Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing căn bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing căn bản

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing căn bản

1. Sự khác biệt chính giữa thương hiệu (Brand) và sản phẩm (Product) là gì?

A. Sản phẩm hữu hình, thương hiệu vô hình.
B. Sản phẩm là những gì doanh nghiệp bán, thương hiệu là nhận thức của khách hàng về sản phẩm đó.
C. Sản phẩm có giá, thương hiệu thì không.
D. Sản phẩm quan trọng hơn thương hiệu.

2. Mục tiêu của việc xây dựng bản đồ hành trình khách hàng (Customer journey map) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Hiểu rõ hơn về trải nghiệm của khách hàng trong quá trình tương tác với doanh nghiệp.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.

3. Marketing trực tiếp (Direct marketing) là gì?

A. Marketing thông qua các kênh truyền hình và đài phát thanh.
B. Marketing thông qua các nhà bán lẻ.
C. Marketing trực tiếp đến người tiêu dùng thông qua các kênh như email, thư tín, điện thoại.
D. Marketing thông qua mạng xã hội.

4. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của marketing?

A. Nghiên cứu thị trường.
B. Quản lý sản xuất.
C. Xúc tiến bán hàng.
D. Phân phối sản phẩm.

5. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng mối quan hệ khách hàng (CRM)?

A. Tăng số lượng khách hàng mới.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Tăng sự trung thành và giữ chân khách hàng hiện tại.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu định tính?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi.
B. Phân tích hồi quy.
C. Phỏng vấn sâu.
D. Thống kê mô tả.

7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng một thương hiệu mạnh?

A. Logo đẹp mắt.
B. Chiến dịch quảng cáo lớn.
C. Sản phẩm chất lượng và trải nghiệm khách hàng tốt.
D. Giá cả cạnh tranh.

8. Đâu không phải là một hình thức của xúc tiến bán hàng (Sales promotion)?

A. Giảm giá.
B. Tặng quà kèm sản phẩm.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Phiếu giảm giá.

9. Điểm khác biệt lớn nhất giữa marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số là gì?

A. Marketing truyền thống tập trung vào quảng cáo trên TV, còn marketing kỹ thuật số thì không.
B. Marketing kỹ thuật số cho phép đo lường hiệu quả chiến dịch dễ dàng hơn.
C. Marketing truyền thống tốn kém hơn marketing kỹ thuật số.
D. Marketing kỹ thuật số chỉ dành cho các doanh nghiệp nhỏ.

10. Sự khác biệt giữa nhu cầu (Needs), mong muốn (Wants) và yêu cầu (Demands) là gì?

A. Chúng là các khái niệm giống nhau.
B. Nhu cầu là những thứ cơ bản con người cần để tồn tại, mong muốn là sự ao ước có được những thứ cụ thể, và yêu cầu là mong muốn được hỗ trợ bởi khả năng chi trả.
C. Nhu cầu là những thứ xa xỉ, mong muốn là những thứ cơ bản, và yêu cầu là những thứ không cần thiết.
D. Nhu cầu là những thứ do marketing tạo ra.

11. Vai trò của truyền thông marketing tích hợp (IMC) là gì?

A. Tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất.
B. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau một cách phối hợp để truyền tải thông điệp nhất quán.
C. Giảm chi phí truyền thông.
D. Tăng số lượng quảng cáo.

12. Phân tích PESTEL được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp.
B. Môi trường marketing vi mô.
C. Môi trường marketing vĩ mô.
D. Đối thủ cạnh tranh.

13. Mục tiêu của chiến lược định vị thương hiệu là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Xây dựng nhận thức độc đáo và khác biệt về thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội.

14. Khái niệm `Customer lifetime value` (CLV) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị của khách hàng trong một lần mua hàng.
B. Tổng doanh thu mà khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.

15. Marketing dựa trên dữ liệu (Data-driven marketing) là gì?

A. Marketing chỉ sử dụng dữ liệu từ mạng xã hội.
B. Marketing sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định và tối ưu hóa chiến dịch.
C. Marketing không cần sử dụng dữ liệu.
D. Marketing chỉ dành cho các công ty công nghệ.

16. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích SWOT?

A. Ma trận BCG.
B. Năm lực lượng cạnh tranh của Porter.
C. PESTEL.
D. Ma trận SWOT.

17. Marketing-mix bao gồm những yếu tố nào?

A. Product, Price, Place, Promotion.
B. People, Process, Physical evidence, Product.
C. Planning, Organizing, Leading, Controlling.
D. Politics, Economy, Society, Technology.

18. Chiến lược marketing tập trung phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế.
B. Doanh nghiệp muốn tiếp cận nhiều phân khúc thị trường.
C. Doanh nghiệp có sản phẩm khác biệt hóa cao.
D. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh về giá.

19. Đâu là một ví dụ về marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing)?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Một khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm với bạn bè.
C. Gửi email marketing hàng loạt.
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.

