Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đại cương về khoa học quản lý

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

1. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và cải tiến liên tục trong quy trình sản xuất?

A. Quản lý theo mục tiêu (MBO).
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
C. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing).
D. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (BPR).

2. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc về `yếu tố duy trì` (hygiene factors) trong công việc?

A. Sự công nhận.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Trách nhiệm.

3. Trong quản lý dự án, `WBS` là viết tắt của:

A. Work Breakdown Structure (Cấu trúc phân chia công việc).
B. Work Budget Summary (Tóm tắt ngân sách công việc).
C. Work Benefit System (Hệ thống lợi ích công việc).
D. Work Balance Sheet (Bảng cân đối công việc).

4. Theo lý thuyết hệ thống, một tổ chức được xem như:

A. Một thực thể độc lập không chịu ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài.
B. Một tập hợp các cá nhân làm việc độc lập để đạt được mục tiêu cá nhân.
C. Một hệ thống mở tương tác với môi trường để chuyển đổi đầu vào thành đầu ra.
D. Một cấu trúc tĩnh không thay đổi theo thời gian.

5. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý?

A. Giảm chi phí lao động.
B. Tăng cường giao tiếp và hợp tác.
C. Cải thiện việc ra quyết định.
D. Tất cả các đáp án trên.

6. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?

A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.

7. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng `benchmarking` trong quản lý?

A. Giảm sự sáng tạo và đổi mới.
B. Xác định các phương pháp thực hành tốt nhất và cải thiện hiệu suất.
C. Sao chép một cách mù quáng các hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
D. Giảm sự linh hoạt trong việc thích ứng với các thay đổi của thị trường.

8. Đâu là một ví dụ về kiểm soát `đầu ra` trong quản lý?

A. Giám sát nhân viên làm việc.
B. Thiết lập các tiêu chuẩn về doanh số bán hàng.
C. Đào tạo nhân viên về quy trình làm việc.
D. Xây dựng nội quy lao động.

9. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, khi cần ra quyết định nhanh chóng?

A. Dân chủ.
B. Ủy quyền.
C. Độc đoán.
D. Tham gia.

10. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức phi lợi nhuận?

A. Tạo ra lợi nhuận cho các cổ đông.
B. Phục vụ một mục đích xã hội.
C. Nhận tài trợ từ các nguồn khác nhau.
D. Được quản lý bởi một hội đồng quản trị.

11. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `Just-in-Time` (JIT) là:

A. Một phương pháp lưu trữ hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột xuất.
B. Một hệ thống sản xuất và phân phối hàng hóa đúng thời điểm cần thiết.
C. Một chiến lược giảm giá để tăng doanh số bán hàng.
D. Một quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.

12. Trong quản lý xung đột, `thỏa hiệp` là:

A. Một bên từ bỏ hoàn toàn yêu cầu của mình để làm hài lòng bên kia.
B. Các bên cùng nhau tìm kiếm một giải pháp mà cả hai đều đạt được một phần mong muốn.
C. Một bên áp đặt giải pháp của mình lên bên kia.
D. Tránh né xung đột bằng cách không giải quyết vấn đề.

13. Chiến lược `Đại dương xanh` tập trung vào:

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại trong ngành.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.

14. Theo Henry Mintzberg, vai trò `Người đại diện` thuộc nhóm vai trò nào của nhà quản lý?

A. Vai trò quan hệ với con người.
B. Vai trò thông tin.
C. Vai trò quyết định.
D. Vai trò kỹ thuật.

15. Chức năng nào của quản lý liên quan đến việc xác định mục tiêu và cách thức đạt được mục tiêu đó?

A. Lập kế hoạch.
B. Tổ chức.
C. Điều khiển.
D. Kiểm soát.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài của một tổ chức?

A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Nhà cung cấp.
C. Văn hóa tổ chức.
D. Khách hàng.

17. Đâu là một ví dụ về `kiểm soát đồng thời` trong quản lý?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên sau khi hoàn thành dự án.
B. Sửa chữa lỗi sản phẩm sau khi sản phẩm đã được sản xuất.
C. Giám sát quy trình sản xuất trong khi nó đang diễn ra.
D. Lập kế hoạch ngân sách cho năm tới.

18. Mục tiêu của quản lý tri thức là gì?

A. Tăng cường khả năng thu thập, chia sẻ và sử dụng tri thức trong tổ chức.
B. Giảm sự phụ thuộc vào các chuyên gia bên ngoài.
C. Bảo vệ thông tin bí mật của tổ chức.
D. Giảm chi phí đào tạo và phát triển nhân viên.

19. Đâu là một hạn chế tiềm ẩn của việc phân quyền trong quản lý?

A. Giảm sự linh hoạt trong việc ra quyết định.
B. Tăng khối lượng công việc cho các nhà quản lý cấp cao.
C. Mất kiểm soát và khó khăn trong việc đảm bảo tính nhất quán.
D. Giảm sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.

20. Đâu là một đặc điểm của `tư duy hệ thống` trong quản lý?

A. Tập trung vào các vấn đề cụ thể mà không xem xét đến các yếu tố liên quan.
B. Phân tích các bộ phận riêng lẻ của một hệ thống mà không xem xét đến mối quan hệ giữa chúng.
C. Xem xét các vấn đề trong bối cảnh rộng lớn hơn và hiểu mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau.
D. Tìm kiếm các giải pháp nhanh chóng và đơn giản cho các vấn đề phức tạp.

21. Trong quản lý sự thay đổi, `sự kháng cự` là:

A. Một phản ứng tự nhiên đối với sự thay đổi, có thể xuất phát từ sự lo lắng, sợ hãi hoặc thiếu thông tin.
B. Một dấu hiệu cho thấy sự thay đổi là không cần thiết.
C. Một vấn đề chỉ xảy ra với những nhân viên không có năng lực.
D. Một cơ hội để sa thải những nhân viên không chấp nhận sự thay đổi.

