Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đại cương về khoa học quản lý

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?

A. Bảo vệ môi trường.
B. Đóng góp cho cộng đồng.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
D. Đảm bảo quyền lợi của người lao động.

2. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của hệ thống quản lý theo kiểu quan liêu (Bureaucracy) theo Max Weber?

A. Phân công lao động rõ ràng.
B. Tuyển dụng và thăng tiến dựa trên năng lực.
C. Quyền lực tập trung vào một cá nhân duy nhất.
D. Hệ thống quy tắc và quy trình chính thức.

3. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý?

A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo ủy quyền.
D. Lãnh đạo chuyển đổi.

4. Chức năng nào của quản lý liên quan đến việc đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết?

A. Hoạch định (Planning).
B. Tổ chức (Organizing).
C. Lãnh đạo (Leading).
D. Kiểm soát (Controlling).

5. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản lý?

A. Người đại diện (Figurehead)
B. Người liên lạc (Liaison)
C. Người phổ biến thông tin (Disseminator)
D. Người khởi xướng (Entrepreneur)

6. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?

A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.

7. Đâu là một thách thức chính của việc quản lý một đội ngũ đa văn hóa?

A. Thiếu sự sáng tạo.
B. Rào cản giao tiếp và khác biệt về giá trị.
C. Dễ dàng đạt được sự đồng thuận.
D. Giảm sự cạnh tranh.

8. Nguyên tắc nào của quản lý khoa học (Scientific Management) theo Frederick Taylor nhấn mạnh việc lựa chọn công nhân phù hợp nhất cho công việc?

A. Phát triển khoa học cho từng yếu tố trong công việc của một người.
B. Tuyển chọn, đào tạo, và phát triển công nhân một cách khoa học.
C. Hợp tác chặt chẽ giữa quản lý và công nhân.
D. Phân chia công việc và trách nhiệm một cách bình đẳng giữa quản lý và công nhân.

9. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý theo dõi tiến độ dự án và xác định các vấn đề tiềm ẩn?

A. Phân tích PESTEL.
B. Biểu đồ Gantt.
C. Phân tích SWOT.
D. Ma trận BCG.

10. Loại kế hoạch nào thường có phạm vi rộng nhất và định hướng cho toàn bộ tổ chức trong dài hạn?

A. Kế hoạch tác nghiệp.
B. Kế hoạch chiến lược.
C. Kế hoạch chiến thuật.
D. Kế hoạch đơn dụng.

11. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức?

A. Biểu đồ Gantt.
B. Phân tích SWOT.
C. Sơ đồ xương cá (Fishbone diagram).
D. Lưu đồ (Flowchart).

12. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến chất lượng sản phẩm và quy trình?

A. Quản lý theo mục tiêu (MBO).
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
C. Quản lý khoa học (Scientific Management).
D. Quản lý theo tình huống.

13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động quản lý của một tổ chức?

A. Tình hình kinh tế.
B. Công nghệ.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Văn hóa - xã hội.

14. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và tạo ra môi trường làm việc thân thiện?

A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo ủy quyền.
D. Lãnh đạo định hướng vào con người.

15. Phong cách ra quyết định nào đặc trưng bởi việc nhà quản lý sử dụng thông tin hạn chế và dựa vào trực giác hoặc cảm tính?

A. Ra quyết định duy lý.
B. Ra quyết định theo kinh nghiệm.
C. Ra quyết định trực giác.
D. Ra quyết định nhóm.

16. Mục tiêu SMART là gì?

A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Specific, Measurable, Attainable, Realistic, Time-bound.
C. Strategic, Measurable, Actionable, Results-oriented, Timely.
D. Sustainable, Meaningful, Adaptable, Reliable, Transformative.

17. Quá trình truyền đạt thông tin từ người gửi đến người nhận và đảm bảo người nhận hiểu đúng thông điệp được gọi là gì?

A. Lập kế hoạch.
B. Truyền thông.
C. Ra quyết định.
D. Kiểm soát.

18. Trong quản lý dự án, phương pháp nào được sử dụng để xác định đường găng (critical path)?

A. Phân tích SWOT.
B. Biểu đồ Gantt.
C. CPM/PERT.
D. Phân tích PESTEL.

19. Trong quản lý rủi ro, bước nào sau đây quan trọng nhất?

A. Bỏ qua các rủi ro nhỏ.
B. Xác định và đánh giá rủi ro.
C. Chuyển rủi ro cho người khác.
D. Chỉ tập trung vào rủi ro tài chính.

20. Đâu là một lợi ích chính của việc ủy quyền trong quản lý?

A. Giảm khối lượng công việc cho nhà quản lý.
B. Tăng cường kiểm soát của nhà quản lý.
C. Tập trung quyền lực vào một người.
D. Giảm thiểu rủi ro sai sót.

