Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Trong thanh toán quốc tế, ai là người chịu trách nhiệm thuê tàu và mua bảo hiểm theo điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight)?

A. Người mua (Importer).
B. Người bán (Exporter).
C. Ngân hàng.
D. Công ty bảo hiểm.

2. UCP 600 là gì?

A. Quy tắc vận tải quốc tế.
B. Quy tắc thống nhất về nhờ thu.
C. Quy tắc thống nhất về tín dụng chứng từ.
D. Quy tắc bảo hiểm hàng hóa.

3. Tại sao việc kiểm tra kỹ lưỡng chứng từ là rất quan trọng trong thanh toán L/C (Letter of Credit)?

A. Để đảm bảo ngân hàng thu được phí dịch vụ cao hơn.
B. Để tránh bị phạt từ cơ quan hải quan.
C. Để đảm bảo thanh toán được thực hiện đúng theo các điều khoản và điều kiện của L/C.
D. Để tăng thời gian thanh toán.

4. Khi nào nên sử dụng phương thức thanh toán chuyển tiền (Remittance)?

A. Khi giá trị giao dịch lớn và cần đảm bảo an toàn cao.
B. Khi hai bên chưa có mối quan hệ tin cậy.
C. Khi giá trị giao dịch nhỏ và hai bên có độ tin cậy cao.
D. Khi cần thanh toán nhanh chóng và không cần chứng từ.

5. Chức năng của một confirming bank (ngân hàng xác nhận) trong L/C là gì?

A. Phát hành L/C.
B. Thanh toán cho người xuất khẩu.
C. Đảm bảo thanh toán cho người xuất khẩu ngoài ngân hàng phát hành.
D. Kiểm tra chứng từ.

6. UPAS L/C (Usance Payable at Sight Letter of Credit) là gì?

A. Một loại thư tín dụng trả ngay.
B. Một loại thư tín dụng trả chậm nhưng được thanh toán ngay khi xuất trình chứng từ hợp lệ, với chi phí tài chính do người mua chịu.
C. Một loại thư tín dụng có thể chuyển nhượng.
D. Một loại thư tín dụng dự phòng.

7. Rủi ro chính mà người nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán nhờ thu (Collection) là gì?

A. Ngân hàng có thể phá sản.
B. Người xuất khẩu có thể không giao hàng sau khi nhận được thanh toán.
C. Chứng từ có thể bị thất lạc.
D. Hàng hóa có thể không đúng như mô tả hoặc bị hư hỏng.

8. Chức năng chính của một `nominated bank` trong thư tín dụng là gì?

A. Phát hành thư tín dụng.
B. Xác nhận thư tín dụng.
C. Thanh toán hoặc chiết khấu bộ chứng từ theo chỉ định của ngân hàng phát hành.
D. Kiểm tra độ tin cậy của người nhập khẩu.

9. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán giao hàng tại địa điểm của người mua?

A. FOB (Free on Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. DDP (Delivered Duty Paid).
D. EXW (Ex Works).

10. Khi một L/C (Letter of Credit) được xác nhận (confirmed), điều này có nghĩa là gì?

A. L/C đã được ngân hàng phát hành chấp nhận.
B. Một ngân hàng khác (ngoài ngân hàng phát hành) đảm bảo thanh toán.
C. L/C đã được sửa đổi.
D. L/C đã hết hạn.

11. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin cậy giữa các bên.
B. Giá trị hợp đồng.
C. Quy định pháp luật của quốc gia nhập khẩu.
D. Sở thích cá nhân của người xuất khẩu.

12. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng chuyển chứng từ cho người nhập khẩu khi nào?

A. Ngay sau khi nhận được từ người xuất khẩu.
B. Khi người nhập khẩu chấp nhận hối phiếu (acceptance) hoặc thanh toán (payment).
C. Khi người nhập khẩu mở thư tín dụng (Letter of Credit).
D. Khi có sự đồng ý của cơ quan hải quan.

