Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online An sinh xã hội

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


An sinh xã hội

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online An sinh xã hội

1. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích hỗ trợ người khuyết tật?

A. Cung cấp dịch vụ phục hồi chức năng.
B. Hỗ trợ học nghề và tạo việc làm.
C. Miễn giảm học phí.
D. Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao.

2. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất cân đối quỹ bảo hiểm xã hội?

A. Tỷ lệ sinh giảm.
B. Tuổi thọ trung bình tăng.
C. Tình trạng trốn đóng, nợ đóng bảo hiểm xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.

3. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chính sách bảo hiểm xã hội bắt buộc ở Việt Nam?

A. Bảo hiểm thất nghiệp.
B. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
C. Bảo hiểm hưu trí.
D. Bảo hiểm y tế tự nguyện.

4. Theo quy định hiện hành, thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa là bao lâu?

A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 9 tháng.
D. 12 tháng.

5. Theo Luật Người cao tuổi, trách nhiệm của gia đình đối với người cao tuổi được quy định như thế nào?

A. Phụng dưỡng, chăm sóc, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người cao tuổi.
B. Tạo điều kiện để người cao tuổi được sống vui vẻ, khỏe mạnh, có ích cho gia đình và xã hội.
C. Ưu tiên chăm sóc sức khỏe và tạo điều kiện tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao, giải trí phù hợp.
D. Tất cả các đáp án trên.

6. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích giảm nghèo bền vững?

A. Hỗ trợ tín dụng ưu đãi cho hộ nghèo.
B. Hỗ trợ đào tạo nghề và tạo việc làm cho người nghèo.
C. Hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh cho người nghèo.
D. Hỗ trợ tiền mặt hàng tháng cho người nghèo.

7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay?

A. Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội còn thấp, đặc biệt ở khu vực phi chính thức.
B. Quỹ bảo hiểm xã hội có nguy cơ mất cân đối trong dài hạn do già hóa dân số.
C. Mức hưởng các chế độ an sinh xã hội còn thấp so với mức sống tối thiểu.
D. Tất cả các đáp án trên.

8. Mục tiêu chính của chính sách bảo hiểm y tế là gì?

A. Bảo đảm mọi người dân đều được tiếp cận dịch vụ y tế khi ốm đau, bệnh tật.
B. Giảm gánh nặng tài chính cho người dân khi sử dụng dịch vụ y tế.
C. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
D. Tất cả các đáp án trên.

9. Theo quy định của pháp luật, đối tượng nào sau đây được ưu tiên vay vốn từ Ngân hàng Chính sách xã hội?

A. Hộ nghèo.
B. Hộ cận nghèo.
C. Hộ mới thoát nghèo.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi?

A. Tăng cường đào tạo đội ngũ cán bộ y tế chuyên về lão khoa.
B. Phát triển các mô hình chăm sóc sức khỏe người cao tuổi tại cộng đồng.
C. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất cho các bệnh viện lão khoa.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chính sách ưu đãi người có công với cách mạng?

A. Trợ cấp hàng tháng.
B. Cấp thẻ bảo hiểm y tế.
C. Hỗ trợ cải thiện nhà ở.
D. Hỗ trợ vay vốn ưu đãi để sản xuất kinh doanh.

12. Theo quy định hiện hành, đối tượng nào sau đây được hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng?

A. Người cao tuổi từ 75 tuổi trở lên không có lương hưu hoặc trợ cấp xã hội khác.
B. Trẻ em dưới 3 tuổi bị bỏ rơi, mồ côi không người nuôi dưỡng.
C. Người khuyết tật nặng và đặc biệt nặng.
D. Tất cả các đáp án trên.

13. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa trợ cấp thất nghiệp và bảo hiểm thất nghiệp?

