Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh học đại cương

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh học đại cương

1. Đâu là ví dụ về một yếu tố giới hạn phụ thuộc mật độ ảnh hưởng đến kích thước quần thể?

A. Hỏa hoạn.
B. Lũ lụt.
C. Dịch bệnh.
D. Biến đổi khí hậu.

2. Chuỗi thức ăn mô tả điều gì?

A. Sự phân hủy chất hữu cơ.
B. Sự chuyển hóa năng lượng trong một hệ sinh thái.
C. Mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài.
D. Sự tiến hóa của các loài.

3. Định luật phân ly của Mendel phát biểu điều gì?

A. Các allele của một gene phân ly độc lập với các gene khác.
B. Các allele của một gene phân ly trong quá trình hình thành giao tử.
C. Các gene nằm trên cùng một nhiễm sắc thể luôn di truyền cùng nhau.
D. Các tính trạng luôn di truyền theo nhóm.

4. Đặc điểm nào sau đây không phải là một trong những đặc tính chung của sự sống?

A. Khả năng sinh sản.
B. Khả năng cảm ứng và phản ứng với môi trường.
C. Khả năng tiến hóa.
D. Khả năng tự phân hủy thành các chất vô cơ.

5. Đơn vị cấu trúc cơ bản của protein là gì?

A. Monosaccharide.
B. Acid béo.
C. Nucleotide.
D. Amino acid.

6. Nhóm sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân hủy chất hữu cơ?

A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc cao.
C. Sinh vật phân hủy.
D. Sinh vật ăn thịt.

7. Sự hình thành loài mới do sự cách ly địa lý được gọi là gì?

A. Tiến hóa hội tụ.
B. Tiến hóa song song.
C. Hình thành loài khác khu.
D. Hình thành loài cùng khu.

8. Khái niệm `dung lượng tải` (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

A. Tổng số năng lượng mà một hệ sinh thái có thể tạo ra.
B. Kích thước quần thể tối đa mà môi trường có thể duy trì.
C. Tốc độ tăng trưởng tối đa của một quần thể.
D. Sự đa dạng di truyền của một quần thể.

9. Sự thay đổi dần dần của một quần xã sinh vật theo thời gian được gọi là gì?

A. Sự ổn định.
B. Sự cạnh tranh.
C. Sự diễn thế sinh thái.
D. Sự tuyệt chủng.

10. Chức năng chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa là gì?

A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
B. Thay đổi cân bằng của phản ứng.
C. Làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
D. Được tiêu thụ trong phản ứng.

11. Đâu là vai trò chính của vi khuẩn cố định đạm trong chu trình nitơ?

A. Chuyển đổi nitrat thành nitơ khí.
B. Chuyển đổi nitơ khí thành amoniac.
C. Chuyển đổi amoniac thành nitrat.
D. Phân hủy chất hữu cơ chứa nitơ.

12. Khái niệm `fitness` (độ thích nghi) trong sinh học tiến hóa đề cập đến điều gì?

A. Sức khỏe thể chất của một cá thể.
B. Tuổi thọ của một cá thể.
C. Khả năng sinh sản và truyền gene của một cá thể.
D. Kích thước của một cá thể.

13. Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp glucose từ CO2 và nước?

A. Hô hấp tế bào.
B. Quang hợp.
C. Lên men.
D. Thủy phân.

14. Thành phần nào sau đây không có trong tế bào prokaryote?

A. Ribosome.
B. DNA.
C. Màng tế bào.
D. Nhân tế bào.

15. Allele trội được biểu hiện như thế nào ở kiểu hình?

A. Chỉ khi có mặt hai bản sao.
B. Chỉ khi có mặt một bản sao.
C. Luôn được biểu hiện, ngay cả khi chỉ có một bản sao.
D. Không bao giờ được biểu hiện.

16. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về hệ thống phân loại sinh học hiện đại?

A. Dựa trên sự giống nhau về hình thái.
B. Dựa trên các đặc điểm sinh lý.
C. Dựa trên quan hệ tiến hóa và tổ tiên chung.
D. Dựa trên môi trường sống.

17. Cơ chế nào sau đây là quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự tiến hóa?

A. Đột biến.
B. Di truyền Mendel.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Trôi dạt di truyền.

18. Cấu trúc nào sau đây chứa thông tin di truyền của tế bào?

A. Ribosome.
B. Ty thể.
C. DNA.
D. Màng tế bào.

19. Loại tương tác sinh thái nào sau đây có lợi cho cả hai loài?

A. Cạnh tranh.
B. Ký sinh.
C. Hội sinh.
D. Cộng sinh.

20. Trong một quần thể, sự tăng trưởng theo cấp số nhân xảy ra khi nào?

A. Khi nguồn lực môi trường bị giới hạn.
B. Khi tỷ lệ sinh sản bằng tỷ lệ tử vong.
C. Khi tỷ lệ sinh sản vượt quá tỷ lệ tử vong và nguồn lực không giới hạn.
D. Khi tỷ lệ tử vong vượt quá tỷ lệ sinh sản.

