1. IAS 23 quy định về việc xử lý chi phí đi vay như thế nào?
A. Cho phép vốn hóa chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản dở dang đủ điều kiện.
B. Yêu cầu ghi nhận tất cả chi phí đi vay vào chi phí trong kỳ phát sinh.
C. Cấm vốn hóa chi phí đi vay trong mọi trường hợp.
D. Cho phép lựa chọn giữa vốn hóa và ghi nhận chi phí đi vay vào chi phí.
2. IAS 12 quy định về vấn đề gì?
A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Hàng tồn kho.
C. Bất động sản đầu tư.
D. Suy giảm giá trị tài sản.
3. Mục đích của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IAS 7 là gì?
A. Cung cấp thông tin về sự thay đổi trong tiền và các khoản tương đương tiền của một doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
B. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
C. Xác định giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp.
D. Phân tích hiệu quả quản lý chi phí của doanh nghiệp.
4. IFRS 15 quy định về vấn đề gì trong kế toán?
A. Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng.
B. Thuê tài sản.
C. Công cụ tài chính.
D. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
5. Theo IAS 36, khi nào một tài sản được coi là bị suy giảm giá trị?
A. Khi giá trị có thể thu hồi của tài sản thấp hơn giá trị ghi sổ của nó.
B. Khi giá trị thị trường của tài sản giảm xuống dưới giá gốc.
C. Khi tài sản không còn được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
D. Khi tài sản bị hư hỏng hoặc mất mát.
6. Ảnh hưởng của lạm phát cao ở một quốc gia đến việc báo cáo tài chính của một công ty con đặt tại quốc gia đó là gì?
A. Có thể cần điều chỉnh báo cáo tài chính để phản ánh ảnh hưởng của lạm phát, theo IAS 29.
B. Không có ảnh hưởng đáng kể nếu công ty sử dụng đồng tiền chức năng khác.
C. Lạm phát cao luôn làm tăng lợi nhuận kế toán của công ty.
D. Báo cáo tài chính phải được chuyển đổi sang đồng tiền của quốc gia có lạm phát thấp hơn.
7. IAS 21 quy định về vấn đề gì trong kế toán quốc tế?
A. Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái.
B. Báo cáo tài chính trong môi trường siêu lạm phát.
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Hàng tồn kho.
8. IFRIC (Ủy ban Giải thích Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) có vai trò gì?
A. Giải thích và hướng dẫn áp dụng các Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS).
B. Ban hành luật kế toán quốc tế.
C. Kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty đa quốc gia.
D. Quản lý quỹ đầu tư quốc tế.
9. Tại sao việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc tế lại quan trọng đối với các nhà đầu tư?
A. Để đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và so sánh hiệu quả hoạt động của các công ty trên toàn cầu.
B. Để tuân thủ các quy định pháp luật của từng quốc gia.
C. Để tránh bị phạt do vi phạm các chuẩn mực kế toán.
D. Để đơn giản hóa quá trình lập báo cáo tài chính.
10. Theo IAS 20, kế toán các khoản trợ cấp của chính phủ được thực hiện như thế nào?
A. Trợ cấp của chính phủ phải được ghi nhận một cách có hệ thống trong báo cáo thu nhập trong các kỳ phù hợp với chi phí mà chúng bù đắp.
