1. Ngân hàng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm Big Four (bốn ngân hàng lớn nhất) tại Trung Quốc?
A. Industrial and Commercial Bank of China (ICBC)
B. China Construction Bank (CCB)
C. Agricultural Bank of China (ABC)
D. HSBC
2. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào để điều chỉnh lượng tiền cung ứng thông qua việc mua bán chứng khoán chính phủ?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Nghiệp vụ thị trường mở
C. Lãi suất chiết khấu
D. Chính sách tiền tệ
3. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tiền điện tử?
A. Phi tập trung
B. Được kiểm soát bởi ngân hàng trung ương
C. Sử dụng công nghệ blockchain
D. Tính ẩn danh tương đối
4. Lãi suất Libor là gì?
A. Lãi suất cho vay giữa các ngân hàng trung ương
B. Lãi suất trung bình mà các ngân hàng lớn ở London cho nhau vay tiền không bảo đảm
C. Lãi suất chiết khấu của Ngân hàng Trung ương Anh
D. Lãi suất cho vay đối với khách hàng cá nhân
5. Tổ chức tài chính nào sau đây chuyên cung cấp vốn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng lớn?
A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
C. Ngân hàng Trung ương
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
6. Trong hoạt động thanh toán quốc tế, phương thức nào sau đây đảm bảo an toàn cao nhất cho người xuất khẩu?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
7. Công cụ nào sau đây được sử dụng để đo lường lạm phát?
A. GDP
B. CPI
C. GNP
D. Tỷ lệ thất nghiệp
8. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một bên không thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng?
A. Rủi ro lãi suất
B. Rủi ro tín dụng
C. Rủi ro thanh khoản
D. Rủi ro hoạt động
9. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để quản lý rủi ro lãi suất?
A. Hợp đồng tương lai lãi suất (Interest Rate Futures)
B. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swaps)
C. Quy định về tỷ lệ dự trữ bắt buộc
D. Các công cụ phái sinh lãi suất khác
10. Hành động nào sau đây của ngân hàng trung ương có thể làm tăng lượng tiền cung ứng?
A. Bán trái phiếu chính phủ
B. Tăng lãi suất chiết khấu
C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc
D. Tăng cường kiểm soát tín dụng
11. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?
A. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán
B. Giám sát chính sách kinh tế của các quốc gia thành viên
C. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế
D. Quy định chính sách tiền tệ của các quốc gia thành viên
12. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để:
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế
B. Kiểm soát lạm phát
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
D. Tăng cường xuất khẩu
13. Theo Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước có nhiệm vụ và quyền hạn nào sau đây?
A. Quyết định mức lương tối thiểu
B. Phê duyệt ngân sách nhà nước
C. Tổ chức và điều hành hoạt động của Ngân hàng Nhà nước
D. Bãi nhiệm các bộ trưởng
14. Khái niệm `forward guidance` trong chính sách tiền tệ là gì?
A. Việc ngân hàng trung ương công bố các mục tiêu lạm phát cụ thể
B. Việc ngân hàng trung ương cung cấp thông tin về định hướng chính sách tiền tệ trong tương lai
C. Việc ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường ngoại hối
D. Việc ngân hàng trung ương tăng lãi suất đột ngột
15. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền tệ?
A. Phương tiện trao đổi
B. Phương tiện tích lũy giá trị
C. Đơn vị tính toán
D. Phương tiện đầu tư trực tiếp
16. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến giảm phát?
A. Tăng cung tiền
B. Giảm tổng cầu
C. Tăng chi tiêu chính phủ
D. Giảm thuế
17. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại tăng lên
B. Lãi suất cho vay trên thị trường giảm xuống
C. Cung tiền trong nền kinh tế giảm xuống
D. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh hơn
18. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn
C. Cán cân thương mại được cải thiện
D. Lạm phát giảm
19. Trong hệ thống ngân hàng hai cấp, cấp nào sau đây đại diện cho các ngân hàng thương mại?
A. Cấp thứ nhất
B. Cấp thứ hai
C. Cả hai cấp
D. Không có cấp nào
20. Điều gì xảy ra khi lãi suất thực tăng?
A. Khuyến khích vay nợ
B. Khuyến khích tiết kiệm
C. Lạm phát tăng
D. Đầu tư giảm
21. Loại hình ngân hàng nào tập trung vào phục vụ các thành viên có chung một lĩnh vực nghề nghiệp, hiệp hội hoặc nơi làm việc?
A. Ngân hàng thương mại
B. Ngân hàng đầu tư
C. Ngân hàng hợp tác xã
D. Ngân hàng bán lẻ
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến cung tiền?
A. Hoạt động của ngân hàng trung ương
B. Hoạt động của các ngân hàng thương mại
C. Hành vi của công chúng
D. Tỷ giá hối đoái
23. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng tài chính năm 2008?
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt
B. Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán
C. Sự bùng nổ của thị trường nhà đất và các sản phẩm tài chính liên quan (ví dụ: chứng khoán hóa nợ dưới chuẩn)
D. Chi tiêu chính phủ quá thấp
24. Hành vi nào sau đây bị coi là rửa tiền?
A. Gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm
B. Sử dụng tiền có nguồn gốc bất hợp pháp để che giấu nguồn gốc thực sự của nó
C. Vay tiền từ ngân hàng
D. Đầu tư vào chứng khoán
25. Theo quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tổ chức tín dụng phi ngân hàng KHÔNG được thực hiện nghiệp vụ nào sau đây?
A. Cho thuê tài chính
B. Phát hành chứng chỉ tiền gửi
C. Bảo lãnh ngân hàng
D. Cấp tín dụng dưới hình thức cho vay
26. Ngân hàng nào sau đây có chức năng phát hành tiền?
A. Ngân hàng thương mại cổ phần
B. Ngân hàng chính sách xã hội
C. Ngân hàng trung ương
D. Ngân hàng hợp tác xã
27. Theo Basel III, tỷ lệ vốn an toàn tối thiểu (minimum capital adequacy ratio) mà các ngân hàng phải duy trì là bao nhiêu?
A. 4%
B. 6%
C. 8%
D. 10.5%
28. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Ổn định giá cả
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngân hàng
C. Tăng chi tiêu chính phủ
D. Giảm nhập khẩu
29. Lạm phát xảy ra khi:
A. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên liên tục
B. Giá trị của tiền tệ tăng lên
C. Nền kinh tế tăng trưởng chậm lại
D. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao
30. Loại tiền nào sau đây được coi là tiền pháp định?
A. Vàng
B. Tiền điện tử (Bitcoin)
C. Đô la Mỹ (USD)
D. Hàng hóa trao đổi trực tiếp (ví dụ: gạo)