Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chất lượng

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

1. Trong quản trị chất lượng, đánh giá nội bộ (internal audit) có vai trò gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của hệ thống quản lý chất lượng và đề xuất cải tiến.
C. Kiểm tra báo cáo tài chính.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.

2. Để cải thiện chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp nên làm gì với phản hồi của khách hàng?

A. Bỏ qua phản hồi tiêu cực.
B. Thu thập, phân tích và sử dụng phản hồi để cải tiến sản phẩm và quy trình.
C. Chỉ quan tâm đến phản hồi tích cực.
D. Không cần quan tâm đến phản hồi của khách hàng.

3. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề trong quản lý chất lượng?

A. Biểu đồ kiểm soát.
B. Lưu đồ quy trình.
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa).
D. Biểu đồ phân tán.

4. Phương pháp `5S` trong quản trị chất lượng tập trung vào điều gì?

A. Xây dựng chiến lược sản phẩm, xác định phân khúc thị trường, sàng lọc khách hàng, soạn thảo chính sách bán hàng và sử dụng dịch vụ sau bán.
B. Sàng lọc (Seiri), Sắp xếp (Seiton), Sạch sẽ (Seiso), Săn sóc (Seiketsu), Sẵn sàng (Shitsuke).
C. Đánh giá nhà cung cấp, xây dựng quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng, xác định nguyên nhân lỗi và sửa chữa.
D. Phân tích SWOT, xây dựng mục tiêu, thiết lập KPI, triển khai thực hiện và kiểm tra đánh giá.

5. Để đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng, doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp nào?

A. Chỉ dựa vào báo cáo tài chính.
B. Chỉ dựa vào cảm tính của người quản lý.
C. Sử dụng các chỉ số đo lường hiệu suất (KPI) và đánh giá nội bộ/bên ngoài.
D. Chỉ dựa vào số lượng sản phẩm bán ra.

6. Trong quản trị chất lượng, `Customer Relationship Management` (CRM) đóng vai trò gì?

A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Quản lý mối quan hệ với khách hàng để hiểu rõ nhu cầu và cải thiện sự hài lòng.
C. Quản lý chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.
D. Quản lý nhân sự của doanh nghiệp.

7. Trong quản trị chất lượng, điều gì thể hiện mối quan hệ giữa chất lượng và chi phí?

A. Chất lượng cao luôn đi kèm với chi phí cao.
B. Chất lượng thấp luôn đi kèm với chi phí thấp.
C. Đầu tư vào chất lượng có thể giúp giảm chi phí dài hạn do giảm thiểu sai sót, lãng phí và chi phí bảo hành.
D. Không có mối quan hệ nào giữa chất lượng và chi phí.

8. Trong quản lý chất lượng, công cụ `biểu đồ Pareto` được sử dụng để làm gì?

A. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố.
B. Phân tích xu hướng theo thời gian.
C. Xác định và ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất.
D. Đánh giá rủi ro trong dự án.

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án cải tiến chất lượng?

A. Sử dụng phần mềm quản lý dự án đắt tiền.
B. Sự cam kết của lãnh đạo, sự tham gia của các thành viên và việc sử dụng các công cụ, phương pháp phù hợp.
C. Tăng lương cho các thành viên dự án.
D. Tổ chức nhiều cuộc họp.

10. Trong quản trị chất lượng, `Statistical Process Control` (SPC) được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý tài chính.
B. Kiểm soát quy trình sản xuất bằng cách sử dụng các công cụ thống kê để theo dõi và điều chỉnh biến động.
C. Quản lý nhân sự.
D. Quản lý marketing.

11. Để cải tiến chất lượng dịch vụ, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

A. Giảm chi phí đầu tư cơ sở vật chất.
B. Đào tạo kỹ năng cho nhân viên và xây dựng quy trình dịch vụ hiệu quả.
C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
D. Giảm số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí.