B. Trợ cấp của chính phủ phải được ghi nhận ngay lập tức vào thu nhập.
C. Trợ cấp của chính phủ phải được ghi nhận vào vốn chủ sở hữu.
D. Trợ cấp của chính phủ không được ghi nhận trong báo cáo tài chính.
11. Theo IFRS 9, công cụ tài chính được phân loại như thế nào?
A. Dựa trên mô hình kinh doanh của đơn vị và đặc điểm dòng tiền của công cụ tài chính.
B. Dựa trên mục đích sử dụng của công cụ tài chính.
C. Dựa trên loại hình tổ chức phát hành công cụ tài chính.
D. Dựa trên thời gian đáo hạn của công cụ tài chính.
12. Theo IAS 38, tài sản vô hình được định nghĩa như thế nào?
A. Là tài sản không có hình thái vật chất, có thể xác định được và do doanh nghiệp kiểm soát.
B. Là tài sản có hình thái vật chất nhưng không có giá trị sử dụng lâu dài.
C. Là tài sản không thể đo lường một cách đáng tin cậy.
D. Là tài sản do bên thứ ba sở hữu nhưng doanh nghiệp sử dụng.
13. IAS 40 quy định về kế toán đối với loại tài sản nào?
A. Bất động sản đầu tư.
B. Hàng tồn kho.
C. Tài sản cố định hữu hình.
D. Tài sản vô hình.
14. Theo IFRS, khi nào một khoản dự phòng (provision) được ghi nhận?
A. Khi doanh nghiệp có nghĩa vụ hiện tại (pháp lý hoặc liên đới) phát sinh từ một sự kiện đã qua, có khả năng dòng tiền ra để thanh toán nghĩa vụ và ước tính đáng tin cậy về giá trị nghĩa vụ.
B. Khi doanh nghiệp có kế hoạch chi tiêu trong tương lai.
C. Khi doanh nghiệp có khả năng bị kiện tụng.
D. Khi doanh nghiệp muốn tiết kiệm tiền cho các mục tiêu trong tương lai.
15. Khi một công ty có các giao dịch bằng ngoại tệ, tỷ giá hối đoái nào được sử dụng để ghi nhận ban đầu các giao dịch này?
A. Tỷ giá giao ngay tại ngày giao dịch.
B. Tỷ giá bình quân gia quyền trong kỳ.
C. Tỷ giá hối đoái tại ngày lập báo cáo tài chính.
D. Tỷ giá hối đoái dự kiến trong tương lai.
16. Theo IFRS 3, phương pháp kế toán nào được sử dụng cho hợp nhất kinh doanh?
A. Phương pháp mua.
B. Phương pháp hợp nhất lợi ích.
C. Phương pháp vốn chủ sở hữu.
D. Phương pháp giá gốc.
17. Một trong những khác biệt chính giữa kế toán theo IFRS và kế toán theo chuẩn mực Việt Nam (VAS) là gì?
A. Mức độ chi tiết và hướng dẫn cụ thể trong từng chuẩn mực.
B. Nguyên tắc giá gốc được ưu tiên hơn giá trị hợp lý.
C. Cách xác định doanh thu.
D. Cách trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
18. Theo IAS 16, mô hình giá gốc và mô hình đánh giá lại khác nhau như thế nào khi kế toán bất động sản, nhà xưởng và thiết bị?
A. Mô hình giá gốc ghi nhận tài sản theo giá gốc trừ khấu hao lũy kế và tổn thất suy giảm giá trị, trong khi mô hình đánh giá lại cho phép ghi nhận tài sản theo giá trị hợp lý tại ngày đánh giá lại.
B. Mô hình giá gốc ghi nhận tài sản theo giá trị hợp lý, trong khi mô hình đánh giá lại ghi nhận theo giá gốc.
C. Mô hình giá gốc không tính khấu hao, trong khi mô hình đánh giá lại tính khấu hao dựa trên giá trị hợp lý.
D. Mô hình giá gốc chỉ áp dụng cho tài sản mua mới, trong khi mô hình đánh giá lại áp dụng cho tài sản đã qua sử dụng.
19. Khi nào một công ty cần trình bày lại báo cáo tài chính theo IAS 8?
A. Khi có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính của các kỳ trước.
B. Khi có thay đổi nhỏ trong chính sách kế toán.
C. Khi công ty đạt được lợi nhuận cao hơn dự kiến.
D. Khi có sự thay đổi về ban quản lý của công ty.
20. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS 10?
A. Trình bày thông tin tài chính của một nhóm công ty như một thực thể kinh tế duy nhất.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán của từng quốc gia.
C. Tối đa hóa lợi nhuận của công ty mẹ.
D. Giảm thiểu rủi ro tài chính cho các công ty con.
21. Giá trị hợp lý (Fair Value) được xác định như thế nào theo IFRS 13?
A. Giá mà một tài sản có thể được trao đổi hoặc một khoản nợ phải trả có thể được chuyển nhượng trong một giao dịch ngang giá giữa các bên tham gia thị trường tại ngày định giá.