13. Sự khác biệt chính giữa L/C trả ngay (Sight L/C) và L/C trả chậm (Usance L/C) là gì?

A. Thời điểm thanh toán.
B. Loại tiền thanh toán.
C. Ngân hàng thanh toán.
D. Chứng từ yêu cầu.

14. Phương thức thanh toán nào sau đây ít rủi ro nhất cho người xuất khẩu?

A. Ghi sổ (Open Account).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit).
D. Chuyển tiền sau khi giao hàng.

15. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng khi hai bên đối tác có mối quan hệ tin cậy lâu dài?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment).
D. Ghi sổ (Open Account).

16. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication)?

A. Truyền tải thông điệp thanh toán giữa các ngân hàng.
B. Thực hiện thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng.
C. Cung cấp nền tảng an toàn và bảo mật cho giao dịch tài chính.
D. Thiết lập các tiêu chuẩn cho giao dịch tài chính quốc tế.

17. Incoterms quy định về điều gì trong thương mại quốc tế?

A. Luật áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa.
B. Phương thức thanh toán quốc tế.
C. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến việc giao hàng.
D. Quy trình giải quyết tranh chấp thương mại.

18. Trong phương thức nhờ thu (Collection), ngân hàng đóng vai trò gì?

A. Bên thanh toán cuối cùng.
B. Người bảo lãnh thanh toán.
C. Trung gian thu hộ tiền và chuyển chứng từ.
D. Người mua hàng.

19. Rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
B. Khi có sự biến động tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
C. Khi thanh toán bằng đồng tiền của quốc gia xuất khẩu.
D. Khi sử dụng thư tín dụng (Letter of Credit).

20. Khi nào nên sử dụng điều kiện thanh toán CAD (Cash Against Documents)?

A. Khi người mua và người bán có quan hệ tin cậy lâu dài.
B. Khi người bán muốn đảm bảo nhận được thanh toán trước khi người mua nhận hàng.
C. Khi người mua muốn kiểm tra hàng hóa trước khi thanh toán.
D. Khi giao dịch có giá trị rất lớn.

21. Mục đích chính của việc sử dụng bảo hiểm trong thanh toán quốc tế là gì?

A. Tăng lợi nhuận cho người xuất khẩu.
B. Giảm thiểu rủi ro do tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
D. Đảm bảo tỷ giá hối đoái ổn định.

22. Trong thanh toán quốc tế, hối phiếu (Bill of Exchange) do ai phát hành?

A. Người nhập khẩu.
B. Ngân hàng phát hành L/C.
C. Người xuất khẩu.
D. Công ty bảo hiểm.

23. Ưu điểm chính của việc sử dụng factoring trong thanh toán quốc tế là gì?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng khả năng cạnh tranh về giá.
C. Cải thiện dòng tiền và giảm rủi ro tín dụng cho người xuất khẩu.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.

24. Điều khoản `red clause` trong L/C (Letter of Credit) cho phép điều gì?

A. Người xuất khẩu nhận trước một phần tiền trước khi giao hàng.
B. Ngân hàng có quyền từ chối thanh toán nếu có sai sót nhỏ.
C. Người nhập khẩu được hưởng chiết khấu nếu thanh toán sớm.
D. Người xuất khẩu phải chịu mọi chi phí vận chuyển.

25. Phương thức thanh toán nào sau đây mà người nhập khẩu chịu rủi ro cao nhất?

A. Chuyển tiền (Remittance).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Tín dụng chứng từ (Letter of Credit).
D. Ghi sổ (Open Account).

26. Điều kiện nào sau đây là bất lợi của phương thức thanh toán chuyển tiền trả trước (Advance Payment)?

A. Người nhập khẩu chịu rủi ro không nhận được hàng hoặc hàng không đúng chất lượng.
B. Người xuất khẩu phải trả phí ngân hàng cao.
C. Thủ tục thanh toán phức tạp.
D. Thời gian thanh toán kéo dài.

