức giá hoặc điều kiện tối thiểu mà bạn chấp nhận.
B. Mức giá hoặc điều kiện tối đa mà bạn mong muốn.
C. Điểm mà tại đó bạn sẵn sàng từ bỏ đàm phán.
D. Điểm mà tại đó bạn đạt được lợi thế lớn nhất.

23. Khi đối mặt với một đối tác đàm phán khó khăn, bạn nên làm gì?

A. Từ bỏ đàm phán ngay lập tức.
B. Đáp trả bằng thái độ tương tự.
C. Cố gắng hiểu quan điểm của họ và tìm kiếm điểm chung.
D. Sử dụng các chiến thuật gây hấn.

24. Điều gì là quan trọng nhất khi chuẩn bị cho một cuộc đàm phán?

A. Biết rõ điểm yếu của đối phương.
B. Xác định rõ mục tiêu, BATNA và điểm kháng cự của bạn.
C. Chuẩn bị một bài phát biểu thật hay.
D. Tìm hiểu thông tin cá nhân của đối phương.

25. Trong đàm phán, `thời hạn chót` (deadline) có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?

A. Không có ảnh hưởng gì.
B. Tạo áp lực để các bên đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
C. Giúp các bên thư giãn và suy nghĩ kỹ hơn.
D. Làm chậm quá trình đàm phán.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bảy yếu tố của đàm phán theo Roger Fisher và William Ury trong cuốn `Getting to Yes`?

A. Lợi ích (Interests).
B. Các lựa chọn (Options).
C. Mối quan hệ (Relationship).
D. Cảm xúc (Emotions).

27. Trong đàm phán, `gói` (package) đề cập đến điều gì?

A. Một món quà tặng cho đối tác.
B. Một tập hợp các vấn đề được đàm phán cùng nhau.
C. Một bản tóm tắt các điểm chính của cuộc đàm phán.
D. Một chiến lược để che giấu thông tin.

28. Chiến lược đàm phán `cứng` thường tập trung vào điều gì?

A. Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối tác.
B. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
C. Đạt được kết quả có lợi nhất cho bản thân, thậm chí bằng cách gây áp lực.
D. Nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.

29. Trong đàm phán, `sự đồng cảm` (empathy) có vai trò gì?

A. Không có vai trò gì cả.
B. Giúp bạn hiểu rõ hơn về cảm xúc và nhu cầu của đối phương.
C. Làm cho bạn trở nên yếu đuối.
D. Khiến bạn dễ bị lợi dụng.

30. Trong đàm phán, điều gì quan trọng hơn: chuẩn bị kỹ lưỡng hay ứng biến linh hoạt?

A. Chuẩn bị kỹ lưỡng quan trọng hơn.
B. Ứng biến linh hoạt quan trọng hơn.
C. Cả hai đều quan trọng và bổ trợ lẫn nhau.
D. Không điều nào quan trọng.

1 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

1. Khi nào thì nên sử dụng chiến lược đàm phán nhượng bộ?

2 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

2. Trong đàm phán, 'chia sẻ thông tin' có thể mang lại lợi ích gì?

3 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

3. Trong đàm phán, kỹ năng lắng nghe tích cực (active listening) bao gồm những yếu tố nào?

4 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

4. Phong cách đàm phán nào sau đây thường dẫn đến kết quả 'thua - thua' (lose-lose)?

5 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

5. Trong đàm phán, sự khác biệt giữa 'vị thế' (position) và 'lợi ích' (interest) là gì?

6 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

6. Chiến thuật 'Good Guy/Bad Guy' trong đàm phán là gì?

7 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

7. Điều gì KHÔNG nên làm khi kết thúc một cuộc đàm phán?

8 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

8. Khi nào thì nên sử dụng chiến lược đàm phán cạnh tranh?

9 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

9. Trong đàm phán, 'neo' (anchoring) là hiện tượng gì?

10 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

10. Trong quá trình đàm phán, nếu bạn nhận thấy đối phương đang sử dụng các chiến thuật không trung thực, bạn nên làm gì?

11 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

11. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng người hòa giải (mediator) trong đàm phán?

12 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

12. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong đàm phán?

13 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

13. Chiến thuật 'tạo sự khan hiếm' (creating scarcity) trong đàm phán là gì?

14 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

14. Điều gì KHÔNG nên làm trong một cuộc đàm phán?

15 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

15. Trong đàm phán, 'lời đề nghị cuối cùng' (final offer) có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì mối quan hệ tốt đẹp sau khi đàm phán kết thúc?

17 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

17. Phong cách đàm phán nào sau đây thường tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài?

18 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

18. Trong đàm phán, chiến thuật 'con nhím' (porcupine) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

19. Trong đàm phán, 'tạo ra giá trị' (creating value) có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

20. BATNA (Best Alternative To a Negotiated Agreement) là gì?

21 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

21. Trong đàm phán, 'vùng mặc cả' (bargaining range) là gì?

22 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

22. Trong đàm phán, 'điểm kháng cự' (resistance point) thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

23. Khi đối mặt với một đối tác đàm phán khó khăn, bạn nên làm gì?

24 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

24. Điều gì là quan trọng nhất khi chuẩn bị cho một cuộc đàm phán?

25 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

25. Trong đàm phán, 'thời hạn chót' (deadline) có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?

26 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bảy yếu tố của đàm phán theo Roger Fisher và William Ury trong cuốn 'Getting to Yes'?

27 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

27. Trong đàm phán, 'gói' (package) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

28. Chiến lược đàm phán 'cứng' thường tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

29. Trong đàm phán, 'sự đồng cảm' (empathy) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 2

30. Trong đàm phán, điều gì quan trọng hơn: chuẩn bị kỹ lưỡng hay ứng biến linh hoạt?