21. Cơ chế di truyền nào sau đây cho phép tạo ra sự đa dạng di truyền trong sinh sản hữu tính?

A. Nguyên phân.
B. Sao chép DNA.
C. Giảm phân và thụ tinh.
D. Đột biến soma.

22. Loại đột biến gen nào sau đây dẫn đến việc thay thế một nucleotide bằng một nucleotide khác?

A. Mất đoạn.
B. Lặp đoạn.
C. Đảo đoạn.
D. Đột biến điểm.

23. Giai đoạn nào của hô hấp tế bào tạo ra phần lớn ATP?

A. Đường phân.
B. Chu trình Krebs.
C. Chuỗi vận chuyển electron.
D. Lên men lactic.

24. Bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp protein trong tế bào?

A. Lysosome.
B. Ribosome.
C. Ty thể.
D. Bộ Golgi.

25. Loại liên kết hóa học nào sau đây hình thành khi các electron được chia sẻ không đồng đều giữa hai nguyên tử?

A. Liên kết ion.
B. Liên kết cộng hóa trị không phân cực.
C. Liên kết cộng hóa trị phân cực.
D. Liên kết hydro.

26. Điều gì xảy ra với năng lượng khi nó chuyển từ bậc dinh dưỡng này sang bậc dinh dưỡng khác trong một hệ sinh thái?

A. Nó được bảo toàn hoàn toàn.
B. Nó tăng lên.
C. Một phần lớn năng lượng bị mất dưới dạng nhiệt.
D. Nó chuyển đổi thành vật chất.

27. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố sinh thái vô sinh?

A. Ánh sáng.
B. Nhiệt độ.
C. Độ ẩm.
D. Sinh vật cạnh tranh.

28. Quá trình nào sau đây tạo ra các tế bào con giống hệt tế bào mẹ?

A. Giảm phân.
B. Nguyên phân.
C. Thụ tinh.
D. Đột biến.

29. Quy tắc Chargaff phát biểu rằng trong DNA, tỉ lệ nào sau đây là bằng nhau?

A. A = G.
B. A = C.
C. A = T.
D. A = U.

30. Đơn vị phân loại lớn nhất trong hệ thống phân loại sinh học là gì?

A. Loài.
B. Chi.
C. Họ.
D. Giới.

1 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

1. Đâu là ví dụ về một yếu tố giới hạn phụ thuộc mật độ ảnh hưởng đến kích thước quần thể?

2 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

2. Chuỗi thức ăn mô tả điều gì?

3 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

3. Định luật phân ly của Mendel phát biểu điều gì?

4 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

4. Đặc điểm nào sau đây không phải là một trong những đặc tính chung của sự sống?

5 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

5. Đơn vị cấu trúc cơ bản của protein là gì?

6 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

6. Nhóm sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân hủy chất hữu cơ?

7 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

7. Sự hình thành loài mới do sự cách ly địa lý được gọi là gì?

8 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

8. Khái niệm 'dung lượng tải' (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

9. Sự thay đổi dần dần của một quần xã sinh vật theo thời gian được gọi là gì?

10 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

10. Chức năng chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa là gì?

11 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

11. Đâu là vai trò chính của vi khuẩn cố định đạm trong chu trình nitơ?

12 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

12. Khái niệm 'fitness' (độ thích nghi) trong sinh học tiến hóa đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

13. Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp glucose từ CO2 và nước?

14 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

14. Thành phần nào sau đây không có trong tế bào prokaryote?

15 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

15. Allele trội được biểu hiện như thế nào ở kiểu hình?

16 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

16. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về hệ thống phân loại sinh học hiện đại?

17 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

17. Cơ chế nào sau đây là quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự tiến hóa?

18 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

18. Cấu trúc nào sau đây chứa thông tin di truyền của tế bào?

19 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

19. Loại tương tác sinh thái nào sau đây có lợi cho cả hai loài?

20 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

20. Trong một quần thể, sự tăng trưởng theo cấp số nhân xảy ra khi nào?

21 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

21. Cơ chế di truyền nào sau đây cho phép tạo ra sự đa dạng di truyền trong sinh sản hữu tính?

22 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

22. Loại đột biến gen nào sau đây dẫn đến việc thay thế một nucleotide bằng một nucleotide khác?

23 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

23. Giai đoạn nào của hô hấp tế bào tạo ra phần lớn ATP?

24 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

24. Bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp protein trong tế bào?

25 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

25. Loại liên kết hóa học nào sau đây hình thành khi các electron được chia sẻ không đồng đều giữa hai nguyên tử?

26 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

26. Điều gì xảy ra với năng lượng khi nó chuyển từ bậc dinh dưỡng này sang bậc dinh dưỡng khác trong một hệ sinh thái?

27 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

27. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố sinh thái vô sinh?

28 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

28. Quá trình nào sau đây tạo ra các tế bào con giống hệt tế bào mẹ?

29 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

29. Quy tắc Chargaff phát biểu rằng trong DNA, tỉ lệ nào sau đây là bằng nhau?

30 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 7

30. Đơn vị phân loại lớn nhất trong hệ thống phân loại sinh học là gì?