Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đại cương về khoa học quản lý

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

1. Phong cách giao tiếp nào hiệu quả nhất trong việc giải quyết xung đột?

A. Giao tiếp thụ động.
B. Giao tiếp hung hăng.
C. Giao tiếp quyết đoán.
D. Giao tiếp né tránh.

2. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc về vai trò quản lý?

A. Vai trò đại diện (Figurehead).
B. Vai trò lãnh đạo (Leader).
C. Vai trò đàm phán (Negotiator).
D. Vai trò kiểm soát (Controller).

3. Đâu là đặc điểm cơ bản nhất của Khoa học quản lý?

A. Tính chủ quan, dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
B. Tính hệ thống, sử dụng phương pháp khoa học để giải quyết vấn đề.
C. Tính ngẫu nhiên, không có quy luật rõ ràng.
D. Tính linh hoạt, thay đổi liên tục theo tình hình.

4. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn đối với các nhà quản lý?

A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Kỹ năng bán hàng trực tiếp.
D. Kỹ năng quản lý tài chính.

5. Đâu là một thách thức lớn đối với các nhà quản lý trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa?

A. Sự đồng nhất về văn hóa và phong tục tập quán.
B. Sự khác biệt về văn hóa, luật pháp và quy định.
C. Sự ổn định của thị trường quốc tế.
D. Sự dễ dàng trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.

6. Mục tiêu chính của việc áp dụng khoa học quản lý vào thực tiễn là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động và sử dụng nguồn lực tối ưu.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất một cách tuyệt đối.
D. Tăng cường quyền lực của nhà quản lý.

7. Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong quản lý thời gian hiệu quả?

A. Làm nhiều việc cùng một lúc để tiết kiệm thời gian.
B. Ưu tiên các công việc quan trọng và khẩn cấp.
C. Trì hoãn các công việc khó khăn.
D. Không lập kế hoạch để linh hoạt hơn.

8. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc về 14 nguyên tắc quản lý của Henri Fayol?

A. Quyền hạn và trách nhiệm (Authority and Responsibility).
B. Kỷ luật (Discipline).
C. Đoàn kết (Esprit de Corps).
D. Linh hoạt (Flexibility).

9. Khi một doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo thành công?

A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận.
B. Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa và pháp luật.
C. Nghiên cứu kỹ lưỡng về văn hóa, pháp luật và môi trường kinh doanh địa phương.
D. Áp dụng mô hình kinh doanh hiện tại một cách máy móc.

10. Hạn chế lớn nhất của việc chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân trong quản lý là gì?

A. Kinh nghiệm cá nhân luôn mang lại thành công.
B. Kinh nghiệm cá nhân có thể chủ quan và thiếu tính hệ thống.
C. Kinh nghiệm cá nhân giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
D. Kinh nghiệm cá nhân luôn phù hợp với mọi tình huống.

11. Chức năng nào của quản lý liên quan đến việc đo lường và điều chỉnh hiệu suất để đảm bảo mục tiêu được đạt được?

A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.

12. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?

A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
B. Mục tiêu chung rõ ràng và sự tin tưởng lẫn nhau.
C. Sự đồng nhất về quan điểm và kỹ năng.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ người quản lý.

13. Đâu là một lợi ích của việc ủy quyền trong quản lý?

A. Giảm khối lượng công việc cho nhà quản lý.
B. Tăng quyền lực của nhà quản lý.
C. Giảm trách nhiệm của nhà quản lý.
D. Tập trung quyền lực vào một người.

14. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau, không chỉ là tài chính?

A. Phân tích chi phí - lợi nhuận.
B. Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích SWOT.

15. Doanh nghiệp nên làm gì để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ?

A. Chống lại sự thay đổi.
B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, khuyến khích đổi mới sáng tạo.
C. Duy trì các phương pháp kinh doanh truyền thống.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ.

16. Một công ty quyết định áp dụng hệ thống quản lý thông tin (MIS). Lợi ích chính mà MIS mang lại là gì?

A. Giảm chi phí nhân sự.
B. Cải thiện việc ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Tăng cường quyền lực cho các nhà quản lý.
D. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro trong kinh doanh.

17. Mục đích của việc phân tích SWOT là gì?

A. Đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Lập kế hoạch marketing.

18. Trong quản lý rủi ro, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
C. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.

19. Điều gì phân biệt giữa `hiệu quả` (efficiency) và `tính hiệu lực` (effectiveness) trong quản lý?

A. Hiệu quả là làm đúng việc, tính hiệu lực là làm việc đúng cách.
B. Hiệu quả là làm việc đúng cách, tính hiệu lực là làm đúng việc.
C. Hiệu quả và tính hiệu lực là hai khái niệm đồng nhất.
D. Hiệu quả chỉ liên quan đến tài chính, tính hiệu lực liên quan đến con người.

20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong khoa học quản lý để đưa ra quyết định?

