Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đại cương về khoa học quản lý

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

1. Theo lý thuyết Z của William Ouchi, yếu tố nào được coi là quan trọng để nâng cao năng suất và sự gắn kết của nhân viên?

A. Sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp quản lý.
B. Mối quan hệ làm việc ngắn hạn.
C. Sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định và văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ.
D. Sự chuyên môn hóa cao độ.

2. Phương pháp Just-in-Time (JIT) trong quản lý sản xuất tập trung vào điều gì?

A. Duy trì lượng tồn kho lớn.
B. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
C. Sản xuất hàng hóa khi có nhu cầu, giảm thiểu lượng tồn kho.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.

3. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng?

A. Dân chủ.
B. Ủy quyền.
C. Độc đoán.
D. Tham gia.

4. Theo Henry Mintzberg, nhà quản lý thực hiện những vai trò nào?

A. Chỉ vai trò ra quyết định.
B. Chỉ vai trò quan hệ với con người.
C. Chỉ vai trò thông tin.
D. Vai trò quan hệ với con người, vai trò thông tin và vai trò ra quyết định.

5. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Chỉ quản lý tài chính.
B. Chỉ quản lý nhân sự.
C. Tích hợp và quản lý tất cả các quy trình kinh doanh chính trong một hệ thống duy nhất.
D. Chỉ quản lý quan hệ khách hàng.

6. Đâu là một ví dụ về chiến lược đa dạng hóa?

A. Tập trung vào một thị trường duy nhất.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Mở rộng sang các ngành kinh doanh mới, không liên quan đến ngành hiện tại.
D. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.

7. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản lý?

A. Lập kế hoạch.
B. Kiểm soát.
C. Marketing.
D. Tổ chức.

8. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo đạo đức kinh doanh trong một tổ chức?

A. Chỉ tuân thủ luật pháp.
B. Xây dựng một bộ quy tắc đạo đức rõ ràng và thực hiện chúng một cách nhất quán.
C. Giữ bí mật thông tin về các hoạt động kinh doanh.
D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.

9. Phương pháp Six Sigma tập trung vào điều gì?

A. Tăng doanh thu bán hàng.
B. Giảm thiểu sai sót và cải thiện chất lượng quy trình.
C. Tăng cường quảng cáo.
D. Giảm chi phí nhân sự.

10. Trong quản lý nguồn nhân lực, điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu chính?

A. Tuyển dụng và giữ chân nhân tài.
B. Phát triển kỹ năng và năng lực của nhân viên.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng cách giảm chi phí nhân sự.
D. Tạo môi trường làm việc tích cực và công bằng.

11. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý?

A. Cải thiện giao tiếp và phối hợp.
B. Tăng cường khả năng ra quyết định.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người.

12. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của quản lý theo mục tiêu (MBO)?

A. Mục tiêu được thiết lập một cách đơn phương bởi quản lý cấp cao.
B. Tập trung vào việc thiết lập mục tiêu cụ thể, đo lường được.
C. Sự tham gia của nhân viên vào quá trình thiết lập mục tiêu.
D. Đánh giá hiệu suất dựa trên việc đạt được mục tiêu.

13. Trong quản lý dự án, phương pháp CPM (Critical Path Method) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định chi phí dự án.
B. Xác định các hoạt động quan trọng và thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Phân bổ nguồn lực cho dự án.

14. Hệ thống thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ đo lường hiệu quả tài chính.
B. Chỉ đo lường sự hài lòng của khách hàng.
C. Đo lường hiệu quả hoạt động của tổ chức dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển.
D. Chỉ đo lường hiệu quả hoạt động của nhân viên.

15. Trong quản lý rủi ro, điều gì quan trọng nhất sau khi xác định và đánh giá rủi ro?

A. Lờ đi rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
C. Phát triển kế hoạch ứng phó và giảm thiểu rủi ro.
D. Chấp nhận mọi rủi ro.

16. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của một tổ chức?

A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Nhà cung cấp nguyên vật liệu.
C. Lãi suất ngân hàng.
D. Khách hàng mục tiêu.

17. Nguyên tắc Pareto, hay quy tắc 80/20, thường được áp dụng trong quản lý để làm gì?

A. Phân bổ đều nguồn lực cho tất cả các hoạt động.
B. Tập trung nguồn lực vào 20% các hoạt động mang lại 80% kết quả.
C. Giảm chi phí hoạt động xuống 20%.
D. Tăng giá bán sản phẩm lên 80%.

18. Đâu là hạn chế chính của việc sử dụng mô hình SWOT trong phân tích chiến lược?

A. SWOT không xem xét đến yếu tố thời gian.
B. SWOT quá phức tạp để thực hiện.
C. SWOT không phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ.
D. SWOT chỉ tập trung vào các yếu tố bên trong doanh nghiệp.

19. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?

A. Tuyển dụng những người có kỹ năng giống nhau.
B. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
C. Xây dựng sự tin tưởng và giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên.
D. Áp đặt kỷ luật nghiêm ngặt.

20. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng một nền văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ?

A. Áp đặt quy tắc và kỷ luật nghiêm ngặt.
B. Tuyển dụng những người có suy nghĩ giống nhau.
C. Xây dựng các giá trị cốt lõi rõ ràng và truyền đạt chúng đến tất cả nhân viên.
D. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.

21. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo hoạt động hiệu quả?

A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển.
B. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm nhà cung cấp rẻ nhất.
C. Phối hợp chặt chẽ và chia sẻ thông tin giữa tất cả các thành viên trong chuỗi cung ứng.
D. Giữ bí mật thông tin với các thành viên khác trong chuỗi cung ứng.

22. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?

A. Chỉ tập trung vào quảng cáo rầm rộ.
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao và nhất quán, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Liên tục thay đổi hình ảnh thương hiệu.
D. Giữ bí mật thông tin về thương hiệu.

23. Mục đích chính của việc phân tích điểm hòa vốn là gì?

A. Xác định giá bán tối ưu.
B. Xác định doanh thu tối đa.
C. Xác định mức sản lượng hoặc doanh thu cần thiết để trang trải tất cả chi phí.
D. Xác định lợi nhuận tối đa.

24. Đâu là một ví dụ về chiến lược đại dương xanh?

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có trên thị trường.
B. Tìm kiếm và khai thác những thị trường mới, chưa có đối thủ cạnh tranh.
C. Tập trung vào việc cải thiện sản phẩm hiện có.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.

25. Khoa học quản lý tập trung vào việc áp dụng các phương pháp khoa học để giải quyết vấn đề và ra quyết định trong tổ chức, vậy mục tiêu chính của nó là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu bằng mọi giá.
B. Đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối của tất cả nhân viên.
C. Nâng cao hiệu quả và hiệu suất của tổ chức thông qua việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật quản lý khoa học.
D. Duy trì sự ổn định và trật tự trong tổ chức.

26. Điều gì là quan trọng nhất khi ủy quyền công việc cho nhân viên?

A. Chỉ ủy quyền những công việc đơn giản, dễ thực hiện.
B. Cung cấp đầy đủ nguồn lực và quyền hạn cần thiết để hoàn thành công việc.
C. Giám sát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
D. Không bao giờ đưa ra phản hồi cho nhân viên.

27. Phương pháp Kaizen trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?

A. Thay đổi lớn và đột ngột.
B. Cải tiến liên tục và dần dần.
C. Duy trì hiện trạng.
D. Thanh tra chất lượng cuối cùng.

28. Mục tiêu của quản lý sự thay đổi là gì?

A. Duy trì hiện trạng.
B. Loại bỏ mọi thay đổi.
C. Giúp tổ chức thích ứng thành công với những thay đổi trong môi trường kinh doanh.
D. Áp đặt thay đổi một cách cưỡng ép.

29. Điều gì là quan trọng nhất khi giải quyết xung đột trong tổ chức?

A. Tránh đối đầu trực tiếp.
B. Tìm ra giải pháp công bằng và thỏa mãn lợi ích của cả hai bên.
C. Áp đặt ý kiến của người quản lý.
D. Chỉ lắng nghe ý kiến của người có chức vụ cao hơn.

30. Trong quản lý dự án, điều gì KHÔNG phải là một ràng buộc chính?

A. Thời gian.
B. Chi phí.
C. Phạm vi.
D. Địa điểm.

1 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

1. Theo lý thuyết Z của William Ouchi, yếu tố nào được coi là quan trọng để nâng cao năng suất và sự gắn kết của nhân viên?

2 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

2. Phương pháp Just-in-Time (JIT) trong quản lý sản xuất tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

3. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng?

4 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

4. Theo Henry Mintzberg, nhà quản lý thực hiện những vai trò nào?

5 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

5. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) giúp doanh nghiệp điều gì?

6 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

6. Đâu là một ví dụ về chiến lược đa dạng hóa?

7 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

7. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản lý?

8 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

8. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo đạo đức kinh doanh trong một tổ chức?

9 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

9. Phương pháp Six Sigma tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

10. Trong quản lý nguồn nhân lực, điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu chính?

11 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

11. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý?

12 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

12. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của quản lý theo mục tiêu (MBO)?

13 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

13. Trong quản lý dự án, phương pháp CPM (Critical Path Method) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

14. Hệ thống thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

15. Trong quản lý rủi ro, điều gì quan trọng nhất sau khi xác định và đánh giá rủi ro?

16 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

16. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của một tổ chức?

17 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

17. Nguyên tắc Pareto, hay quy tắc 80/20, thường được áp dụng trong quản lý để làm gì?

18 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

18. Đâu là hạn chế chính của việc sử dụng mô hình SWOT trong phân tích chiến lược?

19 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

19. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?

20 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

20. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng một nền văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ?

21 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

21. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo hoạt động hiệu quả?

22 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

22. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?

23 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

23. Mục đích chính của việc phân tích điểm hòa vốn là gì?

24 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

24. Đâu là một ví dụ về chiến lược đại dương xanh?

25 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

25. Khoa học quản lý tập trung vào việc áp dụng các phương pháp khoa học để giải quyết vấn đề và ra quyết định trong tổ chức, vậy mục tiêu chính của nó là gì?

26 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

26. Điều gì là quan trọng nhất khi ủy quyền công việc cho nhân viên?

27 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

27. Phương pháp Kaizen trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

28. Mục tiêu của quản lý sự thay đổi là gì?

29 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

29. Điều gì là quan trọng nhất khi giải quyết xung đột trong tổ chức?

30 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

30. Trong quản lý dự án, điều gì KHÔNG phải là một ràng buộc chính?