B. Giá gốc của tài sản hoặc nợ phải trả.
C. Giá trị sử dụng của tài sản hoặc nợ phải trả.
D. Giá trị thanh lý của tài sản hoặc nợ phải trả.
22. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến báo cáo tài chính của một công ty đa quốc gia như thế nào?
A. Rủi ro tỷ giá hối đoái có thể dẫn đến biến động trong giá trị tài sản và nợ phải trả được ghi nhận bằng ngoại tệ.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái chỉ ảnh hưởng đến các giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế.
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái làm giảm lợi nhuận của công ty mẹ.
D. Rủi ro tỷ giá hối đoái không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính nếu công ty sử dụng hedging.
23. Theo IFRS, một khoản mục được coi là trọng yếu khi nào?
A. Nếu việc bỏ sót hoặc sai sót thông tin đó có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
B. Nếu giá trị của khoản mục đó vượt quá một tỷ lệ phần trăm nhất định so với tổng tài sản.
C. Nếu khoản mục đó được quy định cụ thể trong luật pháp.
D. Nếu khoản mục đó được ban quản lý công ty coi là quan trọng.
24. IASB (Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế) có vai trò gì trong kế toán quốc tế?
A. Ban hành và duy trì các Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS).
B. Thực thi các chuẩn mực kế toán quốc tế tại Hoa Kỳ.
C. Quản lý thị trường chứng khoán toàn cầu.
D. Đưa ra các chính sách tiền tệ cho các quốc gia thành viên.
25. Điều gì là quan trọng nhất khi xác định đồng tiền chức năng của một công ty con ở nước ngoài?
A. Môi trường kinh tế chủ yếu mà công ty con hoạt động.
B. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở.
C. Đồng tiền mà công ty con sử dụng để thanh toán cổ tức.
D. Đồng tiền mà công ty con sử dụng để vay nợ.
26. Khi một công ty đa quốc gia hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con ở nước ngoài, vấn đề quan trọng nào cần được xem xét?
A. Chuyển đổi báo cáo tài chính của các công ty con sang đồng tiền báo cáo của công ty mẹ.
B. Loại bỏ tất cả các giao dịch nội bộ giữa các công ty con.
C. Áp dụng các chuẩn mực kế toán khác nhau cho từng công ty con.
D. Giữ nguyên báo cáo tài chính của các công ty con bằng đồng tiền gốc.
27. IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) khác biệt với GAAP (Chuẩn mực Kế toán được Chấp nhận Rộng rãi) của Hoa Kỳ như thế nào?
A. IFRS mang tính nguyên tắc (principles-based) hơn, trong khi GAAP mang tính quy tắc (rules-based) hơn.
B. IFRS tập trung vào các ngành công nghiệp cụ thể, trong khi GAAP áp dụng chung cho tất cả các ngành.
C. IFRS được sử dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ, trong khi GAAP được sử dụng trên toàn thế giới.
D. IFRS đơn giản hơn và dễ áp dụng hơn GAAP.
28. Phương pháp nào thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính từ đồng tiền chức năng sang đồng tiền trình bày?
A. Sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành tại ngày kết thúc kỳ báo cáo cho tài sản và nợ phải trả, và tỷ giá trung bình cho thu nhập và chi phí.
B. Sử dụng tỷ giá hối đoái lịch sử cho tất cả các khoản mục.
C. Sử dụng tỷ giá hối đoái cố định do ngân hàng trung ương quy định.
D. Sử dụng tỷ giá hối đoái dự kiến trong tương lai.
29. Theo IFRS, chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản dở dang đủ điều kiện được xử lý như thế nào?
A. Được vốn hóa vào nguyên giá của tài sản.
B. Được ghi nhận là chi phí trong kỳ phát sinh.
C. Được trình bày riêng biệt trên báo cáo thu nhập.
D. Được bù trừ vào doanh thu liên quan đến tài sản.
30. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa kế toán quốc tế là gì?
A. Giảm thiểu sự khác biệt trong các chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh và phân tích báo cáo tài chính trên toàn cầu.
B. Tăng cường sự khác biệt trong các chuẩn mực kế toán để phản ánh đặc thù kinh tế của từng quốc gia.
C. Bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư trong nước bằng cách hạn chế sự tham gia của các công ty nước ngoài.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các chuẩn mực kế toán riêng biệt cho từng ngành công nghiệp.