20. Phân khúc thị trường theo hành vi (Behavioral segmentation) dựa trên yếu tố nào?

A. Tuổi tác và giới tính.
B. Địa lý.
C. Lối sống và tính cách.
D. Hành vi mua hàng, sử dụng sản phẩm và thái độ đối với sản phẩm.

21. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) dùng để đo lường điều gì?

A. Doanh số bán hàng.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên.
C. Mức độ trung thành của khách hàng.
D. Chi phí marketing.

22. Chức năng chính của bao bì sản phẩm không bao gồm:

A. Bảo vệ sản phẩm.
B. Truyền tải thông tin về sản phẩm.
C. Thu hút sự chú ý của khách hàng.
D. Quyết định giá bán sản phẩm.

23. Vai trò của nghiên cứu marketing là gì?

A. Đưa ra quyết định marketing cuối cùng.
B. Cung cấp thông tin và dữ liệu để hỗ trợ quá trình ra quyết định marketing.
C. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo.
D. Quản lý kênh phân phối.

24. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm?

A. Định giá theo chi phí cộng thêm.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá theo giá trị.
D. Định giá hớt váng.

25. Mô hình AIDA trong marketing mô tả điều gì?

A. Các giai đoạn phát triển của sản phẩm.
B. Quy trình ra quyết định mua hàng của khách hàng (Attention, Interest, Desire, Action).
C. Các yếu tố của marketing mix.
D. Các phương pháp nghiên cứu thị trường.

26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định một phân khúc thị trường hiệu quả?

A. Quy mô và khả năng tiếp cận của phân khúc.
B. Sự khác biệt về nhu cầu giữa các thành viên trong phân khúc.
C. Khả năng tạo ra lợi nhuận và sự phù hợp với nguồn lực của doanh nghiệp.
D. Mức độ cạnh tranh trong phân khúc.

27. Yếu tố nào sau đây không thuộc về môi trường marketing vĩ mô?

A. Yếu tố nhân khẩu học.
B. Yếu tố kinh tế.
C. Yếu tố chính trị - pháp luật.
D. Đối thủ cạnh tranh.

28. Kênh phân phối nào sau đây được coi là kênh phân phối trực tiếp?

A. Bán hàng qua nhà bán lẻ.
B. Bán hàng qua đại lý.
C. Bán hàng trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
D. Bán hàng qua nhà phân phối.

29. Marketing du kích (Guerrilla marketing) là gì?

A. Marketing sử dụng các chiến thuật quân sự.
B. Marketing sử dụng các phương pháp truyền thống.
C. Marketing sử dụng các chiến thuật sáng tạo, độc đáo và chi phí thấp để gây ấn tượng mạnh.
D. Marketing tập trung vào quảng cáo trên truyền hình.

30. Marketing xanh (Green marketing) là gì?

A. Marketing chỉ sử dụng màu xanh lá cây.
B. Marketing các sản phẩm giá rẻ.
C. Marketing các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.
D. Marketing các sản phẩm công nghệ cao.

1 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

1. Sự khác biệt chính giữa thương hiệu (Brand) và sản phẩm (Product) là gì?

2 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

2. Mục tiêu của việc xây dựng bản đồ hành trình khách hàng (Customer journey map) là gì?

3 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

3. Marketing trực tiếp (Direct marketing) là gì?

4 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

4. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của marketing?

5 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

5. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng mối quan hệ khách hàng (CRM)?

6 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu định tính?

7 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng một thương hiệu mạnh?

8 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

8. Đâu không phải là một hình thức của xúc tiến bán hàng (Sales promotion)?

9 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

9. Điểm khác biệt lớn nhất giữa marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số là gì?

10 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

10. Sự khác biệt giữa nhu cầu (Needs), mong muốn (Wants) và yêu cầu (Demands) là gì?

11 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

11. Vai trò của truyền thông marketing tích hợp (IMC) là gì?

12 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

12. Phân tích PESTEL được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

13 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

13. Mục tiêu của chiến lược định vị thương hiệu là gì?

14 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

14. Khái niệm 'Customer lifetime value' (CLV) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

15. Marketing dựa trên dữ liệu (Data-driven marketing) là gì?

16 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

16. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích SWOT?

17 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

17. Marketing-mix bao gồm những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

18. Chiến lược marketing tập trung phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?

19 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

19. Đâu là một ví dụ về marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing)?

20 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

20. Phân khúc thị trường theo hành vi (Behavioral segmentation) dựa trên yếu tố nào?

21 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

21. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) dùng để đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

22. Chức năng chính của bao bì sản phẩm không bao gồm:

23 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

23. Vai trò của nghiên cứu marketing là gì?

24 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

24. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm?

25 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

25. Mô hình AIDA trong marketing mô tả điều gì?

26 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định một phân khúc thị trường hiệu quả?

27 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

27. Yếu tố nào sau đây không thuộc về môi trường marketing vĩ mô?

28 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

28. Kênh phân phối nào sau đây được coi là kênh phân phối trực tiếp?

29 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

29. Marketing du kích (Guerrilla marketing) là gì?

30 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

30. Marketing xanh (Green marketing) là gì?