1. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục tiêu chính là gì?
A. So sánh trung bình của hai quần thể
B. So sánh phương sai của hai quần thể
C. So sánh trung bình của nhiều hơn hai quần thể
D. Ước lượng hệ số tương quan
2. Trong thống kê, `kích thước mẫu` ảnh hưởng đến điều gì?
A. Độ lệch của mẫu
B. Độ tin cậy của ước lượng
C. Giá trị trung bình của quần thể
D. Độ lệch chuẩn của quần thể
3. Đường cong ROC (Receiver Operating Characteristic) được sử dụng để đánh giá hiệu quả của mô hình nào?
A. Mô hình hồi quy tuyến tính
B. Mô hình phân loại
C. Mô hình phân cụm
D. Mô hình chuỗi thời gian
4. Trong thống kê mô tả, đại lượng nào sau đây được sử dụng để đo lường mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình?
A. Trung vị
B. Phương sai
C. Mốt
D. Số trung bình
5. Trong thống kê suy diễn, khoảng tin cậy (confidence interval) cho biết điều gì?
A. Xác suất tham số quần thể nằm trong khoảng đó
B. Một khoảng giá trị mà chúng ta tin rằng tham số quần thể nằm trong đó với một độ tin cậy nhất định
C. Giá trị trung bình của mẫu
D. Độ lệch chuẩn của mẫu
6. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mọi phần tử của quần thể đều có cơ hội được chọn như nhau?
A. Lấy mẫu phân tầng
B. Lấy mẫu cụm
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản
D. Lấy mẫu thuận tiện
7. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm số lượng biến trong một tập dữ liệu trong khi vẫn giữ lại phần lớn thông tin?
A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai
C. Phân tích thành phần chính
D. Phân tích tương quan
8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của thang đo (scale) trong nghiên cứu định lượng?
A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai
C. Cronbach`s Alpha
D. Kiểm định t Student
9. Trong kiểm định giả thuyết, giá trị p (p-value) thể hiện điều gì?
A. Xác suất giả thuyết null là đúng
B. Xác suất quan sát được kết quả (hoặc kết quả cực đoan hơn) nếu giả thuyết null là đúng
C. Mức ý nghĩa của kiểm định
D. Kích thước của mẫu
10. Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn, hệ số chặn (intercept) biểu thị điều gì?
A. Độ dốc của đường hồi quy
B. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0
C. Mức độ phù hợp của mô hình
D. Mức độ phân tán của dữ liệu
11. Khi nào thì việc sử dụng `mốt` là phù hợp nhất để mô tả một tập dữ liệu?
A. Khi dữ liệu có phân phối chuẩn
B. Khi dữ liệu có nhiều giá trị ngoại lệ
C. Khi dữ liệu là định tính (categorical)
D. Khi dữ liệu là liên tục
12. Trong thống kê, thuật ngữ `ngoại lệ` (outlier) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị trung bình của dữ liệu
B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong dữ liệu
C. Giá trị nằm ngoài phạm vi dữ liệu thông thường
D. Giá trị trung vị của dữ liệu
13. Trong phân tích dữ liệu, `trung vị` là gì?
A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu
B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu
C. Giá trị ở giữa tập dữ liệu đã được sắp xếp
D. Tổng của tất cả các giá trị trong tập dữ liệu
14. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần nào thể hiện xu hướng dài hạn của dữ liệu?
A. Tính mùa vụ
B. Tính chu kỳ
C. Xu hướng
D. Tính ngẫu nhiên
15. Hệ số tương quan Pearson đo lường điều gì?
A. Mức độ quan hệ phi tuyến tính giữa hai biến
B. Mức độ quan hệ tuyến tính giữa hai biến
C. Mức độ biến động của một biến
D. Mức độ phân tán của dữ liệu
16. Khi nào thì sử dụng phương pháp `lấy mẫu phân tầng` là phù hợp nhất?
A. Khi quần thể đồng nhất
B. Khi quần thể có các nhóm (strata) khác nhau và muốn đảm bảo đại diện từ mỗi nhóm
C. Khi không có thông tin về quần thể
D. Khi muốn tiết kiệm chi phí lấy mẫu
17. Phân phối nào sau đây thường được sử dụng để mô hình hóa số lần xuất hiện của một sự kiện trong một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định?
