1. Theo IAS 2, phương pháp giá trị nào KHÔNG được phép sử dụng để tính giá trị hàng tồn kho?
A. Phương pháp FIFO (nhập trước, xuất trước).
B. Phương pháp LIFO (nhập sau, xuất trước).
C. Phương pháp bình quân gia quyền.
D. Phương pháp giá đích danh.
2. IAS 16 quy định nguyên tắc kế toán nào cho tài sản cố định sau khi ghi nhận ban đầu?
A. Mô hình giá gốc hoặc mô hình đánh giá lại.
B. Chỉ mô hình giá gốc.
C. Chỉ mô hình đánh giá lại.
D. Mô hình giá trị hợp lý.
3. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, điều gì thể hiện thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng thống nhất các chuẩn mực kế toán?
A. Sự khác biệt về văn hóa, pháp lý và kinh tế giữa các quốc gia.
B. Thiếu nguồn nhân lực kế toán có trình độ cao.
C. Chi phí cao để chuyển đổi sang IFRS.
D. Sự phản đối từ các công ty đa quốc gia.
4. Theo IAS 38, điều kiện nào cần thiết để một chi phí phát sinh từ nội bộ được ghi nhận là tài sản vô hình?
A. Doanh nghiệp có thể chứng minh tính khả thi về kỹ thuật để hoàn thành tài sản vô hình đó để nó có thể sử dụng hoặc bán, doanh nghiệp có ý định hoàn thành tài sản vô hình đó để sử dụng hoặc bán, doanh nghiệp có khả năng sử dụng hoặc bán tài sản vô hình đó.
B. Chi phí phát sinh lớn hơn một ngưỡng nhất định.
C. Chi phí phát sinh được phê duyệt bởi hội đồng quản trị.
D. Chi phí phát sinh liên quan đến hoạt động nghiên cứu cơ bản.
5. Theo IFRS 9, một tài sản tài chính được phân loại và đo lường như thế nào?
A. Dựa trên mô hình kinh doanh của doanh nghiệp để quản lý tài sản và các đặc điểm dòng tiền theo hợp đồng của tài sản tài chính.
B. Dựa trên ý định của ban quản lý đối với tài sản tài chính.
C. Dựa trên giá trị hợp lý của tài sản tài chính tại thời điểm mua.
D. Dựa trên chi phí ban đầu của tài sản tài chính.
6. Theo IFRS, chi phí đi vay nào được vốn hóa vào giá trị tài sản?
A. Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản dở dang.
B. Tất cả các chi phí đi vay của doanh nghiệp.
C. Chi phí đi vay chỉ liên quan đến việc mua sắm tài sản cố định hữu hình.
D. Chi phí đi vay liên quan đến việc tài trợ cho hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
7. Theo IFRS 16, một hợp đồng thuê được phân loại là thuê tài chính khi nào?
A. Khi hợp đồng chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản cho bên thuê.
B. Khi thời hạn thuê ngắn hơn 12 tháng.
C. Khi giá trị tài sản thuê thấp.
D. Khi bên cho thuê chịu trách nhiệm bảo trì tài sản.
8. Theo IAS 36, khi nào một tài sản được coi là bị suy giảm giá trị?
A. Khi giá trị có thể thu hồi của tài sản thấp hơn giá trị ghi sổ của nó.
B. Khi giá trị thị trường của tài sản giảm xuống dưới giá trị ban đầu.
C. Khi tài sản không còn được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
D. Khi chi phí bảo trì tài sản vượt quá doanh thu mà nó tạo ra.
9. Theo IAS 21, tỷ giá hối đoái nào được sử dụng để quy đổi các khoản mục tiền tệ khi lập báo cáo tài chính?
A. Tỷ giá hối đoái tại ngày kết thúc kỳ báo cáo.
B. Tỷ giá hối đoái bình quân trong kỳ báo cáo.
C. Tỷ giá hối đoái tại ngày giao dịch.
D. Tỷ giá hối đoái do ngân hàng trung ương công bố.
10. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng IFRS?
A. Tăng cường khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các công ty trên toàn cầu.
B. Giảm chi phí tuân thủ kế toán.
C. Cải thiện tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
11. Theo IAS 12, tài sản thuế hoãn lại phát sinh khi nào?
A. Khi có các khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ.
B. Khi có các khoản chênh lệch tạm thời chịu thuế.
C. Khi thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp tăng lên.
D. Khi doanh nghiệp có lỗ tính thuế trong quá khứ.
12. IAS 20 quy định về kế toán các khoản trợ cấp của chính phủ và trình bày các hỗ trợ của chính phủ, vậy trợ cấp của chính phủ KHÔNG bao gồm hình thức nào?
