1. Trong phân tích điểm hòa vốn, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến điểm hòa vốn?
A. Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị sản phẩm
B. Tổng chi phí cố định
C. Giá bán trên mỗi đơn vị sản phẩm
D. Chi phí quảng cáo
2. Một công ty có hệ số thanh toán nhanh (quick ratio) nhỏ hơn 1 có nghĩa là gì?
A. Công ty có khả năng thanh toán tốt
B. Công ty có quá nhiều hàng tồn kho
C. Công ty có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ ngắn hạn
D. Công ty đang quản lý hiệu quả các khoản phải thu
3. Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ nào sau đây cho phép một công ty khóa một tỷ giá hối đoái cụ thể cho một giao dịch trong tương lai?
A. Hợp đồng tương lai (futures contract)
B. Quyền chọn (option)
C. Hợp đồng kỳ hạn (forward contract)
D. Hoán đổi (swap)
4. Một công ty phát hành trái phiếu với mệnh giá 1.000.000 VNĐ, lãi suất coupon 8%/năm, kỳ hạn 5 năm. Nếu lãi suất thị trường là 10%, giá trị hiện tại của trái phiếu là bao nhiêu?
A. 1.000.000 VNĐ
B. Ít hơn 1.000.000 VNĐ
C. Không thể xác định
D. Lớn hơn 1.000.000 VNĐ
5. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích độ nhạy của một dự án đầu tư?
A. Phân tích Monte Carlo
B. Phân tích điểm hòa vốn
C. Phân tích kịch bản
D. Phân tích độ nhạy
6. Điều gì xảy ra với thời gian đáo hạn của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng?
A. Thời gian đáo hạn không đổi
B. Thời gian đáo hạn tăng
C. Không có mối quan hệ nào giữa thời gian đáo hạn và lãi suất thị trường
D. Thời gian đáo hạn giảm
7. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa dòng tiền tự do (FCF), lợi nhuận sau thuế (NOPAT), khấu hao và chi phí vốn?
A. FCF = NOPAT + Khấu hao + Chi phí vốn
B. FCF = NOPAT - Khấu hao - Chi phí vốn
C. FCF = NOPAT + Khấu hao - Chi phí vốn
D. FCF = NOPAT - Khấu hao + Chi phí vốn
8. Trong thị trường hiệu quả, điều gì đúng?
A. Giá cả phản ánh tất cả thông tin công khai và riêng tư
B. Nhà đầu tư có thể liên tục đánh bại thị trường
C. Giá cả phản ánh tất cả thông tin công khai
D. Phân tích kỹ thuật là một công cụ hiệu quả để dự đoán giá
9. Trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), hệ số beta đo lường điều gì?
A. Tỷ suất sinh lời yêu cầu của tài sản
B. Mức độ rủi ro không hệ thống của tài sản
C. Mức độ biến động của tài sản so với thị trường
D. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
10. Chỉ số tài chính nào sau đây đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
C. Tỷ lệ thanh toán hiện hành
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
11. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên việc so sánh một công ty với các công ty tương tự khác?
A. Định giá chiết khấu dòng tiền (DCF)
B. Định giá tài sản
C. Định giá tương đối
D. Định giá chi phí
12. Điều gì xảy ra với rủi ro khi nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ?
A. Rủi ro hệ thống tăng
B. Tổng rủi ro không đổi
C. Rủi ro giảm
D. Rủi ro hệ thống giảm
13. Lựa chọn nào sau đây mô tả chính xác nhất rủi ro hệ thống (systematic risk)?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể.
B. Rủi ro có thể được loại bỏ thông qua đa dạng hóa.
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn của thị trường.
D. Rủi ro liên quan đến các quyết định quản lý của một công ty.
14. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án nếu lãi suất chiết khấu tăng lên?
A. NPV không đổi
B. NPV có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào dòng tiền
C. NPV tăng
D. NPV giảm
15. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận giữ lại, cổ tức và lợi nhuận ròng?