A. Phân phối chuẩn
B. Phân phối Poisson
C. Phân phối nhị thức
D. Phân phối đều
18. Trong phân tích hồi quy, hệ số R-squared (R bình phương) đo lường điều gì?
A. Mức độ quan hệ tuyến tính giữa các biến độc lập
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập
C. Độ dốc của đường hồi quy
D. Mức ý nghĩa của mô hình
19. Giả sử bạn muốn kiểm tra xem có sự khác biệt đáng kể về chiều cao trung bình giữa nam và nữ. Kiểm định thống kê nào phù hợp nhất?
A. Kiểm định Chi bình phương
B. Kiểm định t Student
C. Phân tích phương sai (ANOVA)
D. Phân tích tương quan
20. Trong kiểm định giả thuyết, lỗi loại I (Type I error) xảy ra khi nào?
A. Khi bác bỏ giả thuyết null là sai
B. Khi chấp nhận giả thuyết null là đúng
C. Khi bác bỏ giả thuyết null là đúng
D. Khi chấp nhận giả thuyết null là sai
21. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi nào?
A. Khi biến phụ thuộc tương quan cao với chính nó
B. Khi các biến độc lập tương quan cao với nhau
C. Khi sai số ngẫu nhiên không tuân theo phân phối chuẩn
D. Khi mô hình không phù hợp với dữ liệu
22. Trong phân tích hồi quy, sai số chuẩn của hệ số hồi quy ước lượng điều gì?
A. Độ lệch chuẩn của biến phụ thuộc
B. Độ lệch chuẩn của hệ số hồi quy ước lượng
C. Phương sai của sai số ngẫu nhiên
D. Giá trị trung bình của sai số ngẫu nhiên
23. Trong thống kê, `phân phối chuẩn` có đặc điểm gì?
A. Dữ liệu phân bố đều trên toàn bộ phạm vi
B. Dữ liệu tập trung xung quanh giá trị trung bình và đối xứng
C. Dữ liệu chỉ có giá trị dương
D. Dữ liệu không có giá trị ngoại lệ
24. Trong thống kê, `độ tin cậy` (reliability) và `tính giá trị` (validity) có ý nghĩa gì?
A. Độ tin cậy là đo lường tính nhất quán, tính giá trị là đo lường tính chính xác
B. Độ tin cậy là đo lường tính chính xác, tính giá trị là đo lường tính nhất quán
C. Cả hai đều đo lường tính chính xác
D. Cả hai đều đo lường tính nhất quán
25. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định phi tham số thay vì kiểm định tham số?
A. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn
B. Khi kích thước mẫu lớn
C. Khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn hoặc kích thước mẫu nhỏ
D. Khi muốn so sánh trung bình của hai nhóm
26. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết null thường là gì?
A. Tất cả các trung bình của các nhóm đều bằng nhau
B. Ít nhất một trung bình của các nhóm khác nhau
C. Phương sai của các nhóm bằng nhau
D. Phương sai của các nhóm khác nhau
27. Trong thống kê phi tham số, kiểm định nào sau đây được sử dụng để so sánh hai mẫu độc lập khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn?
A. Kiểm định t Student
B. Kiểm định ANOVA
C. Kiểm định Mann-Whitney U
D. Kiểm định Chi bình phương
28. Trong phân tích chuỗi thời gian, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm mịn dữ liệu và loại bỏ nhiễu?
A. Hồi quy tuyến tính
B. Trung bình trượt
C. Phân tích phương sai
D. Kiểm định Chi bình phương
29. Khi nào nên sử dụng kiểm định Chi bình phương?
A. Khi so sánh trung bình của hai mẫu độc lập
B. Khi so sánh phương sai của hai mẫu độc lập
C. Khi kiểm tra sự độc lập giữa hai biến định tính
D. Khi ước lượng hệ số tương quan
30. Độ lệch chuẩn (standard deviation) là căn bậc hai của đại lượng nào?
A. Trung bình
B. Phương sai
C. Trung vị
D. Mốt