1. Đâu là mục tiêu của báo cáo tài chính theo khuôn khổ của IASB?
A. Cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và chủ nợ hiện tại và tiềm năng để đưa ra các quyết định kinh tế.
B. Tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
D. Báo cáo về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
2. US GAAP là gì?
A. Các Nguyên tắc Kế toán Được Chấp nhận Chung của Hoa Kỳ (United States Generally Accepted Accounting Principles).
B. Các Quy tắc Kế toán Thống nhất của Hoa Kỳ (United States Unified Accounting Rules).
C. Các Tiêu chuẩn Kế toán Chính phủ của Hoa Kỳ (United States Governmental Accounting Standards).
D. Các Nguyên tắc Báo cáo Tài chính của Hoa Kỳ (United States Financial Reporting Principles).
3. FASB là viết tắt của tổ chức nào?
A. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (Financial Accounting Standards Board).
B. Hiệp hội Kế toán Tài chính (Financial Accounting Association).
C. Liên đoàn Kế toán Tài chính (Financial Accounting Federation).
D. Tổ chức Kiểm toán Tài chính (Financial Auditing Organization).
4. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng IFRS?
A. Tăng cường khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia.
B. Giảm chi phí chuẩn bị báo cáo tài chính.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt trong kế toán giữa các quốc gia.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm toán.
5. Theo IAS 38, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để ghi nhận một tài sản vô hình?
A. Có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai.
B. Giá trị có thể xác định một cách đáng tin cậy.
C. Có hình thái vật chất.
D. Doanh nghiệp kiểm soát được tài sản.
6. Đâu là một thách thức trong việc áp dụng IFRS?
A. Chi phí chuyển đổi và đào tạo nhân viên.
B. Sự thiếu hụt các hướng dẫn chi tiết.
C. Sự phản đối từ các nhà đầu tư.
D. Sự không tương thích với luật pháp địa phương.
7. IAS 16 quy định về vấn đề gì?
A. Tài sản, nhà xưởng và thiết bị (Property, Plant and Equipment).
B. Hàng tồn kho (Inventories).
C. Doanh thu (Revenue).
D. Thuế thu nhập (Income Taxes).
8. IAS 40 quy định về vấn đề gì?
A. Bất động sản đầu tư (Investment Property).
B. Nông nghiệp (Agriculture).
C. Thuê tài sản (Leases).
D. Suy giảm giá trị tài sản (Impairment of Assets).
9. IASB là viết tắt của tổ chức nào?
A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (International Accounting Standards Board).
B. Hiệp hội Kế toán Quốc tế (International Accounting Association).
C. Liên đoàn Kế toán Quốc tế (International Accounting Federation).
D. Tổ chức Kiểm toán Quốc tế (International Auditing Organization).
10. IAS 20 quy định về vấn đề gì?
A. Kế toán các khoản trợ cấp của chính phủ và công bố thông tin về hỗ trợ của chính phủ.
B. Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái.
C. Suy giảm giá trị tài sản.
D. Chi phí đi vay.
11. Sự khác biệt chính giữa IAS và IFRS là gì?
A. IAS là các chuẩn mực cũ hơn, trong khi IFRS là phiên bản cập nhật và sửa đổi.
B. IAS áp dụng cho các công ty tư nhân, còn IFRS áp dụng cho các công ty niêm yết.
C. IAS được phát triển bởi FASB, còn IFRS được phát triển bởi IASB.
D. Không có sự khác biệt, IAS và IFRS là hai tên gọi khác nhau của cùng một bộ chuẩn mực.
12. Theo IAS 21, ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái được ghi nhận như thế nào?
A. Được ghi nhận trong báo cáo lãi lỗ.
B. Được ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu.
C. Được hoãn lại và phân bổ trong tương lai.
D. Không được ghi nhận.
13. Theo IAS 7, báo cáo lưu chuyển tiền tệ được chia thành mấy loại hoạt động chính?
A. Ba: Hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.
B. Hai: Hoạt động kinh doanh và hoạt động tài chính.
C. Bốn: Hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư, hoạt động tài chính và hoạt động khác.
D. Một: Hoạt động kinh doanh.
14. IAS 12 quy định về vấn đề gì?
A. Thuế thu nhập (Income Taxes).
B. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (Earnings per Share).
C. Bất động sản đầu tư (Investment Property).
D. Công cụ tài chính (Financial Instruments).
15. IFRS 3 quy định về vấn đề gì?
A. Hợp nhất kinh doanh (Business Combinations).
B. Thuê tài sản (Leases).
C. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (Earnings per Share).
D. Báo cáo tài chính hợp nhất (Consolidated Financial Statements).
16. Chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản theo chuẩn mực nào?
A. IAS 23.
B. IAS 16.
C. IAS 36.
D. IAS 40.
17. IFRS 9 quy định về vấn đề gì?
A. Công cụ tài chính (Financial Instruments).
B. Thuê tài sản (Leases).
C. Hợp nhất kinh doanh (Business Combinations).
D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Statement of Cash Flows).
