Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh học đại cương

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh học đại cương

1. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể sinh vật?

A. Sinh sản.
B. Cảm ứng.
C. Hằng định nội môi.
D. Tiến hóa.

2. Trong chu trình sinh địa hóa, vai trò chính của vi sinh vật phân giải là gì?

A. Chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
B. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
C. Phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ.
D. Cố định đạm từ khí quyển.

3. Cơ chế cách ly nào sau đây là cơ chế trước hợp tử, ngăn cản sự hình thành hợp tử?

A. Cách ly tập tính.
B. Cách ly sinh sản.
C. Cách ly cơ học.
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Quá trình nào sau đây tạo ra nhiều ATP nhất trong hô hấp tế bào?

A. Đường phân.
B. Chu trình Krebs.
C. Chuỗi vận chuyển electron.
D. Lên men.

5. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là đơn vị tiền tệ năng lượng chính trong tế bào?

A. Glucose.
B. ATP.
C. NADH.
D. FADH2.

6. Điều gì xảy ra với entropy của một hệ thống khi một quá trình tự diễn ra?

A. Entropy giảm.
B. Entropy tăng.
C. Entropy không đổi.
D. Entropy có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào quá trình.

7. Loại liên kết nào sau đây là liên kết yếu nhất?

A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết hydro.
D. Lực Van der Waals.

8. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

A. Tổng hợp lipid.
B. Tổng hợp protein.
C. Tổng hợp carbohydrate.
D. Tổng hợp DNA.

9. Trong một quần thể, tần số alen của alen trội là 0.6. Tần số alen của alen lặn là bao nhiêu (giả sử chỉ có hai alen)?

A. 0.6.
B. 0.4.
C. 0.36.
D. 0.16.

10. Cơ chế di truyền nào sau đây cho phép một gen duy nhất tạo ra nhiều loại protein khác nhau?

A. Đột biến gen.
B. Sắp xếp lại gen.
C. Cắt nối thay thế (alternative splicing).
D. Nhân đôi gen.

11. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là co rút để tạo ra chuyển động?

A. Mô biểu bì.
B. Mô liên kết.
C. Mô cơ.
D. Mô thần kinh.

12. Cơ chế nào sau đây giúp vận chuyển nước từ rễ lên lá ở thực vật?

A. Thẩm thấu.
B. Khuếch tán.
C. Thoát hơi nước.
D. Vận chuyển chủ động.

13. Loại liên kết nào sau đây kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

A. Liên kết hydro.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết phosphodiester.
D. Liên kết peptide.

14. Loại hormone nào sau đây thường được sản xuất để đáp ứng với tình trạng căng thẳng (stress)?

A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Cortisol.
D. Testosterone.

15. Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm của tế bào nhân sơ?

A. Có nhân thật.
B. Có hệ thống nội màng.
C. Không có nhân.
D. Có ribosome kích thước lớn (80S).

16. Trong thí nghiệm của Griffith về biến nạp ở vi khuẩn, điều gì đã xảy ra khi vi khuẩn không độc (R) được trộn với vi khuẩn độc (S) đã bị giết nhiệt?

A. Vi khuẩn R vẫn không độc.
B. Vi khuẩn S sống lại.
C. Vi khuẩn R biến thành vi khuẩn độc (S).
D. Vi khuẩn R và S chết.

17. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào ở tế bào thực vật?

A. Màng tế bào.
B. Lưới nội chất.
C. Thành tế bào.
D. Bộ Golgi.

18. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển protein từ lưới nội chất đến bộ Golgi?

A. Lysosome.
B. Peroxisome.
C. Không bào.
D. Vận chuyển bọc.

19. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện quá trình quang hợp ở thực vật?

A. Tế bào biểu bì.
B. Tế bào mạch dẫn.
C. Tế bào mô mềm diệp lục.
D. Tế bào bảo vệ.

20. Trong hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống, tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T.
B. Tế bào B.
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).
D. Đại thực bào.

21. Sự khác biệt chính giữa quang hợp và hô hấp tế bào là gì?

A. Quang hợp tạo ra glucose, hô hấp tế bào sử dụng glucose.
B. Quang hợp xảy ra ở động vật, hô hấp tế bào xảy ra ở thực vật.
C. Quang hợp tạo ra ATP, hô hấp tế bào sử dụng ATP.
D. Quang hợp không cần ánh sáng, hô hấp tế bào cần ánh sáng.

22. Phát biểu nào sau đây là đúng về chọn lọc tự nhiên?

A. Chọn lọc tự nhiên tạo ra các đột biến có lợi.
B. Chọn lọc tự nhiên tác động lên kiểu gen, không tác động lên kiểu hình.
C. Chọn lọc tự nhiên bảo tồn những đặc điểm thích nghi nhất với môi trường.
D. Chọn lọc tự nhiên chỉ xảy ra ở quần thể lớn.

23. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là dẫn truyền xung thần kinh?

A. Mô biểu bì.
B. Mô liên kết.
C. Mô cơ.
D. Mô thần kinh.

24. Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc nhân đôi DNA?

A. RNA polymerase.
B. DNA polymerase.
C. Ribonuclease.
D. Amylase.

25. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào không thể thực hiện quá trình nguyên phân?

A. Tế bào sẽ chết ngay lập tức.
B. Tế bào sẽ không thể sinh sản.
C. Tế bào sẽ phát triển lớn hơn bình thường.
D. Tế bào sẽ bắt đầu thực hiện quá trình giảm phân.

26. Trong quá trình phân bào giảm nhiễm, sự kiện nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền?

A. Nhân đôi DNA.
B. Phân chia tế bào chất.
C. Trao đổi chéo (tiếp hợp).
D. Sắp xếp nhiễm sắc thể trên mặt phẳng xích đạo.

27. Loại đột biến gen nào sau đây dẫn đến sự thay đổi một nucleotide duy nhất trong chuỗi DNA?

A. Mất đoạn.
B. Lặp đoạn.
C. Đảo đoạn.
D. Đột biến điểm.

28. Trong hệ sinh thái, sinh vật nào sau đây đóng vai trò là sinh vật sản xuất?

A. Nấm.
B. Vi khuẩn.
C. Thực vật.
D. Động vật.

29. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của mọi sinh vật sống?

A. Có khả năng sinh sản.
B. Có khả năng cảm ứng với môi trường.
C. Có khả năng tự điều chỉnh.
D. Có khả năng quang hợp.

30. Loại liên kết nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định cấu trúc bậc hai của protein?

A. Liên kết ion.
B. Liên kết hydro.
C. Liên kết disulfide.
D. Liên kết Van der Waals.

1 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

1. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể sinh vật?

2 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

2. Trong chu trình sinh địa hóa, vai trò chính của vi sinh vật phân giải là gì?

3 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

3. Cơ chế cách ly nào sau đây là cơ chế trước hợp tử, ngăn cản sự hình thành hợp tử?

4 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

4. Quá trình nào sau đây tạo ra nhiều ATP nhất trong hô hấp tế bào?

5 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

5. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là đơn vị tiền tệ năng lượng chính trong tế bào?

6 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì xảy ra với entropy của một hệ thống khi một quá trình tự diễn ra?

7 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

7. Loại liên kết nào sau đây là liên kết yếu nhất?

8 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

8. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

9 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

9. Trong một quần thể, tần số alen của alen trội là 0.6. Tần số alen của alen lặn là bao nhiêu (giả sử chỉ có hai alen)?

10 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

10. Cơ chế di truyền nào sau đây cho phép một gen duy nhất tạo ra nhiều loại protein khác nhau?

11 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

11. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là co rút để tạo ra chuyển động?

12 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

12. Cơ chế nào sau đây giúp vận chuyển nước từ rễ lên lá ở thực vật?

13 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

13. Loại liên kết nào sau đây kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

14 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

14. Loại hormone nào sau đây thường được sản xuất để đáp ứng với tình trạng căng thẳng (stress)?

15 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

15. Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm của tế bào nhân sơ?

16 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

16. Trong thí nghiệm của Griffith về biến nạp ở vi khuẩn, điều gì đã xảy ra khi vi khuẩn không độc (R) được trộn với vi khuẩn độc (S) đã bị giết nhiệt?

17 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

17. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào ở tế bào thực vật?

18 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

18. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển protein từ lưới nội chất đến bộ Golgi?

19 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

19. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện quá trình quang hợp ở thực vật?

20 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

20. Trong hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống, tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

21 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

21. Sự khác biệt chính giữa quang hợp và hô hấp tế bào là gì?

22 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

22. Phát biểu nào sau đây là đúng về chọn lọc tự nhiên?

23 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

23. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là dẫn truyền xung thần kinh?

24 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

24. Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc nhân đôi DNA?

25 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào không thể thực hiện quá trình nguyên phân?

26 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

26. Trong quá trình phân bào giảm nhiễm, sự kiện nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền?

27 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

27. Loại đột biến gen nào sau đây dẫn đến sự thay đổi một nucleotide duy nhất trong chuỗi DNA?

28 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

28. Trong hệ sinh thái, sinh vật nào sau đây đóng vai trò là sinh vật sản xuất?

29 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

29. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của mọi sinh vật sống?

30 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 4

30. Loại liên kết nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định cấu trúc bậc hai của protein?