1. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ `3D Secure` dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Một giao thức bảo mật cho thanh toán thẻ trực tuyến
C. Một loại tiền điện tử
D. Một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân
2. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của thanh toán điện tử ở vùng nông thôn Việt Nam?
A. Chi phí giao dịch quá cao
B. Hạ tầng internet và thiết bị di động còn hạn chế
C. Thiếu sự tin tưởng vào các phương thức thanh toán mới
D. Tất cả các yếu tố trên
3. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người mua hàng trả tiền sau một khoảng thời gian nhất định, thường là 30 ngày hoặc chia thành nhiều đợt?
A. Ví điện tử
B. Thẻ tín dụng
C. Mua trước trả sau
D. Chuyển khoản ngân hàng
4. Cổng thanh toán trực tuyến có vai trò gì trong quy trình thanh toán điện tử?
A. Cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa
B. Lưu trữ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng
C. Kết nối giữa người mua, người bán và ngân hàng
D. Xác định vị trí của người mua
5. Theo quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, hạn mức giao dịch tối đa cho một ví điện tử cá nhân là bao nhiêu (nếu không xác thực đầy đủ thông tin)?
A. 5 triệu đồng/tháng
B. 10 triệu đồng/tháng
C. 20 triệu đồng/tháng
D. Không giới hạn
6. Phương thức thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thực hiện giao dịch mà không cần chia sẻ thông tin thẻ tín dụng trực tiếp với người bán?
A. Thanh toán trực tiếp bằng thẻ tín dụng
B. Chuyển khoản ngân hàng
C. Thanh toán qua ví điện tử
D. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng
7. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thực hiện giao dịch bằng cách sử dụng mã phản hồi nhanh (QR code)?
A. Thanh toán bằng thẻ từ
B. Thanh toán bằng tiền mặt
C. Thanh toán qua ví điện tử bằng QR code
D. Thanh toán bằng séc
8. Một người dùng nhận được email yêu cầu cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng để tiếp tục sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử, điều này có thể là dấu hiệu của hành vi gì?
A. Một chương trình khuyến mãi từ ngân hàng
B. Một yêu cầu bảo trì hệ thống
C. Một cuộc tấn công phishing
D. Một yêu cầu xác thực tài khoản định kỳ
9. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ `OTP` là viết tắt của cụm từ nào?
A. One Time Password
B. Online Transaction Protocol
C. Original Transfer Payment
D. Official Transaction Process
10. Loại hình gian lận nào thường xảy ra khi kẻ gian sử dụng thông tin thẻ tín dụng украденные để thực hiện thanh toán trực tuyến?
A. Phishing
B. Carding
C. Vishing
D. Smishing
11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của thanh toán điện tử đối với người tiêu dùng?
A. Tiện lợi và nhanh chóng
B. Dễ dàng theo dõi lịch sử giao dịch
C. An toàn tuyệt đối, không có rủi ro
D. Nhiều chương trình khuyến mãi và ưu đãi
12. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tổ chức nào có trách nhiệm quản lý và giám sát hoạt động thanh toán điện tử?
A. Bộ Công Thương
B. Bộ Tài chính
C. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
D. Bộ Thông tin và Truyền thông
13. Trong bối cảnh thanh toán điện tử, thuật ngữ `merchant` thường dùng để chỉ đối tượng nào?
A. Người mua hàng
B. Người bán hàng
C. Ngân hàng phát hành thẻ
D. Nhà cung cấp dịch vụ internet
14. Ví điện tử nào sau đây KHÔNG thuộc sở hữu của một ngân hàng tại Việt Nam?
A. ViettelPay
B. MoMo
C. VNPAY
D. MB Bank
15. Theo Luật Giao dịch điện tử của Việt Nam, chữ ký điện tử có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay trong trường hợp nào?
A. Khi được sử dụng trong các giao dịch có giá trị dưới 10 triệu đồng
B. Khi được các bên thỏa thuận sử dụng
C. Khi đáp ứng các yêu cầu về an toàn và bảo mật theo quy định của pháp luật
D. Khi được sử dụng trên các trang web chính thức của chính phủ
16. Đâu là lợi ích của việc sử dụng hóa đơn điện tử so với hóa đơn giấy trong thanh toán?