A. Dựa vào trực giác và cảm tính.
B. Sử dụng phân tích định lượng và mô hình hóa.
C. Tham khảo ý kiến của số đông.
D. Tuân theo truyền thống và kinh nghiệm cũ.

21. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả?

A. Quản lý theo mục tiêu (MBO).
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
C. Lean Management (Quản lý tinh gọn).
D. Six Sigma.

22. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
B. Truyền đạt rõ ràng về mục tiêu và lợi ích của sự thay đổi.
C. Bỏ qua ý kiến của nhân viên.
D. Thực hiện thay đổi một cách bí mật.

23. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?

A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.

24. Trong quản lý chất lượng, `vòng tròn Deming` (PDCA) bao gồm các bước nào?

A. Plan - Do - Check - Act (Hoạch định - Thực hiện - Kiểm tra - Cải tiến).
B. Problem - Define - Correct - Apply (Xác định vấn đề - Định nghĩa - Sửa chữa - Áp dụng).
C. Process - Design - Control - Assess (Quy trình - Thiết kế - Kiểm soát - Đánh giá).
D. Predict - Decide - Communicate - Adjust (Dự đoán - Quyết định - Truyền đạt - Điều chỉnh).

25. Trong quản lý, `tầm nhìn` (vision) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Tầm nhìn chỉ là một yếu tố hình thức, không ảnh hưởng đến hoạt động.
B. Tầm nhìn giúp định hướng và tạo động lực cho tổ chức.
C. Tầm nhìn chỉ quan trọng đối với các tổ chức lớn.
D. Tầm nhìn là trách nhiệm riêng của các nhà quản lý cấp cao.

26. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng?

A. Phong cách dân chủ.
B. Phong cách độc đoán.
C. Phong cách tự do.
D. Phong cách tham gia.

27. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa tổ chức mạnh?

A. Áp đặt các quy tắc cứng nhắc và kiểm soát chặt chẽ.
B. Khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới và hợp tác.
C. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
D. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm lâu năm.

28. Trong quản lý dự án, `tam giác dự án` bao gồm các yếu tố nào?

A. Thời gian, chi phí, nguồn lực.
B. Thời gian, chi phí, phạm vi.
C. Chi phí, chất lượng, rủi ro.
D. Phạm vi, nguồn lực, chất lượng.

29. Trong đàm phán, chiến lược `win-win` hướng đến điều gì?

A. Một bên thắng, một bên thua.
B. Cả hai bên đều đạt được lợi ích.
C. Một bên đạt được tất cả, bên kia không đạt được gì.
D. Cả hai bên đều không đạt được gì.

30. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa ngành?

A. Cơ cấu trực tuyến.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu đơn giản.

1 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

1. Phong cách giao tiếp nào hiệu quả nhất trong việc giải quyết xung đột?

2 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

2. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc về vai trò quản lý?

3 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là đặc điểm cơ bản nhất của Khoa học quản lý?

4 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

4. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn đối với các nhà quản lý?

5 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là một thách thức lớn đối với các nhà quản lý trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa?

6 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

6. Mục tiêu chính của việc áp dụng khoa học quản lý vào thực tiễn là gì?

7 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

7. Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong quản lý thời gian hiệu quả?

8 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

8. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc về 14 nguyên tắc quản lý của Henri Fayol?

9 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

9. Khi một doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo thành công?

10 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

10. Hạn chế lớn nhất của việc chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân trong quản lý là gì?

11 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

11. Chức năng nào của quản lý liên quan đến việc đo lường và điều chỉnh hiệu suất để đảm bảo mục tiêu được đạt được?

12 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

12. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?

13 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

13. Đâu là một lợi ích của việc ủy quyền trong quản lý?

14 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

14. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau, không chỉ là tài chính?

15 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

15. Doanh nghiệp nên làm gì để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ?

16 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

16. Một công ty quyết định áp dụng hệ thống quản lý thông tin (MIS). Lợi ích chính mà MIS mang lại là gì?

17 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

17. Mục đích của việc phân tích SWOT là gì?

18 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

18. Trong quản lý rủi ro, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

19 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì phân biệt giữa 'hiệu quả' (efficiency) và 'tính hiệu lực' (effectiveness) trong quản lý?

20 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong khoa học quản lý để đưa ra quyết định?

21 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả?

22 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

22. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

23 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

23. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?

24 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

24. Trong quản lý chất lượng, 'vòng tròn Deming' (PDCA) bao gồm các bước nào?

25 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

25. Trong quản lý, 'tầm nhìn' (vision) có vai trò quan trọng như thế nào?

26 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

26. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng?

27 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

27. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa tổ chức mạnh?

28 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

28. Trong quản lý dự án, 'tam giác dự án' bao gồm các yếu tố nào?

29 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

29. Trong đàm phán, chiến lược 'win-win' hướng đến điều gì?

30 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

30. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa ngành?