A. Lợi nhuận giữ lại = Lợi nhuận ròng + Cổ tức
B. Lợi nhuận giữ lại = Lợi nhuận ròng / Cổ tức
C. Lợi nhuận giữ lại = Lợi nhuận ròng - Cổ tức
D. Lợi nhuận giữ lại = Cổ tức - Lợi nhuận ròng
16. Một công ty sử dụng phương pháp FIFO để tính giá hàng tồn kho. Điều gì xảy ra với lợi nhuận khi giá cả tăng?
A. Lợi nhuận giảm
B. Lợi nhuận không đổi
C. Không thể xác định
D. Lợi nhuận tăng
17. Trong các quyết định đầu tư vốn, điều gì quan trọng nhất?
A. Lợi nhuận kế toán
B. Dòng tiền
C. Chi phí chìm
D. Lợi nhuận trên doanh thu
18. Trong quản lý vốn lưu động, chu kỳ tiền mặt (cash conversion cycle) đo lường điều gì?
A. Thời gian trung bình để thu hồi các khoản phải thu
B. Thời gian trung bình để thanh toán các khoản phải trả
C. Thời gian từ khi mua hàng tồn kho đến khi thu được tiền từ bán hàng
D. Thời gian trung bình để chuyển đổi hàng tồn kho thành tiền mặt
19. Một công ty có tỷ lệ chi trả cổ tức là 40% và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là 15%. Tỷ lệ tăng trưởng bền vững của công ty là bao nhiêu?
A. 6%
B. 9%
C. 15%
D. 40%
20. Đâu là sự khác biệt chính giữa trái phiếu có thể chuyển đổi và trái phiếu thông thường?
A. Trái phiếu có thể chuyển đổi có lãi suất coupon cao hơn
B. Trái phiếu thông thường có thể chuyển đổi thành cổ phiếu
C. Trái phiếu có thể chuyển đổi có thể chuyển đổi thành cổ phiếu
D. Trái phiếu thông thường có kỳ hạn dài hơn
21. Trong phân tích rủi ro, phương pháp nào sau đây sử dụng mô phỏng máy tính để tạo ra nhiều kết quả có thể xảy ra?
A. Phân tích độ nhạy
B. Phân tích kịch bản
C. Phân tích Monte Carlo
D. Phân tích điểm hòa vốn
22. Điều gì xảy ra với giá trị của một quyền chọn mua (call option) khi giá của tài sản cơ sở tăng?
A. Giá trị của quyền chọn mua giảm
B. Giá trị của quyền chọn mua không đổi
C. Giá trị của quyền chọn mua tăng
D. Không thể xác định
23. Mục tiêu chính của quản lý tài chính là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Tối đa hóa giá trị cho các cổ đông
D. Giảm thiểu chi phí
24. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của một công ty?
A. Lãi suất thuế
B. Chi phí phá sản
C. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu của đối thủ cạnh tranh
D. Sự ổn định của dòng tiền
25. Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán lợi nhuận giữ lại
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty
C. Chiết khấu dòng tiền tự do của dự án
D. Xác định cấu trúc vốn tối ưu
26. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng để khấu hao nhanh tài sản trong những năm đầu sử dụng?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp khấu hao theo sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm
27. Một công ty có tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là 10% và tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu là 0.8. Nếu lãi suất vay nợ là 6%, điều gì có thể được kết luận về tác động của đòn bẩy tài chính?
A. Đòn bẩy tài chính làm giảm ROE
B. Đòn bẩy tài chính không ảnh hưởng đến ROE
C. Đòn bẩy tài chính làm tăng ROE
D. Không thể xác định
28. Một công ty đang xem xét hai dự án độc lập. Dự án A có NPV là 100 triệu VNĐ, và dự án B có NPV là 150 triệu VNĐ. Tuy nhiên, dự án A đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu ít hơn. Tiêu chí nào sau đây nên được sử dụng để lựa chọn dự án?
A. Chọn dự án A vì nó có NPV thấp hơn
B. Chọn dự án B vì nó có NPV cao hơn
C. Chọn dự án có tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) cao hơn
D. Chọn dự án có chỉ số sinh lời (PI) cao hơn
29. Một công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu là 0.5. Nếu tổng tài sản của công ty là 1.5 tỷ VNĐ, vốn chủ sở hữu của công ty là bao nhiêu?
A. 1 tỷ VNĐ
B. 0.5 tỷ VNĐ
C. 0.75 tỷ VNĐ
D. 1.2 tỷ VNĐ
30. Một dự án có chỉ số sinh lời (PI) lớn hơn 1 có nghĩa là gì?
A. Dự án nên bị từ chối
B. Dự án có NPV âm
C. Dự án tạo ra giá trị cho công ty
D. Dự án không có giá trị