12. Phương pháp `PDCA` (Plan-Do-Check-Act) thường được sử dụng trong:

A. Quản lý dự án.
B. Quản trị rủi ro.
C. Cải tiến liên tục quy trình.
D. Quản lý tài chính.

13. Trong quản trị chất lượng, `Poka-Yoke` là gì?

A. Một hệ thống đánh giá hiệu suất.
B. Một kỹ thuật ngăn ngừa lỗi.
C. Một phương pháp quản lý kho.
D. Một công cụ phân tích thống kê.

14. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, quản trị chất lượng đóng vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

A. Không quan trọng vì giá cả mới là yếu tố quyết định.
B. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp sản xuất.
C. Rất quan trọng, giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm/dịch vụ tốt hơn, đáp ứng nhu cầu khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.

15. Để xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức, điều gì là quan trọng nhất?

A. Chỉ cần có chứng nhận ISO 9001.
B. Sự cam kết và tham gia của lãnh đạo, cùng với việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích cải tiến liên tục.
C. Chỉ cần kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Chỉ cần tăng lương cho nhân viên.

16. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong 7 công cụ quản lý chất lượng cơ bản?

A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram).
C. Phân tích SWOT (SWOT Analysis).
D. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart).

17. Làm thế nào để đảm bảo tính khách quan trong quá trình đánh giá chất lượng?

A. Chỉ sử dụng ý kiến của người quản lý.
B. Sử dụng các tiêu chuẩn rõ ràng, dữ liệu đo lường và quy trình đánh giá được xác định trước.
C. Chỉ đánh giá những sản phẩm dễ dàng.
D. Không cần thiết phải khách quan.

18. Trong quản trị chất lượng, `Zero Defects` có nghĩa là gì?

A. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhỏ.
B. Cố gắng loại bỏ hoàn toàn các lỗi.
C. Tập trung vào việc sửa chữa các lỗi sau khi chúng xảy ra.
D. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng.

19. Điểm khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?

A. QC tập trung vào phòng ngừa lỗi, QA tập trung vào phát hiện lỗi.
B. QC tập trung vào sản phẩm, QA tập trung vào quy trình.
C. QC do bộ phận sản xuất thực hiện, QA do bộ phận quản lý thực hiện.
D. QC chỉ áp dụng cho sản xuất, QA chỉ áp dụng cho dịch vụ.

20. Hệ quả của việc quản lý chất lượng kém là gì?

A. Tăng giá thành sản phẩm.
B. Giảm sự hài lòng của khách hàng và tăng chi phí bảo hành, sửa chữa.
C. Tăng năng suất lao động.
D. Giảm chi phí marketing.

21. Trong lĩnh vực quản trị chất lượng, đâu là sự khác biệt giữa `Compliance` (tuân thủ) và `Performance` (hiệu suất)?

A. Không có sự khác biệt.
B. Compliance là việc tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn, trong khi Performance là kết quả đạt được so với mục tiêu.
C. Compliance là kết quả đạt được, Performance là việc tuân thủ.
D. Compliance chỉ áp dụng cho ngành tài chính, Performance cho ngành sản xuất.

22. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ `Voice of the Customer` (VOC) đề cập đến điều gì?

A. Ý kiến của các chuyên gia tư vấn.
B. Phản hồi và yêu cầu của khách hàng.
C. Chiến lược marketing của doanh nghiệp.
D. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

23. Mục tiêu chính của việc áp dụng Six Sigma là gì?

A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Tăng doanh thu bán hàng.
C. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình.
D. Cải thiện sự hài lòng của nhân viên.

24. Lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất.
B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng, nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường uy tín.
C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
D. Giảm số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí.

25. Trong quản trị chất lượng, `Just-in-Time` (JIT) có nghĩa là gì?

A. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
B. Sản xuất đúng số lượng cần thiết, vào đúng thời điểm cần thiết.
C. Sản xuất trước để đáp ứng nhu cầu đột xuất.
D. Sản xuất sản phẩm phức tạp.