22. Khái niệm `văn hóa tổ chức` đề cập đến:

A. Các quy tắc và quy định chính thức của tổ chức.
B. Các giá trị, niềm tin và chuẩn mực được chia sẻ trong tổ chức.
C. Cơ cấu tổ chức và hệ thống báo cáo.
D. Các sản phẩm và dịch vụ mà tổ chức cung cấp.

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt giữa quản lý và lãnh đạo?

A. Quản lý tập trung vào việc duy trì trật tự, trong khi lãnh đạo tập trung vào việc tạo ra sự thay đổi.
B. Quản lý chỉ liên quan đến các hoạt động hàng ngày, trong khi lãnh đạo liên quan đến việc lập kế hoạch dài hạn.
C. Quản lý đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật cao hơn, trong khi lãnh đạo đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt hơn.
D. Quản lý chỉ áp dụng cho các tổ chức lớn, trong khi lãnh đạo có thể áp dụng cho bất kỳ nhóm nào.

24. Quản lý rủi ro là quá trình:

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
B. Chuyển rủi ro sang một bên thứ ba.
C. Xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu của tổ chức.
D. Bỏ qua các rủi ro nhỏ và chỉ tập trung vào các rủi ro lớn.

25. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

A. Cơ cấu chức năng.
B. Cơ cấu trực tuyến.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu bộ phận.

26. Mục tiêu SMART là gì?

A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound (Đơn giản, Đo lường được, Khả thi, Liên quan, Có thời hạn).
B. Specific, Moral, Attainable, Realistic, Timely (Cụ thể, Đạo đức, Có thể đạt được, Thực tế, Kịp thời).
C. Strategic, Measurable, Acceptable, Rewarding, Trackable (Chiến lược, Đo lường được, Chấp nhận được, Đáng khen thưởng, Theo dõi được).
D. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan, Có thời hạn).

27. Lý thuyết Z của Ouchi nhấn mạnh vào:

A. Sự kiểm soát chặt chẽ và kỷ luật nghiêm ngặt.
B. Sự tham gia của nhân viên, làm việc nhóm và sự tin tưởng lẫn nhau.
C. Sự cạnh tranh giữa các cá nhân để đạt được hiệu suất cao.
D. Việc sử dụng công nghệ để tự động hóa các quy trình làm việc.

28. Đâu là một ví dụ về `quyền lực chuyên môn` của nhà quản lý?

A. Khả năng thưởng hoặc phạt nhân viên.
B. Kiến thức và kỹ năng đặc biệt mà nhà quản lý sở hữu.
C. Vị trí chính thức của nhà quản lý trong tổ chức.
D. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng mà nhân viên dành cho nhà quản lý.

29. Ma trận SWOT được sử dụng để phân tích:

A. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Thách thức của một tổ chức.
B. Chi phí, Lợi nhuận, Rủi ro và Thời gian của một dự án.
C. Sản phẩm, Giá cả, Địa điểm và Quảng bá trong marketing.
D. Nhân viên, Quy trình, Công nghệ và Vật liệu trong sản xuất.

30. Phương pháp quản lý nào nhấn mạnh sự tham gia của nhân viên vào việc cải tiến chất lượng và quy trình làm việc?

A. Quản lý theo mục tiêu (MBO).
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
C. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing).
D. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (BPR).

1 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

1. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và cải tiến liên tục trong quy trình sản xuất?

2 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

2. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc về 'yếu tố duy trì' (hygiene factors) trong công việc?

3 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

3. Trong quản lý dự án, 'WBS' là viết tắt của:

4 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

4. Theo lý thuyết hệ thống, một tổ chức được xem như:

5 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

5. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý?

6 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

6. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?

7 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

7. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng 'benchmarking' trong quản lý?

8 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

8. Đâu là một ví dụ về kiểm soát 'đầu ra' trong quản lý?

9 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

9. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, khi cần ra quyết định nhanh chóng?

10 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

10. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức phi lợi nhuận?

11 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

11. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là:

12 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

12. Trong quản lý xung đột, 'thỏa hiệp' là:

13 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

13. Chiến lược 'Đại dương xanh' tập trung vào:

14 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

14. Theo Henry Mintzberg, vai trò 'Người đại diện' thuộc nhóm vai trò nào của nhà quản lý?

15 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

15. Chức năng nào của quản lý liên quan đến việc xác định mục tiêu và cách thức đạt được mục tiêu đó?

16 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài của một tổ chức?

17 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

17. Đâu là một ví dụ về 'kiểm soát đồng thời' trong quản lý?

18 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

18. Mục tiêu của quản lý tri thức là gì?

19 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

19. Đâu là một hạn chế tiềm ẩn của việc phân quyền trong quản lý?

20 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

20. Đâu là một đặc điểm của 'tư duy hệ thống' trong quản lý?

21 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

21. Trong quản lý sự thay đổi, 'sự kháng cự' là:

22 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

22. Khái niệm 'văn hóa tổ chức' đề cập đến:

23 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt giữa quản lý và lãnh đạo?

24 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

24. Quản lý rủi ro là quá trình:

25 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

25. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

26 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

26. Mục tiêu SMART là gì?

27 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

27. Lý thuyết Z của Ouchi nhấn mạnh vào:

28 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

28. Đâu là một ví dụ về 'quyền lực chuyên môn' của nhà quản lý?

29 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

29. Ma trận SWOT được sử dụng để phân tích:

30 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 8

30. Phương pháp quản lý nào nhấn mạnh sự tham gia của nhân viên vào việc cải tiến chất lượng và quy trình làm việc?