1. Đâu là một trong những lý do chính khiến các quốc gia sử dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định?
A. Để tăng tính cạnh tranh của hàng xuất khẩu.
B. Để giảm sự bất ổn và thúc đẩy thương mại quốc tế.
C. Để kiểm soát lạm phát một cách độc lập.
D. Để thu hút đầu tư nước ngoài ngắn hạn.
2. Theo Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 2010, mục tiêu của chính sách tiền tệ quốc gia là gì?
A. Ổn định giá trị đồng tiền; bảo đảm an toàn hoạt động ngân hàng và hệ thống các tổ chức tín dụng; thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại
C. Tăng cường xuất khẩu
D. Giảm thất nghiệp
3. Đâu KHÔNG phải là một công cụ của chính sách tài khóa?
A. Thuế.
B. Chi tiêu chính phủ.
C. Lãi suất chiết khấu.
D. Nợ công.
4. Công cụ nào sau đây được sử dụng để kiểm soát lạm phát?
A. Chính sách tài khóa mở rộng
B. Chính sách tiền tệ thắt chặt
C. Giảm thuế
D. Tăng chi tiêu chính phủ
5. Đâu là mục tiêu chính của Basel III?
A. Tăng cường quy định về vốn và thanh khoản của ngân hàng.
B. Giảm lãi suất cho vay.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Tự do hóa thị trường tài chính.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến cung tiền?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Lãi suất chiết khấu.
C. Nghiệp vụ thị trường mở.
D. Chi tiêu của chính phủ.
7. Sự khác biệt chính giữa ngân hàng bán lẻ và ngân hàng đầu tư là gì?
A. Ngân hàng bán lẻ chỉ cung cấp dịch vụ cho cá nhân, trong khi ngân hàng đầu tư chỉ cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp.
B. Ngân hàng bán lẻ tập trung vào tiền gửi và cho vay, trong khi ngân hàng đầu tư tập trung vào tư vấn tài chính và bảo lãnh phát hành chứng khoán.
C. Ngân hàng bán lẻ do chính phủ quản lý, trong khi ngân hàng đầu tư thì không.
D. Ngân hàng bán lẻ có quy mô nhỏ hơn ngân hàng đầu tư.
8. Theo quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tổ chức tín dụng phi ngân hàng KHÔNG được thực hiện nghiệp vụ nào sau đây?
A. Cho thuê tài chính
B. Bao thanh toán
C. Nhận tiền gửi của cá nhân
D. Phát hành chứng chỉ tiền gửi
9. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của tiền tệ?
A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị kế toán
C. Công cụ đầu tư
D. Phương tiện tích trữ giá trị
10. Loại rủi ro nào sau đây thể hiện khả năng một bên không thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng?
A. Rủi ro thanh khoản
B. Rủi ro lãi suất
C. Rủi ro tín dụng
D. Rủi ro hối đoái
11. Hoạt động nào sau đây là hoạt động chính của ngân hàng thương mại?
A. Phát hành tiền
B. Cho vay và nhận tiền gửi
C. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia
D. Điều hành chính sách tiền tệ
12. Đâu là một trong những hạn chế của việc sử dụng lãi suất âm?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quá nhanh.
B. Có thể làm giảm lợi nhuận của ngân hàng và gây ra sự hoảng loạn trên thị trường tài chính.
C. Làm tăng giá trị đồng tiền.
D. Giảm nợ công.
13. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh lãi suất thị trường mở?
A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Thay đổi lãi suất tái chiết khấu
C. Mua và bán chứng khoán chính phủ
D. Ấn hành thêm tiền
14. Điều gì xảy ra với đường кривая IS (Investment-Saving curve) khi lãi suất tăng?
A. Đường IS dịch chuyển sang phải
B. Đường IS dịch chuyển sang trái
C. Đường IS không đổi
D. Đường IS trở nên dốc hơn
15. Đâu là một trong những lý do chính khiến các ngân hàng trung ương đặt mục tiêu lạm phát?