A. Dễ dàng làm giả hơn
B. Khó lưu trữ và tìm kiếm
C. Tiết kiệm chi phí in ấn và bảo quản
D. Bắt buộc phải có chữ ký tươi
17. Phương thức thanh toán điện tử nào được xem là an toàn hơn so với việc nhập trực tiếp thông tin thẻ tín dụng trên các trang web?
A. Thanh toán bằng tiền mặt
B. Thanh toán bằng séc
C. Sử dụng ví điện tử có cơ chế bảo mật
D. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của hệ sinh thái thanh toán điện tử?
A. Người mua
B. Người bán
C. Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán
D. Công ty vận chuyển hàng hóa
19. Ví điện tử MoMo được phát triển bởi công ty nào?
A. VNPAY
B. M_Service
C. ViettelPay
D. VNPT Epay
20. Chính sách `KYC` (Know Your Customer) trong thanh toán điện tử nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường bảo mật cho giao dịch
B. Xác minh danh tính khách hàng
C. Giảm phí giao dịch
D. Tăng tốc độ xử lý giao dịch
21. Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây có thể được sử dụng để thanh toán tại các máy bán hàng tự động?
A. Séc
B. Thanh toán bằng tiền mặt
C. Thẻ tín dụng/debit không tiếp xúc
D. Thẻ cào điện thoại
22. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất khi sử dụng các phương thức thanh toán điện tử?
A. Tỷ giá hối đoái biến động
B. Mất phí chuyển đổi ngoại tệ
C. Lộ thông tin cá nhân và tài chính
D. Thời gian xử lý giao dịch chậm
23. Trong lĩnh vực thanh toán điện tử, `tokenization` là gì?
A. Quá trình mã hóa thông tin thẻ thành một chuỗi số ngẫu nhiên
B. Quá trình xác thực người dùng bằng sinh trắc học
C. Quá trình chuyển đổi tiền tệ
D. Quá trình kiểm tra số dư tài khoản
24. Để đảm bảo an toàn khi thanh toán trực tuyến, người dùng nên làm gì?
A. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng
B. Lưu thông tin thẻ trên các trang web
C. Kiểm tra kỹ thông tin người bán và website trước khi thanh toán
D. Sử dụng mật khẩu dễ đoán
25. Loại hình thanh toán điện tử nào thường được sử dụng để thanh toán các hóa đơn dịch vụ như điện, nước, internet?
A. Thanh toán bằng tiền mặt
B. Chuyển khoản tự động
C. Séc
D. Thẻ cào điện thoại
26. Các tổ chức tài chính thường sử dụng phương pháp nào để xác thực giao dịch thanh toán điện tử, đảm bảo người thực hiện giao dịch chính là chủ tài khoản?
A. Sử dụng cookie
B. Xác thực hai yếu tố (2FA)
C. Gửi thông báo qua đường bưu điện
D. Kiểm tra địa chỉ IP
27. Thuật ngữ `chargeback` trong thanh toán điện tử có nghĩa là gì?
A. Phí dịch vụ thanh toán
B. Yêu cầu hoàn tiền từ người mua
C. Quá trình xác thực giao dịch
D. Chương trình khuyến mãi giảm giá
28. Theo xu hướng hiện nay, yếu tố nào ngày càng được chú trọng trong các hệ thống thanh toán điện tử?
A. Tốc độ giao dịch
B. Tính bảo mật
C. Trải nghiệm người dùng
D. Tất cả các yếu tố trên
29. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để bảo vệ tài khoản thanh toán điện tử khỏi bị tấn công?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
B. Bật xác thực hai yếu tố
C. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè và người thân
D. Cập nhật phần mềm bảo mật trên thiết bị
30. Phương thức thanh toán nào sau đây sử dụng công nghệ NFC (Near Field Communication)?
A. Chuyển khoản ngân hàng
B. Quét mã QR
C. Thanh toán không tiếp xúc bằng thẻ
D. Thanh toán qua cổng thanh toán trực tuyến