21. Trong các kỹ năng quản lý, kỹ năng nào liên quan đến khả năng làm việc tốt với người khác, cả cá nhân và nhóm?

A. Kỹ năng kỹ thuật.
B. Kỹ năng tư duy.
C. Kỹ năng nhân sự.
D. Kỹ năng quản trị.

22. Theo lý thuyết Z của William Ouchi, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh để tăng năng suất và sự gắn kết của nhân viên?

A. Sự chuyên môn hóa cao độ.
B. Kiểm soát chặt chẽ từ cấp trên.
C. Sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
D. Cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng.

23. Hình thức cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với môi trường năng động, đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng?

A. Cơ cấu trực tuyến chức năng.
B. Cơ cấu ma trận.
C. Cơ cấu theo chức năng.
D. Cơ cấu theo địa lý.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn lực của tổ chức?

A. Nguồn nhân lực.
B. Nguồn tài chính.
C. Nguồn thông tin.
D. Đối thủ cạnh tranh.

25. Phương pháp Delphi được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

A. Xác định vấn đề.
B. Phát triển các phương án.
C. Đánh giá các phương án.
D. Lựa chọn phương án.

26. Hệ thống kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề xảy ra trước khi chúng phát sinh?

A. Kiểm soát đầu vào (feedforward control).
B. Kiểm soát đồng thời (concurrent control).
C. Kiểm soát phản hồi (feedback control).
D. Kiểm soát tài chính.

27. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi?

A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
B. Truyền thông rõ ràng và sự tham gia của nhân viên.
C. Giữ bí mật thông tin về thay đổi.
D. Chỉ tập trung vào kết quả tài chính.

28. Phong cách quản lý nào phù hợp nhất với một tổ chức khởi nghiệp (startup) đang trong giai đoạn phát triển nhanh chóng?

A. Quản lý quan liêu.
B. Quản lý vi mô.
C. Quản lý linh hoạt và thích ứng.
D. Quản lý độc đoán.

29. Loại quyền lực nào dựa trên khả năng gây ảnh hưởng thông qua việc kiểm soát thông tin?

A. Quyền lực cưỡng bức.
B. Quyền lực khen thưởng.
C. Quyền lực hợp pháp.
D. Quyền lực thông tin.

30. Đâu là một hạn chế của việc ra quyết định theo nhóm?

A. Thiếu sự đa dạng về quan điểm.
B. Tốn nhiều thời gian.
C. Ít ý tưởng sáng tạo.
D. Khó khăn trong việc thực hiện.

1 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?

2 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

2. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của hệ thống quản lý theo kiểu quan liêu (Bureaucracy) theo Max Weber?

3 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

3. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý?

4 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

4. Chức năng nào của quản lý liên quan đến việc đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết?

5 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

5. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản lý?

6 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

6. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?

7 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là một thách thức chính của việc quản lý một đội ngũ đa văn hóa?

8 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

8. Nguyên tắc nào của quản lý khoa học (Scientific Management) theo Frederick Taylor nhấn mạnh việc lựa chọn công nhân phù hợp nhất cho công việc?

9 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

9. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý theo dõi tiến độ dự án và xác định các vấn đề tiềm ẩn?

10 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

10. Loại kế hoạch nào thường có phạm vi rộng nhất và định hướng cho toàn bộ tổ chức trong dài hạn?

11 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

11. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức?

12 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

12. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến chất lượng sản phẩm và quy trình?

13 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động quản lý của một tổ chức?

14 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

14. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và tạo ra môi trường làm việc thân thiện?

15 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

15. Phong cách ra quyết định nào đặc trưng bởi việc nhà quản lý sử dụng thông tin hạn chế và dựa vào trực giác hoặc cảm tính?

16 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

16. Mục tiêu SMART là gì?

17 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

17. Quá trình truyền đạt thông tin từ người gửi đến người nhận và đảm bảo người nhận hiểu đúng thông điệp được gọi là gì?

18 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quản lý dự án, phương pháp nào được sử dụng để xác định đường găng (critical path)?

19 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quản lý rủi ro, bước nào sau đây quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một lợi ích chính của việc ủy quyền trong quản lý?

21 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các kỹ năng quản lý, kỹ năng nào liên quan đến khả năng làm việc tốt với người khác, cả cá nhân và nhóm?

22 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

22. Theo lý thuyết Z của William Ouchi, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh để tăng năng suất và sự gắn kết của nhân viên?

23 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

23. Hình thức cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với môi trường năng động, đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng?

24 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn lực của tổ chức?

25 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

25. Phương pháp Delphi được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

26 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

26. Hệ thống kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề xảy ra trước khi chúng phát sinh?

27 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

27. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi?

28 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

28. Phong cách quản lý nào phù hợp nhất với một tổ chức khởi nghiệp (startup) đang trong giai đoạn phát triển nhanh chóng?

29 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

29. Loại quyền lực nào dựa trên khả năng gây ảnh hưởng thông qua việc kiểm soát thông tin?

30 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 1

30. Đâu là một hạn chế của việc ra quyết định theo nhóm?