26. Trong quản trị chất lượng, `Benchmarking` là gì?

A. Đánh giá hiệu suất của nhân viên.
B. So sánh với các đối thủ cạnh tranh để tìm kiếm các thực tiễn tốt nhất.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng.

27. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ `Kaizen` thường được hiểu là gì?

A. Sự thay đổi lớn mang tính đột phá.
B. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ.
C. Kiểm soát chất lượng bằng thống kê.
D. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh.

28. Khi nào nên áp dụng phương pháp thống kê trong quản lý chất lượng?

A. Chỉ khi có đủ dữ liệu lớn.
B. Để phân tích dữ liệu, xác định xu hướng và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng.
C. Chỉ khi có vấn đề nghiêm trọng xảy ra.
D. Không cần thiết vì kinh nghiệm là đủ.

29. Trong quản trị chất lượng, `Total Quality Management` (TQM) là gì?

A. Một hệ thống kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Một triết lý quản lý toàn diện, tập trung vào việc cải tiến liên tục và sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức.
C. Một phương pháp giảm chi phí sản xuất.
D. Một công cụ phân tích dữ liệu thống kê.

30. Tiêu chuẩn ISO 9001 là tiêu chuẩn về:

A. Hệ thống quản lý môi trường.
B. Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
C. Hệ thống quản lý chất lượng.
D. Hệ thống quản lý năng lượng.

1 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

1. Trong quản trị chất lượng, đánh giá nội bộ (internal audit) có vai trò gì?

2 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

2. Để cải thiện chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp nên làm gì với phản hồi của khách hàng?

3 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

3. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề trong quản lý chất lượng?

4 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

4. Phương pháp '5S' trong quản trị chất lượng tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

5. Để đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng, doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp nào?

6 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

6. Trong quản trị chất lượng, 'Customer Relationship Management' (CRM) đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

7. Trong quản trị chất lượng, điều gì thể hiện mối quan hệ giữa chất lượng và chi phí?

8 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

8. Trong quản lý chất lượng, công cụ 'biểu đồ Pareto' được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án cải tiến chất lượng?

10 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

10. Trong quản trị chất lượng, 'Statistical Process Control' (SPC) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

11. Để cải tiến chất lượng dịch vụ, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

12. Phương pháp 'PDCA' (Plan-Do-Check-Act) thường được sử dụng trong:

13 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

13. Trong quản trị chất lượng, 'Poka-Yoke' là gì?

14 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

14. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, quản trị chất lượng đóng vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

15. Để xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức, điều gì là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

16. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong 7 công cụ quản lý chất lượng cơ bản?

17 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

17. Làm thế nào để đảm bảo tính khách quan trong quá trình đánh giá chất lượng?

18 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

18. Trong quản trị chất lượng, 'Zero Defects' có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

19. Điểm khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?

20 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

20. Hệ quả của việc quản lý chất lượng kém là gì?

21 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

21. Trong lĩnh vực quản trị chất lượng, đâu là sự khác biệt giữa 'Compliance' (tuân thủ) và 'Performance' (hiệu suất)?

22 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

22. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ 'Voice of the Customer' (VOC) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

23. Mục tiêu chính của việc áp dụng Six Sigma là gì?

24 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

24. Lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 là gì?

25 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

25. Trong quản trị chất lượng, 'Just-in-Time' (JIT) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

26. Trong quản trị chất lượng, 'Benchmarking' là gì?

27 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

27. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ 'Kaizen' thường được hiểu là gì?

28 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

28. Khi nào nên áp dụng phương pháp thống kê trong quản lý chất lượng?

29 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

29. Trong quản trị chất lượng, 'Total Quality Management' (TQM) là gì?

30 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 8

30. Tiêu chuẩn ISO 9001 là tiêu chuẩn về: