Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thị trường thế giới

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thị trường thế giới

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thị trường thế giới

1. Đâu là vai trò chính của các công ty đa quốc gia (MNCs) trên thị trường thế giới?

A. Thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế.
B. Bảo vệ môi trường toàn cầu.
C. Giải quyết các xung đột chính trị giữa các quốc gia.
D. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nước nghèo.

2. Trong bối cảnh thị trường thế giới, `chủ nghĩa bảo hộ` đề cập đến điều gì?

A. Chính sách bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
B. Chính sách khuyến khích thương mại tự do.
C. Chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu.
D. Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài.

3. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) KHÔNG bao gồm quốc gia nào sau đây?

A. Việt Nam
B. Canada
C. Hoa Kỳ
D. Nhật Bản

4. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển của chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Sự tiến bộ của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự giảm thiểu các rào cản thương mại.
C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển.
D. Sự khác biệt về chi phí lao động giữa các quốc gia.

5. Đâu là một rủi ro chính trị mà các doanh nghiệp cần xem xét khi đầu tư vào thị trường nước ngoài?

A. Sự thay đổi chính sách của chính phủ.
B. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
C. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng.
D. Sự tăng trưởng của lực lượng lao động.

6. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một hình thức của rào cản văn hóa trong thương mại quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt về giá trị và niềm tin.
C. Sự khác biệt về quy định pháp luật.
D. Sự khác biệt về phong tục tập quán.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia?

A. Tỷ lệ lạm phát tương đối.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Sở thích cá nhân của người tiêu dùng về một nhãn hiệu cụ thể.
D. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.

8. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh quốc gia theo Michael Porter?

A. Các điều kiện về yếu tố sản xuất (ví dụ: lao động, vốn).
B. Các điều kiện về nhu cầu trong nước.
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan.
D. Chính sách tiền tệ của chính phủ.

9. Đâu là một xu hướng lớn đang định hình thị trường thế giới hiện nay?

A. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ.
B. Sự suy giảm của công nghệ số.
C. Sự suy yếu của các chuỗi cung ứng toàn cầu.
D. Sự giảm thiểu vai trò của các thị trường mới nổi.

10. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào thị trường thế giới?

A. Thiếu nguồn lực tài chính và thông tin.
B. Quá nhiều cơ hội thị trường.
C. Sự hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ.
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa thấp.

11. Điều gì sau đây là một hệ quả tiềm năng của việc tăng cường bảo hộ thương mại?

A. Giá cả hàng hóa tiêu dùng giảm.
B. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu được thúc đẩy.
C. Sự đa dạng của hàng hóa và dịch vụ trên thị trường tăng lên.
D. Sự suy giảm cạnh tranh và giảm hiệu quả kinh tế.

12. Đâu KHÔNG phải là một lý do khiến các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại tự do?

A. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
D. Tăng cường hợp tác chính trị.

13. Đâu là mục tiêu KHÔNG phải của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

A. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái.
C. Cung cấp các khoản vay cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
D. Tài trợ cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng ở các nước nghèo.

14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một hình thức của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Mua cổ phần kiểm soát trong một công ty nước ngoài.
B. Xây dựng một nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
C. Cho một công ty nước ngoài vay vốn.
D. Thành lập một công ty con ở nước ngoài.

15. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng đồng tiền chung (ví dụ: Euro) giữa các quốc gia?

A. Giảm chi phí giao dịch và loại bỏ rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Tăng tính độc lập trong chính sách tiền tệ.
C. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các ngân hàng trung ương.
D. Tăng cường sự khác biệt về kinh tế giữa các quốc gia.

16. Thị trường mới nổi thường có đặc điểm KHÔNG bao gồm:

A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao.
B. Mức thu nhập bình quân đầu người thấp hơn so với các nước phát triển.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển và hiện đại.
D. Tiềm năng tăng trưởng thị trường lớn.

17. Đâu là rào cản phi thuế quan phổ biến nhất trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

18. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ `dumping` đề cập đến hành vi nào?

A. Bán phá giá hàng hóa xuất khẩu.
B. Áp đặt thuế quan cao đối với hàng nhập khẩu.
C. Hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu.
D. Trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước.

19. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường mức độ hội nhập kinh tế toàn cầu?

A. Tỷ lệ thương mại trên GDP.
B. Tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Chỉ số phát triển con người (HDI).
D. Số lượng các hiệp định thương mại song phương và đa phương.

20. Một công ty quyết định xuất khẩu sản phẩm của mình sang một quốc gia khác thông qua một nhà phân phối địa phương. Đây là hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Liên doanh (Joint Venture).
C. Xuất khẩu gián tiếp.
D. Cấp phép (Licensing).

21. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường kinh doanh quốc tế?

A. Văn hóa.
B. Chính trị.
C. Công nghệ.
D. Thời tiết.

22. Trong bối cảnh thị trường thế giới, `toàn cầu hóa` được hiểu KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

A. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế.
B. Sự lan truyền của văn hóa và ý tưởng.
C. Sự cô lập kinh tế của các quốc gia.
D. Sự phát triển của chuỗi cung ứng toàn cầu.

23. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc quốc tế hóa doanh nghiệp?

A. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
B. Giảm rủi ro kinh doanh.
C. Tiếp cận các nguồn lực và công nghệ mới.
D. Tăng cường lợi thế cạnh tranh.

24. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch `spot` đề cập đến điều gì?

A. Giao dịch mua bán ngoại tệ để thanh toán ngay lập tức (thường trong vòng hai ngày làm việc).
B. Giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai.
C. Giao dịch mua bán ngoại tệ với số lượng lớn.
D. Giao dịch mua bán ngoại tệ do ngân hàng trung ương thực hiện.

25. Đâu là yếu tố KHÔNG được coi là một đặc điểm của thị trường thế giới?

A. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia và doanh nghiệp.
B. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
C. Sự tự cung tự cấp hoàn toàn của mỗi quốc gia.
D. Sự vận động của hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động qua biên giới quốc gia.

26. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contracts).
B. Sử dụng quyền chọn tiền tệ (currency options).
C. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.
D. Tập trung vào một thị trường duy nhất.

27. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng nào sau đây?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Xây dựng các quy tắc thương mại toàn cầu.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
D. Giám sát các chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.

28. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có thể dẫn đến vấn đề nào sau đây?

A. Mất khả năng kiểm soát chính sách tiền tệ.
B. Tăng tính linh hoạt của nền kinh tế.
C. Giảm sự bất ổn trong thương mại quốc tế.
D. Tăng cường cạnh tranh xuất khẩu.

29. Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) KHÔNG bao gồm quốc gia nào sau đây?

A. Việt Nam.
B. Thái Lan.
C. Trung Quốc.
D. Indonesia.

30. Khái niệm `lợi thế so sánh` trong thương mại quốc tế do ai đề xuất?

A. Adam Smith.
B. Karl Marx.
C. David Ricardo.
D. John Maynard Keynes.

1 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

1. Đâu là vai trò chính của các công ty đa quốc gia (MNCs) trên thị trường thế giới?

2 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

2. Trong bối cảnh thị trường thế giới, 'chủ nghĩa bảo hộ' đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

3. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) KHÔNG bao gồm quốc gia nào sau đây?

4 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

4. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển của chuỗi cung ứng toàn cầu?

5 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

5. Đâu là một rủi ro chính trị mà các doanh nghiệp cần xem xét khi đầu tư vào thị trường nước ngoài?

6 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

6. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một hình thức của rào cản văn hóa trong thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia?

8 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

8. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh quốc gia theo Michael Porter?

9 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

9. Đâu là một xu hướng lớn đang định hình thị trường thế giới hiện nay?

10 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

10. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào thị trường thế giới?

11 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

11. Điều gì sau đây là một hệ quả tiềm năng của việc tăng cường bảo hộ thương mại?

12 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

12. Đâu KHÔNG phải là một lý do khiến các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại tự do?

13 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

13. Đâu là mục tiêu KHÔNG phải của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

14 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một hình thức của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

15 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

15. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng đồng tiền chung (ví dụ: Euro) giữa các quốc gia?

16 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

16. Thị trường mới nổi thường có đặc điểm KHÔNG bao gồm:

17 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

17. Đâu là rào cản phi thuế quan phổ biến nhất trong thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

18. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ 'dumping' đề cập đến hành vi nào?

19 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

19. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường mức độ hội nhập kinh tế toàn cầu?

20 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

20. Một công ty quyết định xuất khẩu sản phẩm của mình sang một quốc gia khác thông qua một nhà phân phối địa phương. Đây là hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào?

21 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

21. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường kinh doanh quốc tế?

22 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

22. Trong bối cảnh thị trường thế giới, 'toàn cầu hóa' được hiểu KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

23 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

23. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc quốc tế hóa doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

24. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch 'spot' đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

25. Đâu là yếu tố KHÔNG được coi là một đặc điểm của thị trường thế giới?

26 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

26. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái?

27 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

27. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng nào sau đây?

28 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

28. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có thể dẫn đến vấn đề nào sau đây?

29 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

29. Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) KHÔNG bao gồm quốc gia nào sau đây?

30 / 30

Category: Thị trường thế giới

Tags: Bộ đề 10

30. Khái niệm 'lợi thế so sánh' trong thương mại quốc tế do ai đề xuất?