A. Hỗ trợ bằng tiền mặt.
B. Hỗ trợ bằng tài sản.
C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Cung cấp cơ sở hạ tầng công cộng.
13. Theo IFRS 3, phương pháp kế toán nào được sử dụng cho hợp nhất kinh doanh?
A. Phương pháp mua.
B. Phương pháp hợp nhất lợi ích.
C. Phương pháp vốn chủ sở hữu.
D. Phương pháp giá gốc.
14. Theo IFRS 15, doanh thu từ hợp đồng với khách hàng được ghi nhận khi nào?
A. Khi doanh nghiệp chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng và kiểm soát được hàng hóa hoặc dịch vụ đó.
B. Khi hợp đồng được ký kết giữa doanh nghiệp và khách hàng.
C. Khi doanh nghiệp nhận được thanh toán từ khách hàng.
D. Khi chi phí liên quan đến việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ đã được phát sinh.
15. Theo IFRS for SMEs, lợi ích chính của việc sử dụng chuẩn mực này so với IFRS đầy đủ là gì?
A. Sự đơn giản và dễ áp dụng hơn.
B. Phạm vi áp dụng rộng hơn.
C. Tính chính xác cao hơn.
D. Được công nhận rộng rãi hơn trên toàn cầu.
16. Theo IAS 8, khi một doanh nghiệp thay đổi chính sách kế toán, doanh nghiệp phải áp dụng hồi tố trừ khi nào?
A. Việc áp dụng hồi tố là không thực tế.
B. Doanh nghiệp có lãi lớn trong năm hiện tại.
C. Doanh nghiệp mới thành lập.
D. Chính sách kế toán mới được ban hành bởi chính phủ.
17. Ảnh hưởng của việc sử dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) đối với khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia là gì?
A. IFRS làm tăng khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia bằng cách cung cấp một khuôn khổ kế toán chung.
B. IFRS không ảnh hưởng đến khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia.
C. IFRS làm giảm khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia do sự khác biệt trong việc áp dụng và giải thích.
D. IFRS chỉ áp dụng cho một số quốc gia nhất định, do đó không ảnh hưởng đến khả năng so sánh báo cáo tài chính toàn cầu.
18. Điều gì là mục tiêu chính của việc hài hòa hóa các chuẩn mực kế toán quốc tế?
A. Tạo ra sự nhất quán và khả năng so sánh cao hơn trong báo cáo tài chính trên toàn thế giới.
B. Giảm chi phí tuân thủ kế toán cho các công ty đa quốc gia.
C. Tăng cường quyền lực của các tổ chức kế toán quốc tế.
D. Hạn chế sự can thiệp của chính phủ vào các vấn đề kế toán.
19. Theo IAS 40, bất động sản đầu tư là gì?
A. Bất động sản được nắm giữ để thu tiền cho thuê hoặc để tăng giá, hoặc cả hai.
B. Bất động sản được sử dụng trong hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Bất động sản được bán trong quá trình kinh doanh thông thường.
D. Bất động sản được nắm giữ để sử dụng cho mục đích hành chính.
20. Theo IAS 33, lãi cơ bản trên cổ phiếu được tính như thế nào?
A. Lợi nhuận sau thuế thuộc về cổ đông phổ thông chia cho số lượng bình quân gia quyền của cổ phiếu phổ thông đang lưu hành trong kỳ.
B. Lợi nhuận trước thuế chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
C. Tổng doanh thu chia cho số lượng cổ phiếu ưu đãi.
D. Lợi nhuận sau thuế chia cho số lượng cổ phiếu ưu đãi đang lưu hành.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm định tính của thông tin tài chính theo Khuôn khổ khái niệm của IFRS?
A. Thích hợp.
B. Đáng tin cậy.
C. Kịp thời.
D. Khách quan.
22. Khi một công ty con có đơn vị tiền tệ khác với đơn vị tiền tệ của công ty mẹ, báo cáo tài chính của công ty con cần được quy đổi như thế nào theo IAS 21?
A. Tài sản và nợ phải trả được quy đổi theo tỷ giá hối đoái tại ngày kết thúc kỳ báo cáo; thu nhập và chi phí được quy đổi theo tỷ giá hối đoái tại ngày giao dịch hoặc tỷ giá bình quân.