18. Theo IAS 36, khi nào một tài sản bị suy giảm giá trị?
A. Khi giá trị có thể thu hồi của tài sản thấp hơn giá trị ghi sổ của nó.
B. Khi giá trị thị trường của tài sản giảm.
C. Khi tài sản không còn được sử dụng.
D. Khi tài sản bị hư hỏng.
19. IFRS 16 quy định về vấn đề gì?
A. Thuê tài sản (Leases).
B. Doanh thu (Revenue).
C. Công cụ tài chính (Financial Instruments).
D. Bất động sản đầu tư (Investment Property).
20. Khi một công ty con có năm tài chính khác với công ty mẹ, điều gì cần được thực hiện khi lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS?
A. Báo cáo tài chính của công ty con phải được điều chỉnh để phù hợp với năm tài chính của công ty mẹ.
B. Báo cáo tài chính của công ty con không cần phải điều chỉnh.
C. Công ty con phải lập một bộ báo cáo tài chính riêng cho mục đích hợp nhất.
D. Công ty mẹ phải lập một bộ báo cáo tài chính riêng cho mục đích hợp nhất.
21. Theo IAS 37, một khoản dự phòng được ghi nhận khi nào?
A. Doanh nghiệp có nghĩa vụ hiện tại (pháp lý hoặc liên đới) phát sinh từ một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
B. Doanh nghiệp có khả năng phải trả một khoản tiền trong tương lai.
C. Doanh nghiệp dự kiến sẽ phát sinh chi phí trong tương lai.
D. Doanh nghiệp có kế hoạch tái cấu trúc.
22. IFRS là gì?
A. Các Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (International Financial Reporting Standards).
B. Các Quy tắc Tài chính Quốc tế (International Financial Rules).
C. Các Tiêu chuẩn Kế toán Nội bộ (Internal Financial Reporting Standards).
D. Các Nguyên tắc Báo cáo Tài chính Toàn cầu (International Financial Reporting Principles).
23. Theo IAS 8, khi nào một thay đổi trong chính sách kế toán được áp dụng hồi tố?
A. Khi thay đổi đó làm cho báo cáo tài chính đáng tin cậy và phù hợp hơn.
B. Khi thay đổi đó được yêu cầu bởi luật pháp.
C. Khi thay đổi đó làm tăng lợi nhuận.
D. Khi thay đổi đó được chấp thuận bởi kiểm toán viên.
24. IAS 33 quy định về vấn đề gì?
A. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (Earnings per Share).
B. Báo cáo tài chính hợp nhất (Consolidated Financial Statements).
C. Công cụ tài chính (Financial Instruments).
D. Thuế thu nhập (Income Taxes).
25. Mục tiêu của việc hài hòa kế toán quốc tế là gì?
A. Tăng cường tính so sánh và minh bạch của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
B. Giảm thiểu sự khác biệt trong các chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia để tạo ra một bộ chuẩn mực duy nhất.
C. Thúc đẩy đầu tư quốc tế bằng cách giảm chi phí tuân thủ kế toán.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Theo IFRS 10, kiểm soát một đơn vị khác được định nghĩa như thế nào?
A. Có quyền lực đối với đơn vị được đầu tư, có quyền thu được các khoản lợi nhuận biến đổi từ việc tham gia vào đơn vị được đầu tư và có khả năng sử dụng quyền lực của mình để ảnh hưởng đến các khoản lợi nhuận này.
B. Sở hữu trên 50% quyền biểu quyết của đơn vị được đầu tư.
C. Có khả năng bổ nhiệm đa số thành viên hội đồng quản trị của đơn vị được đầu tư.
D. Có ảnh hưởng đáng kể đối với đơn vị được đầu tư.
27. Theo IAS 2, giá trị hàng tồn kho nên được ghi nhận theo giá trị nào?
A. Giá gốc hoặc giá trị thuần có thể thực hiện được, tùy theo giá trị nào thấp hơn.
B. Giá gốc.
C. Giá trị thuần có thể thực hiện được.
D. Giá trị thị trường.
28. Theo IFRS 15, doanh thu được ghi nhận khi nào?
A. Khi quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng.
B. Khi hợp đồng được ký kết.
C. Khi tiền mặt được nhận.
D. Khi hàng hóa được sản xuất.
29. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về trình bày báo cáo tài chính?
A. IAS 1.
B. IAS 2.
C. IAS 8.
D. IAS 16.
30. Đâu là một lý do khiến các quốc gia khác nhau có các chuẩn mực kế toán khác nhau?
A. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật, văn hóa và kinh tế.
B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kế toán.
C. Sự khác biệt về ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.
D. Tất cả các đáp án trên.