Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đàm phán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đàm phán

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đàm phán

1. Chiến thuật `con ngỗng trời` (good cop/bad cop) trong đàm phán là gì?

A. Một người tỏ ra thân thiện và hợp tác, người kia tỏ ra cứng rắn và khó tính.
B. Cả hai người đều tỏ ra thân thiện và hợp tác.
C. Cả hai người đều tỏ ra cứng rắn và khó tính.
D. Một người đưa ra yêu cầu cao, người kia đưa ra yêu cầu thấp.

2. Tại sao việc xác định `điểm kháng cự` (resistance point) của bạn lại quan trọng trước khi đàm phán?

A. Để bạn biết chính xác mức giá mà bạn sẵn sàng trả hoặc chấp nhận.
B. Để bạn có thể gây áp lực cho đối phương.
C. Để bạn có thể kéo dài thời gian đàm phán.
D. Để bạn có thể thể hiện sự chuyên nghiệp.

3. Tại sao việc sử dụng `tiêu chí khách quan` (objective criteria) lại quan trọng trong đàm phán?

A. Để bạn có thể áp đặt ý kiến cá nhân của mình.
B. Để tạo ra một cuộc tranh cãi.
C. Để đưa ra quyết định dựa trên sự công bằng và hợp lý, thay vì cảm xúc.
D. Để kéo dài thời gian đàm phán.

4. Điều gì quan trọng nhất cần làm sau khi kết thúc một cuộc đàm phán?

A. Ăn mừng chiến thắng của bạn.
B. Quên mọi thứ và tiếp tục công việc khác.
C. Ghi lại các điều khoản thỏa thuận và rút kinh nghiệm.
D. Kể cho mọi người về thành công của bạn.

5. Khi đối phương đưa ra một yêu cầu phi lý, bạn nên phản ứng như thế nào?

A. Từ chối ngay lập tức và kết thúc đàm phán.
B. Tấn công cá nhân đối phương.
C. Hỏi lý do và tìm hiểu động cơ của họ.
D. Chấp nhận yêu cầu đó để giữ hòa khí.

6. Khi đối mặt với một đối tác đàm phán khó khăn, bạn nên làm gì?

A. Đáp trả bằng sự hung hăng và cứng rắn hơn.
B. Tìm cách hiểu quan điểm của họ và tìm kiếm điểm chung.
C. Bỏ cuộc và tìm một đối tác khác.
D. Nói xấu họ với những người khác.

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của đàm phán thành công?

A. Chuẩn bị kỹ lưỡng.
B. Lắng nghe chủ động.
C. Thỏa hiệp hợp lý.
D. Áp đặt ý kiến cá nhân.

8. Điều gì KHÔNG nên làm khi đàm phán qua email?

A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và chính xác.
B. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp.
C. Sử dụng giọng điệu mỉa mai hoặc са састичен.
D. Tóm tắt các điểm chính đã thảo luận.

9. Trong đàm phán, `vùng mặc cả` (bargaining range) đề cập đến điều gì?

A. Phạm vi các điều khoản mà cả hai bên đều có thể chấp nhận.
B. Địa điểm nơi cuộc đàm phán diễn ra.
C. Thời gian giới hạn cho cuộc đàm phán.
D. Số lượng người tham gia đàm phán.

10. Trong đàm phán, `mồi nhử` (nibbling) là một chiến thuật liên quan đến điều gì?

A. Việc đưa ra một yêu cầu nhỏ vào phút cuối sau khi đã đạt được thỏa thuận chính.
B. Việc đưa ra một đề nghị hấp dẫn ban đầu để thu hút sự chú ý.
C. Việc sử dụng thông tin sai lệch để gây áp lực.
D. Việc trì hoãn việc ký kết hợp đồng.

11. Khi nào thì việc `rút lui` (walk away) là một chiến lược đàm phán hợp lý?

A. Khi bạn cảm thấy mệt mỏi và căng thẳng.
B. Khi đối phương không đồng ý với bất kỳ điều khoản nào của bạn.
C. Khi các điều khoản thỏa thuận tệ hơn BATNA của bạn.
D. Khi bạn có một cuộc hẹn quan trọng khác.

12. Khi đàm phán với một đối tác có quyền lực hơn bạn, bạn nên tập trung vào điều gì?

A. Cố gắng hạ thấp giá trị của họ.
B. Tìm kiếm lợi thế từ những điểm mạnh của bạn và chuẩn bị BATNA tốt.
C. Chấp nhận mọi yêu cầu của họ.
D. Tránh đàm phán với họ.

13. Trong đàm phán, `gói` (package) đề cập đến điều gì?

A. Việc đóng gói sản phẩm sau khi thỏa thuận xong.
B. Việc đưa ra nhiều vấn đề cùng lúc thay vì từng vấn đề riêng lẻ.
C. Việc che giấu thông tin quan trọng.
D. Việc tặng quà cho đối tác để tạo thiện cảm.

14. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác lại quan trọng trong đàm phán?

A. Để đảm bảo rằng bạn sẽ luôn thắng trong mọi cuộc đàm phán.
B. Để tạo ra sự tin tưởng và hợp tác, dẫn đến kết quả tốt đẹp hơn.
C. Để có thể khai thác thông tin từ đối phương dễ dàng hơn.
D. Để tránh bị kiện tụng sau này.

15. Khi nào nên sử dụng `đàm phán hợp tác` (collaborative negotiation) thay vì `đàm phán cạnh tranh` (competitive negotiation)?

A. Khi bạn chỉ quan tâm đến việc đạt được mục tiêu của mình.
B. Khi bạn muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác.
C. Khi bạn không có thời gian để đàm phán.
D. Khi bạn có quyền lực hơn đối phương.

16. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi đàm phán với người đến từ một nền văn hóa khác?

A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách tự nhiên.
B. Hiểu rõ các phong tục và giá trị văn hóa của họ.
C. Luôn giữ vững lập trường của mình.
D. Nói chuyện chậm rãi và rõ ràng.

17. Trong đàm phán, `nhượng bộ có điều kiện` (conditional concession) có nghĩa là gì?

A. Việc nhượng bộ mà không mong đợi bất kỳ điều gì đáp lại.
B. Việc nhượng bộ chỉ khi đối phương cũng nhượng bộ một điều gì đó tương đương.
C. Việc từ chối nhượng bộ dưới mọi hình thức.
D. Việc nhượng bộ một cách miễn cưỡng.

18. Khi nào thì việc sử dụng `sự im lặng` (silence) có thể là một chiến thuật hiệu quả trong đàm phán?

A. Khi bạn không biết phải nói gì.
B. Khi bạn muốn gây áp lực cho đối phương phải đưa ra nhượng bộ.
C. Khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đối với đối phương.
D. Khi bạn cần thời gian để suy nghĩ.

19. Trong đàm phán, `giả định` (assumption) có thể gây ra vấn đề gì?

A. Giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
B. Dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
C. Tạo ra sự tin tưởng giữa các bên.
D. Giúp bạn đưa ra quyết định nhanh chóng hơn.

20. Trong đàm phán, điều gì sau đây KHÔNG nên được tiết lộ?

A. Thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ bạn đang cung cấp.
B. Mục tiêu tối đa của bạn.
C. Nhu cầu và mong muốn của bạn.
D. Điểm mạnh của bạn.

21. Trong đàm phán, BATNA là viết tắt của thuật ngữ nào?

A. Best Alternative To a Negotiated Agreement.
B. Basic Agreement To Negotiate Actively.
C. Balanced Approach To Negotiation Analysis.
D. Bargaining and Trading Negotiation Assets.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm yếu tố chính của mô hình đàm phán `Nguyên tắc` (Principled Negotiation) được phát triển trong cuốn sách `Getting to Yes`?

A. Tập trung vào lợi ích, không phải vị thế.
B. Nhấn mạnh vào sự khác biệt văn hóa.
C. Phát minh các lựa chọn cùng có lợi.
D. Sử dụng các tiêu chí khách quan.

23. Trong một cuộc đàm phán về lương, bạn nên làm gì trước khi đưa ra con số mong muốn?

A. Đưa ra con số cao nhất có thể để có dư địa.
B. Nghiên cứu mức lương trung bình cho vị trí tương tự trên thị trường.
C. Chờ đợi nhà tuyển dụng đưa ra con số đầu tiên.
D. Hỏi trực tiếp đồng nghiệp về mức lương của họ.

24. Chiến lược đàm phán `cứng rắn` thường có đặc điểm nào sau đây?

A. Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối tác.
B. Nhấn mạnh vào sự hợp tác và tin tưởng.
C. Sử dụng áp lực và các yêu cầu cực đoan.
D. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.

25. Trong đàm phán, `thời hạn chót` (deadline) có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?

A. Không có ảnh hưởng gì.
B. Luôn giúp bạn đạt được kết quả tốt hơn.
C. Có thể tạo ra áp lực và ảnh hưởng đến quyết định của cả hai bên.
D. Luôn khiến bạn phải nhượng bộ.

26. Điều gì sau đây thể hiện một ví dụ về `lợi ích được chia sẻ` (shared interest) trong đàm phán?

A. Cả hai bên đều muốn đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
B. Một bên muốn giá thấp, bên kia muốn giá cao.
C. Một bên muốn giao hàng sớm, bên kia không quan tâm đến thời gian giao hàng.
D. Cả hai bên đều muốn tối đa hóa lợi nhuận của mình.