27. Trong thanh toán quốc tế, điều gì thể hiện sự cam kết chắc chắn của ngân hàng về việc thanh toán?

A. Hối phiếu (Bill of Exchange).
B. Thư tín dụng (Letter of Credit).
C. Vận đơn (Bill of Lading).
D. Hợp đồng mua bán.

28. Thanh toán bằng đồng tiền bản địa của người xuất khẩu có lợi gì cho người nhập khẩu?

A. Giảm rủi ro hối đoái.
B. Tăng lợi nhuận.
C. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán.
D. Không có lợi ích gì.

29. Điều kiện nào sau đây không phải là lợi ích của việc sử dụng L/C (Letter of Credit) trong thanh toán quốc tế?

A. Giảm thiểu rủi ro cho cả người mua và người bán.
B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán.
C. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
D. Cung cấp sự đảm bảo thanh toán từ ngân hàng.

30. Điều gì xảy ra nếu chứng từ xuất trình không phù hợp với các điều khoản của L/C (Letter of Credit)?

A. Ngân hàng phát hành sẽ tự động sửa đổi L/C.
B. Ngân hàng phát hành có quyền từ chối thanh toán.
C. Người xuất khẩu có thể yêu cầu gia hạn thời gian xuất trình.
D. Người nhập khẩu phải chấp nhận thanh toán vô điều kiện.

1 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

1. Trong thanh toán quốc tế, ai là người chịu trách nhiệm thuê tàu và mua bảo hiểm theo điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight)?

2 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

2. UCP 600 là gì?

3 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao việc kiểm tra kỹ lưỡng chứng từ là rất quan trọng trong thanh toán L/C (Letter of Credit)?

4 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

4. Khi nào nên sử dụng phương thức thanh toán chuyển tiền (Remittance)?

5 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

5. Chức năng của một confirming bank (ngân hàng xác nhận) trong L/C là gì?

6 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

6. UPAS L/C (Usance Payable at Sight Letter of Credit) là gì?

7 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

7. Rủi ro chính mà người nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán nhờ thu (Collection) là gì?

8 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

8. Chức năng chính của một 'nominated bank' trong thư tín dụng là gì?

9 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

9. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán giao hàng tại địa điểm của người mua?

10 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

10. Khi một L/C (Letter of Credit) được xác nhận (confirmed), điều này có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

12 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

12. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng chuyển chứng từ cho người nhập khẩu khi nào?

13 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

13. Sự khác biệt chính giữa L/C trả ngay (Sight L/C) và L/C trả chậm (Usance L/C) là gì?

14 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

14. Phương thức thanh toán nào sau đây ít rủi ro nhất cho người xuất khẩu?

15 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

15. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng khi hai bên đối tác có mối quan hệ tin cậy lâu dài?

16 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

16. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication)?

17 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

17. Incoterms quy định về điều gì trong thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

18. Trong phương thức nhờ thu (Collection), ngân hàng đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

19. Rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?

20 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

20. Khi nào nên sử dụng điều kiện thanh toán CAD (Cash Against Documents)?

21 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

21. Mục đích chính của việc sử dụng bảo hiểm trong thanh toán quốc tế là gì?

22 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

22. Trong thanh toán quốc tế, hối phiếu (Bill of Exchange) do ai phát hành?

23 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

23. Ưu điểm chính của việc sử dụng factoring trong thanh toán quốc tế là gì?

24 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

24. Điều khoản 'red clause' trong L/C (Letter of Credit) cho phép điều gì?

25 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

25. Phương thức thanh toán nào sau đây mà người nhập khẩu chịu rủi ro cao nhất?

26 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

26. Điều kiện nào sau đây là bất lợi của phương thức thanh toán chuyển tiền trả trước (Advance Payment)?

27 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

27. Trong thanh toán quốc tế, điều gì thể hiện sự cam kết chắc chắn của ngân hàng về việc thanh toán?

28 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

28. Thanh toán bằng đồng tiền bản địa của người xuất khẩu có lợi gì cho người nhập khẩu?

29 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

29. Điều kiện nào sau đây không phải là lợi ích của việc sử dụng L/C (Letter of Credit) trong thanh toán quốc tế?

30 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 1

30. Điều gì xảy ra nếu chứng từ xuất trình không phù hợp với các điều khoản của L/C (Letter of Credit)?