A. Trợ cấp thất nghiệp do ngân sách nhà nước chi trả, bảo hiểm thất nghiệp do người lao động và người sử dụng lao động đóng góp.
B. Trợ cấp thất nghiệp mang tính chất hỗ trợ tạm thời, bảo hiểm thất nghiệp mang tính chất bảo đảm thay thế thu nhập.
C. Trợ cấp thất nghiệp chỉ dành cho người lao động có hợp đồng xác định thời hạn, bảo hiểm thất nghiệp dành cho mọi loại hợp đồng.
D. Trợ cấp thất nghiệp do tổ chức công đoàn quản lý, bảo hiểm thất nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội quản lý.

14. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của người lao động?

A. Quy định về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi.
B. Quy định về an toàn, vệ sinh lao động.
C. Quy định về tiền lương tối thiểu.
D. Quy định về thuế thu nhập cá nhân.

15. Theo Luật Bảo hiểm y tế, đối tượng nào sau đây KHÔNG bắt buộc tham gia bảo hiểm y tế?

A. Học sinh, sinh viên.
B. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động.
C. Người hưởng lương hưu.
D. Người thuộc hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp có mức sống trung bình.

16. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của luật?

A. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động.
B. Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.
C. Người sử dụng lao động.
D. Học sinh, sinh viên thực tập, học nghề tại cơ sở đào tạo mà không trực tiếp tham gia vào hoạt động sản xuất, kinh doanh.

17. Theo quy định của pháp luật, người lao động có trách nhiệm gì đối với việc tham gia bảo hiểm xã hội?

A. Đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ và đúng thời hạn.
B. Cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân cho cơ quan bảo hiểm xã hội.
C. Chấp hành các quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.

18. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống an sinh xã hội?

A. Mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội.
B. Tăng cường quản lý và giám sát việc sử dụng quỹ bảo hiểm xã hội.
C. Đa dạng hóa các hình thức cung cấp dịch vụ an sinh xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.

19. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chính sách về bảo trợ xã hội?

A. Trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng bảo trợ xã hội.
B. Cấp thẻ bảo hiểm y tế cho đối tượng bảo trợ xã hội.
C. Hỗ trợ chi phí mai táng cho người thuộc đối tượng bảo trợ xã hội khi qua đời.
D. Hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.

20. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích hỗ trợ phát triển thị trường lao động?

A. Cung cấp thông tin về thị trường lao động.
B. Tổ chức các phiên giao dịch việc làm.
C. Đào tạo nghề cho người lao động.
D. Hỗ trợ chi phí đi lại cho người lao động.

21. Trong bối cảnh già hóa dân số, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng để đảm bảo tính bền vững của hệ thống bảo hiểm xã hội?

A. Điều chỉnh tăng tuổi nghỉ hưu.
B. Mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội, đặc biệt là khu vực phi chính thức.
C. Tăng mức đóng bảo hiểm xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chính sách hỗ trợ nhà ở xã hội?

A. Cho thuê nhà ở xã hội.
B. Bán nhà ở xã hội trả góp.
C. Hỗ trợ lãi suất vay mua nhà ở xã hội.
D. Hỗ trợ chi phí sửa chữa nhà ở cho hộ nghèo.

23. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích thúc đẩy bình đẳng giới?

A. Đảm bảo sự tham gia bình đẳng của phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo, quản lý.
B. Xóa bỏ các định kiến giới trong giáo dục và truyền thông.
C. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong lĩnh vực lao động và việc làm.
D. Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện các quy định của pháp luật.

24. Đâu là một trong những thách thức đặt ra đối với hệ thống an sinh xã hội trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

A. Cần phải hài hòa các tiêu chuẩn an sinh xã hội với các nước trong khu vực và trên thế giới.
B. Cần phải đảm bảo quyền lợi của người lao động Việt Nam làm việc ở nước ngoài và người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
C. Cần phải đối phó với các rủi ro mới phát sinh từ quá trình toàn cầu hóa.
D. Tất cả các đáp án trên.

25. Theo Luật Trẻ em năm 2016, trách nhiệm bảo vệ trẻ em thuộc về ai?

A. Gia đình.
B. Nhà trường.
C. Nhà nước và xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của hệ thống bảo hiểm xã hội ở Việt Nam?