27. Trong đàm phán, `win-win` (đôi bên cùng thắng) có nghĩa là gì?

A. Một bên đạt được tất cả những gì mình muốn, bên kia không đạt được gì.
B. Cả hai bên đều đạt được một số lợi ích và cảm thấy hài lòng với kết quả.
C. Cả hai bên đều phải nhượng bộ hết mức có thể.
D. Một bên thắng lớn, bên kia chỉ thắng nhỏ.

28. Trong đàm phán, `neo` (anchoring) là một kỹ thuật liên quan đến điều gì?

A. Việc đưa ra đề nghị đầu tiên để ảnh hưởng đến nhận thức về giá trị.
B. Việc giữ vững lập trường của mình trong suốt quá trình đàm phán.
C. Việc tạo ra một không gian thoải mái để đàm phán.
D. Việc sử dụng các câu hỏi mở để thu thập thông tin.

29. Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của người đàm phán giỏi?

A. Lắng nghe tích cực.
B. Thể hiện sự đồng cảm.
C. Áp đặt quan điểm cá nhân.
D. Giải quyết vấn đề sáng tạo.

30. Điều gì sau đây là một ví dụ về `câu hỏi dẫn dắt` (leading question) trong đàm phán?

A. `Bạn có hài lòng với sản phẩm của chúng tôi không?`
B. `Bạn có những yêu cầu gì?`
C. `Bạn nghĩ gì về giá cả?`
D. `Bạn có thể cho tôi biết thêm về nhu cầu của bạn không?`

1 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

1. Chiến thuật 'con ngỗng trời' (good cop/bad cop) trong đàm phán là gì?

2 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

2. Tại sao việc xác định 'điểm kháng cự' (resistance point) của bạn lại quan trọng trước khi đàm phán?

3 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

3. Tại sao việc sử dụng 'tiêu chí khách quan' (objective criteria) lại quan trọng trong đàm phán?

4 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

4. Điều gì quan trọng nhất cần làm sau khi kết thúc một cuộc đàm phán?

5 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

5. Khi đối phương đưa ra một yêu cầu phi lý, bạn nên phản ứng như thế nào?

6 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

6. Khi đối mặt với một đối tác đàm phán khó khăn, bạn nên làm gì?

7 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của đàm phán thành công?

8 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

8. Điều gì KHÔNG nên làm khi đàm phán qua email?

9 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

9. Trong đàm phán, 'vùng mặc cả' (bargaining range) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

10. Trong đàm phán, 'mồi nhử' (nibbling) là một chiến thuật liên quan đến điều gì?

11 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

11. Khi nào thì việc 'rút lui' (walk away) là một chiến lược đàm phán hợp lý?

12 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

12. Khi đàm phán với một đối tác có quyền lực hơn bạn, bạn nên tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

13. Trong đàm phán, 'gói' (package) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

14. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác lại quan trọng trong đàm phán?

15 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

15. Khi nào nên sử dụng 'đàm phán hợp tác' (collaborative negotiation) thay vì 'đàm phán cạnh tranh' (competitive negotiation)?

16 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

16. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi đàm phán với người đến từ một nền văn hóa khác?

17 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

17. Trong đàm phán, 'nhượng bộ có điều kiện' (conditional concession) có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

18. Khi nào thì việc sử dụng 'sự im lặng' (silence) có thể là một chiến thuật hiệu quả trong đàm phán?

19 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

19. Trong đàm phán, 'giả định' (assumption) có thể gây ra vấn đề gì?

20 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

20. Trong đàm phán, điều gì sau đây KHÔNG nên được tiết lộ?

21 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

21. Trong đàm phán, BATNA là viết tắt của thuật ngữ nào?

22 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm yếu tố chính của mô hình đàm phán 'Nguyên tắc' (Principled Negotiation) được phát triển trong cuốn sách 'Getting to Yes'?

23 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

23. Trong một cuộc đàm phán về lương, bạn nên làm gì trước khi đưa ra con số mong muốn?

24 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

24. Chiến lược đàm phán 'cứng rắn' thường có đặc điểm nào sau đây?

25 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

25. Trong đàm phán, 'thời hạn chót' (deadline) có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?

26 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

26. Điều gì sau đây thể hiện một ví dụ về 'lợi ích được chia sẻ' (shared interest) trong đàm phán?

27 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

27. Trong đàm phán, 'win-win' (đôi bên cùng thắng) có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

28. Trong đàm phán, 'neo' (anchoring) là một kỹ thuật liên quan đến điều gì?

29 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

29. Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của người đàm phán giỏi?

30 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 6

30. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'câu hỏi dẫn dắt' (leading question) trong đàm phán?