A. Để tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng.
B. Để tạo ra sự bất ổn cho thị trường tài chính.
C. Để duy trì sự ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.
D. Để giảm nợ công.
16. Tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền thể hiện điều gì?
A. Sức mạnh kinh tế của hai quốc gia
B. Giá trị tương đối của hai đồng tiền
C. Mức độ lạm phát của hai quốc gia
D. Khối lượng giao dịch thương mại giữa hai quốc gia
17. Lạm phát ảnh hưởng đến giá trị của tiền tệ như thế nào?
A. Làm tăng giá trị của tiền tệ
B. Không ảnh hưởng đến giá trị của tiền tệ
C. Làm giảm giá trị của tiền tệ
D. Chỉ ảnh hưởng đến giá trị của tiền tệ đối với hàng hóa nhập khẩu
18. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế tăng lên
B. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại giảm xuống
C. Lãi suất cho vay giảm xuống
D. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh hơn
19. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức tài chính quốc tế?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS).
20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro hối đoái?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng tương lai tiền tệ (currency futures).
D. Bất động sản.
21. Tác động của việc phá giá đồng tiền là gì?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
C. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
D. Không ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
22. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách mua trái phiếu chính phủ?
A. Cung tiền giảm.
B. Lãi suất tăng.
C. Cung tiền tăng.
D. Không có tác động đến cung tiền.
23. Ngân hàng nào có vai trò quản lý và điều hành hệ thống thanh toán quốc gia?
A. Ngân hàng thương mại cổ phần
B. Ngân hàng chính sách
C. Ngân hàng trung ương
D. Ngân hàng đầu tư
24. Đâu là sự khác biệt chính giữa tiền pháp định (fiat money) và tiền hàng hóa (commodity money)?
A. Tiền pháp định được đảm bảo bằng vàng, còn tiền hàng hóa thì không.
B. Tiền hàng hóa có giá trị nội tại, còn tiền pháp định thì không.
C. Tiền pháp định được sử dụng rộng rãi hơn tiền hàng hóa.
D. Tiền hàng hóa do chính phủ phát hành, còn tiền pháp định thì không.
25. Theo lý thuyết số lượng tiền tệ (quantity theory of money), điều gì xảy ra nếu cung tiền tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng kinh tế?
A. Giảm phát.
B. Lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
D. Không có tác động đến giá cả.
26. Đâu là một trong những rủi ro chính liên quan đến tiền điện tử (cryptocurrency) như Bitcoin?
A. Được bảo đảm bởi chính phủ.
B. Biến động giá cao.
C. Dễ dàng đảo ngược giao dịch.
D. Được chấp nhận rộng rãi bởi các ngân hàng trung ương.
27. Chính sách tiền tệ nới lỏng có thể dẫn đến điều gì?
A. Giảm lạm phát và tăng trưởng kinh tế chậm lại.
B. Tăng lạm phát và tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
C. Giảm lãi suất và giảm đầu tư.
D. Tăng tỷ giá hối đoái.
28. Khái niệm `moral hazard` (rủi ro đạo đức) trong lĩnh vực ngân hàng thường liên quan đến điều gì?
A. Việc ngân hàng trung ương in quá nhiều tiền.
B. Việc các ngân hàng chấp nhận rủi ro quá mức vì họ biết rằng chính phủ sẽ can thiệp nếu có vấn đề.
C. Sự thiếu thông tin giữa người đi vay và người cho vay.
D. Sự biến động của thị trường chứng khoán.
29. Cơ chế truyền dẫn tiền tệ mô tả điều gì?
A. Quá trình in tiền của ngân hàng trung ương.
B. Cách thức chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến các biến số kinh tế thực như GDP và lạm phát.
C. Cách ngân hàng thương mại chuyển tiền cho khách hàng.
D. Quy trình kiểm soát lạm phát của chính phủ.
30. Chức năng `người cho vay cuối cùng` (lender of last resort) của ngân hàng trung ương là gì?
A. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ.
B. Cung cấp thanh khoản khẩn cấp cho các ngân hàng gặp khó khăn tài chính.
C. Điều hành chính sách tài khóa của chính phủ.
D. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.