A. Đóng - hưởng, có sự chia sẻ giữa những người tham gia.
B. Bảo đảm quyền được an sinh xã hội của mọi công dân.
C. Quản lý tập trung, thống nhất, công khai, minh bạch.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Đâu là một trong những giải pháp để tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ pháp lý của người nghèo và đối tượng yếu thế?

A. Mở rộng mạng lưới trợ giúp pháp lý miễn phí.
B. Nâng cao chất lượng đội ngũ trợ giúp viên pháp lý.
C. Tăng cường truyền thông về quyền được trợ giúp pháp lý.
D. Tất cả các đáp án trên.

28. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, hành vi nào sau đây được xem là hành vi bạo lực gia đình?

A. Đánh đập, ngược đãi thành viên gia đình.
B. Xúc phạm danh dự, nhân phẩm thành viên gia đình.
C. Kiểm soát tài sản, thu nhập của thành viên gia đình.
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền tiếp cận dịch vụ an sinh xã hội của người dân tộc thiểu số?

A. Nâng cao nhận thức về chính sách an sinh xã hội.
B. Cung cấp thông tin bằng tiếng dân tộc.
C. Đảm bảo sự tham gia của người dân tộc thiểu số vào quá trình xây dựng và thực hiện chính sách.
D. Tất cả các đáp án trên.

30. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số?

A. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng.
B. Nâng cao trình độ dân trí.
C. Phát huy vai trò của cộng đồng.
D. Tất cả các đáp án trên.

1 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

1. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích hỗ trợ người khuyết tật?

2 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

2. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất cân đối quỹ bảo hiểm xã hội?

3 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

3. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chính sách bảo hiểm xã hội bắt buộc ở Việt Nam?

4 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

4. Theo quy định hiện hành, thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa là bao lâu?

5 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

5. Theo Luật Người cao tuổi, trách nhiệm của gia đình đối với người cao tuổi được quy định như thế nào?

6 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

6. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích giảm nghèo bền vững?

7 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay?

8 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

8. Mục tiêu chính của chính sách bảo hiểm y tế là gì?

9 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

9. Theo quy định của pháp luật, đối tượng nào sau đây được ưu tiên vay vốn từ Ngân hàng Chính sách xã hội?

10 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

10. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi?

11 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

11. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chính sách ưu đãi người có công với cách mạng?

12 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

12. Theo quy định hiện hành, đối tượng nào sau đây được hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng?

13 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

13. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa trợ cấp thất nghiệp và bảo hiểm thất nghiệp?

14 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

14. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của người lao động?

15 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

15. Theo Luật Bảo hiểm y tế, đối tượng nào sau đây KHÔNG bắt buộc tham gia bảo hiểm y tế?

16 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

16. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của luật?

17 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

17. Theo quy định của pháp luật, người lao động có trách nhiệm gì đối với việc tham gia bảo hiểm xã hội?

18 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

18. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống an sinh xã hội?

19 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

19. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chính sách về bảo trợ xã hội?

20 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

20. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích hỗ trợ phát triển thị trường lao động?

21 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

21. Trong bối cảnh già hóa dân số, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng để đảm bảo tính bền vững của hệ thống bảo hiểm xã hội?

22 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

22. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chính sách hỗ trợ nhà ở xã hội?

23 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

23. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích thúc đẩy bình đẳng giới?

24 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

24. Đâu là một trong những thách thức đặt ra đối với hệ thống an sinh xã hội trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

25 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

25. Theo Luật Trẻ em năm 2016, trách nhiệm bảo vệ trẻ em thuộc về ai?

26 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

26. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của hệ thống bảo hiểm xã hội ở Việt Nam?

27 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

27. Đâu là một trong những giải pháp để tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ pháp lý của người nghèo và đối tượng yếu thế?

28 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

28. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, hành vi nào sau đây được xem là hành vi bạo lực gia đình?

29 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

29. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền tiếp cận dịch vụ an sinh xã hội của người dân tộc thiểu số?

30 / 30

Category: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

30. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số?