B. Tất cả các khoản mục được quy đổi theo tỷ giá hối đoái tại ngày kết thúc kỳ báo cáo.
C. Tất cả các khoản mục được quy đổi theo tỷ giá hối đoái tại ngày giao dịch.
D. Tất cả các khoản mục được quy đổi theo tỷ giá hối đoái do công ty mẹ quyết định.
23. Khi chuyển đổi báo cáo tài chính từ Việt Nam (VAS) sang IFRS, điều gì có thể xảy ra với giá trị tài sản cố định?
A. Giá trị tài sản cố định có thể thay đổi do sự khác biệt trong các phương pháp khấu hao và đánh giá lại tài sản.
B. Giá trị tài sản cố định sẽ luôn giữ nguyên vì VAS và IFRS có các quy định giống nhau về tài sản cố định.
C. Giá trị tài sản cố định sẽ luôn tăng lên do IFRS cho phép ghi nhận giá trị hợp lý cao hơn.
D. Giá trị tài sản cố định sẽ luôn giảm xuống do IFRS yêu cầu khấu hao nhanh hơn.
24. IAS 28 quy định về kế toán cho các khoản đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh bằng phương pháp nào?
A. Phương pháp vốn chủ sở hữu.
B. Phương pháp giá gốc.
C. Phương pháp hợp nhất theo tỷ lệ.
D. Phương pháp giá trị hợp lý.
25. Theo IAS 10, các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ báo cáo được chia thành mấy loại chính?
A. Hai loại: Các sự kiện điều chỉnh và các sự kiện không điều chỉnh.
B. Ba loại: Các sự kiện thuận lợi, các sự kiện bất lợi và các sự kiện trung lập.
C. Bốn loại: Các sự kiện trọng yếu, các sự kiện không trọng yếu, các sự kiện điều chỉnh và các sự kiện không điều chỉnh.
D. Một loại: Tất cả các sự kiện đều được coi là sự kiện cần điều chỉnh.
26. Theo IAS 1, mục đích của báo cáo tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính, kết quả hoạt động và lưu chuyển tiền tệ của một doanh nghiệp, hữu ích cho một loạt người sử dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về tất cả các giao dịch tài chính của một doanh nghiệp cho các cơ quan quản lý nhà nước.
C. Cung cấp thông tin tuyệt mật về chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp cho các nhà đầu tư tiềm năng.
D. Cung cấp thông tin về giá trị thị trường hiện tại của tất cả tài sản của doanh nghiệp.
27. Theo IAS 7, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?
A. Mua và bán tài sản cố định.
B. Thanh toán cho nhà cung cấp.
C. Trả cổ tức cho cổ đông.
D. Thu tiền từ khách hàng.
28. Khi nào một công cụ tài chính được phân loại là nợ phải trả theo IAS 32?
A. Khi công cụ đó yêu cầu doanh nghiệp phải chuyển giao tiền mặt hoặc một tài sản tài chính khác cho bên kia.
B. Khi công cụ đó được phát hành bởi một công ty con của doanh nghiệp.
C. Khi công cụ đó có thể được chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông của doanh nghiệp.
D. Khi công cụ đó được sử dụng để tài trợ cho một dự án nghiên cứu và phát triển.
29. Sự khác biệt chính giữa IAS và IFRS là gì?
A. IAS là các chuẩn mực kế toán cũ hơn được ban hành bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC), trong khi IFRS là các chuẩn mực mới hơn được ban hành bởi Ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB).
B. IAS áp dụng cho các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán, trong khi IFRS áp dụng cho các công ty tư nhân.
C. IAS là chuẩn mực kế toán của Mỹ, trong khi IFRS là chuẩn mực kế toán quốc tế.
D. IAS và IFRS là hai hệ thống chuẩn mực kế toán hoàn toàn khác nhau và không liên quan đến nhau.
30. Khi nào một khoản dự phòng được ghi nhận theo IAS 37?
A. Khi doanh nghiệp có nghĩa vụ hiện tại (pháp lý hoặc liên đới) phát sinh từ một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, có khả năng dòng tiền ra xảy ra để thanh toán nghĩa vụ đó, và giá trị của nghĩa vụ có thể được ước tính một cách đáng tin cậy.
B. Khi doanh nghiệp dự kiến sẽ phát sinh chi phí trong tương lai.
C. Khi doanh nghiệp có một kế hoạch tái cơ cấu đã được phê duyệt.
D. Khi doanh nghiệp có một cam kết mua hàng hóa hoặc dịch vụ trong tương lai.